ẢWỸL
… = . n n 4 . o ' ' " ' ' Ê
8 - . . - .. - 1
P . 3
c 3 I
. n › I 3
' 0 '. 0 l '
CỤC
ĐÃ O 4le7viẻnnhai
_. _. Thuõcbíntheođm
Lan đa .
Blokheneũimg d…abtenbtets
_ MmgldcasttasMontehimstsođum)kng
. ' .! … .Sứaụngmouèemtùz-smói
. 0 I
" L sa…aụmmme ẵ g ..
mm. ă Ị $
stamsmuuummm : —
Zeịngl'Nlilh & Ễ ?
& Blokttenelmg
dtewabletablets
(an
Fơdiủen2bSyearsofage sllllll'gllluu
R Blokhene Eimg dtewabletablels 1huốc bún theođơn
One dmble tabletmntalns momdulast Mộtvitt nhai chúa nmudukast sodum tuong…g
El sodiumeeqứvdentto4mgmomzluhst.4 mgtmntzluhst.ũ
. !nđdtlon,dosageũndnủnkùatiommnưr Gllmgqnh,liẻuđl Ủchõnẳdtlmhũcúmg
* : Sded'hctsandơlhets: ẺnvălhOnglln nsửdụngđnh
“_ Seethepaded Mn
' ` ' ọĨnẵ'dỀ ledletbeforeuse. mnĨỷ humẾn gam mm…
'. Keepoutofdteveochmdsightofchlidren ẫXATẨMTAYTỈẾEM. ng ng.
' ’ SmehtẹQonorllgcẵnpodtageinordetmpfomctẫìáeẵ Báoẵiân mbaobìgõcưủhánhsángvìuán
fmm nd bấc 6 h 30'C AÌ `
" DomẢaboveJơ'é. … " mdMú $“N loqu
n H NG (
2 ~ . “ ư c
› ut… PHU 5
v MINH "
Ộb Òlb
* .
00 0000 0000 00 00 00 00
ị—H_HH…J 00 0000 0000 oooo on oc
` obo 'uO ouo oko ':o olo o.o '…o o.o
hl'f`ị’h’ịn" 00 on co oc
_ 00 on 00 oc
’ lT " 04 010 omo ogo
obu s/ lat
MONTELUKAST 4 MG 28, BLISTER CARTON (VIEI'NAM) %
ợ` nem no: AAAEtsss dimensions: se : ao : 135 ²- PMS 877 i
… pửn proof no: 04 phannacode: 3“ PMS 485 .
. . … … . 4“ PMS 341 .
Ê Ủiỉỉiẫiiỉĩẵ odginalỉon date:27lMOl² nianm: Ỉ PMS 3… '-I
@ vmarhovaẹactavls.bg otiginated by:RiniFDaulay e,
approvedforpúntldale revtston date:nloeaoư chhnlni Apme .No“ P'i“ủ"g c°'°““
_ . 1.Profile I
reused by. Rin! F Dauiay u sent: zymmz 271 VaĩisĩtFĩee i
suppien Malta tethvidiyapndư 27…2012 3. Braille I
h'Ì
f
)
ã
II Pt hU_IỈ
Blokuene nu
9).
Với cảc liều cao của montelukast (cao gấp 20 và 60 iần líều khuyến cảo cho
người lớn), người ta quan sảt thấy có sự giảm về nồng độ theophylline huyết
tương. Tảo dụng nảy không được quan sảt thấy ở liều khuyến cảo lOmg mỗi ngảy
một lân.
6. THÔNG TIN THUỐC
6.1 Danh mục tá dược
Cellulose, l\_tIicrocrystalline Type 102, Hydroxypropylcclluiose, Croscarmellose
Sodium, Pigment blend PB- 24880, Manmtol, Silarom Cheny Flavour
1219803182, Aspartame, Magnesium Stếarate, Punfied Water m bulk
6. 2 Tan kỵ
Không.
6.3 Hạn đùng
36 tháng kế từ ngảy sản xuất.
6.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, trong bao gói, trảnh ảnh sảng vả hơi ấm.
7
\r'c.
6.5 Qui cách đóng gói:
Vi Alu-Alu:
Đóng gói:
7 viên nhai/vi; 28 viên nhai/hôp
6. 6 Cảc biện pháp phòng ngừa đặc biệt khi xử lý và xử lý khác
Bất kỳ sản phẩm nâo không sử dụng hoặc phế iiệu phải được xử lý theo yêu cầu
của đia phương.
7. TIÊU CHUẨN: Nhà sản xuất ỄỀ/
ĐỀ XA TẦM vói TRẺ EM '
ĐỌC KỸ HƯỚNG DÃN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG
Nếu như thẩy bẩt kỳ tác dụng phụ na`o chưa được liệt kê trong tờ hưởng dẫn
nảy, hãy thông báo cho bác ớỳ' hoặc dược sỹ của bạn
8. NHÀ SẢN XUẤT
ACTAVIS LTD.
BLB 016 Bulebel Inđustrial Estate,
Zejtun er aooo, Maha.
TUQ CUC TRUỜNC’
p TRUỐNG PHÒNG
JiýuJễn' ,}{ịin (ủng
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng