' - -z……jJ Y TẾ
ouix LÝ DƯỢC
ĐA PHÊ DUYỆT…
_ Lản dãuziZẳJ…ẮùZ/…ẮMỘ
h thước: 55x120 mm
OZòfiiiéiò
IUvìinnng/llcụiu _
úlozmdivdnnoợ, … _i-Mq-bmun ỉ
\ ghiuhydmrhllđ smq I~phuúơúử ao.. Ễ
lo…a…u …… Fix nuknumum iu…u rm-a -
unoựnuotu ự—A—l—c-n-ul—
húc ddum
mmmdudbg us…—
ụ. luqhnbilmnttM.
Anh uh un Nhuệldn…qụn luT
riuùluụựuưn
stuvẢu nv nt …
nocnmửmoẮuu'ỉmnưit
Argistad
uợunomu
W.…
SFADA
uEn uomu Mẫu hộ . ~
p. Argustad 500
W ủ x 's“ SĨIDẨ “ỂT ul_ ặễ Kĩch thước: 57x100x57 mm
ml " … Tỉ lê: 80%
Chai 100 viên nang 100 capmles
Nnh pan Mối viQn nang an tn Iun uu klu'i
Iunll …h ung Nhiủi Llh khúng qua un
Nu ibuÍl han n vsx
of … 14… in ĩIẺ EM
cn mua … sum-voẻĩ NAM ooc «v' …kiNr. oẢu sủ Dụuc nươc
Au m ni w… … N »… ~… \mgquc- v _
li…Ắm. uu… |).my, vạ ~.Ẩn K… DUNG
…
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
XH
x nescnmou nuuc ’
Argistad 50
_` \ L…Ngnmemrommndesoomg Í…"
… ous Mi…Mư uạn.lJv-i
`ỉ.ạoos P²IS!ỂIV
mmde | 00 ] ?ixmu un… Un
.'o_
VỦVJS
60 capsules SĨ
Afgistad 500 cmh: I … n . q…I… ( …um…
lJuỵmuw l…inuhiomlv r.mi mg
| « um-nh q \ ` ] u ,qmln
bùntỉua, Ahù'nlniu, CulrahnIknhu
1 M dhu gmlllinns:
,.
G lu-ml liu- i…ik-l ……lr
ỉ
Ị Barcode «… … .. …n. t…«i . imlumư. … .i … pi… r.
pm… : …… l.qu Hu «… wm- abn…- …“i
Molmllm m…… qu… nu .umu
KftVOUÌ 01 IEACH Of CNI.DIEN
STADA-VN |.V, (o.. [III. IÍ.AD lui PAA'IAGE INSEIĨ CAIthUV
… lu …. u…… Lư….m `»lggpnuq
m.…wm ư…- xn n…iiu-nif. mu… um“ U“
Mẫu vĩ: Argistad 500
Kích thước: 60x94 mm :! 500 Argistad 500 Arglstad 500
cnừ 511) mg L Amuu'ne hydxujulưide ỉffl mg l-Nỵinim- hyduxhinridn Sil) mg
A A
i |.v cu . ud. STADA rn ÌNHN … sumuti « … SIADA STADA v \:
!
istad soo Argistad soo Argistaẵl
? nydnxhkxidu 500 mg; L Aqginim hydmchlơide SilJ mg L-an hydmd ú
" A
zuunw |.v r… . ui STADA i1V TNHH .n SiAIH van NAM SiADA Ỉ Ai
Argistad 500
L-Nụmiw hydrtxhhidp W
«*
9 cổne TY
° mícunmẽuuĩiml
cả
`
xm snna … | v r_o
Mẫu hộp: Argistad 500
Kích thước: 70x110x55 mm
Tỉ lệ: 83%
Argistad 50 iĩ'“
L-Arginin hydroclorid 500 mg .….
ả i
A 5 “` \
Hộp5vỉxlliviênnang STADA ; _ẹ *
\
Argistad 500
Ihhh Mn: Môn vư«n nung rh'u:
[ vAvgmin hleml bnd ì00 mg
H uimc un ciì I vnĩ-n
cu m. cm. m cua; dll am.
vì dt lim “h Hút:
Xin (ku Imng … h…tng đản ui Mung
lầu ọnil: Inmgbm hi Iu'n … khíi.
lrinii anh qng Nhl(Jl no hhiing quá ui"f
Tin du!- áp hlp u NăX
Dễ … n'm uv mt EM
oor KỸ uưcmc DẮN sú ovuu mitk:
KNO DÙNG
son … Ieg. m:
i_i_x… i'ilL
( IV l'NNH ID 5TADA-VIẸI NAM
… m. » lưim K( « vm n… snppuu
nm… .»… &… Duma wel Nam
XH
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
)( nescmnou oauc
Argistad 50 ẹ"ểá
L- -Argnine hydrođtiodde 500 mg
a… nns mme uiunhv-1
mncdr › ng |ti…m uạm ug
VOVJS
jIIIÌSì P²IS!ỒIV
(
50 capsules
Coupdliau: ruh \ ap…ir ( mu…v
Argistad 500
LArgimm— hytluxhlunúe «… mg i
I, « tph-nh :| s ! upmk- i
Inđutìuc. W, CulrMcdou
ad … pmnins: l
Reed Ihr l…iie-l insxiv
Slow … a wdh … runmmm. m n dvy plmv
|ìlnlưl Im… llghl I in nm ›iuu- ntan iu"t
Barcode
! lb0hllld
Mnnuu l…—rx spu mc at…n
ƯỂEỈ 00' of RUCH (% CNIIDIEN
SĩADA-VN IN. Co.. lld.
m 1… [… n…… VleiNuvl~Snuupniv
um…u PA Un… m ilnùlmvỵVlvuụ
IEAD m! PACKAGE INỀRỈ CAIEIULIV
IEỈOIE USG
Argistad 500
THÀNH PHẢN
Mõi vión nang chứa:
L- Arginin hydroclorid
Tá dược vữa đủ .............
(Croscermeliose natri. caici phospha
… nesi stearat)
mẳì
Viên nang cửng só 0el, náp vá thán nang mải: nâu. bèn trong oó chửa
bột thuôo mảu trẩng đén trâng ngả.
DƯỢC Lực HỌC
~ Arginin lả mót acid amin cấn thiét trong chu trinh urẽ đói với
những bénh nhán thiêu hụt các enzym: N-aoetyiglutamat synthase
(NAGS). carbamyi phosphat synthetase (CPS). ornithin
transcarbamyiase (OTC). argininosuccinat synthetase (ASS), hay
argininosuccinat lyase (ASL). Dùng arginin hydroclorid cho những
bộnh nhân có rói ioẹn như trOn nhảm khỏi phục nòng đò arginin
trong míu vá giúp ngản ngừa w di hóa protein. Những sán phấm
trung gìan của chu trinh urê it có độc tỉnh vả dẽ dảng thái tn`: qua
nước tiểu hơn so với amoniac vè tao con đướng khác cho quá
trinh đảo thăi nitrogen thửa.
- Arginin lăm tăng nòng độ giucose huyết. Tảo dung nảy có thẻ lả
trưc tiép; lượng giucose giáì phóng từ gan có Iiõn quan trực tiép
với luợng acid amin hấp thu. Sư ly giái glycogen vả sự tán tao
giucose cũng có thẻ iá trung gian cùa quá trinh arginin kỉch thich
giải phỏng giucagon.
DƯỢC ĐỌNG HỌC
Arginin hydroclorid hấp thu tót qua đường tiêu hóa. nòng đô đinh
trong huyết tượng đat được seu khoảng 2 giớ. Arginin hydroclorid
két hợp chát chẽ với nhiều con đướng sinh hỏa. Acid emin được
chuyến hòa qua gan tao thánh ornithin vù urê bãng cách thủy
phán nhóm guanidin dưới xủc tác cùa arginase. Ar inin được Iợc
ở tiểu câu thân vả tải hấp thu gân như hoản toản ờ ng thén.
cui ĐỊNH
- Diều trị duy tri tăng amoniac máu ở bệnh nhán thiêu
carbamylphosphat synthetase. thiêu ornithin carbemyl transferase.
- Điêu trị duy trì cho bệnh nhãn tảng amoniac máu bi citrulin máu.
arginosuccinic niẽu.
— Điều tri hỗ trợ các chứng khó tiêu.
- Điều tri hổ trợ nhảm cải thiên khả nảng luyện lập ở những người
bi bệnh tỉm mach ỏn đinh.
— Bổ sung dinh dướng cho nguời bi rói loan chu trình urê như tăng
amoniac máu tuýp i vả il. tăng citrulin máu. orginosuccinic niệu vả
thiếu mon N - ecetyl glutamat synthetase.
LIÊU LƯỢNG VÀ cÁcu DÙNG
Căch dùng
Argistad 600 được dùng bầng đường uóng.
Llồu dùng
- Điếu trị duy tri tãng amoniac mảu ở bénh nhãn thiếu
carbamylphosphat synrhetase, thiểu ornithin carbamyi
trans/erase:
Trẻà sơ sinh vả trẻ từ 1-16 tháng tuỏi: too mglkg mõi ngảy. chia 3—
4 | n.
- Điêu trị duy trì cho benh nhản tăng amoniac mảu bi citrulin mảu.
arginosuccinic niệu:
Trẻ sơ sinh vả trẻ từ 1-18 thảng tuói: 100-175 mgikgllân. dùng 3-4
lân mỏi ngảy cùng thức ăn. hiệu chỉnh Iièu theo đảp ửng.
- Điều trị hố trợ cảc chứng khó tiêu:
Người iớn: uóng 3-6 glngảy.
- Điều trị hổ trợ nhâm cải thiện khả nảng Iuyèn tảp ớ nhũng nguời bị
bệnh tim mach ỏn ơinh:
Người iớn: uóng 6—21glngảy. rnõi lản dùng không quá eg.
— Bổ sung dinh ơưõng cho ngưới bi rỏ! loan chu trinh urê như tăng
nmonloc mtu tuýp I vở II. tlng cltruiin mảu, arginosuccinic niệu vả
thiếu mon N - ccotyl glutnmot synthetase:
N ười lởn: uông 3-20glngủy tùy theo tinh treng bẻnh.
CH NG CHI ĐINH
- Bènh nhản quá rnẫn với bát cứ thảnh phản nảo của thuóc.
~ Bẻnh nhán có cơ đia di ứng.
- Bệnh nhán rói loun chu trinh urê kèm thiêu hut arginase.
THẬN TRỌNG
— Arginin có thề iảm thay đỏi ti iệ giữa kaii ngoai oâo vè nòi bảo. nòng đỏ
kali huyêt tương có thẻ táng khi dùng arginin ở những bènh nhán suy
thán. Nén thản trợng khi dùng arginin cho những bệnh nhán bị bệnh
thản hay bị Khó tiếu.
- Khi dù arginin Iièu cao để mủ tri táng amoniac huyết cấp tinh có thẻ
găy nhi rn acid chuyển hóa do táng cio huyêt; do đó. nèn theo dòi
nòng độ clo vả bicarbonat huyêt tương vả đòng thời bổ sung lượng
bicarbonat tượng ứng.
- Arginin chứa một hảm lượng cuo nitrogen chuyển hóa. nẻn đánh giá
tác động tam thời lượng cao nitrogen ưèn thán trước khi bát đầu điêu
tri với arginin.
- Arginin không có hiệu quả điều tri chủng tãng amoniac huyết do rđi
ioạn acid hữu cơ huyết. vè khỏng nèn dùng trong trường hợp rỏi Ioan
trẻn.
TƯỢNG TẢC mu0c
— Nòng độ insulin trong huyêt tương do sự kích thich của arginin 06 thể
tăng cao hơn bởi các thuốc iợi tiếu thiazid. xyiitol vá aminophyilin.
- Dùng cảc thuóc tri tiểu đướng sulfonylurea đường uóng trong thời gian
dèi có thẻ ức chế đáp ửng cùa giucegon huyêt tương với arginin. Khi
những bẽnh nhân khóng dung nap glucose được cho sử dụng
glucose. phenytoin iảm giảm sự đáp ủng cùa insulin trong huyêt tương
với argínin.
- Tảng kali huyêt có mỏ xảy ra khi dùng arginin ơièu tri chứng nhiẻm
kiòm chuyền hóa cho những bệnh nhân bênh gan nậng mởi dùng
spironoiacton gân đảy.
PHỤ uữ cớ THAI vA cno con BỦ
Phụ nữ có tha]
Chưa có nghiên cứu đây đủ vè có kiếm soát trèn phụ nữ có thai.
khòng nẻn dùng thuóc trong suót thới kỳ mang thai.
Phụ nữ cho con bú
Các acid amin được bái tiết vèo sữa mẹ với iượng rất it khỏng mè gãy
hai cho trẻ. Tuy nhiên. nèn thán trợng khi dùng thuóc trén phu nữ cho
con bủ,
A… HU'ỜNG TRÊN KHẢ NẮNG LÁ! xe vA vị… HÀNH wiv Móc
Chưa biét
TÁC DỤNG PHỤ
- Đau vả trướng bung. giảm tiẻu cấu. tảng chứng xanh tim đấu chi, thiêu
máu hòng cảu liềm. tăng BUN. creatinin vá creatin huyết thanh.
- Phản ứng dị ứng vởi oác biều hiện như phát ban đò. sưng tay vù mặt.
các trièu chứng nùy u giim bớt nhsnh khi ngừng thuôo vì dùng thẻm
đi henhydramin,
ou LIÊU
Ouá iièu cò thở dln đón nhilm acid chuyến hóc thoúng qua kèm thờ
nhanh. Sư nhilm coid lẽ được tmng hòn vù w thiỒu hut bezo sẽ trở
về binh thướng uu khi truyờn dich. NỒu tinh trung vln oòn. nèn xác
đinh mức độ thiỒu hut vù hiớu chinh bủng củch tinh toản lượng tác
nhán kiòm hỏi căn dùng.
BAO QUAN : Trong ba bi kin, nơi xno, trúnh Anh ung. Nhiệt đò
_ khòng quá 30°C.
HAN DUNG : 24 tháng kò … ngáy sản xuất
oỏuc Gói : Vi 10 viện. Hòp s vi.
Vĩ 10 viên. Hõp 6 vi.
Chai 100 viên Hõp 1 chai.
TIÊU cuuAu Ap oụnc: Tiéu chuẩn nhè sản xuất.
THUỐC NẢY cn! DÙNG THEO aơu CÙA eÁc sĩ
Đỗ xa tẩm tly trỏ em
Khõng dùng lhuỏc quá thời hpn sử dụng
Đọc kỹ hướng dẫn sử dung trước khi dùng
Nốu cấn thơm thỏng tin, xln hỏi ý klổn bảc sĩ
Thđng Mo cho Mc sĩnhc'mg ttc dụng khỏng mong muốn gập
phi! khi sử dụng thuốc
CTY TNHH LD STADA - VIỆT NAM
40 Đai l0 Tự Do. KCN Việt Nam-Singapore.
Thuận An. Tinh Binh Dương. Việt Nam.
Tell (84).650 3767470-3767471 c Fax: (M)550.3767469
A
STADA
OHỎ cuc TRUỞNG
Ì '/~ » ý Ả
ụw .w J.=z hư Ẩmum
Jiđỉđ
K TÒNG GIÁM ĐỎC
. Jcôn_e T_Y
mcn In…ẹu HƯU H i
* LlENDQ_ANH
1 ST
ADi-VIẸT Ni
. oòNệ
iRẢCH N…E'
LiÊN E
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng