VĨ 1 hộp 100 viên. Kích thước: 120 x 70 mm.
Mặt trước
Vi 1 hộp 1ũũ vien nén
Strip of ! box of 100 tablets
Aspartab
Aspartam 10 mg
0
100
nOOO
nOOOO
nOOOOO
~OOOOOO
0000000
DOOOOOOO
* OOOOOOOO
x`JChẩt tạo ngọt ít nảng lượng
Low caloric sucrose substitute
Mặt sau
Aspartab
cũuc mit:
› Aspartam 10 mg
› T_á dwc … vứa dùi vtbn
CNI ĐIMN
Tao VI ngot tt nảng IưJng danh
cho noưEi an kiêng chẩt hỏi`
dubngthẻudmng beoọhi )
cAcu nùuc & LiỂU mine
- 2 viên có vi nom tưmg dum 1
mỏng cá phe dưtnq Aspanam
dmc dùng cho vân dó an. thủc
ỔHQ tùy khấu v1mỏtngườt
« Llẽu tối tia- dũmglkg tn! trcngl
ngay
cuũun cni mun
Ngưu mác bộnh phenytcưtnn mủ
aỂ xa TAM nv củn mè EM.
not: xi mtuc nlu sử nuuc
mườc mt núm.
BẤO QUAN ờ NHIỆT nộ
KHONG nui aơc
neu cnuđn chs
COMPOSITION
- Aspartame 10 mg
- Exciptcnts sqtttahiet
INDtCATIOMS
Aspartarne, .: very iow catcnc
sucrose substutưie IS used ior
patients navan to ahstam trom
carbohydrates tdiabctcs. ohesity )
DũShGE AIO ADMINISTRATIOOI
— 2 taniets dissolved … water are
sweet as l teaspoon ot sucrcse It
15 ised ln inods. beveiages
- Maximum dose 40mg/kg oi
bodyweught uain
CDOITRMNIJIGITIONS
Pahcnts wnh phenylketnnuna
KEEP out of 8ch DF CHILDREN
READ THE LEAFLET CARERI.LY
IEFũRE USE
Dũ NOT STORE OVER 3ơ*c
SPECIFICATION' Manufacturer s
SDK: nu. m.;
56 10 SX:
Ngùy SX: HD \If
, :
CTCP DPDL PMAfWEDiC …nr. m
JSVNQUYÉNTRÁI ou w HCM … 1e~uq.mntmsx " : 1: 1… Mnh ::.rV v›am.zr
Sùn tult m nhi my GIP — WM
ma“ Nuwin ~an OuA ›J 12 W MCM …
Whfflxl…llỜ nIIII
-g* mm .in .… JfẸ' I::tnơ 11 110411 )l
Nhãn hộp 100 viên. Kích thước: 106 x 43 mm.
llli\ll'N NÉN
° Aspartabỡ
==` Acumm tilmg \,Ồ
PNARUEDIC
cni nu… Tac vu nqoi n nang Im uanh mo I1Mi
tin 11an cnli … mụ Muơtờnq Moum ›
cicu níu… I uÉu uinc- 2 …… m … ngot mm
uum t mỏng a une an Asuartam dwc nimu
chn vân ũũ in thúc uống tuy tihlu VI mũ: nguời Li!ư
tỏi da 40ng kg mé tmnglngây
cm cni mun
Nuin mất: ne… uhenyicebn mộu
n€ xa m: … của mè en. we IỸ
›uim nAu sử nuuc mm: xui nủun
… ou… ũ NMtET no xuons out aơc
nEu cuulu tccs su
CTCP DPDL PHARMEDlC
uc Húuva …… nJ~ … … »; vu
Sản nm tat nnt máy GIP ~ WHO
vn: Nguy4n Van Qua 1112 tp HCM VN
HD.
Số 10 SX:
Ngay SX.
TP Hồ Chí Minh ngảy ox thảng 04: năm 2012
ĩKT. TỔNG GIÁM ĐỔC
_ CỔ PHẨN'
ft ẵmJũCtz Ánnu =”OCtsỄ '
GHẨT LƯỢNG #;
. nJì/
i|p.
n Thị Thúy Vân
MẦU NHÂN DỰ KIẾN
Tờ hướng dẫn sử dụng.
Kích thước: 162 x 70 mm.
Mặt trước Mặt sau
Aspartab Eíẫ Aspartab %
councsrnou CÓNG TH Úc
— Aspartame ......... ...10mg - Aspartam .................................................... tomg
- Excipients: Sodium tauryl sultate. Lactose. Pcvidonc.
Magnesium stearate. Sodium starch giycoiate. Aercsil.
Puriũed water ............................................... sqi1 tablet
INDICATIONS
Aspartame. & very iow caioric suciose substitute. is used
im nntiants hnvino tn nhntain lrnm narhnhydmtns
(diabetec. obesity…i.
DOSAGE AND ADMINtSTRATION
— 2 tablets dissolved in water are sweet as 1 teaspoon ot
sucrcse. It is used in toods. beverages.
— Maximum ơose: áOmgl kg otbodyweight deily.
CONTRAINDICATlONS
Patients with phenylketonuna.
PRECAUTtONS
Aspartarne^s sweetness is iost when being ìn motsture or
protonged cooking (over 120°C).
INTERACTIONS
No interactions have been reported.
USE IN PREGNANCY AND LACTATION
There have been no reported.
EFFECTS ON ABILITY T0 DHIVE OR OPERATE
MACHINERY: None.
ADVERSE REACTIONS
' Contlct vour physlclan If you omrlence nny
ldveru mucttont while ucing this modicine.
OVERDOSAGE: None.
PHARMACODVNAMICS
Aspartame. a sugar substitute. is an intcnse sweetsning
agent about 200 times as sweet as sugar. used tor patients
having to obstain trom carbohydrates (diabetes. obesity-)
PHARMACOKINETICS
After oral admimstration. aspartama is hydrolysed in the
gastromtesttnai tract to tts 3 primery constituents. methyl
alcohol. aspartlc acid. and phenyialanine.
KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN.
READ THE LEAFLET CAREFULLY BEFOHE USE.
FOR MORE INFOHMATION. CONSULT YOUR PHYSICIAN.
SPECIFICATION: Manufacturer's
SNELF LIFE: 36 months trom date oi manufactunng.
PRESENTATION: Strip 01 1 box of 100 tablets:
DO NOT STORE OVER 30'C
mRMEDIC JSC: 367 Nguyen Tra: Strm Dmnu :. nc cm Mll'll'i cny meim
HIIWÍIWrIG uy MMEDIC lu cnmllllnu vm GM! - WHO nnmls
1167 wacn van Dua Sir… anct 12 Ho Ghi Minh Gưy vmtn-am
Ta dược: Natri lauryt sultat. Lactose. Povidon Magnesi
stearat. Natri starch glycolat. Aerosll. Nườc tinh khiẻt
......…. .. . …….. .vứadú t viennén.
cni ĐINH
Tao vị ngọt it nang lượng dảnh cho người An kièng chất
uot, u…yng (tiếu ưuòng, béuplii...)
cAcn DÙNG & LIÊU oùuc
- 2 viện có vị ngot tucng duong 1 muông cù phê dường.
Aspartam dược nung cho vao dó an. thức uống tùy knẳu
v| mỏi ngưòi.
— Liêutóida:40mglkgthểtronglngảy.
cnộ'wo cnionm
Người mắc bẹnh phenylceton niệu.
LƯUÝ -THẬN TRỌNG
Aspartam sẽ mát dộ ngọt trong mỏi trường ắm hoặc nấu
nuơng kéo dái (nhiệt dộ tren 120°C)
TươNG nc muóc
Chưathé'y báo cáo.
PHỤ NỮMANG THAI VA PHỤ NỮ cuc con 50
Chưa thẩy báo cáo
nc ĐỘNG CÙA muôc KHI LẤi xe VÀ VẬN HÀNH MÁY
uóc: Khòng cò.
TẢC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
' Thờng bác cho Bíc Sĩ nhơng ttc dụng khờng mong
muốn gip phil khi cử dung thuốc.
ouA LIÊU xử TRÍ: Không có.
DƯỢC LỰC HỌC
Aspartam. chất ngọt dùng thay duờng có dộ ngọt cao
gấp 200 lẩn dường. dược dùng cho bẹnh nhán theo chế
dộ an kieng chẩt bột. dường (tiểu dường. bèo phi…)
ouơc ĐỘNG HỌC
Sau khi uờ'ng aspartam dược thủy phán tư dường tièu noa
thanh methyl alcohot. aspartic acid vá phenytaianin.
aẻ XA 'rẮu nv cùa TRẺ EM.
ĐỌC KỸ HƯỚNG DẮN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG.
NẾU cẮu THỂM THÔNG TIN, xm HỎI Ý KIẾN eAc sĩ.
TIỂU CHUẤN: TCCS.
HẬN DÙNG: 36 tháng kể từ ngáy sản xuat.
TRÌNH BÀY: vn nọp mo vien nen.
BẢO QUẢN ò NHIÉT ĐÔ KHÔNG ouA so=c.
HCP DNL FMIIEIIIC: 36” Nguyln irli. Ouln | Tư NG Chi MInh th Nam
su nít m m nu en — won: us: Ngwln V|n cm n 12 TP HCM mu n:m
g__fs:_ ngwẽn ỂỂhị Thúy Vân
`~ …::..ĩ./
TP. Hồ ChíMinh ngảy GE) thảng CE] nảm 2011
KT. _n'ỉnn GIÁM Đo'c
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng