IIIIUM. Dntl-IMWII. IIIIII llll lllllidrllffl
Su un … …
smilzlnaayplm.ucumumnmmodlnoưci Jul; !
WMƯIEIICIIWCIIIUÌHII. 9345 8 098
11… m …
BE! Wth THE'FIMIPI'DI IEHIE IBE.
mem… MS
08'IlrJ
®muócaAnmeoeơn
Hộp 2 v1x 5 vlén nẻn bao phim
CEZIRNATE 250 mg
THÀNH PHẨN: Mỗi viên nẻn bao phim chứa:
' Cefuroxim ........................................ 250 mg.
(Dưới dạng Cefuroxim axetil)
Tá dược v. đ. ................. 1 viẽn nén bao phim.
uuqd oeq uạu ugui ; x [A z dọH
ỦUJ 092 ắ.l.VNHIZEIS
cmncỏnnlummvuluauuam:u
sx-uee wain TItTMnh-OA -TP.HOM-VN
vp: 120 mi Bi nm - 0.1 . nmcu - vu
ĐT: (08) 3941496! Fox: (®) 89415550
Ẻ’I
oluugulyzrrngnẹp u
cui Ilủ. cưn chi Illlll. Lưu Ilnu vi ma ơinu:
Xcmtmnùhuủno dlnsửmo lbuĩc. SW M…
“° "*… sm sx …
h'ĨỸ
gnave
EIĂHCI
I:
I
EI.LĂ
,v
A1 NVHỒ an:)
001…
ỌH
1mf
NG IM. tttnh Inn slno. nhiOt do kMuq quí WC.
nu auín: TCCS. lioìy SX …
DỂ u rln … mè an. 110 mm.—
wc xi mm oh sử nm mươc … oùuc.
@ PRESCRIPTW ONlY MEDICItE
Box of 2 bllsters 015 tllm-coated tablets
COMPOSITION: Each film-coated tablet contains:
' Ccfuroximc ............................................... 250 mg
(As Ccfuroxime axetil)
O Excipicnts s.q.f. .................... 1 film-coated tablet.
CBITIAL mu…camut .mmm GWFIIY …
MM In: 4486 waon TlX Thlứi SI. — OIIL4 - NCMC - VN
Oflu: 120 HII BI Tan 81. - DIIL1 - HGMC - VN
Tol: (0!) 39414960 Fu: (00) 80415550
Box of 2 blisters of 5 fIIm-ooeted hbleh
GEZIRNATE 250 mg
Số 16 SX & hạn dùng dược in“phuđ t_r__
ỉ
@ ® . ® `
CEZIRNATE CEZIRNATE CEZIRNATE
Cefuroxim 250mg Cefuroxim 250mg Ceiuroxỉm 250mg
iCeiumum uc…) (Ceiưoxim axetvl) (Cefumxim aerl)
son sm<: son-
CTCPDFTW25 mpnucn crcwnnwzs (UFHACEi ctcvomas iumcsi
J ®
CEZIRNATE CEZIRNATE
Ce1uroxim 250mg
iceiuzoxim :ưenlì
SDK
CTCPDPTW25 (UPHACEi
Ceiuroxim 250mg
1Ceiuroum axetil)
SDK:
CTCFDPTW25 (UPHAGE)
W/
› "1, 'I.
TỜ HUÓNG DẮN sử DỤNG
@ Thức hán 1heo dm
CEZIRNATE 250 mg
Vlên nón buc phlm
mAnn núm
- Ceiuroxỉm (dưii dang Ceiuroxim axe1li) ........................................................ 250 mu.
- Tád1m(Uctose.Natristmh oWat. PolyvidmtAamsil. Natricmscanneibsa. MaomslsteaM
Pharmaooa1ôOõ. Dioxìd1itan. Tale. PEG 6000. Dấu Parailn) v.d. 1 vicn nén bao phim.
cni mun:
- Diêu tri nhiim khuẩn 1hđ nhọ dẩn vửa ủ dtùnu hd hấp do vl khuẩn nhay cám oay ra:
Viêm 1ai giữa, viêm xoang tái phát. viem amldan. viem họng 1ál phá1. cưn bùng phá1của
viêm phế quân cẩp cỏ bội nhiẽm vè viem phổi mác phãi tai obnn dónn.
- Dì4u tri benh Iậu không có biến chứng vá didu 111 bệnh Lyme1hờikỷ dáu biểu hIQn bãnq
1riệuchimq ban dò loang do Borrolia burndwfori.
uỂu LươNti vA cAcn nùns:
- Dùng đuìnu uĩno. kh0nq nen nghiũn ná1viẻn 1huơc. Udng1htđc1mng bữa ăn dd 1ãng
sinh khả dung.
- Ngibl Idn:
+ Nhiẽm khuẩn dưỡng hô hấp do vi khuẩn nhay cãm gáy ra: Uđnu 1 hoặc 2 viên. 12 qiù
m01iản. Thùiqlan diéu1ri 10 nqảy.
+ Bệnh Lyme mới mác: Uđng 2 vien. 12 oiù m01 lấn. trong 20 nuảy.
+ Benh iau khủng blến chứng: Uđnu liéudưy nhẩt 4 vien. _ \f
caơuc cui omn: \,
Noưti bệnh có 114n sữdi ứng vói kháng sinh nhóm cephaiosporin. ' /
THẬN muc:
- Thận 1rọnq vởi notbi bệnh có 116n sửdi ứng chưiq vdi nhóm be1a-lac1am.
- Nén1hận hong khi cho người benh dùng dđng 1hùi với các thuơc loi iiđu manh. vi có thể
có 1ác dungbấ1lcidấn chửc nảnq1hận.
- Nen oiãm li!uceiuroxim1iũm ò nqtbiswthậntam1hờihoặc man tlnh.
— Dùng ceiuroxim dải noảy có 1hđ iâm các chùng khdng nhay cảm phát 1riển quá mửc.
Cân theo dõi nuưừỉ bệnh cẩn 1hận. Nđu bOi nhiẽm nthm 1ronq trong khl didu tri.
phăi ngửng sử dung1huđc.
- Nén hế1sức1hận lrọnq khi kẻ don kháng sinh phổ r0nn cho những nuuii có benh dian
1ieu hóa. dặc biệ1lảvlêm dai 1rânq.
- Trong quá 1rlnh diẽu 1ri nếu xuã1 hiện co qỉật nen ngửnn 1huđc vả sử dung các 1huốc
diẽu1ri dộng kỉnh 1hích hợp.
TẤC uuuc xn0nu nunc nuơu:
- T01an oặp: Tieuchây. ban da dang săn.
- h qặp: Phản ửng phản ve. nhiễm nẩm Gandldz. tang bach cdu ta eos1n. qiâm bach cáu.
ulảm bach cãutnnn1inh.thử nghiệm Coomb danu tinh; boón nỏn. non; máy day, nqứa.
- Hiếm oaọ: 861; 1hlẽu mảu tan máu; va dai tráng mâno oiả; hdng ban da dang.
hdi chửng Sleven — Johnson. hoai từ biểu bl nhlẻm doc; vâng da 11 mật, tăng AST. ALT.
phospha1ase kiêm. LDH vá nóng 60 biiinjbin huyết 1hanh 1hoánq qua; suy 1han cấp vả
vi!rn 1hđn kẽ, 1ãng ur! huyí1. lăng creatinin hưyẽt thoáng qua. nhiăm1rùna 1161 niệu.
dau1hận. dau niệu dao hoặc chảy máu. tiểu tien khó. vidm 5… dao, nhiẽm nấm Candlda
am dao. ngứa vá kich ứng ám dao; mn co qiát. dau dáu. kích dOng; dau khOp.
Thơng bảo cho bác sĩnhũnọ tác dung khong mong muốn páp phả! khl sử dung 1huốc.
THỜI xi MANG THAI:
Chưa có nqhien cửu có kiđm soái nâu đánh oiá dấy dùd0an1oản cùa 1huốc 1an phụ nữ
có 1hai vả do các nnhlên cứu1rOn súc va1 không phải IuOn 1111n110n doán dwc dáp ứng
của nguời. nen chi dùng thuơc náy cho phụ nũoó thai khi 1hát cán 1hlít.
T1101 KỸ cuc cuu BÚ:
Ceiuroxim bải 110'1 hong sữa mẹ ở nóng dộ1hẩp. Now ouqiy tác dung không mong nuđn
1ren 1rẻ bú mẹ còn chưa đươc dánh giá dáy dù. khá nino tich iũy kháng sinh 11 trẻ lá
oó 1hể xảy ra Vi vay. chỉ sử dung 1huốc cho phu nữ dang cho oon bú sau khi cán
nhác kỹ nquy ou vã iợi lch dõnq thòi phãi 1heo dõi sá11rẽ trung quá 1rinh didu 1r1 bầng
kháng slnh cho me.
ncươt LẢI xe VA vận nAun MẤY Mủcz
Chưa uhi nhận ănh hư'Jno của 1huốc 061 vởi nou’Jl Iál xe vì van hầnh máy móc.
nJơnu nic mu6c:
- Probenecid li!u cao lâm qiảm do 1hanh thăi ce1uroxim ò1hận. lâm cho nónngce1urox1m
tron huy!1 11mn cao hon vả kéo dèi hơn.
~ Cuiưuxlm dùng ddno 1hời vứi các 1huĩc khtnq slnh umlnouiycosid hoic tluđc 101 11411
manh (nhưiumsomid) 001114 1ìmtlnn dơc tinh 661 vhl 1hin.
- Ouiưoxlm m111 dùng Mnn uơnn có thí inh hủno dín th1khdn cỏ ở ruột, am ulìm
lál hl'p thu es1mqon. do dó có thí lim ulim 1íc dung cũa ctc 1huốc 1rtnh 1hll
duờnq uO'nu 06 chủ ostrogon vi pmgơs1emn.
— Ranhldin v01 natri biarbonal lim qlãm sinh khi dung của coiumxlm m111.
- Nen dùng coiumxim m111 cách 11 nhí1 2 qlù sau1huơc khám chd holc thức phong hí
H.. vì những thức nây có1hđ lăm tlnu pH da dầy.
nut uỂu VA xửmi:
« TrIỌu chửng: Phấn idn thức chỉ oly buón Mn. nOn vì 114u chiy. Tuy nth. có1hí …
phăn ửng 1ãno kich 1hich 1hân kinh cơvì cm 00 qiìl. nhá lá ở nuưJ1suy 1hln.
— Xử 1i1: Bio ve dian ho hĩp cho ngưil bOnh. hố M 1an lhotng khi vi huydn dlch.
Níu phá11riín các oơn oo qiậ1. nutmu nqay sử dung 1hub'c; 00 thí sử dung Mu phấn
chống co q1ậ1 níu 06 chi dlnh vd IAm sìng. Thẩm tách máu oỏ 1hd bal bù 1huốc khỏi
máu. nhưng phẩn Ihn lec diđutri lì hỗ trợ hoịc qìil quyít 1riOuchửng.
DƯỢC I.ƯC HOC:
Ceiumxim lù mot kháng sinh cuphalosporin uống, bán tđnq hợp. thí he 2. Ouiuroxim oó
tâc dvng d101 v1 khuần dang trong q1a1de pht11riđn vì phln chia blnu cách ức chế
lđnq hop thânh 16 bìov1 khuín. Giống như các khâm sinh oephabsporin1hí M 2 khtc.
ceiurcxim 06 hoạt tinh ln vitm 1rOn vl khuẩn Gram am 161 hơn các kháng sinh
cephalosporin th! hơ 1. nhmu phố tác dung trOn vi khuẩn Gram im lai hep hm su v61
các kháng sinh cephalosporin 111! ha 3. Geiuoxim Mn vững hơn iMl tâc dộng thũy phân
cùa enzym beta Iactamaso so vơice1amandol. do dó oó tác dung 161 hai 1an câc chũng
vl khuẩn 1101 ra beta Iaciamasu nhu HaemophyI/uslnlluonzae, Nalssorh, Eschodch/a oo/l,
Entembactar. Klebslalia.
Phđanọ kiluển: _
Ceiumxlm cú hoat 11h11 kháng cãu khuỉĩi Grain'duinq vã Gram !… … kh1vt kỵ khi. kí cả
hãu hít các chùng Staphylococcus 11í1 pcnlcliinusn. vì 06 hoa1 tinh kháng vl khuẩn
duìnq M1Gramâm. Ce1uroxlm eó hoa1lưc cao. vi vay 06 nóng do ức chí 1111 1hiđu (MIC)
1hĩp dõi vdl các chùng Streptococcus (nhóm A.B.O vả G). các chủng Gonococcus vả -
Manlngococcus. Ban dấu. ceiuroxim vđn cũng có MIC 1hấp dơi vdi các chũng
Gonococcus. MoraerIa cararrhalls, Haamophllưs Influanzaa vã Klebslolla spp.
1161be1a-1actamase. Nhưng hiện nay. ở Viet Nam nhltu vi khuẩn dã dí kháng oeiuroxim.
nen MIC của 1hudc dõi vol các chùng nây dã thay 661. Các chùng Eniorobacteí.
Bacteroldos Iragl/is vã Proteus Inơoldm tinh d! nlăm do nhay căm v01 ceiuroxim.
Các chùng ClostrId/um difficl/o. Pseudomonas spp.. Gđmpylobutur spp.. Ac/nctobacter
calcoacotlcus. Laọ/onalla spp. dGu không nhay cãm vdi ceiumxim.
Các chùng Smhylocoecus auraus. Slaphy/ococcus opldannldls kháng methicilln ddu
kháng cả cefumxim.Llstaria monocytoganas vả da số chủng Entamooccus cũng kháng
cefuroxim. '
nươc a0ue noc:
Sau khi uống. ceiufoxim axetii dươc híp 1hu qua dứmg lieu hóa vù nhanh chóng bl1hủy
phán ù niem mac rubt vả trong máu dd phóng 1hlch cefưoxim văo hộ Mn hoân.
Thức dwc hấp 1hu 161 nhẩl khi uơng 1rono bữa ãn. Khoáng 33% dến 50% 1wnu
cefuroxim 1rong máu 111n k61 vởl prdein huyí1hnnu. Ceiuroxlm phản bđiOno ră1 dín các
16 chức vả dlch1ronq cơ 1114. Thí 1ich phân bố biểu kiến 1! ngth 16h khỏe manh nầm
1ronq khoăno 1119,3 — 15,8 111] 1.73 m’. Mo1 lwng nhỏ ceiumxim 06 tư di qua hảnu rèo
máu năo trong 1an hợp mầnq năo khan blv1lm. Tuy nhlện. ce1uroxim chi dat dwc
nóng 110 điêu 1111ronq dlch não tủy khi 11… lĩnh mach 1mng 1nđno hop có vưm mang
nảo. Thuđc qua nhau 1hai vá có bâl 1151 qua wa mẹ. Ce1umxim không bl chuyên hóa vì
dươc thăl1rừò dang không blín dẨcả lheo cdzhơ ioc`~ủ c!u1hân vả bảl1iítờ 6nq than.
Nửa dùi 1hảl llỪ của 1huốc imnu hum `1'ilợno khf'no 1-2 qiờ. Thuốc da1ndng do cao nu
no3c tidn Celuroxim chithãi 1;ửqua mật iú'mO1 Iucnq rất nhò.
nuv cAcn oúns GÓI: Hop 2vix5 vien. _ư
HAN DÙNG :241háno (kđtử nqáy sãnxuẩ1). ² ;
aÀo nuAn : Noi kho. irấnh ánh sáng, nhin đo kh0ng quá :io’c. '..J
nEu cnuKu: chs. _1_.~
ooc KỸ HƯỚNG min sử nunc mươc x… nùucự’
NẾU cha me… THONG TIN. x… Hòi Ý KIẾN aAc g
/
_.
cònc TY cỏ PHẨM Dược PHÃM TRUNG uơne zs
SX: 4488 Nguyln Tít Thânh - 0.4 ~ TP.HCM — VN
VP:
ĐT: (08) 39414966
120 Hai Bì Trung - 0.1 - TP.HCM - VN
Fax: (06) 39415550
PHÓ cục TRUỞNG
Wớớc,
~
A
®wa
13
DS. Lương Tủ Thanh
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng