424 ỗM%L
nẹf: Ti?
CL'C i;fti.i\ ifá' i›iftjhỵẹ
ĐÃ iJiii”; thIYỆT
Lễ… dauếộlưsỵciô Ấị/
@ Pmriptton dwg
B "1 :
ã
Rcbcprazole sodlum 20mg ẳ 5
0 `
Boon bl15brxlAenhrtcmdođtubiets “" ị; 1…
“i ã 3 ỷl
2 ›~ ~ ,,
/////1 = ² ² _;1 ..
Kunultdnlđtdehlldnn OOMPOSITIffl—Ednmhrtoúdffldeuùim Ẹ
mmolchuudulybdmudng w… m…. 8 n' _ `
INDOCATIONS.CONTRA-iNDICAT!ONS.DCSAGE ê " .
AND AD…MSTRATtON — hd h Hu … : ~
Illll llịll srcmee - hudưy,mdplnMow ao'q. n…lmhgin Ê _
! 30014 53552 SPECIFICATION ~ln—hm.
Thudcbdnthoođen
it!
BEPRACID 20
Rabepnzol nattl 20mg
Hộplle14vưnbuotonlrongnảt
GI'JVÌIcIEG
////ll
uuumuyuun TuANnPnAN-Mùmủuiuugwdniu
Dociỹhmdlnlửdunommdm W…
cnlomn. cnóuo CHỈĐỊNH, LIÊU DÙNG. cAcn mm
- x…»…aawm
mcỏfflmm eroqumua.wuwaơq Trủuhủủứg,
lOS~1YDWn m ~ m, … - m vo- TtEu CMUẤN - TCCS.
~U“ul-. AN NAM
TONG GIAM ĐỎC
Nhãn vỉ
zo ưmcắzo BmAđbzo Ben đỒzo BE.
~ ", tri 20mg Rlbopvuol nút 20mg Flabopmzd nntrl 20mg Rampruot nm 20mg R ~
_ nwuss mcnwuspmnoo mua ơTYOP Wusmmco mưuee cvch Wưemm…
Ẩlả Ẩ' ,…._;—.…~
HƯỚNG min sử DỤNG muốc
Rx
Thuốc bản theo dơn. Nếu cẩn tham thong tin, xin hói ý kiến bác sĩ.
Đọc kỹ hương dẩn sử dung trưdc khi dùng. Đổ xa tẩm tay của trẻ am.
BEPRACID 20
(Rabeprazol natri 20mg)
mAuu PHẨM: Mõl vien nén bao tan trong mot
Rabeprazot natri .................................... 20mg
Tá dươc: Mannltol. Povỉdon. Magnesl óxyd, Magnest stearat. Tale. Hypromeilose. PEG 6000. Eudraglt L 30 D-55. Triethyl
cltrate, Tltan dioxyd. quinollne yellow.
DWC LỰC 1100
Cơ chếtác dung: Rabeprazol natri thuộc nhóm thuốc kháng tiết ac1d. nhửng dẫn xuất của benzimidaml thể. không 06 dặc tính
kháng tiết cholin hay dối kháng Histamln H2 nhưng ức chế sự tiết acid ở da dảy bãnq cách ức chế chưyèn biệt enzyme H*IK*-
ATPase (bơm pmton).
Tác dung kháng tié't acid: hìẹu quả kháng actd khởi phát trong vòng 1 010 sau khl uống một llẻu 20 mg rabeprazol natri. hiệu quả
ức chế trung bình trèn acid dạ dảy trong 24 giờ cùa rabeprazoi natri la 88% sau khi uổng llẻu dâu t16n.
Anh hưởng trén gastrìn huyết thanh:ờ nhũng bệnh nhân uđng rabeprazol natri liêu 1 lán/ngảy Ien dến 8 tuân đẽ diéu trị benh
viẽm loét hay ăn mòn thuc quán vả ở nhũng bệnh nhân dtẽu tri len đến 52 tuân dẽ ngản chặn sự tái phát của bệnh, ndng do
trung blnh của gastrin lức đói tăng len 06 liên quan dẩn liêu dùng.
0001: 00116 HOC
Hấp thu: Rabeprazol khơng bẽn trong mói tran actd. sư hấp thu chỉ xây ra sau khi vien thuốc rời khủl da dảy. Hấp thu nhanh,
nóng 110 dlnh rabeprazol trong huyết tuong (Cmax) đat mm vảo khoảng 3.5 giờ sau mOt llẽu 20 mg. Cmax vả AUC tỷ 10 tuyến
tính vớI các 1160 từ 10mg - 40mg. Sinh khả dụng tuyệt 1161 cũa một liêu uơng 20 mg vảo khoảng 52% do chuyển hóa phán lớn
tnbc khi vao tuân hoản hệ thống. Thời gian bán hùy trong huyếttuơng khoảng 1 glờ (0.7 — 1.5 glờ). do thanh thải toản oơthẽ lả
283: 98 mllphút. Không tương tác vơi thức ãn.
Phán phỏĩ: 97% gãn kết với protein huyết umg.
Chuyển hóa: Chuyẽn hóa qua hệ thơng cytnchrom P450 (CYP4SO) 2019 vá 3A4 cùa gan.
771ải trừ: 90% Iiẽu dùng dươc bả! tiết trong nườc tiẽu dmi hai dạ ng chuyến hóa: dạng 11ẽn hợp vơi acid mecapturlc (MS) vả dạng
acid carboxylic (MS), vả hai chất cth hóa khác chưa dmc blẩt rõ. Phán còn la1 của Ilêu tim thấy trong phân.
cui mun
Benh trao ngược dạ dáy - thưc quân.
Loét da dảy - tá trảng hoạt dơng.
Hội chứng Zollinger- Eltlson vá các tình trang tảng tlê't bệnh lý khác.
Pliối hợp diéu diệt trừ Helicobaơterpylorỉờ nhưng bệnh nhân bị loét dtbng tiện hóa.
LIỄU ntme vì cảm DÙNG
BEPRACID 20 dược dùng băng đường uống. Nuốt nguyên vien, khỏng đwc nhai hay nghiẽn nát Uống vảo buđi sáng tnttc khi
ăn.
Li ` n :
- Bệ nh trảo ngược dạ dây - thưc quán nặng: Ilẻu thủng thian 20 mg/Iăn/ngảy trong 4 - 8 tuân. Khủng dùng quá 12 tháng.
- Benh Ioét da dảy — tá trảnq hoat dộng: 20 mg/ngảy trong 4 — 8 tuấn đối vởi loét tá trảng vả 6 —1 2 tuân 661 với Ioét da dây.
- Hội chứng Zoll1nger - Ellison: liêu khờl dãu 60 mg/lấn/ngảy, diẽu chỉnh Iiéu theo dáp ứng cũa bệnh nhân. Liêu 00 thể tăng dẩn
120 mglngáy. Khi lléu hang ngây 16n hơn 100 mg nen chia lảm 2 tấn.
- Diet trừ H.pylorl : Điêu trì phối hợp trong ? ngảy theo phác 116:
-(1 vìèn BEPRACID 20 + 1000 mg amoxlcllltn + 500 mg clarithromyctn) x 2 Iân/ngảy.
— Benh nhân suy thận. suy qan: Khóng cán chinh liêu. Ch1áp dụng trong truùnq hơp nhẹ vả trung blnh.
- Trẻ em: Khong duợc dẽ nth sử dung cho trẻ em.
caớun cni mun
Bệnh nhân mẫn cảm với các thảnh phán tttuớc hay các dãn nãt benzlmldazoi.
nut… mom
Tnl'ic khi dùng rabeprazoi nớn chẩn doản ioạl trừ benh loét dạ dây ác tinh hoac bệnh ác tinh ở thực quăn.
Benh nhân ơtẽu trl đai han cán ơuđc kitm tra dớu dặn.
Chưa 60 kinh nghiệm diêu tri cho trẻ em.
Thận trong khi dùng ở nhũng bệnh nhân bị rớ'i bạn chức năng gan nặng.
Sử dụng rabeprazol liêu cao vả kéo dải (1an 1 năm) 06 thẻ iâm tăng nguy co gãy xmng có iién quan dẩn ioãng xuơng.
PHỤ NỮ cú nm vA cno con 80
Kinh nghiệm sử dung rabeprazol cho phụ nữ có thai vả cho oon bú cùa han chẩ. Chi nớn dùng thuốc khi lợi ich mang iai cho mẹ lớn
hơn nguy cơ gáy ra cho thai nhi vả trẻ sơ sinh.
tươuc m: muớc
Nhũng thuốc phụ thuộc pH da dảy: oớ khá nãnq umg tác vớ duoc dộng học. Wệc dùng dớng thời rabeprazoi natri với ketooonazol
hay ltraoonazoi 66 thẻ Iảm gìảm đáng kể nớng ớo thuốc kháng nấm trong huyếttmng.
Các chất kháng acid dạng Iỏnq: Rabeprazoi khớng tương tâc.
Warfan'n: sữ dụng dớng thời rabeprazoi với wariarin iâm an thới qian thrombin gây chây máu bất thuớng có thẻ dẩn dến tử
vong. —
Cyclosporin:sử dụng dớng thớt rabeprazol với cyclosporln có thể lâm tăng nõng do 161 da của cyclosporin.
Methotrexat: sử dung dớng thùi rabeprazol với methutrexat 60 thể Iam tăng vá kéo dải nớng dộ cùa methotrexat vá chất chưyẳn
hớa của nó trong huyết thanh
nc nuue PHU
_Thưing gặp: nhửc dáu hoặc tiêu chảy, nới mấn da. Có thi! gặp các trưing hợp ngứa. chóng mặt. mệt mòi. táo bón. buôn nòn. nây
hdi.
Thớng báo cho thây thuốc tác dụng khớng mong muốn oặp phải khi sử dụng thuốc.
uuAuỂu _
Tntờnq hợp quá liêu cao nhất dã dược báo các lá 80 mg. Khớng có những dẩu hiệu Iam sảng hoặc triệu chứng cớ lien quan tới quá
Iỉẻu dmc ghi nhan.
Khớng rũ tiiuớc giải độc dặc hiệu cũa rabeprazoi. Trong mùng hợp quá iiẽu. cán diêu tri trieu chứng vả năng ớđ tớng trang.
HẠN nùus 36 tháng kể tftngây sân xuất _
110 001111 Nơi khớ. mát(dưới3ơ'Ci . Tránh ánh sáng.
nEu cauKn chs.
tnìuu BÀY HỌp1 vi. v114 vien .
WHO —
/ ’ cớne 11 có PHẨM wmemmm ,.…=-
/ ,, ~…— , 166 — 170 Nguyễn Hue, Tuy l-iùa. Phú Yen.
í'“: . ` ,
PHÓ cục TRƯỜNG
Jiỷagẫn "VđnW
HUÝNH TẤN NAM
TỔNG GIÁM ĐÒC
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng