xamv1aơaw @
8 saunueuA
auuizumag
OHM-dWD
GMP-WHO
Betanzyme
Vitamines B
10 blisters x 10 fllm-coated tablets
ỐẶ MEDIPLANTEX
GMP-WHO
Betanzyme
Vitamin nhóm B
10 vĩ x iO viên nén bao phim
ứì» MEDIPLANTEX
MẦU NHÂN ĐẢNG KÝ: BETANZYME
(10 vĩ x 10 viên nén bao phim)
Betanzyme
Ccnnpositicn:
Vitamine 81…… ......
VitamineBì :::::: : ......
Warnina 85… .
Wamine BG…
Wưnina PP.
Exdeents .
5 9
. .q.slot1fiimcoaicdtablei
lndlcaion. doqu snd adrnlnlstntlon.
convulndication. side eflcet Illd ơthnr Informnticns:
Read ihe leaflet 'Iisode
Storage: in a dry piaces. pmtecl hom lighl. below 30'C
Sundard: Manufacturefs
Knep outot the reach of chiidren
Rend chuily the insttuetion Won uu
nem…mx NA…L mnmcEưncu Jsc
…: … c… phung n…. … nm, vu m…
Mmulưtmd by Phlrmnuuhui FlM …2
Ma 1…an ri…m. 1'cemhnng Commune,
Melnh nn. m…… cty
Betanzyme
Thânh phẦn:
Vllamin Bt … : … .5mg
Vitamin BZ … .. .…5mg
Vilamin B5. . : . … . ……Gmg
Vitamin BS. . . , ..… `.3ing
Vltamin PP..… . 15mg
Tám…. Vđtvtẻnnénbaophim
Chi qm. chch dùng, nèu it'mg, chống chi qnh.
hic dụng kh0ng mong muôn vi cân Ih0ng tin Iứibc:
Xin đoc tờnường dán sử dung
Bâo quin: Nơi khó. ira’nh ánh sáng. nhiet dó ớưới 30“C
nou chui… Nha sản xuéi
DÊ XATẦM TAY me EM_
DỌC KỸ Hướuc DAN sư DỤNG mườc KHI nủuG
SĐK/Reg No
50 Lũ SXILoI No . . ……
Nnặy SXJMIgđate
HD] Ẹxpđatn . ......
ĩiusa 3506 Giá phong—Hubi-Viởtm
sd 2 Yrưq Mu w… Phnng Me um . mNn
ủ CÓNG TY CP DƯỢC TW IIEDIPLMITEX
sxza … ……
'rxs 01 08
Z
:-
mt
:
S
«M MM AD
as
ẵẩ
%!
own-ơns;
amAzumag
i
in
:ltwunnmnous
o›M—dez
auiÁzuniag
oszuaag
emAzuuea
o…Ázuueg
c ? ỉ“ c âiẻ
ã Ễẳ Ẹ iẩẩă ặặ
c ã ẵ ầ.=i c ẳ
c ẻg a:
Ễ sai 0: Ệ Ễ ang
ẵ ầẩẵ Ê "" ẳ ẵă`Ỉ ễ
Ìm Jê Ểne ẵ
g: ẩấẵ ã anỉ ,? ẩẵắ «›
S iia F
Ễ 885 ẵ
32 @ “ 3"
~ ẵ a …… 3
i a n°
m ẵ ẵ an m Ể
«: ~. 0 ả «› ã
Ẹ ẵả Ẹ
N m Ẹ N
Hảihộiậ'nẻảýẸrh.
_ À n `ẻl
h/“Av
Pho T©NG GIẤM Đốc
Th 8. .ÝỒÍuÌJỆỸ J. llỏzấ glỗlỉỹ
MẮU TOA HƯỚNG DẮN
BETANZYME
Qui cảch: `Ví 10 viên nén bao phim, hộp 10 vỉ.
Thânh phân:
Vitamin BI 5 mg
Vitamin BZ 5 mg 0
Vitamin PP 15 mg ỹjLik
Vitamin Bô 3 mg /'
Vitamin BS 6 mg
Tả dược (Lactose, tinh bột mỳ, polyvinyl pyrolidon, talc, magnesi stearat,
HPMC` mảu Brow HT, PEG 6000, titan dioxyd) vừa đủ 1 viên.
Chỉ định: Phòng ngừa và đjều trị thiếu các Vitamin_thuộc nhóm B trừ Vitamin
B12’. Dùng cho người mới ông dậy, suy nhược cơ thê, k`ém ản. .
Chông chỉ định: Người mân ẹảm vội cảc thảnh phân củạ thuôc. Bệnh gan
nặng. Loét dạ dậy tiên triên. Xuât huyêt động mạch. Hạ huyêt ảp nặng.
Tương tác thuôch Do có Vitạmin B6: IKhông pên dùng Betanzyme chung với
Leyodopa, trừ chât nảy có phôi hợp chât ức chê men dopadecarboxylase
Liêu dùng và cảch dùng: `
Người lớn: 2 viên/ngảy; chia 2 lãn.
Trẻ em: 1 viên/ngảy. __
Tác dụng không mong muốn: Nước tiêu bị vảng do có Vitamin 82
Người đang lái xe hoặc đang sử dụng máy mỏc: Được dùng
Phụ nữ có thai và cho con bú: Được dùng
Bảo quản: Nơi khô, trqảnh ảnh sảng, nhiệt độ không quá 300C
Hạn dùng: 36 thảng kê từ ngảy sản xuât
_ Khôụg dùng thuôc quá hạn
Tiêu chuẩn: Thuôc sản xuât theo TCCS
Để xa tầffl tay của trẻ em
IĐọc` kỹ hưởng dân sử dụng trướq khi ậùng ,
Nêu cân thêm thông tin xín hỏi ý kiên thây thuôc
Công ty CP dược TW Mediplantex
358 - Đường Giặi phóng - Hà Nội - Việt Nam
SX tại: Nhà máy DP sô`2 - Cty CP Dược TW Mediplantex
: Ì inh, Hà nội qự
' ` |
)
A,
' xI. ' _j 1 … ’ _ _
-~\_ ~ị,` …a ' … i:lz—' GMM ĐỌC.
1“ ,íỞin IẸỸ' : l(Ín a ẨẮIĨJZQ
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng