ẩZHa/ẻy
IỉEEIEEISEIEÌEIEEIEEIEEIĐEÌEIEIEEIEEISEKEEISEIEIEIEEEIEIEEISỄ
_g._x
MEYER-BPC
[3151
MẤUNHẢNVÀTỜHƯỚNGDẦNDÙNGTHUỐC
Ẻ
Ễ
Ẻ
Ễ
Ễ
Ễ
Ễ
Ế
Ẻ
Ễ
Ể
Ễ
Tên, địa chỉ cơ Sổ đăng ký và sản xuất: ẵ
CONG TY LIEN DOANH MEYER-BPC Ễ
6A3 Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thảnh Phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Ế
Tên Thuốc: Becopanthyl ffl
Dạng thuốc: viên nén bao phim. ffl
Nồng độ, hảm lượng: %
` Fenofibrat 160 mg Ế
Ễ
Ễ
Ễ
Ễ
Ẻ
Ẻầ
Ễ
Ễ
Ễ
Loại thuốc đăng ky’: THUỐC HÓA DƯỢC.
Loại hình đăngky’: ĐẶNG KỸ LẦN ĐẦU.
Nãm 20H
EIEIEIEEIEfflEEIEEEIEIEEIEEEEIEIEIEEIEEIEEÌEIEEEIĐEEIEIEIEEIỄ
EIEIEIEIEIEEIE]ElEElEIEIEIElEJELEÌE'IEIEIEIEIEIEIEIEIEIEIEHSIEIEIEIElEIElEIEIEIEEEIEIEIEJEIEIEEIEÌEIEIEÌEISEEIEIEIEIĐ
BỘ Y TẾ
MẮU ĐĂNG KÝ TOA THUỐC BECOPAN ỸEC QUẢN LÝ DƯỹC
ĐÃ PHE DUYỆT
ỉ ® 11…6c bản theo đơn ` .` l
ị BECOPANTHYL 1s_o chlũẵflìl ỆỄỄsẢ" IMIỒZỔĨỄ
ẵn!ầẾẵbễễ"ủ …,...g H -~ . -~ - WHỦỦWWW
Tả dược: Lucmsc. mìcmcrysullinccllulưsc. mui lauryl sulfai. cmpwỉnbn. acmail. nugneú stearat. HPMCGOG. HPMCGIS. PEG 60®. lak. titan díoxyđ vừa dũ
Í | viên
' DANG uẮo an: Vien … … phim.
QUI cAcu DÓNG có:: uop 3 vỉ. … « m viên nén … phim.
, DƯỢC LƯC HỌC:
l-`cnolìbml. dũn chấưũa ucìd I`ibric. lả ihuđc hu Ilpid mảu. Thuốc ửcchếsinh lõng hợpdmleslcmlủ gnn. lìm gíũm dn: thânh pMn gly vừa xd(lipnptulcin duọng
rấl lhíp VLDL vì lipopmtcin lí Irong thẩp LDL]. Iảm iâng sẩn xuì'l lipupmtưin ú ưvng cao (HDLI` vã cùn lâm giắm ưiglyccrid Mu. Dođủdi lhiện đíng kể sự
phẩm bốchulestcml lroug huyểl ullìng.
uuơc DÒNG uoc:
~ chưìhm dược h5'p lhu ngay ở dưĩlng lìữư húa cũng vdi thik In. Rđp Il… thuốc hj gỉãm nhiểu nếu uống mu khi nhin in qua đEm. Thuốc nhanh chóng thũy phẩn
` manh acid fcnuũbn'c có hoại ưnh: chd'i nìy gãn nhiêu vâo albumin huyết Ian vì có lhổúíy các lhuđc kháng viumin K ra khỏi vi tri gín. Nỏng đo dình lmg huyết
` umng xuĩi hiện khuẩn; 5 giờ uu un uống thuốc. Ở ngum cỏ chửc uảng lhận hình lhưủug. mủ dừi lmng huyết luưng vâo klmằng 20 giờ nhưng lhđi gian niy Ung Iẽn
rất nhiều ở ngưùi iuũc hệnh lhặn vì :cìd fcnnlìl'mc llch lũy dáng kếđ người hẻnh my lhặn uổng I'cmfihml hầng ngăy. Acid I'cnolĩbricdũn lhải chủ yếu lhcu nmictiêu
mm imng vòng 14 giờ. 8854 uong vòng 6 ngăy). chủ yểu dưđi đạng Iỉẻn hợp glucumnic. ngoèi ra còn có acid fcnolĩbrỉc đưđi dạng khi? vì chủ !iẻn hợpglucumic
rủa nỏ
cní omi:
- Chũng Ung chnlcaicrnl máu (lypc lla; vù lũng Iriglwcmlc máu noi sinh dưn lẻ (Iype IV) hay ph0ì hợp (lypc llb vè III) ở người lđn. sau khi dì Ap dụng chế
dt) ãn kiOng thích hợp vì kiên lá nhưng khũng hieu quẩ.
- Điểu lri lăng Iipnpmlcm máu lhứ phál dai dắng cho dù dã diều ưi Ivệnh nguyẻ
- Việc doẽu … nên phấi hựp vúi chếch) iln.
. `
i.n-:U LUỢNG VÀ cA cu DUNG:
- l'hífi lnlp vđi chểđt} liu kiêng. uống lhuõc vũn hửu ân chinh.
- Nsưũi ldn: | vitnlngãy.
- Tn': em mền IUluổì: liều lốcha ! mglkg/ngây
` — Dùng lhuốc dưđở \ựlhưủ doi của bác ›ichuyủn Lhuu.
` cuõnc cui umn:
-Quũ mẫn vơi bít cửưiz\nh phấn nìocủu lhuỔc.
- Suy lhận năng.
- Rồi lunn cliửc nãng gan hay hệnh lý uh mật.
- Phụ nửcò lhai hoặc cho cuu bú.
, - Trẻ :mdưm IOluổỉ
n 'l1lẮN TRỌNGz
- Phăi llúm dò chức n.\ng gan \i lhìn cùa ngm'n' bệnh mAh: khi bẩl dẩn dùng ủhul.
- Cẩnduinmaminaxc 3 illfmg mũi lấn. trong lhhángđẩudủng ihuấc: ngung diẻu lri nếu SGPT(ALTỷ› lmdưnvi quốc IỂ.
~ Nhược nin; giảp có thể lì một )ẻ'u nỉlảmưn; khi nấng bi \ẩcdung pliuđcơ.
- Ở người bệnh uống lhuổc chốngdư'mg miu~ kh: hấl đẳu dùng lìhrJt. cẩu giảm liêu iliuũ'c uhđng đùng xuống chỉ còn moi phẳn h: liêu cũ vì điêu chĩnh ue': cắn. C4n
lhemlõn lhường xuyên hơn lượng pmihmmpin mãu. Diêu chlnh Iiẻu ihuốc chỏ'ng dông lmngquã lr\nh dũng vì sau khi ngừngdùng l'nhnl 8 ngăy.
- \’ểu uu ] ~ ú lha'ng diếu lri mã illĩy lượng lipid uong mãu lh:ly dối khủng diug kể. pluìi uh nlển dc phmng phản đìẻulrì bổwng Imylluy bầng phưdng pMpulỉểư
… khác.
TUO'NG ~rÁcmưõc:
` -Fcnnlihml lùm lãng lác dụngcủa lhuiĩc uấug cluĩng đòng máu vù dmló lảmiăng nguy cơ xuất huyếl :kidẩy cảc llmốc nây ra khỏi vì IrỈ pín vđi pmleìn huyếnưdng.
.` Cấn lhco đòi Mum prothtombin lhường xuyên hun vì điểu chlnh liêu lhuổc uõng chống dòng ương mổi Mi gìan điểu ưi bần; fcnuũbnl vã sau khi ngưng lhuổc !!
ngây.
- Kết hợp m… vđi ciclr»purỉn Iảmlll ng usuyuuđn lhưmg cn.
— Dùng Lể1 hợp cic llmốcũc <
cn
o
TỔN
u_ 1
Nạye. và. Nan
MẮU ĐĂNG KÝ HỘP BECOPANTHYL
, THÀNH PHẨM: "*** - “***—ỉ
] Fenolibrat 160 mg l
; cn] omu. cnõue cui amu. ueu LƯỢNG VÀ cAca DÙNG:
Xem tờ hương dăn.
Ễ aÀo ouÀu: Nơi mo. nhlệl «› khOng quá ao’c. tránh tnh sáng.
ĐỂ XA TẤM TAY TRẺ EM.
___- ` ooc KỸ HƯỚNG DÃN sử nuue Tnươc KH! oùue. ________vfa
® Thuốc bán lth dơn
4 g
|... Fenofibrat 160 mg
2
< Ễ
… _
o `õ
C
0 Ế
lu Ngòy sx:
m 56 lô SX; Han dùngt
Hộp 3 Vi x 10 vlèn nén bao phim SĐKr mu chuln: TCCS
..4.\ CÔNG TY LIÊN DOANH MEYER-BPC
uuuan' ~I. nu I_lmlr u. m. l'l…u; '1'iE'Z'P'LỄ'ÙLỂỂLỦỦ llr’u Tw _ \ m \… _ ______
l ` “ ' COMPOSITION: \
F enofibrate \ 60 mg
INDICATIONS. CONTRAINDICATIONS. DOSAGE:
` Please read the instruction.
STORAGE: In a cool. dry place. Protect lrom light. l
KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN.
L READ THE INSTRUOTION CAREFULLY BEFORE USE. ]
j ® pnescmmon DRUG I ~ … _\ \
ì `.`x
J CD x_
1 I'l'l \
` - ả'o :
' Fenofnbrate 160 mg ã
Ễ 1:
N
8 )
z
' _
_ ẫ I Ỉ
E 3 r5 /
Ể Box of 3 blisters x 10 film-coated tablets ° /J
\ - ` ' ' w NY
é\ '*EẸEẸẸẸEAẸIẸEfflJ:.JgẸng… _______
TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ cục TRUỞNG \ ea\ụíR—ỊJ
JV ẩm ’1/àffl gắaợ'jỉ uíố. Nguyễn Via Nên
\-z '
'x
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng