MẦU NHÂN CEPHALEXIN 500 mg
Số lô SX, ngảy SX & hạn dùng được in phun trên nhăn.
coumou:
~ 0dnlcxh (As WIIOKM manohydơmj……… … mu
- Empiom u.: ........................................ 1 mm otuule
uucanons: Tưellmeut of intch due to smlbh
mmwgnium:
- Acutnmchmmc bmnchltls. IMocmdmonchlm.
- OMtis mm. matchdilu. ơnusìtis, loliculnr lmdllllis nnd
mmffllt
-cwmăa mu mniuo, nynncuugtcd und …
. | .
.Eỉõlĩr'ĩlN MY
mm
200… """"…
\fAI :Wc h—aM
m…mAm
~ cm… ..................................................... 500mg
(MơmCephahzmmmohydray
- Ttdwcv1 ......................................... \viOnnmgoứng
ualnnn. Dùnguuncctcnhllmkhulnolymbđimvmm
dong…khutnnhuych:
.… ... . ., . . . _…
Vưm hl glũl. vũ… xuang chũm, vlm xung vi…
umunủcvtvlơmhonu
.gmmou.
- Skin. densuo. bommddonhl bIlections.
WHCNI'IỜG. … MD m……
Su thu mlcud lodhl.
STOIIAQE: In | diy phu, ut nompomun ml o…nn
SO'C. prmiruulidw.
IPICIHGA'I'IỢO: MS:
KIIP 0111” W W OF COIILDRBI.
M TH! LWLET 0AHPULLV !!FOR! Ull.
COHPOSITION:
— Cehlexin (As Cehlexin monohydrate) ................ 500 mo
1 hurd cnpoule
- Excipiơnts s.q.f ..........................................
pham
cong Ty cơ Puln Dươe Phím eưAcu
ứnamhnmimnùũhhư.ưủũa. TI…
n-mrnmmml
w.òc BẢN THEO DON
PqESCRiPTiON o…
INOICATIONS: Treatment ot lnlections due to sumptible
microorganìems:
~ Acute nnd chfonic bronchỉtis. iMectod bronchicctalh.
- om… mơdia. mnloỡdltis. oinusffls. to…culu tonstllitis and
PMWmS-
-Cystitis and proetatilis. gynaecologicnl and obwưk:
intoctiom. oOnorrheoa.
- Skin. soft—tisuue. bom and denth lnfoctiom.
MWATIONS, DOSABE ND ADHNISTRATIGJ:
Su tho enclonod loctlot
STORAGE: In ; dry place. at a tompetature not exceeding
30°C, protectlrom light.
snemcnmou: MS.
KEEF 007 OF HEACH OF CHILDIIEN.
READ THE LEAFLET CAREFULLY iỀORE USE.
— mm ung qumg. mo… tuyến un im. ml… lmutn …
vtpuụưm.bơnhm
- Nhiổm M dl.mO mlm, xumgvlflnu.
cuõue cnlmn. utu oủuu cAcn pủuc:
Xom lb MOogdlnlũ dung.
nAooulu:mm.mmnmmucemụơsơc
ueu cnuht: chs,
muõcnùnccuoưmvưu.
oẺuvluuvmùll
noexv…ntuủmvmmm
oduciumunmmmuùỷniumđ
… mm»
ưuumumm.z
umurwom;
uu (EụDm)
500 `ấ'ằ'fflẩaffl'ắ'ả
CONG TV có PHẤN Dươc PHẨM ~rw 25
SX:MUBNMnTÍITTIỢnh P.~'IB 0.4- TFHCM~ VN
VP; 120 Hil 55 Trung - P.Ol KIĐ ~ 0.1 - TP.HCM - VN
ĐTr (00) 3041 4ũ6!
Hun M ML-
le: (0B) 8041 5660
cong Ty cd” Phín Dươc Phím BIFACO
HOQNIMÙIBTNTÙÙIIg
ưr—mc (04)87070!85
TT.WÚUtWLInTPJOW
THẦNH mún:
- Cophcloxin ........................................................... 500 mg
(dưdl dung Cophalexin monohydrat)
~ Ti dươc v.d. ........................................... 1 vlèn nang cứng
cnl mu: Dùng tfong cúc nmõm khuẤn gây ra bời nhung
dòng vi kbuln nhạy cim:
- VIOmphõquin dp vhmun tính. giinphi quán nhiễm khuẩn.
- VìOm ui giũn. vưm xương chũm, vìern xoang. vtern amìdnn
h6c va vlôm ho ng.
— Viem bang quang. viêm tuyđn tìẽn liỌt. nhtõm kth sin
vù phụ khoa, bỌnh |gu.
— Nhiõm khuln de, mô mùn, xuơng vá rặng.
cuõue cnlowu, u€u oùue :. cAcu uùue:
Xem tơ hươngdln sũduno.
aẤoeuẤnma mo. …hum sâm. nmmo không quÁSO'C.
neu cnuẤn: chs.
muõc oùuo caontun vmu.
a! XATẨII nv mt eu
aocxỷuuơoonAusửwmmbcmnùue
uấucẦnmèumònemxmnờýmầnaâcsĩ
san (Ron Nu.) :
sơ … sx ram: No.):
Mgiy sx Ma Dute):
ao (Exp nua:
Ễẵ "C'J Q <.
: ,Ìị_ -C, `
Ễẫã V ² (] &)
F. '1 .O \
.` Cij› g, J 4:
: \-r "' \
s sạị. ỉạ~ … ẵZ
L C LỀ U, 44
E i~< Ĩ \
-ỉj› C- Ả
% *ỉ '…~ “"
ồ
_ ___ __ _J
m
\…
Ngảy 19 thảng 10 năm 2015
TỔNG GIÁM ĐỔC _,
MÂU HỘP <1/2)
Số lò SX, ngảy SX & hạn dùng được in phun trên hộp.
'ỉ
R_ M 6…
/ \
fÍPHÃIEXIH 500 mg ỉ …… ……
Cenhalexm son mg
`Ể.ệ"À
councsmou: . ~ * '
Cetalexin(AsCefalexin monohydrate) ......... 500 mg ` Ể :
Excipìentss.qi ................................ 1 hen! capsule _; : ` _ 1) I I - |
mmcxnons: Treatment of infadions due to _ , _ ; | .
suscaptỉblemicroorganisms: " ` ~ ’ ;ỳ " ' › ’ " °: !
-Acute and chronlc bronchitis. intected f Cephalexm 500 mg…Ỉ`ặ"
bronchlectasls. - , J › ' # =` '
-Otitts media, mastoidltls. sinusìtls, tollicular , ~ “ ,“
tonsillitis and pharyngltis. - ' ' _ , ' :
-Cystitis and prostatỉtis. gynaecologlcal and
obstetric Infectlons. gononhoea.
- Skin. soft—tissue, bone and dental lnfectlons.
CONTRAINDICATIDNS. DOSAGE AND
ADIIINISTRATION:
See the enctcsed Ieafĩet.
SPECIFICATION: MS.
STORAGE: In a dry place, at a temperature not
exceedỉng 30°C. protect from light.
KEEP WT OF REẦCH OF CHILDREN. ` . CE_NTRẦL PHẨRNACEƯTICAL JOINTGTOỌK CWPẦNYN°ZS
HEAD H . Mnt.ummum…mu-mmmnwmcmcwu
T E LEAFLET CAREFULLY BEFORE use mụn an 811… a _ mm.… -_nm M…;w
w:m sauoeaJ f mmam'sgsq
893458 28112
SĐK (Reg No.)
56 lô SX (Balch No.):
Ngiy SX erg Data) :
HD (Exp Date)
MẦU HỘP (2/2)
_» oog uạxewudao
W 009 IIIXJWHJJJ
buno bưW umA 0L HA OL dỎH FDG 03H1. NYG OỢ1Hl Ỹ'— —
W“
CEPHALEXIN 500 mg ²3“ …………f… ………………
Cephalexln 500 mg
THẦNH puÂu: v ` .,
- Cephalexln .............................................. 500mg \ j : —_ .~ .
(duđidạng Cephalexỉn monohydrat) ! ’ ,ĨÌ [ I “ O
- Tádượcv.d ........................ 1vièn nangcứng __ LJJ_ _ J _ . íL
CHỈ ĐINH: Dùng trong cac nhiẻm khuẩn gay ra bời
nhũng dòng vi khuẩn nhay cảm:
- Viêm phế quản cấp vả mạn tính. giãn phế quản
nhiễm khuẩn.
- we… tai giũa. viem xương chũm. vlẻm xoang.
viêm amldan hóc vè viêm họng.
~ Vlem bâng quang, viêm tuyển tiên liệt, nhiẽm
khuấn sán va phụ khoa, bệnh lậu.
. : - Nhlẻm khuẩn da, mỏ mẻm. xương vả răng.
Ậ cuóne cui al…. uéu DÙNG a cAcn DÙNG:
' Xem tờ hương dấn sửdụng.
BẤO ouẢn: Nơi kho, tránh ánh sáng. nhiệt dộ
khOng quá 30"C`
… TIỂU cnuẤn: chs.
Ẹ muóc oùue meo aơu BAc sl.
!
| ' ' ` _'h
Cepha ex… 500 mg ".Ồ {
.`
`“ Â
ì
ĐỂ xA TẮIII TAY TRẺ EM
ĐOC KỸ HƯỚNG DẨN sử ouue muóc m DÙNG
NEU cLu mùa … un, x… HÒI Ý m£u Bác sĩ
` %…ẹ²LWT’—”“ĨĨ’ÉJẮẮÃẸÙ“"H . … . _ .›
Ngảy 19 tháng 10 năm 2015
TONG GIÁM ĐỐC
.'ĩ_:”=~x`v
vv\~`s.
.²Ễ~\O ì
ẮỄẮNGTY `o"Ả
TOPHÂÌV `T'ì
ƠCPHÂĨW j2P
`…’,Ìf ® //
MẦU vỉ
Số lô SX & hạn dùng dược dập nổi trên vỉ
t'EPHAIEXIHJfflng CEPHIIEXỊH 500mg
IEPIIIIEXỊfflng [EPHIIEỊII 5ng
= [EPIMIEXII 500 mg
ĨJBơ
Ẻ qu›c BAN nch mm
" ttmưxmsno
m
@aẹzafsaúzz =-g
ưrumuụ_ogng CEPHALEXIfflQgg
[EPHMEXlLfflJg [EPIIAIEXlfflng
»”/
Ngảy 19 tháng 10 năm 2015
.Ȓ/ "!
" .
L i
TỜ HƯỚNG DÃN SỬ DỤNG
Ẹ muơc BÁN meo eo… Viên nang cứng
WM i
THÀNH PHẨM:
- Cephalexỉn (dưới dang Cephalexỉn monohydrat) ............. 500 mg
~ Tá dch (Tinh bOI sản, Nam siarch glycolat. Nam croscarmellose. Tale. i
Magnesi siearal) v.d` .............................................................. 1 viên nang cửng \
CHỈ DINH: Dùng trong các nhiễm khuẩn gây ra bới nhũng dòng vi khuẩn nhay cảm: *
~ Viêm phế quản cấp vả man tinh. giãn phế quản nhiễm khuẩn.
~ Vièm tai giũa, viêm xmng chũm, viêm xoang, viêm amidan hốc và viêm hong.
~ Viêm bâng quang. viêm tuyến tiên liei, nhiễm khuẩn sản vã phụ khoa. bệnh Iậu. i
- Nhiẽm khuẩn da, mo mẻm. xmng vả răng.
uẽu mine vA cAcu oùus:
- Người lớn: Liêu ihuớng dùng: 1 viên. cách 6 giờ] lấn. Liêu có thể lớn iới 4 g] ngảy,
~ Thới gian diẽu tri nên kẻo dăi n nhất từ 7 dến 10 ngây. Trong tntng hợp nhiễm khiẮll
dưng niệu phủ: tap. tái phái. mãn tlnh nẻn diẽutri 2 hán: 2 viênl lãn. uớng 2 lán] ngảy.
- Với hệnh lau. tmùng dùng Iiẻu dưy nhẩl 6 viên với 1 g probenecid cho nam hay
4 vien với 0.5 g probenecid cho nữ.
cnớ'us cui mun:
~ Người bệnh có iiên sử dị ứng với kháng sinh nhóm Cephaiosporln.
- Nguới benh có tiến sủ sốc phản ve do Penicillin hoặc phản ửng \răm trong khác
qua irung gian giobulin miễn dịch IgE.
THẶN TRONG:
~ Cephalexỉn thướng dược dung nap 16! ngay cả ở nguầi bệnh dị ứng với penicilin.
tuy nhiên cũng có mới số rất It bị di ứng chéo.
- Giớng như nhũng kháng sinh phô r0ng khác, sừdụng cephalexin dải ngảy có thể Iảm
phát triển quá miic các vi khiẢn khớng nhay cảm (ví du: Candida. Enterococcus.
Clostridium ơiíficile). trong tnan họp nầy nén ngùng thuĩc. Đã có thớng báo viem
dai trảng mảng giả khi sử dung các kháng sinh phổ rong, vivậy cán phải chủỷtới việc
chẩn ớcán benh nâyờngiùi bệnh iiéu cháy nang trong hoan sau khi dùng kháng sinh.
- Gi6ng như với những kháng sinh dược dảo thải chủ yếu qua than. khi thận suy.
phải giám liêu cephalexin cho thich hợp. Thưc nghiệm irên labo vả kinh nghiệm
lâm sảng khớng có bãng chứng gay quái thai. iuy nhiện nen thân trong khi dùng
trong những tháng dáu của ihai kì nhud6i với mọi loai thuĩc khác.
~ Ở ngưới bệnh dùng cephalexin có thể có phản ứng dmng tlnh giả khi xét nghiệm
glucose niệu bầng dung dich 'Benedict'. dung dich 'Fehiing' hay vien "Cliniiest".
nhung với các xét nghiệm bầng enzym thi khớng bi ánh hướng.
~ Cò thớng báo cephalexin gáy dương iính thử nghiệm Coombs.
- Cephalexin có thể ảnh hưởng dến việc dinh Iwng cưeatinin bầng picrat kiêm, cho
kết quả cao giả tạo, tuy nhiên mức iang dưmg nhưang oó ý nghĩa trong lám sảng.
TÁC nunn KHONG wmus muốn:
~ Tiêu hóa: Tieuchảy, bư3n non. r6i ioạn tìẻu hóa, dau hụng. viêm dại trảng giả mac.
~ Máu: Tăng bach cáu ưa eosin, giảm bạch cău trung tinh, giảm tiểu cáu.
~ Dai Nổi ban. mảy day. ngứa. hiếm khi gặp hới chửng Steven - Jonhson. hớng ban
ớa dang. hội chứng Lyell. phù Ouincke.
- Gan: Tảng transaminase gan có hói phuc. viêm gan, vảng da ửmậi.
~ Tiết níệư — sinh duc: Ngứa bộ phận sinh duc, viêm am dao. viêm thận kẻ có hói phuc.
- Toản ihan: Dau dãn, chóng mật. phản ứng phân ve. mệt mỏi.
771ớng bảo cho bác sĩnhũng Iảc dung kn0ng mong muốn gặp phái khi sử ơung thuốc.
THỜI KÌ MANG THAI:
Nghiên cửu thực nghiệm vả kinh nghìệm lam sảng chưa cho thấy có dẩu hiệu về
đOc tinh cho lhai vả gáy quái thai. Tuy nhiên chi nén dùng Cephalexin cho ngưìi
mang ihai khi thật cấn.
TUQ.CỤC TRUỎNG
P.TRUỎNG PHÒNG
V/BÃO QUẦN : Noi khớ. tránh ánh sáng. nhiệt do khỏng quá 30°C,
THỜI KỸ cua con aú:
Nóng do Gephaiexín trong sữa mẹ rất thấp. Mặc dù vậy vãn nén cân nhác việc \
ngừng cho con bú nhẩt ihới irong thới gian người mẹ dùng Cephalexỉn. i
ueưũn LẤI xe VA VẬN HÀNH MÂY uớc: ]
Thức cớ ihể gây dau dáu. chóng mặt. cãn ihận trong khi dùng cho nguìi dang lái
xe về vận hảnh máy mớc.
TƯUNG nic mu0'c:
— Cephalexin lâm giảm tác dung cùa oestrogen trong thuớc tránh thụ thai.
- Choiesiyramin gấn với Cephalexỉn ở ruớt iảm chậm sư hẩp ihu cùa chủng.
— thenecid lảm tăng nớng ơo imng hwè'i thanh và tăng thời gian bán thải của Cephalexỉn.
nuA uếu vA xử ml:
- Triệu chứng: Buôn nòn. nôn. tiêu chảy. có thể gây quá mãn ihân kinh co vả cun
dộng kinh. dặc biêtò nguới suy than.
— Xử ttl: Khớng cán rừa ớa dăy, trừ khi da uống Cephalexỉn gấp 5 - 10 lãn Iiéu
binh thuùng. Bảo vớ dường hớ hẩp cho ngưJi bệnh. hỗ trợ thớng khí vả truyền dich.
Cho uống than hnat nhiêu lăn thay thế hoặc thêm vần việc rừa da dây. Cán bảo vệ
dư'Jng hớ há'p cùa ngướì he nh lúc dang rửa dạ dảy hoặc dang dùng than hoai.
nươc LƯG Hoc:
Cephalexỉn lả kháng sinh nhóm cephaiosporin ihè' hệ 1, có iác dụng diệt khuẩn bảng
cách ức chế tớng nợp vỏ iẽ bâo vi khuẩn. Cephalexỉn bên vững với penicilinase cùa
Staphy/ococcus. do dó có tác dung với cả các chủng Smphy/ococcus aureus tie't
penicilinase kháng penicilin (hay ampicỉllin). Cephalexỉn có tác dung in vitro trớn các
vi khuẩn sau: Streptococcus beta tan máư. Staphy/ococcus, gõm các chủng tiết
coagulase (+). (~) vã penicilinase; Streptococcus pneumoniaơ. mới sơ Escherichía
coli. Protaus mirabilis mới sớ K/ebsieI/a spp. Branhamella catarrha/ls'. Snigel/a.
Haamophi/us influsnzaethzbng giảm nhay cảm.
Cephalexỉn cũng có tác dung trên da số các E. co/ikháng ampicillin.
Háu he’t các chủng Enrerococcus (Streptococcus faecalis) vả mớt it chủng
Staphylococcus khá ng cephalexin. Proteus inơoldưưng tinh, mòi số Enterobacier
spp. Pseudomonas aeruginosa, Bacteroides spp, cũng thấy có kháng thuốc. Khi
thử nghiệm in víiro. Staphylococcus hiểu 10 khả năng kháng chèo giữa cephaiexin
vả các kháng sinh Ioai methicilin.
Theo số iiệu (ASTS) 1997. cephalexin cớ iác dung với Staphylococcus aureus.
Salmonella, E. coli có tỉ lệ kháng cephaiexin khoảng 50%; Proteus có 11 lệ kháng
khoảng 25%; Enterobactercó tỉ lệ kháng khoáng 23%; Pseudomonas aeruginosa
cớ il le kháng khoảng 20%.
DƯỢC ĐỦNG HOC:
Cephalexỉn hẩp thu hãu như hoản toản ở dướng tiêu hóa. Đai nõng do dĩnh trong \
huyết hung váo khoảng 9 vả 18 microgam/ ml sau 1 gìờ với liêu uống hung ứng 1
250 vả 500 mg. 15% Iìéu Cephalexỉn gấn kết với protein huyết tmng. Thời gian
bán ihải trong huyết tương là 0.5 ~ 12 giờ ở ngưới lớn có chức nảng than hln
thướng, 5 giờ ở trẻ sơ sinh vả tảng khi chức năng ihận suy giám. Cephalexỉn ph _
bớ r0ng khăn cothẩ. nhưng lương trong dich não tủy khớng dáng kể. Cephalexin qm
dwc nhau thai vả bâi iiẽt vân sữa mẹ với nớng do thấp. Cephalexin khớng bị chuyển
hóa. Khoảng 80% liêu dùng thải lrừ ra nuớc iiểu. mới ít oỏ thể thải trư qua phân. ; '
ouv cácn oớue 601: Hop 10 vỉx 10 vien. chai 200/500 vien. ²
mm oùus :24 thảng (kểtừ ngầy sản xuất). ,ịJ
n6ucnuẨnnccs.
_ ĐỂ xn TẮM … mè EM
THUOC nAv cui nùnn meo ĐON của Bác sĩ
Đoc KỸ HƯỚNG uẮu sử ouue mướn Ing nùne
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW 25
NẾU cẨu THÊM THONG nu. x… HÓI Ý KIÊN BẤC si
SX: 4465 Nguyên Tãl Thảnh - P.1B - 0,4 - TP HCM - VN
VP: 120 Hai Ba Trung ~ P.Da Kao - 0.1 - TP.HCM - VN
DT: [08) 3941 4968 Fax: (08) 3941 5550
Ngảy 19 tháng 10 năm 2015
í_l ẫ /ÍÍMẨ ;7ÍỄMỹ
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng