Ảỳ9a. BS
BỘ Y TẾ
CỤC QL'ẢN LÝ m"oc
ĐÃ PHÊ DUYỆT
Lân đâu:....lJi.ĩ.iZĩ..fflễ .........
' llef \
……qu os
dl1OHdWV
Canon
Date : 31-03-2013
Date : 17-09-2013"
Date : 09-10-2013"
Date : 25-05-201 5'“
Vietnam Export
(Ambomath)
(!ỉẹi-Jlãẹg)
W…Ề'MWẢ ầ
7 `__u :
NMmB
' ' _ n……moa.
“"““ - ~ ỀE“P°JPẺ.TW …
AmphotencmB AmphotencmB
Phức hợp llpld tlèm tỉnh mạch
D
K-I7,WitủuaAnmdNn .
… MI.D.C.. mg.
\ ….tndl
Lipid Compiex lnjection LV. ỆỊỆ__ _ _ Lipid Complex Injection |.V.
AMPHOUP ầ…ỊịỀửẵ AMPHOLIP
50 mql'ltlml MW'Ổ’WÌ '5'!
Fof 1 v use only T_ìuỏcớđNơclúiiuudơnu'illử 50 m_gl10mt _
_ ° ' _ ảMnlừn Ièm Chỉdungdồbèmtmh maoh
Single dosa wa! ___Ễủ ___Ị’ủ Tim min Lo chứa mòt liều đơn
Content ……ớ. Thùnh phần:
°"e50m9Via' Lùhmddiùu. ~q… MộtloSOmg
One filler needle m di Mb vả tái: dung như Một … lọc
nm bum ln hướng dh nủm
S__ocẳthớnndấnủủngMc fflgỉưàuzửvnư
Facthữlqt'mkhảcl'lidơthmgtù fflzww“ừ'hmu ……
ẵ'n'k"ẵ'v“ ềằ`ỗ°unầ …: "“"“ “"“““WW'” ằẩẳn ễ"ếẵb°ẵẵằầẵ
. vncuuesu l-Ẩc KỸ … … m . v3ẹzcmes lắMITED
K .JmM …
mm… u.1.oc.… ›.
…
ìu—n—n
WB
LũdCưnplexlnjeotml.V
M holldd nin tlnh nọỏ
AMPHOLIP
Sóđăngký, xx-xm-n
Gêyợaiợùmiiism
ũhsim't
ỦỎỒIỊ mmlyy
muamuwmmmiah:
.]!JJHL
mu…mum-rc
meèmum Tfủiháhflg
\ /
. Pantone 3165 c . Pantone Yellow 012 c
I Pantone Process Black c
285 to 320 gsm. White ITC Cyber Excel Board
UV Coated, Top & Bottom side opening
Outiines & Cutting marks not to print
Artwork Code No. : ICSOOOGEWN
|
CartonSize:LxWxH= 53x33x84mm.
Via! Label
Date : 31 -03-201 3
Date : 17-09-2013'
Date : 25-05-2015"
Vletnam Export
[Ambernath)
(Bgli5idJ
ữũmbh
Wiiiicuụuiịmiv m.…
nm !… bon…an moẵứmusf
AMPHOLIP if……
ỏ…ẳềmw- -mự
Slỉ
l mm… mịn
7 Ma nu aẵmnư
tim I
“'…1 mầqeimqngễ
lỉngm
TN'NhMMIĨH
nhhnult
F
Í
;
suuú
eiwm-úum
mnnưủcmwm 'Ềgoilũqb'niTễiacusaq
ằlifiẫầữw »ẫẵ ửng. Ẻu'ưnbiaini
ucens Lm `ủ" ”"""
K-ĨĨ …de
ị - ,
t" .
I i um_c_ . '“g' Ủfờumbnwui
… hn
MC rva
ufumnnu.unu ỞIM …
. Pantone 3165 0
I Pantone Ptocess Black c
VialLabol Size: LxH= 75:30mm.
Paper : 75 to 85 gsm. Chromo Art, UV Coated
Outlines & Cưtting marks not to print
Artwork Code No. : VLBOOOGE1VN
. Pantone Yellow 012 C
C] Non Vlmished Area
8( Tủõtba'nitmđm
MợơaidnBtịidhnựexlrịedonli.
Phức hợp lipid tíêm tĩnh mạch
AMPHOLIP 50mgHOml
Chỉ dùng để tiêm tĩnh mạch
Lọ chứa một Iiều đơn _
LẢC KỸ TRƯỚC Kiii DUNG
Sản xuắttạiÁnĐộ,bởieòngtyz
…… BHARAT SERUMS AND
VACCINES LIMITED
K-27, Jambivili Vilage. Anand Nagat,
Additiunal M.I.D.C., Ambernath (E),
Maharashtra. India
T h
Mlổiạnlohưa phần:
Amphotericin B U 5. P... ..5m
Natri Chlớide B.P _._._9.__ẵ
Nước pha h'ẽm U S. PỄỄ
oỀwsmịipiospbaiiiịi i—mine MPCJEI.4mg
fflễmm Gd_mg muối Soứiumị
Bảo quán ở nhiệt độ 2- 8“ C
Khô_ng đề đông lạnh Tránh ánh sáng.
Tủốcdtiđượcbảnlheođơnniabácsĩ
Đẽtiảnh xatamtaytrẽem.
Nhảplửấuvảphânpii ốt
Ci_'m _tyCồ phấanycúẩmVũtuĩlẩ
í[Hlphllcul
2HángBải. ừiặfiHoảnlũờuHâNôi VlètNam
1,5 mg
\
lìêu_ chuẩn thảnh phấmti Tiêu ẫ
ohuẩn nhả sản xuất. ẵ
Liẻ_u lượng cảch dùng, ohí định ẫ
diồiig dii định vả tác _dụng phu:
xem trong tờ hướng dẫn sử dụng.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng tmớc
khi dung
Gẳịfphépsản mất số: KDaGil
Sốhsửmớ.
Ngảịửiiiểt: mmlyy
Iiasứtmgz mm/yy
Via! Label Size : L x H : 75 x 30 mm.
Enlarged Size : 200%
WLLMCơWMMIV iă Angioienmeumcbmpiexuẹuionivjă
lmun …… l Iwnd … l
oimmomno umwdnn ; Ị __ l! unqu-u-u unann- . ị __ h
ề'Ềufz-…J~Eiẵ Ễì1l Ỉfẵti u ễiiỉl-
nnnn—w ..-- : lỉỉ "IỔỂ ! zpnuu…-_ ' “lit €
… u_ II | Í … I... ẩ lã
ẵm-m... ịgịị Ề Ếisi :…mr“ ịgỀi :
:::zzư… zin - I :_._1ư.:ư… u . I
ủwaum…v Ểã __ …fflgịipidcunpbxiiịedonivjỉ
ỄỂỄfflsz… mii, —..-… ~~t,,
tzwv .… ngl ll1 ị Ễgịsẫl ủn… ẳìhễl
ỀỀỀ'JAFỂIS t~g;í :d! {M ::.....m At ii'l
ủmu lgi lễ ẽẵ ÍỄ ì. =…mu iẩu ’ I 11
W .. gỉ .';Ềgảẫẫisi …...… ẳg'Ềẫsi
zzmư..- !ỉn ftsn I ::.-::.:ư… ui' - I
hu… ___-
men… ' ~ w 'Ểi ủ… i….LiLJ'WWWWmW 'ii
Ẹno.mzủh ' ì .ấ'Ỉ z_nuxounm I g Dẵh
ỉẽ'.ềĩ…; }:3 ẵsẵịl "ẳtim ;; ẵiẵẵẫl
Innuo:uu . . lgi Ịg i upnbnuf... - Ễt Ịi ư
… ...: uu} ::......— .. i… 1
::.-—'..…LE- ""…. ịịịi : ;; ẵỉn'i …” Ệg'4 ihi
:::.m... …: t s . I mư:zr… i.:i'- I
62… I &… | H I
. Pantonn 30! c
Foil Size : 160 mm
Outtines & Cuttlng marks not to ptint
Alum. Blister Foil Thickness 0.025 mm
Pfintihg on dull side
Mwodt Code No. : AFBDOOGE1VN
. Pantono Process Blnk c
Alum. Foll
Date : 31-03-²013
Date : 25-05-201 ?
Vietnam Export
(Ambomath)
tBextsestl
Ể __ _ __ _ _ _ _
W…~~ Amphotericin B Lipid Complex Injection I.V.
Fhức hợp lìpid tiêm tình mạch
AMPHOLIP
Thuỏc niy đuựr: bỉn |heo đơn của Iu'c Iỉ. Dọc ky'ÀWởnc dia trước khi dùng. No'u cỉn mêm lhỏng tfn. xin hỏi y' klđn bit st.
Để thu : ưdnh n tả… tly của m am.
Thinh phim
thhửytinh 10mI. mõi m| chừa:
Hoatchát-Amphctericin B 5 mg
Tả ơqu
Dimyristoyl phosphatldyl cnoline {DMPC} 3.4 mg
Dimytistoyl phosphatidyl glycarol sodium (DMPG; 15 mg
Snduumchlofide 9.0 mg _
Sodilum hydmxida las 0.04 % wiv snlutỉnn) ủa đủ dể diêu chỉnh dẽ pH
Nươcphaùẻm Vửadùcho1 ml
IAò &: Amoholip ln phức hơp lipid liêm tĩnh mẹch đuc oủ máu vâng nhụi
Chỉ lĩlnh Imnq mìn Irl: Amgholỉp đuợc ehlđinh !mng diêu lri nhiễm nám xâm lân trẻn mc Mnh nhân khúng hqệr: Im0ng dung nạp vừi
thu cAmphozericin Bthủngl ường.
Liịu qumq vi cich dùng:
Lieu khu en ùng cho n ufxi 10n vè trẻ em 1á s mglka. Iièrn truyền mot lân duy nhái. Thuóc nèn đươc ĩruyũn lĩnh mgcn ở tỏc dô 2.5
mgikgfgi . N u lhời gmn ruyèn keo dái hơn 2 qiơ. nen Iấc nhẹ theiltúi dịch truyền 2 giờ mot lấn.
Độc l_lnh cùa lhuỏc dôivởi thân (thgu nòng ơõcrsslim'ns huyétthanh) dã chừngtb sa phụ lhu0c Iiẻu dùng. Chinẻn diêu chinh Iiâu sau km
xélđentlnh tranglám sángiổng thecủab nhnhân.
Ampholip duợc dùng trong điêu trị keu dâi khoáng 11 Lhnng, va [iẻu tich lụ tang dền 56.6 ;; mủ khủng củ dột: tinh dâng kể.
Sứqụn trìn hợnh nhin lởn mól: Nhuếm nấm toán lhân an người giả da duoc éièu trị manh cbng vùi Amphole ờ1iấu luơng duung
vớilieu ung tlnhmau kg cân nặng.
Sử dụng Mn hônh nhin cỏ iim bach củ: Ampholip dã dec điều lri thảnh công nhỉẽm nbm loèn 1hAn tỊĐn ca'c bặnh nhân hị giâm
bạch cảu nặng. Ilnh tưng giám ach cầu do hâu qua của bẻnh ảc \lnh huyẻI hoc hoặc do dùng dc lhuôc dộc le bâo hay các thuóc ừc chẻ
mi ndjch
Clch dùng:
Pha !hubc: Lảc lo nhe nhâng cho dén klịi khòng théy cùn cận mâu vẹng ở ũảy lo Rùt mỏl liều lhiEh hợp E_Ủ_E Ám hũll'Ẹ lũ Io(các loìthbo
yèu câu vản bưm tiem vỏ khuân ,20 ml sư dụng im \iẻ cỡ 18. Thay ktmtièm cử 5 mm. bơm l_huủc vân …: truyẩn tTn mạch chừa dun
dích tiem tluyèn 5;% Dexlroee. Nòng do dlch truy n cu icùn la 1… ml. Đôi vởi bẹnh nhãn nhi vá bệnh nhịn … c bậnh Iim mẹchcỏ th
Dha lulng 1huòc hảng dung dich 5% Dexlmse e có dlch truy n có n ng b2 … ml, Trưỏc khilưu èn. lũc haiọhu đện khi lhuỏc duợct_rộn
dèu. Khòngsứ dung néu sau khi pha thâch ti u phân la trong dich thu c Lot ubc chưa dùng h lnèn bò dl. Phù ntửtuyộl dỏn vò hung
khi oha lhu c.
Khonỉpha thuỏc vủi dung dich nuớc muôl hoặc Itủn vứi các lhuỏc khác hoãc các chả_lfflOn giải dp llnh tuưn hơp cùa Ihuồc vứi các chấl
nèy c ưa duơc thiết lậpv Bọ dung cụ lmyân da ng sử dung nén dược lứa sẹch ba ng dung dlch lihm 5° Demon truờc khi truyền
Ampholip. hoac sử dung một bệ dung cụ tmyèn rlèng rẽ.
Dich da pha có thẻ bảo quán Irong 48 giờ ở nhiệt do 2-8“C va 6 giữ ở nhiệtdợ phùng.
Chủng chl dinh: Ampholíp bị chông chì dịnh uân các bệnh nhân duợc biál oó quá mản vơi Amphotericin B hoặc vời ủảt kỷ thảnh phân
nâa cua thuỏc. ln“: khi búc sĩ dỉèu In thẻy đươc lợi ich của viêc dùngAmpholip hơn lù nguy cơ uuá mản.
Cinh Mo địc blịt ưì … ntrọng khi dùng: _ _
Thuỏc nân duơc dùng vơ sưtheo dõichặlchécúa nhan viin yté_ đặc biétla gia1đuanchuẩn hèu ban dau.
Nhiim nấm tnin ma… khủnggdùng Amphnllp dè ơlẻu lrị các loat nhlẽmgâm Ihỏng thường nuẻc nhiễm nám da. nhìẻm nâm khủng nó
blều hiện I!m sảng mả chi có the dươc phải hiện băng các xèl nghiệm huy tthanh huảc xét nghiệm lnẻn da dương tỉnh…
Bệnh thln : VI Amphoien'ciu B lb mò! thuóc có nẻm nảng dõc lhAn nên meo dõi chúc náng 1hậrg lmức khi khởi đùu diêu trị tren cac lgệnh
nhân oó bệnh lhận truờc do va theo dòi ít nhá! hang tuân lmng khi diều tri. Amphnlip nẻn dược dung cho các bộnh nhèn eo loc lhận chn sau
khi huân lhùnh uuú trinh chạy Ihện nhân teov Củng nen theodõí ơmh kỷ nòng do Mg vả Klli 1mng huth manh.
Bth gnn: CAc bộnh nhbn có giám chửc náng gan cùng lù: do nhiằm núng. các bệnh múi gh0p, oán nèth gan khác hoặc dùng các thuôn
gây đọn gan đuợc điều tr| Ihènh cõn với impholỉp. Trong những 1an hơp mả bllirưbln trong huye! thanh. phusphalase h'èm hoặc
transammua huyẻllhanh lăng cam ì hâytìm cac nguyên nhán khác hơn la do Amphnlip dù Ampholỉp oú thẦ gây dc bấl Ihuờng nảẵ
Các nguyen nhán n bno òm nhiõm trúng. tang lipỉd lrong máu. dùng các muóc đo: gan kát nợp, vả bợnh cc thái gth Nùn theo 6 i
chưc nang gan khl d' u m n ng muóc nây.
Sử dụng trin ph m) có tha! vì cha cnn bủ: Dùn Amphotericin da duqc sử dụng thnnh cóng đê diẻu ln“ nm'ấm nâm toản lhân lrùn các
rhụ nữ m thai ma hdng lháy tác dụng náo rò rang ran lhai nhi. nhung chn mộ! sở II Iruù ng ho ;; dã duoc bún cáo. Cùc ngưién củu vù úm:
inh Iran sinh sản cùa amphuterìcin 8 tren Iho vá chuộl thuc nghiệm cho thủ khdng 00 bảng chừng nảo về 608 lính trủn p Oi. dbc Ilnn trẻn
lhaỉ hoặc trnh sinh quái lhai. Tuy nhièn_ tlnh an tnán tren sử dung thuôn c c phụ nữ oó lnai nua dươc thi tlap cho Ampnolip. VI lhé.
Ampholip nAn dùngcho phgnù EỦ thai nhi khi có bặnh lý đa dỄf tin mạng vá lỉi lch cho mẹ nhi u hơn lả nguy cơ cho mai,
Hiọn chua biết lát uôc oú ải lie! trong sữa mẹ haề khon , 0 nhiều loai [hu ceỏ bải ti Ilmng sủa me, vả do n uy cơoó tác dụng phu
nghiệm trong ở trù bú me. nbn cân nhác ng ưng chn :] mẹ ịc ngừng dunglhubc,1ủtdấnlợilch cùa thuóc dói vơ: mẹ.
ĩươnn cvód cicthubckhlc vả cicdụnglnhtccủat qtic:
Cil: thu c d e In n: Sử dưng Ampholericin B vá úc lhu c như các aminoglycnside vù penlzmidina có thẻ lam tảng nguy mgây doa dói
vỜi Ihặn. Do €>` lh n uọng … kẻt hợp lhuóc nùy vời các aminoglymiide vá psntzrm'dine. Cần Iheo dủỉ chủc nảng than mủ! cach dặc biẻt
Mn :a: benh nnan phải dung kẻt hợp các thuócgay doc dỒi vơi man
SizezLxH=133x179 mm
. Pantone Process Black c
Paper : 40 gsm. ITC Print Paper
Outlines & Cunìng marks not to print
Artwork Code No. : IN90006E1VN
Back to Back Printing
2 Horizontal & 1 Vertical Folds
Pack lnsort
Date : 31~03-2013
Date : 25-05-2015'
Vlotnam Export
(Ambomath)
Rẹvisggị
Pack Insert
Dale : 31 -03-2013
Date : 25-05-2015'
Vietnam Export
(Ambemath)
Revised
Zldwudlnot Tren c lhuc nghiệm. doc !inh ttèn lù xươn vù độc tính lhận n n lẻ 6 hi nhỌn khi dù thuóc n vớI Iiòu dùn
bang 0,16 hoịc 0.5 li u Ihuyân duc cho người oủngyvới zldgovudine uong 30 ngeaqugJ cIẨZỀI u ui củng lủcv'ồgl zidovudignye lhl phải lhoẵ
dó: sát sao chưc náng mm vá huy ổọc.
Cyclooporink Các dữ lìẻu bưởi: Mu Irên 22 bệnh nhân oó hé tủ xươn duợc dù Ampholip dẻ hòn ửa u'm vứi :: los rin
ừong váingăy mờicấthìyxưungcỏghlnhơn kèmlhoodòclln [hẵn nglâng ng p g ng g F po
Che lhuỏc khi khẻlu:Sữ du Mctcmuôc Ilhủ !… iuvả IsricinBoóthẻ lản n u co dbcllnth man_oolháì hé
quán vả ha huyẵnap. ThỌn trong ẸIỄTỄợp thuôc náy vởi cggìhnẵc nảẫỈ iu g g y ;:
Conlcoshrold vi corIicơtro ln (ACTm- Sữclunị dòng mùi Cortioogetoid vù conlooímpin (ACTH) vởi Amphotericln có thủ Iem lảng
nauy cơ ẸỆm ka li _máu. w gi … kaIi mủu náy dổàg y cho benh nhAn iloen chừc náng Iim. Néu phai pMn hợp dc th c nay. phá] theo
ơ các : tden glải uong hưyél manh vù đuc n ng %…
Glymo du llm s ’ dun dò thùi vời hoterich Boú mẻ & iám kali máu vá lùm ta d0cunh cùa các ! cos:de lrơ tim. Nén
phai phổi hơềvcác thuả nùy.ngẩỂmo dó! ngpdo Iali uong huyélẵaầẵ. ng g y
Fluc llno: ủ dụn oòn mm Iu csíne vớ: … cné hủm oó chứa Am hotoricin a có thẻ lâm len mm cùa Flu o:ine do m
mủc p thu ìẵbòu vẳhoặẵgòy' nlỄYttơng quá lfinh bản ùẵl qua man. Nen lrẹon trọng khiphóì hơp vơi IEIỀHSy, ch ng
Củ Imiguolz (vi du ketooonazolo. mieonazole. clolnmazole. Huconaznle): an 06 bún các ghi nhen llnh 66» khùng glữa Ampholericin B
vằcêc d n xu tưmdazole như mlmnamle vù keìommzole …: chê lông hợp ergosteml tvong các nghiên cửu In vitro vá in vivo tan dong
V
chi Amohoiip khi t:uyèn máu bac
Cic muỏc lln uu… iGìủm kali mâu doAm hotericm B có lám th mc dụng của các thuór. iin cơ xương (ví dụ lubocuruine
dogiùm kdlỉmnu ThoodóHtalímáukhisửdụnq nglhùicác lhugẵnây với1Ềuòc glln en g ›
Ầnh uởngtrin khi ui Iii « vi đliu khlẩn mí : VI dủn am homdch B bâng dường ừuyốn lĩnh mach vá bènh nhan phẻl nằm vỉỒn
vì … khỏng cho phép bèưg nhãn lủi xe hoặc điều khl n các Ioẵi mẫ
Tác dụng ngoụlý:
TruyAn Iĩnh machanhoinricln B thuờng dì kùm lheo sỏìvù hoá: lenh run
Câc tác dung nooai ỳsau đã dược ghi nhận. tuy nhlẽn chua rõ mỏi Iien hệ giữa cóc!ácdụng phụ nảy vả muócAmpholip
Ỉ Toùn thIn; khó cmu. sulcan. diêc. phản ủng tụi chõlièm như vú….
l ng ửng: cothẻ1 phó quản. mo ma xhe. hen. phản ửng phủn vụ va … phản ủng ơq ửng khác ì
I
l
\
\
TrugÌin bụỀclu: Dã 06 báo cáo ghn nhan dầllnh tven phôi câp ở các benh nhân dùng Ampholericin 5 vì ttuyèn baeh câu. do do chóng
nh It… h u.
nu Mu: phâl ban. ngừu. viem dn !rúc vủy. hỏng bun da dang
Tlm phòl: suy lnm ủ phồi1 sẻc. n imáu mgim` ho … máu. nhip lhờ nhunh. vìèm …… mach huyêt khỏi. muyèn ìảc phủl bènh oơ hm.
ừán dich măng phò . loen nh1ptỉm k cả rung… t.
Ẹảu …: sưy gun cáp, vỉQm gnn. vùng da. chán án. kho liêu. dau lhưọng v1.bỌnh gan. Mu chảy. chứng gan to. vbe… ơưùng ma. viem Iủi
Huyổl học: rỏ: bẹn dòng máu. lủng baoh củ. táng bech câu ưa eosm
Cơlwng: đau ou. kècả duu lương. oơ vả khớp
Ổ Thin klnh: co g'ằl. ủ lui. mờ mất. călim lhfuh lục. benh lhẦn kinh ngogỉ vi. chòng mũt. chứng nhln dôi_ bệnh nảo. … biỐn mach mtu niu. 1
hoi chửng ngoạn Ap vù các trìỌu c ủng mhn Iunh khác
NiOu lỉnh dục: tiều il. glủfn chừc nảng IMn. vò niộu. toun ông thận, bẩtlực. khó libu tiỌn
Illl lhuùmg vì chủ đlin qlil lrong min: giùm maglé máu. gdim kali máu. giảm canxi máu. láng canxi huyết
XM ngthm chức ninn un: tángAST.ALT. phosphame kiêm. LDH
Xót nghi.… chín ning lhln: ìăng BUN
cư bất lhường : ( nghưm lnhlc: lhng amylase huyêt. nhiẽm toan hưyêt. gúm dưóng huyél. tlng dương huyêt. lâng mdt uric huyởt,
giảm phosphll hu t
' Thông Mo chn Bíc :ỹ của bợn Mc dụng ang mong muốn gópphc'lkhl Jửdụng lhnỏc. !
Out llỒu: Đã có trườn hợp Mo cáoghi nhơn ngừrắtim phôi ễrffflỉởịầá lìòuAmphotmicin B demxgcholete Nhu nghi ngờ 00 quả liòu \
[
Im] ẹRỆi ngưng ngayd u tn vù men don bệnh nhân c thận vá mâu tri hò trợ Ampbolip kh ng lhẽ dược loc quaphuơng pháp
qc u.
Nụn dùng: 24 tháng ké lừ ngùy sán xuât.
Bin quin: Trữ 1huỏcở nhút dù 2 - 8 °C. Tmnh ánh sú Thuỏc nen giữlmngh ;: ca on ehc dên khi ừ dung. Thuóc sau khi pha dè tiem
truyền oó thế bủo nuân trong 48 glòờ nhiêìdb 2 — 6 'C Qng lùm GOng Ianh. ti n thu cchuu ơùng h InQn bó di.
0uIctch dóng gôi: Amphollp Slmgl1llml Hop x 1 lọ 10 ml hbn dịch …… nnh mẹch 5 mglml kèm kim liêm lọc vô trùng.
Tliu chuln tp dung: ln…House
Thỏa Iln nhũ nhi luh;
v -_ _ ! T SERUMB & VACCINES LIDITED
K-27. Jlmle Vlbqo. Anand nglr. Addlumd M I.D C..
AmbuNlh (Eì. MIuruhlla. lndll m…wu
Size:LxH:133x179mm
. Pantone Process Black 0
Paper : 40 gsm, ITC Print Pap
Outlines & Cutting marks not to p
Artwork Code No. : IN90006E1VN
Back to Back Printing
2 Horizomal & 1 Venieal Folds TUQ. CỤC TRLỒN G
P.TRUỞNG PHÒNG
fẤỷayẫn Jẩlỹ Jfểìny
®
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng