Mỗu nhõn thuốc K _ . .
1. Vĩ 10 vlên nong AMP- … AMP. AMP- ~ "f AMP- .
— Nội dung vò mòu sớc như mồu. “" ……"Émm “”…,ỆỊ'ỂỂỆẬ“ ””“"Zặỉấmm “°ẸỂỆC
í
AMP. … ẦMP… ẦMP ẦMPJ i
ơửủm
mm…an anvúodub2fflm Nơmnyơocmu2ũìmq
M…o :chmaónem w wao ctvcgab
“o
\ \ è. R
2. Hộp 10 vĩ x 10 viên nong AMP— AMP- AMP- AMPẢ
Arngơocbuơĩfflmo mwơmnEDm mmoebmfflm Atơmhvơv
— Nội dung vò mòu sớc như mổu. _ sau….-- - …… . - J… ….- w
?
lìhưmúmcn fflg 40 ẵ
o
. -- "zì S
°°“° MP ®HN'NE … ì
CỤC QUẢN LY DƯỢC - ;, Ổ ễ
f …. .
ĐÃ PHÊ DUYỆT ~…“ … “~ .
` ' … D.
f’ E
Lân đâuzủl..fflJ…ửíl ` '—. ..
m : '.C c..m… u—
FỗMULA 7 MmuhcùMby
Am… m… 200Mo mu…uv… ưocn . ~4
Exmp…qsp onomouh … Ồ ._
2²1BPhunVonTMnltnd-Tnnĩunwd-Bun ®,’._
HWTM.CMAM. HonClly—Dong NmProvmm-anNun { ›11'J'
…… m ơrnn lmtm: ; frẫ
Rdollonndueomuú `ẹ: -_.J_~_
ư…zmum uuoưrưnmnorcmmm. — .~:..u__
ưmzsfflfflnmvwaửc …… mo›…smm cuenuv um: uu. Ì__ .g__i
Ommduodsunlm "t— ~:Ĩa`
___. .gg
"*F
RwõclAuiolơl
ễễẫẳ
€aeẽ
\ `!
ẵẻịi
O es
' _- I. gòyOO'rhóngO2nỏm 20H
\ ỦVỈ K 10 Vller ' … ' . a
… = › ’ .GIAM ĐỐC
… .
Ỉmmmmfdw _ . …… ẵnvưảảm'u /nìnoĨ . c ìv ĐỐC
"M Vuudu1vúnmng 2213-MVInTMn 91me TP gẵf” TY S\; °Ậq
-. culm.wénadum.utuuùuecm ""“NWM ' °'ỈCONG
' om.vicAcmùmnumtc x…omo 'tỊJ'Ị’ CC ’pHẦN f \
Mnodnsửdum !
. _ MUWỄỈ'Ễn u otxầủLnnvmtzu. ử' W_BẠGIOx/eÁ } yZỉ
\ . r nh nh …m
' ` ungỂ—zwaoaớc Mmm " . DOCKỸ ơưwnornua: ễz'x WENDẢGNAẤỆ
ỂJỀ— .
~ = — . - - _ . . -—ị`.ạ
°- NGUYEN VAN KHOA %.JV _
NGUYÊNTMTHANHTRUC
Thuốc bớn Theo đơn GMP-WHO
AMP - GININE
CÔNG mức:
Arginin hydroclorid ............................................................... 200 mg.
Tớ duợc: †inh bột sớn; mơgnesi s’reoro’r: ’rơlc; vùo đủ 1 viên nơng.
DẠNG BÀO CHẾ: Viên nơng.
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: Hộp 10 vĩ x 10 viên nơng.
DƯỢC LỰC HỌC:
Arginin lò mộ† ocid omin cồn fhiế? frong chu †rĩnh urê đối với nhũng bệnh nhôm Thiếu
hụT cóc enzym: N-oceTylgluủmcứ syn'rhose (NAGS), cơrbơmyl phosphơT syn'rhe’rơse
(CPS), orni'rhin Trơnscorbơmylơse (OTC), ơrgininosuccinơt syn'rhe'rose (ASS). hoy
orgininosuccinơ’r lyơse (ASL). Dùng ơrginin hydroclorid cho nhũng bệnh nhôm rối loọn
sự dị hóc: proÝein. Arginin †ớng cường chức nớng khử độc củơ gon, cung cốp
orginin cho chu Trĩnh urê, lòm giởm nồng độ ơmonioc 'rrong móu, †ỏng ’rọo
glu'ro'rhion. do đó 'rởng chuyển hóc cóc chỔ'r độc cho gon như: duợc phổm, cóc
yếu Tố độc họi 'rCJ môi frUỜng, †huốc Iớ, rượu….
Arginin có hiệu quở bỏo vệ 'rế bòo gon, đặc biệt lò mòng †ế bòo, lòm gỉỏm đóng
kể nồng độ GOT huyế† †honh (SGOT), GOT †y lọp Thể (mGOT) vò sGPT. Có †óc dụng
bỏo vệ mòng fy lợp 'rhể, 'rừ dó có Tóc dụng ngớn ngửơ phóng †hích mGOT.
Arginin phục hồi chức nỏng củơ 'ry Iọp Thể, duy Trĩ nõng luợng cho hoọ† động sinh `
lý, cỏi †hiện chức nớng chuyển hóc ’rế bòo; Tởng cường chuyển hóc glucid. lipid,
pro’rid, Tđng †ổng hợp coenzyme A.
DƯỢC ĐỘNG HỌC: nễử
°\
3› \-'aa
\
(
(
O
..Og'
Arginin hyroclorid hẽĩp †hu †ố'r que đLJởng †iêu hóc nồng độ dỉnh †rong huyếf †uơ
đọ’r đuợc sou khi uống khoỏng 2 giờ Arginin hyroclorid kế† hợp chộT chẽ với nhỉ 1…
con đLIờng sinh hóc. Acid omin đuợc chuyển hóc quo gon †ọo †hởnh orni’rhin vò u 4
bỏng cóch *rhủy phôn nhóm gucnindin dưới xúc fóc cúc orginose. Arginirxi
hyrocìorid lọc ở Tiểu cồu Thộn vò 'rớỉ hốp 'rhu gồm như hoòn †oòn ở Ổng †hộn.
CHỈ ĐỊNH - LIỄU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG
- Điêu ’rrị duy 'rrì †õng omonioc móu ở bệnh nhôm fhiếu cơrbomylphosphơ're
syn†he'rơse, Thiếu orni'rhine corbơmyl 'rronsferose:
. Trẻ sơ sinh: 100 mg/kg mối ngòy. chiu 3—4 lồn.
. Trẻ ”M 1 Thóng — 18 tuổi: 100 mg/kg mỗi ngòy, chia 3-4 lồn.
- Điều †rị duy †rĩ cho bệnh nhôn †ởng ơmoniơc móu bị cl'rrulin móu. orginosuccinic
niệu.
. Trẻ sơ sinh: 100 -175 mglkg/lồn; dùng 3—4 lồn mỗi ngòy cùng 'rhức ởn, hiệu chỉnh
liều †heo đóp ứng.
. Trẻ TỪ ] Thóng -18 ’ruổi: 100-175…g/kg/1ồn: dùng 3-4 lồn mỗi ngòy. cùng Thức ởn,
hiệu chỉnh liều Theo đóp ứng.
— Điêu †rị cóc rối Ioợn khó †Ièu:
. Người lõn: Uống 3—ó g/ngòy.
?
."f
QJ.
ẵ’m
g
/Ể. -›J
#
J
|
.f;__
/Jẽ…
&
›… _ _j
- Điêu trị hỗ †rợ nhõm cỏi Thiện khó nớng Iuyện fộp ở những nguòi bị bệnh †im mọch
ổn định:
. Người lớn: Uống ó—21 g/ngớy, rnối lồn dùng không quớ 8 g.
- Bổ sung dinh duớng cho ngUỜi bị rối Ioọn chu †rình ure nhu †ớng ơmoniơc mớu
fuýp ! vò II, †ớng ci†rulin rnớu. ơrginosuccìnic niệu vò ’rhiếu men N-oce’ry glu’rơrnơ're
syn†he'rơse.
. Người lớn: Uống 3-20g/ngòy Tuỳ Theo tình frọng bệnh.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH:
Suy †hộn mớn.
Mỗn cớrn với bố’r kỷ †hònh phồn nớo củo 'rhuô'c.
Rối Ioọn chu Trỉnh urê kèm †hiếu hụ’r enzym orginose.
THẬN TRỌNG:
AMP - Ginine có †hể lòm †hoy đổi †ỷ lệ giũơ kơli ngoọi bớo vò nội bớo, nồng độ kơli
huyế† 'fương có fhể †ớng khi dùng AMP- Ginine ớ nhũng bệnh nhớn suy †hộn. Nên .
†hớn †rọng khi dùng †huốc cho những bệnh nhớn bị bệnh †hộn
Khi dùngớ ơliềU coo để điều Trị nhìềm ơmonicc huyế'r cốp Tĩnh có fhể gớy nhiểm
ơcid chuyển hóc do †ớng clo huyết do đó nên †heo dỏi nồng độ clo vớ bicorboncư
huyế’r †uơng vò đồng †hới bổ sung Iuợng bicorboncn“ †ướhg ứng.
AMP — Ginine không có hiệu quở điều †rị chứng †ớng ơmonioc huyế’r do rối Ioan
ocid hũu có huyết vò không nên dùng †rong †rUờng hợp có rối Ioọn †rên.
TƯỚNG TÁC THUỐC:
Dùng cớc Thuốc điều †rị fiểu đLIớng sulfonyluréo ớUởng uống ’rrong ’rhới giơn dởi có `
†hể ức chế đớp ứng củơ glucogon huyẽ’f `l'ƯỚhg với AMP - Ginìne. Khi nhũng bệnh
nhớn không dung nỌp glucose đuợc sử dụng glucose, pheny’roin lớm giớrn sự dớp
úng củơ insulin †rong huyế† 'rương với AMP— Ginìne.
Tớng kơli huyếT có †hể xởy ro khi dùng AMP— Ginine điều Trị chứng nhiẻm †oon
chuyển hóc cho nhửng bệnh nhớn bệnh gon nộng mới dùng spironoloc†on gồn
đớy
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN:
Có fhể gớy 'fièu chởy vớ đơu bụng nhô? lò ở bệnh nhớn đớng có biểu hiện chức
nớng ớ ruột. ’rrUớng bụng.
sử DỤNG CHO PHỤ NỮ có THAI VÀ CHO CON BÚ:
Tịnh on 'roòn cho phụ nơ có †hoi vò cho con bú chưo duợc xớc định, do dó không
nên dùng ’rhuô'c †rong suố’r Thời kỳ mcng thoi.
LÁI XE vÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC
ChƯO 'rìm †hớíy bớo cớo về †ớc động củo †huõc lẻn nguôi lớì xe vớ vộn hònh mớy
móc.
QUÁ LIÊU VÀ xử TRÍ:
Quớ Iiều có fhể dốn đên nhiềm ớcid chuyến hóc †hoóng quơ kèm †hớ nhơnh. Quớ
liều ớ ’rrẻ em có †hể dốn dến †ởng clo chuyển hóc phù nớo hoặc có *rhể fủ vong
Nên xớc định mức độ fhiê'u hụt vớ 'rĩnh Toớn Iuợng dùng 'rớc nhớn kiềm hóc. ị
Thuốc nờy chỉ dùng theo đơn của bớc sĩ.
Đọc kỹ hưởng dẩn sử dụng trước khi dùng.
Nê'u cổn thêm fhông tin xin hỏi ý kiến bớc sĩ.
Thông bớo vởi bớc sĩ những Iớc dụng không muốn gặp phởi khi sử dụng thuốc
Họn dùng: 36 †hớng kể fử ngớy sớn xuớ'f.
Điểu kiện bỏo quỏn: để nơi khô rớo, Trớnh ớnh sớng, ở nhiệ’r độ < 30°C.
Tỉêu chuổn: TCCS.
Sỏn xuốt tọi:
CÔNG TY có PHÂN DƯỢC ĐỒNG NAI
2218 - Phọm Vớn Thuớn - P. Tớn Tiến - TP.Biên Hòe — Tỉnh Đồng Noi - Việ’r Nom
ĐT 0613.82229ó, Fox: Oó]. 3821ó08
E-mơil: donơi bhơrrn@Vơhoolcom
KT. GIÁM ĐỐC
,.fẹĩ-ì` … ~ , _,
ẮĨẫíẾ—M~ỆẦxỉho Gmm Đoc
\
Í/Iắ-'/ . . '
lxgr'J’ =:Ònc; vv '=`Ì\ẹ ’
' . II 1 .- ' ". [
ịỊỄÍC g.ĨJPỊỊAJJ-Jổồ\/ /MZÍJLJ
’ . .JC ` …
\ Ồ,y Ắ-\ "
Wuyẻn Thị Thớnh Trúc
~—.
' .J
l
/_Ắv/Í
J
41 l
Q
"4 '-~'.,-
`\xr..L. 4’ `Ẩể.
~»Lcỉ—f
“\
J
9²°
…
\Ắở .
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng