n/M,
,v
BỘ Y TẾ
cục QUẢN LÝ DƯỢC
ĐÃ PHÊ DUYỆT
Lân đẩu:.QấJ…ễ ..... l..Ểáỉễ.. .
h NHÃN VỈCAVIRED 10
(vĩ NHÔM/PVC - vi 10 VIÊN)
Kích thưởc:
Dải: 87 mm
Cao: 35 mm
Ẻ”ủ”ảfflấ
Lumo 1
Ó.
I
t'WGIMhIIIIWGMI)
MWCLDI
%“…“L'Zầỉỉ’ CAVIRED t[J ffl~xgzmỵng CAVỊRED 54
”" Luuopnl M…. Luwwu , m
9
CAVIREDI ……nt a…. …,…… «;ẹ ố
LủuuprAl lơ iu Lumupnl ! mg
Ngã tc tháng ionăm 207;
_gw zn, Giám Đốc
NHÃN HỘP CAVIRED 10
oví NHÔM/PVCx1OVIÊN)
Kích thưởc:
Dải: 92 mm
Rộng: 17 mm
Cao: 38 mm
Rx Thuốc bản theo dun
__CAVIRED 1 0
NSX | Mio. Data z
HD | Exp. Data 1
56l0 SXIBalch No;
C neu u.uspaa m- CC
RX Prescription only lềỈ
9 »
S `
; 70
o_AVIRTWo ty _
O _ .
ẺỄẵẳ
' Ểẽịiễi
ẵẵễẫ
i ỄỄẵ
Ệỉ
za
ẳ Ế
NHÂN vi CAVIRED 10
(vĩ NHÔM/PVC - ví 14VIÊN)
Kích thước:
Dải: 120 mm
Q Cao: 45 mm ịì/
nmnzmm CAVIREDtO ezmzme CAVIRED1U mm
0 …; Luinopn'l n …; Lỡnnoprỉl lơ m;
CAVIRED1U ủ”…ủ'ẳ'Jảầf CAVIRED10 Ẹmfflẫ'mế'fflĩ CAVIR
Líunopn! Il mg Liunopnl IO mg Lutnop
II
1:
n
NG
PP
g……ntifflÊ CAVIRED10 ỀWỀ'Ẹ CAVIRED1U %ỦL’ỂG … ct
OI
Lm…wu n mg Liu…an lo …. ẫ
mm…Aummm mcóndumndlm 8
CAVIRED1O ……mủu CAVIRED 10 m…….. CAVIR
Linínopril n …; Liu'nopn'l m …; Lưinop ỉỉ
_
—
L WHHIẨIIMNNnMnMUSIMWm. su…ítuh.
udaw utuume dmuhe.uủsmlwnvAcAcnùmm oouencũnúummlnuma
* MVỂskunúmuiơmusttsixm asncimtunoxmvmuan-smm.
a€uúnmđunèamưxvumdnnìwcsmửunùia MM.thM
lemAu aímmmm
NHÂN HỘP CAVIRED 10
Kíchthưởc: (2VĨNHÔM/PVCXMVIÊN)
Dải: 125 mm
Rộng: 17 mm
Cao: 48 mm
/
RX Thuốc bán theo d0n
NSXIMtu. Data ì
HD/Exp Data
SốIOSX/Balch No.:
0 L CEHIAVO
8… 01 Ludwan
RX Prescription only
CAVIRED 1 0
Lisinopril 10 mg
Ể
ẩẩìầ
",
. ,…
| .
…:EmmbtcumleơnortltOrm.
It…TlltPtmrdurmmepduoehssn
KEPMưREIDHFUIIMJBDMRERLLYMLEARETIERIELIE
MủilơeủmueMrơưmủmílĩCffladtyphauơadttunlutt
…MtBPSQ H.!ư.
\\“0A ĩi 3. z-1 IG/l
NHÂN vi CAVIRED 10
(NHÔM/NHÔM - vi 10 VIÊN)
Kích thước:
Dải: 45 mm
Cao: 112 mm
CAVIREL~ IU CAVIREU 1 U
umwnl . , r mg i mepnl. ._ . mm.
m……un mơwocntlunm
@
umopnl u Ỉmpnl
mơ ›uuxmhnnm
@ @
…umpnl :: mu
……uu mơwuzndùs s…
NHÃN HỘP CAVIRED 10
(3 ví NHÔM/NHÔM x 1OVIÊN)
Kích thưởc:
Dải: 118 mm
Rộng: 20 mm
Cao: 48 mm
/
Rx Thuốc bán theo ơơrỈ
CAVIRED 1 0
Lisinopril 10 mg
5610 SX] Batch No
NSX | Mtn. Date :
HDIExp Data
OLDMID
`vI
nunandu: MũiviùnnẻnctuLus'mpưttttlmg
cuimm.uéug cAcnnùuc. Mnuil vacAc coiiswdinđnm
slunđntmấamnm si…m asumụmxcuvm
Ủxnlnmc An. n
umẵỀaiupcs'mưmnim M ""m
DGrnimmmummmmmmuaưc.
n£umiủlt LSP34 san
RX Prescription only
8… 01 J.udowsn
Lisinopril 10 mg
COMMH'IJII: Each hhlot contains Us … 10 … Manưacturud b:
nm ơrnea 'mmm'nou: Please mter' to … pcciogc insert
nm M or amu on: LD.RĐI Ệị T" ỄỀ Bg'gvginvs'P
nem canmu me LEAHỄLET neme use. … … °
STORAGE: Stmu it tho tampomm mt mm than ao'c
I8naú PENẾIẵTIOỈFILBFSẢ ằỀB. lb:
C
Ệộ“ự
C
năm 20A3
Đốc
’Ảụl' ' m"l
HƯỚNG DÃN sử DỤNG THUỐC
CAVIRED 10
Lisìnopril
viên uh
l- … phẦn
Mỗi viết: lẻn ehứu:
Hon chết: Lisinopril dihydnl tương đwng lisinoprii 10 mg.
Ti dươc: Cllci hyđrng phosphlt dihydnl. tinh bôt ngô, oxyd sắt dỏ. muniml.
magnui mu
²-Dưwivclwcvidưvcđtnchọe
DM lục kọc
Lin'nopril li chk ửe chế mm peptidyl đipeptidue. Thuốc ức chế men chuyến
lngiotcnsin (ACE). lù chẢt xúc ú: su chuyến đồi nngiotcnsin [ thân]: chất peptíd
co mocll li Ingiotusin Il. Angiotensin !] cũng kich thich w tiết ddostcmn từ vỏ
thuvns titan. Sư ức chẻ ACE lìm giùm nồng 00 Ingiotcnsin n dia aén giin w:
dung llng áp vì giAm tiết údostetcn. Su giùm tiết lldosteron có thế lùm
tlng nòng 00 hli huyet ….
Trung khi cơ chẻ tíc dưng hc huyêt ủp cù: lisinopril dược ughĩ chủ yéu n đo sư
ức chẻ he thống minugiotensin-uldomn, lísinopril vin có tảo dung aièu tn
tlnghuyếttpnụycủờnhũugbủhnlúnbịtlnghuyétủpcón dộreninthlp.
Tương tự kinue Il. ACE li men thoii biến hndykinin. Sư ửc ch ACE lim giùm
thoải biến bmdykinin dẫn dến 1im ting * dộ bndykinin. Điy li nguyên nhin
chínhsiymôlìốucdmigkhỏugmongnntizẵn nhưphùmach vihoklllnkéodải
của do thuốc ức chế men chuyến.
Dmđõnự học
i.icincptiiớưpchhpthu cham vù khônghohtoùnqul mongtieuhớc suththu
oủl 1isinopn'l út khic nluu giữa cho cá thế. ni… trong khoing lừ s — sms lièu
đùng đươc híp thu. nhưng trung binh khoáng 25%. Thức … khỏng inh hướng tởi
su hẢp thu thuốc qua duòng tiêu hóa. Bin thin lisinopril lì một dilcid oỏ sỉn hon
tinh vi khòng còn phìi qu qui trình chuyèn hỏa … vivo. Thuốc dat nồng 00 tỏi a:
ưung hưyêt tương uu kboing 7 'ờ. Lisìnopril khỏa Iiẻn kết với pmtzin huyết
mơng.1ìuốefflưừqunnướcti uớdangkhôngbi đối. Nửcdớithib'ưừm
khi uống nhiều lièụ ớ nguời benh oỏ ohức …; thui blnh thướng n 12 giò. co thể
loaibòlisinoprilbủgthhuphlnmủư
J- Chỉ dlnh
Diều ưi this huyết ứp: Clvired 10 được dùng đun dộc boục phối hợp với oto
thuốc điếu tn tủ; huyêt áp khác như thuốc lợi tiêu thiuid. thuốc chen nlpha ho
chẹn kenh cnlci...
Điều ưị my tim m'Ou chứng: Dùng kết hợp lisinopril với cóc glycosid tim vì do
Ihuốc lợi tièu ớẻ aièu ưi suy tim sung huyêt uieu chứng cho người bệnh 0! khing
hoic không được kiỜn soi! thồ! dảng bới glycosid tim hoảo thuốc lơi tiểu.
Điều tri nhồi mủu cơ tim cấp: Có thể dùng phối hop lìsinopril với củc thuốc lùm
un huyết khối. upilin. vù/hotc do thuốc chen beta dể cii ữiiện su sổng ở người
beah uhòi mún cơ tim oổp có huyết aong tản đinh. Nen dùng lisinopn'l 11eg mg
vòng 24 giờ au cơn nhồi mtu oc tím xảy ra,
Biến ohứng … than ctin benh tui thủ đưùng: ò benh nhiu au tháo đường phu
thuôo insulin oỏ huyết áp binh thường vì bệnh nhin dái lhủ đường khòng phu
thuôo insulincỏtlnghuyẻtúpvừnmớichớm micbệnh lýlhindượcdicưtmgbởi
vi nlbumia niệu. Cavired 10 lùm giùm tóc dò bùi tìết albumin niệu.
4- Liều dùng vì dd: dùng
Ltều dùng
Người lớn:
Tdng huyết áp
Lièu khời dủ: s - 10 mg lisinopril/lln/ngùy. Nén diêu chinh Iiếu … dẤp ứng
llm lùng của người bệnh
Liều duy trl: 20 - 40 mg lisincpril lngùy.
Diêu chlnh Jiẻu ở mb nhán lãng huyết ảp kẻm suy thản: Nều độ thanh thâi
, creatinin từ 10 - 30 mllphủt. dùng liều khởi đấu 5 mgllần/ngùy. Nếu dò únnh thâi
creatinin < 10 ml/plu'u (thường khi thủ phia mtu). dùng liều khởi dẦn 2.5
mg/Iìnlngảy. Có lhể thg lỉếu cho đến khi huyết ip đươc kiếm soát. tối đi 40
mtJansìy— ,
Suy lim Jung huyen
Liều khởi dầu: 2,5 - 5 mfflầnlngủy. Nên diểu chinh liếu theo dáp ửng lâm
sing của người bệnh.
- Liều duy 111: 10 - 20 mgllẩn lngây.
Dlểu chinh Iiểu ở bệnh nhdn suy tim hèm suy thãn hoặc glám mm huyết: Nồng dò
IIIừỈ huyétthmh< ISOmEqMI. hcicđộthmhtlliiercatinin<ĩffl mllphủthoịc
creatinin huyêt |:hmh › 3 mg/decilil. nan dùng iièu bn &… z,s mfflÀn /ugìy vi
ghii dleo dõ_i người Ẹgh cl_iịt chẽ.
CAVIRED 10
Lisinopril
Tlhlet
1- Compolidun
Eldn hblet counhu:
Aetivc' _, " l" , "dihydnteq ' ' to"' , "lOmg.
lnlctive ingredienu: Cclcium hydrogen phosphute dihydrlte. mlizc stuch. ml imu
cxide. mmnitoi. mlgnuíum stem,
2- Pharmseodynnmiu nnd Plumcolshedu
Phamcodynnmlcs
Lisinopril is a peptidyl ",. r " ' . It ' the Ứ' ' …. …iug
enzyme (ACE) tim catalym Lhe ' of _7' ' 1 to lhe ỉụnr
pcptidc, mgiotensin Il. Angiotensin 11 IlSO stimulm nldosterone secmion by the
ldruul comcx. Inhibition of ACE mults in decmued concentrltíom of mgiotmsỉn !]
which tesulis in decmsed vmpnsmr nctivity nnd teduced nldommne acmion. The
Im: de… mny tesult in ln increase in mm polusium concatntion.
Whilst the mechlnilm de which Iitinuptil lower: blood ptemưe ìs believed to be
primm'ly supptesion of the ' _“ ` " sym " ' r " i:
",, 'vo even in , ' with' ` hn ' .
ACE is identioul to kininue II. ln enzyme that depach bndykinin. inhibỉtion of ACE
remlu in decfeued degrudation of bndykinin which result: in incmsed level: of
bndykinin. 11ús is the nuin maon leading to ndverse effects of ACE inhibimrs tuch u
angioedema md penistent dry mugh.
Pharmacokinm'cx
Lis' ` is slowly md inccmpletely lbsorbed IM onl dom. About 25% of I don '
L*’on .,butthe` ,` vlriu " ",” 'ìl"'.. _`_
frunnboutõtoỏO%Thcpmenceoffoodinthemmnchdoosnotdterthe`
bionvaihbility of lìsinoprìl. it is nlreldy ln lctíve dilcid utd doc: not need to be
metsbolised in vivo. Pelk conoentmtions in plnsnu lre reponed to ocuư lũer lbout 7
hom Lisinoptil ís reported not to be significantly bound to plasma ptotcins. 1t is
exctetcd unchnnged in lhe urine. The effective hllf-life fot lcmưnullticn như multiple
dcses is 12 hours ìn putiems with nơnnd rennl function. Lisinoptil is removed by ,
luemodinlysis.
J-lndicatiom
For the ưenmenl of hypcncnsiom Cnvired 10 may be used Is monolhcnpy or in
cunbination with ơther clms of nntihypcnensive agenu such cs lhilzide diuretics,
nlphn-blocken. or calcium chmnel blockcrs...
For the ưuưnent of symptomltic hem t`nihưe: It is used in conjunotion with clrdilc
gi, " lnd” ` inthe _ of , , ' _ '…heưtflilure
. toor' 11 '; ..be ..~ ui: —J orf ~
For the treltment of ncutn myocardial infuction: It muy be used in conjunctiou wifi:
tiưombolytic lgents. uspitin, lndlor ben-biocken to impmve survivll in putimts with
ncutn , " " ' ' whom:L *, ' ", stublc.Thempywithlisinoptil
should be ìnitíated within 24 hom ofmyooudinl inùrction.
For the often! " ' of " ”
r mellitus: ln ' insulin-
, r i md Lư _ ~ " J r J ,. * mellitus , ’ who hnve
. . . … LI L ' J by ' ** in Clvired 10 reduced un'nuy
albuimin excietioii me.
4- Recommended don Im! mode of ldmhiltntủn
Dome
Adults:
Hypermuion: !
- The initill douge of lisìnopn`l is 5-10 mg onee dnily. Dosage of the drug shwld be
Idquth according to the pm'ent's clinical responses.
~ The mùi… dos:ge oflisinơptilz 20-40 mg once daily.
Dasag: adjuslmenl … pnlients with hypenension and rtml impaiment: For potienu with
ctutinine olelmncc a 10 mUmin S 30 mUmín. the tìm dose is 5 mg once daily, For
pltỉents with ctectinine c1eannce < 10 mUmin (usually on hemodinlytis) the
recommde initill dosc is 2.5 mg ouce daily. The dosage my be títnted upwưd until
blood ptcssurc is conưclled or to a mlximum of40 mg once dlily.
Congesttve heanjailure: |
- The initiu.l doslge of Iisinopril is 2.5-5 mg once daily. Dosage ofthe đtug should be
ldjusled ưoording to ihe patienl's elinical responm.
The nuintenunoe doslge oflisinopril: 10—20 mg once daily.
Do.tage adjustment in patienu with heartfin'lure and rem! i'mputrmtnt or hyponatnmia:
ln pnienu with senưn sodium < I30 mEq/L or moderlte to creatinin clearance S 30
mUmin cr mm creatinine > 3 mg/dL. thenpy with Clvired 10 uhould be initilted It I j
don of2.5 mg once a dgy ưnder close " ' supewision.
n..
_ hẹ…fi-W ADhạưt›
Sau nhốt máu cơ |im; Dùng qing với thuốc … hưyết khỗi. nspirin liều titảp vi
thuốc chen betl.
- Liều khời dẦu: Dùng 5 mg lisinopril ưong vòng 24 giờ snu khi cảc niệu
chứng của nhồi mủ cơ tim xây ru. tiếp theo snu 24 vì 48 giờ dùng liều tuvng
i'm s vi 10 mg.
- Li duy m … mưnghy. diêu ưi iien tuc uong 6 min.
Điểu chình Iiểu ở bênh nhãn nhổ! máu cơ tim kẽm .my thân: Trong trường hợp
nhòimiiucoiimctp.nenkhớialuaièuuiuiinticngớbenh nhincớbtttiiướng
chửc nlns Mn (nồng dò aun'nin huyết ihmh khóng vuợi quá 2 mỊJdL). Vìệc
diều chinh liếu ở người bệnh nhồi mủ cơ tim kèm my ihin nặng chư: duợc lượng
giủ.
Benh thận do đát lháođuòng: ớ bệnh nhin dái tháo dường phu iiiuoc insulin co'
huyết úp binh thường. liền hảns nỉy Il 10 mg lisinopril. 1 lẦn/ngây. có thề tlng
len20mg, ] lAangiy.nèucủ thì ớèactauớchuyétipumưucngbmthé
ngồi dưới 75 mlan. Ò bệnh nhin dái thía duờng không phu thuộc insulin bi mg
h ủp.dủnsphícđồliếulượngnhuưếndếdạtdểnhuyếtúptimưươngờtu
th ngồi dưới 90 mmHg.
Ó benh nhân suy rhtn (dò thinh thái erntinin < 80 mllphi'it). liều khời dẩn
iisinopril nén dươc diều chinh iheo dô dunh thíi cmtinin oủl bệnh nhAn.
Trẻ em: Chư: xtc dinh được dẤy dù hiện qui vi dò la min của thuốc.
cua um
co thẻ uổng thuóc cùng hoư khớng củng với bin iin.
s- Cbóc; chi chiu
Qui mẫn với Iisinopril iioớc oủc Ihuốc ức dié men chuyển angiotensin (ACE) khAc
h: bấtkỳtldnhphấnnìoci'inthuổo.
Tiến sứ phù mụch do dùng thuốc ừc chẻ mui chuyến.
Phùchhdiuuyênhouvỏcui.
Heplỗdõũgmcchchú.holcbênhootimiknghèn
Hepdỏnsmachuicuhnibeuhotcmòiben. ,
Phunũcóthni.
6— Lưuỷ vì Mn trong
Sử dung thuốc titan uong … nhũng benh nhin bi hep ớớng mach mui. benh nhin
suy than hly suy gln.
ó nhũng bệnh nhin bi giim mè tich nội mụch oó ihẻ xùy n M hiiyèt ùp. nen điếu
chinh tinh mg niy tmớc khi dùng thuốc boic dùng iièu khòi au utíp hơn
Nguờidnngcóbệnhthjnhcicdùngliềucnonẻndược lheodõiprotein niủdếu
au. Xét nghiệm ơèu au số lương boch du ii cần uiiét dối với người bị benh
colagen moch hok: người dùng thuốc ửc chế miễn dich.
Người bi suy tim hoặc người có nhiều khi nin mẤt muối hny nước (lhi du dùng
ti…óc cùng với u…óc lợi iiẽti hoic cùng với phin) oớ thể bị hạ huyéi íp triệu
chửng ương gini dom dấu đíếu trí bằng d…Ồc úc chế :nzyfn chuyến. Vi võy. việc
điềuưi nùlbùdhidướisugiủmsáiykhonchitchẻ.dùrụliếuthẢpdểgiim thiếu
từ dung niy.
Viiinh msungkniihuyétcớtiièxiiymacbietớnguoi giivìbệnhnhùi suy
mui. naiutiiidiingdònguibi vớicớcthuóciớitièugiiiknii.
SỀẳụng cho trẻ uu: Chư: xóc đinh được dẩy dù hiệu quả vì do an mm của
th .
Sử dụng lrủ phụ ni cô thui: Thuốc nìy có thể gly hai nghiêm ưong cho ưè cỏn
ưong bung lne. dia: biệt trong 3 lhtng gíưn vi 3 Mng cuồì của thui kỳ. Không
dùng Iisinoọril cho ười mm; thni. Nếu ùng dùng thuốc mù phái hiến có thni thi
cũng phii ngi'mg thu nguy.
Sử dụng trên phụ nữ dsng cho ton bủ: Chư: đuvc biết lisinopn'l có bùi tiết
ưong sữ: ugười luv không Do củc thuốc ửc chế men chuyển có thề giy tảo dung
phu nghiến: uwg eho ưế bú me. nên quyểl dinh ngửa cho eon bú hok ngừng
ihuốc cỏ cin nhẮc dến tìm qunn tmng của việc dùng thuếc dối với nguời mẹ.
Ẩnh hưởng cũa thuốc lẻn … nh; dỉếu illlến liu xe vì vin Ilùnh míy nóc:
Thuốc nùy có thế gly chớng mlt hoặc mết mòi. Khòng … xe. sử dụng mịy móc
hny lim bất kỳ cõng việc nòo dòi hỏi sự tinh tủo ưước khi ban chi:: chln ring ban
có thề thuc hiện nhũng obng viec dó một cich ln ioin,
7—ngtácnìnthuốcvớieủc llm0ckhícvidcdgngtươngtóckhủc
' g dồng lhời Iisinopril với cớc thuốc chổng nng huyết tip khủc có thẻ him tan
úcdunghahuyếtảpcủnlisinopfiL
Các lhuốc oường gin cảm vì chóng viêm khỏng steroid, du: biệt iù indometncin
có thể iim giảm tic dung iu huyết tp ciu lísinơpn'L
Tícdungtlngknlihuyếthi dồngoóthếxiynkhidl'mgliáho 'ldồngthờivới
các thuốc nin ung iuii huy … thuóc lợi tiếu giữ mi các chèPẫlbhn bô sung
klli hoic muối chửa knli.
Nồng dộ mg huyết thlnh vi dôc tinh của lithi ting oỏ hồi phuc khi dùng đồng
thời cảc ti…ỏc ức chế … chuyèn với iithi.
Lisinopril có thế lim ung nồng độ vi dõc tính của digoxin khi dùng dồng lhời.
Estrogen giy ứ dich 00 thẻ lùm lAng huyết áp.
!- Tíc dưng liMng mang muốn
Thường gip (ADR › 1%)
- Toin thAn: Nhức dut
— Hô hÀpt Ho khnn kéo dèi.
,… ư.
After myocardial infizrclion: _ ii is used in ` ` with ` , ' ngems.
umirin, lnd ben-blockm.
- The initiul doslge: ! 5-mg dose of lisinopril shouid be given within 24 hours ofonset
ofsymptơms ofmyocudinl infnroticn followed by n 5- nnd lO-mg done 24 nnd 48
hours llter. respectively.
The maintaunce dosnge: n mainlenlnce dosage of 10 mg dníly should be used; \
Iisinopril thenpy should be condnud for 6 weeks.
Damge adjuslnưnt tn patlanr wtlh myocardtal lnfizrcllon wllli rem! tmpalrmml: ln
lcute myocadinl infuction, mmmnnt with Caviređ 10 should be initinted with clution in
pan'ents with evidnnce oftennl ’, ° ' (semm ' ' ' " , 2
mgldL), No ' ' ofdosing ²_` in , ²“ " ^“ ' ` with
r
scvere ienll impninnem hu been perfcnned.
Di'nbetlc nephropalhy. [n '… ' " ’ r ’ " L mellitus _ ' the
dnin dose is 10 mg lisinnpn'l once dnin which cm be incteuod to 20 mg cnoe dsily. if
ncoeuuy. to lchieve : sining dimolic blood pressure <75 mm Hg. ln hypcrưnsive nou-
'....'L.²r ’ ”” mellims,“ thedose ”“ isu, ` ',
memioned lo nchieve : sining dinstolic blood pressure <90 mm H;
ln uses ofrenll ìmpairmait (creatinine clennnoe <80 mUmin), the initinl lisinode
donge should be ldjusted nccorđing … the plticnt's cratinine clunnce u memioned
previously.
Children: Efflcncy nnd safety in childneu hlve not been fully emblisheđ
Mode of ulminhtndnn
The tcblds mny be tnken by mouih. with or without food.
5- Containdiontions
Hn ' ' Z., «›
ingredient of the ptoduct.
History of ungioedemu mllted to previous trentmem with nn nngiotensin converting
enzyme inhibitor.
Hetcdítuy ct idiopahic lngioedum.
Aom'c stenosis. or obsmmivc cntdicmyopnthy.
Unílmrnl or billternl rennl nnery stenosis
Pregnmcy.
6- anlnụ nnd prmuthlu
It should be used with cuution in padenu with rennl mery sumosis, rem] ìmplinnent or
heputic impainnent.
Pltíents with intnvuculư volume dcplen'on may experience hypotension; volume
deplction should be conccưd before suning thempy, or : Iow initinl don nbculd be und. ,
Pnn'ents with existing rennl discuse or uking high doses should be monith reguhrly
for ptoteinurin Reguinr white biood cell oounts mly be necmy in pm'enu with .
".v ' " ’ orin_ ' . ",' ư ' thenpy. `
Pntients with hem fnilure or pltients who ưe likely io be sodium DI” wua deplemd (for
exumple. those receiving ưeatment with diureu'cs Of didysis) may experience
symptomntic hypotension during tbe initill suges ofACE hihíbitor thenợy. Treatment
should thmfcln bn smted undet close media! supervision. using : luw don m minimise
this etĩect
"' _ ìl or _,' ' coan enzyme inhibiux or my
Since hyperknlumin may occur, … _. ' ' should be ' ’
especinlly in ihe elderly md pm'ents with rem] impninneni, nnd the concomitnnt use of
' ' " ' should, " be " ’.
Un tn chlldru: Efflcccy nnd snfety in children have not been ũilly emblished.
Uư in pranlưy: Thi: dnig cm cluse scn’ous hum 10 In unbom blby ìfused during
pregnancy. especially during the 2'“ nnd J" trimesters ofptegnlncy. It is not
’ ’for, v Wth v ,isconfitmeđllmưutmentwith
_ ìlshouldbe" ' ’tsnoơnu, ’“
Un in hchltom Lisinoptil is distributed inio milkin ms; not known wle the drug is
distributed into milk in humm. Because ot'the poteniinl for serious ndvnne teactions to
ACE inhibitors in nuning infants. n decisíon should be made whethet to díscontinue
nursìng or dimntinue the dmg. tnking into lccount the impomnce of the dmg to the
mothcr.
Effect: on the nbìlify to drive or opcrnte mnchinery: This drug mny mnke you dizy or
timd. Do not drive. use mnchinery. or do my lotívity ihnt mquircs alertness ưmil you uc
sun you em petfơrm such nctiviúes afely. `
7- lnternctionc wlth other modidne nnd other form: of Internedon
Concomitnnt use of lisinopfil with other nntihypencnsíve ngenis my inam the
hypotensive efi'ects of lisinopril.
Symplthomimetics nnd Nonstuoidnl Anti-intlummioxy Dmg; (NSAIDS). espưinlly
" 'unyr ’ nmilz,r ` eũ'ectsot'"’ ,"
An lddiiive hyperhlnemic effect is possible with drugs that cm cause hyperlulưmin
suchnsr ' r '," ' r ' mr “ “'_,
substitutes.
Reversible increase: ìn scnưn lithium ooncenưntions nm! toxioity hnve been lepofted
đuring concomiunt ndminỉsưation of ACE inhibitors with líihium.
snit
ConcomitnntuseofACF-i' "" with "_ ' may ' nnd
toxicity ofdisoxin.
Huid ` clunedby , mny 1ch to L"
8— Undulrnble cfl'ecls
Conưncmly (ADR > 1%)
.
ảả tìli
11ề1 `QẺ
` .…
- neu im: Buồn nôn. inh vi siác. iieu chủy.
- TuẦn hciin: Hu huyết ủp.
. - DmBnndn.mùydnyoỏdsểngứnhotckhông
- Khóc: Mết mới, pmein niệu. iớt hotc … khớp.
Hiềm up (ADR < o,m›
- Much: … moeh.
… Chít ớiại gili: Ting knii huyết.
- ThẦn kinh: Lủ1ỉn. kich dông, cảm giác kím chlm ho0c te bi.
Hò hẢp: Thở ngẩn. khó thở. dnu ngưc.
Min: on… bưh du m…; tinh, mẤl buch du hai.
- GlIlĩ Độovới gnn. vùngdn ứmôc hoci lửgnn vùiồn thươngtểbùogln.
- Tuy: Viếm tụy.
Nginrg .n'f dụng vả hỏi ý kiến bảc .\'ĩ nểu bạn gdp bất kỳ lnnỳng hợp nản .vou đdy.
sưng mu. mõi, miệng Iin iiqug có thẻ gíy khó nuốt hny khó thớ. phủ ngư: dn.
ngất. vâng dn thoic vùng mlt.
Thông Mo cho Me sl nhũng Mc dụng khỏa; mm muốn gip phải khi lữ
dụng thuốc.
9- Quti iưu vi xử trí
Trưa chủng Biến hien quả iièu có thẻ n iu huyéi tip.
Xử trí: Cicli điếu ưị thỡng thường 1] tniyền tĩnh muh dung dioh muội dủng
trương. Có diề loci bỏ lisinopril blng thlm phAn mủ.
10- Dụng bùn cité vi no…. gói
iiộp2vix l4viênnén;Hộp3vix 10viennen.
ll— Bin quin:
Bio q… nơi khô nic. tninh iinh sáng, nhiet ớớ khỏng quá so°c.
12~ Tỉlu chưẦn chít m: usp 34.
13- Hu: dùng: 36 iitáng kẻ ni ngtiy … xuát
THUỐC BẤN meo …
nt XA TẢM nv CỦA mì EM
nọc KỸ HƯỚNG DẤN sử DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG
NÉU CÀN 11-IÊM THÔNG TIN. xm HÒl v Kit:N nẢc st
Sán xuh bời: cỏnc TV có PHẢN nược PHẢM cm…zn
Din chi: sò ss Đu“ Lo Tự Do, KCN Viet Nnm - Singapore, thi xi Thuan An. tinh
Binh Dương. /
/
ĐT: 0650.3768823 an: 0650.3769094
- Recpimory ưnct: Penistent dry cough.
Occuionnlly (0,1% < ADR < 1%)
- GI ưaet: Nnusu. loss oflppetitn. dimhu.
- Systemic: Hypotcnsion.
- Skin: lkìl'l ruh. unicnrin with ot without itching.
~ Oihers: Lassitude, proteinurin. fever or mhnlgin
Rme (ADR < 0.196)
~ Veste1: Angiocdann.
- Eleoưolytes: hyperkalưmia.
- Nervous system: Confusion. ngimion, stinging senutíon or nưmbnm.
- Respimory tnct: Shon brenth. dilũculty in bfuthing. chen pnin.
- Bloodz beuoopenin. ngnnulocymds.
- Liver: ” r icify,_` ’ ` '
dunnge.
- Pm… Pmcreatitis»
Slop use and ask a doctor ifyou llơVt any ofthe jbllowing caus: swelling of the fnce,
lips. mouth ơr tlưoot. which mny cum difficulty in swnllowing or brathing. itchy
swcllings on the skin. fainting, yellowing ofthe skin nnd/or eyes.
lìvur 'nnd”,
lníorm your physlcian iu uu of nny ndveru medun relnted to đrug ưu.
9- 0me nnd munth
Symptoms: The most likely " of ' _, would be .`., ,
Treatmenl: The usunl ưaưnent would be intnvenous infusion ofnonnnl aline solution.
Lisinơpril … be removed by hemođinlysis.
10- 00an fomu nnd pocluging lvnllnble
Box of 2 blisten of 14 tnblets; Box of 3 blistets of 10 tnblcts.
ll- Suurnge:
Ston It the tempctntiưe not mm lhm 30’C. in | dty place. prot
l1- Speciflulion: USP 34.
13— SheIf-lll'e: 36 months from mmufưuưing dac.
PRESCRIPTION ONLY
Mcnufưtured by: GIDMED PHARMACEUTICAL CL. Inc.
Address: 35 Tu Do Boulevard. Vìetnnm — Síngnpotc Industrial Pnrk. Thuan An Town,
Binh Duong Province…
Tel: 0650.3768823; an: 0650.3769094
PHÓ oụo TRUỞNG
JVgagẫn "Vđnfflmtổ
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng