OD'JẤÍỂXỂ PẢ6 f~nf
M …;
MẤU HỘP AMOXICILIN 500mg (1/2
A a’
B_)YTE
QUẢN LÝ DUG'C
Lân dau.]Ấ/rÝ/ỬẮẤ ]
Sổ lô SX, ngảy SX & hạn dùng được in phun trên hộp.
g—_—__; PRESCHlPTIDN DNLY
« ' @
COMPOSITION:
—Amoxlcìllin (As Amoxicillin trlhydrate) ......... 500 mg
-Excipients s.q.í..… ..................... 1hard capsule
INMCATIONS: Treatment of Inlections caused by
susoeph'ble bacteria:
- Upper respiratory infectìons.
—lnfections of the lower respiratory tract due to
Streptococci. Pneumococci. non-penicilllnase—
producing Staphylococciand H.influenzae.
- Urinary tract infections without complications.
- Gonorrhoea infections.
\ - lnfections ofthe bile tract.
; 4nlections of the skin and soft-tissues due to
] susceptible Streptooooci, Staphylomociand E. mll.
CONTRA-INDICATIONS. DOSAGE AND
ỉ ADMINISTRATION:
See the enclosed ieaflet.
STORAGE: In a dry place. protect fmm Iight. at a
temperatu re not exceedỉng 30°C .
SPECIFICATION: MS.
LEỉglãộ'ííởLlỉdEữĩ ~
'ẨĨỈỸUMỔỂỀỆ '
_i' KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN.
' ra›:a_ạsạfw u=
READ THE LEAFLET CAREFULLY BEFORE USE.
JỒ~Ợ` 4
1; ,
8 93458 27
115
SDK ch=g No.)
56 lò SX (Barch No ):
Ngảy SX erg Date) :
HD {Ezp Date)
@
__;-.á…u…
NOG DầHl N*Ịũ DỢlHL =
THẦNH PHẨM:
' Amoxicilln .................................................. 500 mg
(dươi dạng Amoxicilln trihydrat )
~ Tả duoc v.d. ....................... 1 viên nang cứng
CHỈ ĐINH: Dùng trong các nh:ẽm khuẩn gây ra bỡ!
nhũng dòng vi khuẩn nhạy cảm:
- Nhìẽm khuẩn dường ho hẩp tren.
— Nhõẽm khuẩn dường hô hẩp duởi do liên cãu khuẩn.
phế cáu khuẩn, tụ cáu khuẩn không tiẽt penicillnase
vả H. influenzae.
- Nhiêm khuẩn dường tiẽt niệu khOng biển chứng.
- Bệnh Iạu.
- Nhiẽm khuển đường mặt.
- Nhiễm khuẩn da. cơ do Iiẽn cẩu khuẩn. tụ cấu
khuẩn. E. colỉnhạy cảm vdi amoxỉcilin.
cuõue cai ĐINH. uẺu DÙNG & cÀca Dù ua:
Xem tờ hương dản sử du ng.
sẦo ouAu: Nơz khò. tránh ánh sáng, nhiệt ơọ khỏng
quá 30°C.
neu cuuÃu; chs.
ĐỂ XA TẤII TAY TRẺ EII
aoc KỸ nướue oÃu sử uuue …như: xa: DÙNG
MỄUCẨNTHỂIITHÔNGTIN,XIN HÒIÝ mỂu aAc sĩ
.I; muo'c BAN THEO DON
i
ửẽ°â
fflỉfịtửle
Ngảy 2Ệ thảng 02 năỉn 2016
TONG GIÁM ĐOCh
MẮU NHÂN AMOXICILIN 500mg
Số lô SX, ngảy SX & hạn dùng dược in phun trẻn nhãn.
mAun PMẨN:
- Amuxtcủnn(dướndlng Amubctììnlúhydral) 500mg
- Tá duoc v.d ........................................... 1 vún nnng cúng
CHỈ DONN: Dùng trong các nhlẻm khuẤn gly … bòi nhũng
d0ng vl khuằn nhay củ….
CWPOSÍTION:
~ Ammuciuln (As Amomclllln Inhydmlel ........ 500mg
~ Exclpmnls s;q.f .................................. 1 nam captuu:
INDICATINS: Trulmml olmlocưms cauud by monpubh
baclona: “' — -
\ \ \ \ I l … , J ; - Nhúnkhutnđuơnqhôhhuủn.
Uppennpcmorỉimucumn. d \ \ `f '; `ỂỬI f ` … » l' ’: v ' ~ Nnủm khan dubng hùhăoduúl do lien du khuín. phđdu
- 0 ' …… r …… … … | | J_ \ ; * … * :. khuến.tudukhuốnkhômưlpeniđinauvtftfflmm
~ Nhưlm khuẩn đuòng uít nưu không an chứng.
nnd H.Inlluơnzu. j . BO… liu
~ Unnnry unctmlocllmu wlmoul comphcuhonu. - NhlỒm kth dương mu.
~ Gonorrhoeamleclions. - lem khuín on. cơ do IIOn clu khuln. lụ clu khuổn.
- lníucuonl ul mu bún unct. E; mh'nnay clm vel unoxlcmu.
. lnhcboni … … skin …… mm… … m suunpuble cnõue cnimun.utu oùucacAcn nùuu:
Slmpmcocci, Staphybmcc: snd E. onl!
CONTRMNDOCATIGIB.MABE ANDADIDIISTRATm.
Xom … hưdnu dln sử dung.
IẦoouẦummm.nmmnangmhlơmo mụnsot
neu cnulu: ~rccs,
Snmnlncle …… \ ² muóc nùue cnouẸun vưeu \
\ stoame. … : dry pnue. pmtec! …… |mm. m n › `; ; _.n .’ ' \
umpcmlmo nolnxcudmg 3013. 0. _ ', .
SPECIFICATION: MS_ — - aocxỷuuơuuolusuouuumưacmoủm \
\
\ ut xATẮu nv mè EIA
\ uÉuclumtnmbuem.xnuòuýnfusúcsl
\
\ KEEP om oư nucn OF cmmnsn. \ . -J~°~íek ……l' … _ m (Roa Na) .
\ READ me LEAFLET cmeruuv serone use. \ .. ; . ' ' ~ \ ư ,. il (Barch NO.) \ _f...
…… Mo Ba… 5/
_ ỷ _ _ .Ễ . " "Vu.“ \ un rffu°²f°lị _ ,Ắ '\`<
coumsrnon: mAuu PHẨN:
~ Amoxicillin (As AmochiIlin Irihydmle). ........... 500 mg y,…_ …… - Au ' .............. 500 mg
~ Excipients s.qJ ................................... 1 hard capsule :…. (duơỉdgng Amoxicilin uihydm)
~ Tá dược v.d. ........................................... 1 vien nang cửng
INDICAHONS: Treatment nf ỉnfecmns caused by suscepơbíe
bacten'a:
~ Upper resplratory lnĩectbons.
~ lntectlons of the lower resplratmy lmct duo lo Stroprococci,
Pmmococd. non—panlcillinase-producing Slaphyloooccr'
and H.influenzae.
~ Uanry tram iníections wi1hout complicetlons.
~ Gononhoea infectlons.
~ lníectlons 0? the bile tram.
~ Inlections 01 [ha skin and soft-ttssues due to susceptible
Sueptooooci. Slaphylocooci and E . coll.
CHI Ian: Dùng Irong các nhiẻm khuán gảy ra bủi nhũng
dùng vi khuấn nhay cảm:
- Nmõm khuắn dường ho hđp trên.
- Nhlẽm khuẩn duđng hò hA'p duoi do Iièn cáu khuấn, phê
cấu khuẩn. lu cấu khuẩn không tiốt psnỉcilinase vè
H. Influenzaa
~ Nhiõm khuẩn dương Liốl nlậu không bìãn chứng.
- Bệnh lậu.
- Nhíẽm khuẩn duờng mặt.
~ Nhlẽm khuẩn da. cơ do 1… cáu khuãn. tu cáu m…án.
E. colinhay cảm vd! amoxicilln.
Ngảy 25 tháng oz năm zo1s
Tổng Giảm Đốch
cnõue cnlamn. uÉu DÙNG & cAca oủuc:
aoc KÝ uuơne DẤN sử nuue mươc KHI oùue
NẾU cẤu msu THONG …, x… nòu Ý mỄu uc sỉ
\ coưrm-moocnms. oosaee AND Awwlsmnouz ; l; '. " ~— ị_…_’ĩ… \ .
\ See the enclosod IeafieL v rj, ; ` '. Ầ(om tđ_huơng dẩn su dung.
\ h .
STORAGE: In a dry place. protect trom light. at a \ ` : B OOUAN. Nơlkhb. "ảnh anhsáng.nmemokhcbng quâ30’C.
\ ` \ _ Ế `
; snecumcmon: ms. _ muõc DUNG cuonệuu VIỆN.
~ ĐỂ XA TẦM nv TRẺ EM
lemperature not exceoding 30°C. \
\
KEEP 00T OF REACH OF CHILDREN. SBK (Rep NO.) :
\
\
… \ '— 11Eu cnuẨnnccs. ›
|
\
READ THE LEAFLET CAREFULLV BEFORE USE. \ 'LCỄữ.’ lỉ-
\ \ ~ …~ \ \ 80'I0 SX (Baton No.):
\ \ \ _ _ um sx (Mla om): \
\` fffáfẹ t=…… .… 'Ẻ’ĩfHỉ' ' \ un rExp om:
\q f;-l;
, v… 1- …:wlu
MÃUVỉ
Amoxicilin 500 mg
ỷAmoxicilin 500 mg
bMP WHO `
;újffl; mua n mlu
_."ouucmurwzs
Amoxicilin 5110 mg
Amoxicilin 500 mg
Số lô SX & hạn dùng dược dập nổi trên vỉ.
Amoxicilin 500 mg
Amoxicilin 500 mg
Amoxicilin suu mg
Amoxicilin son mg
Amoxicilin 500 mg
Amoxicilin sun mg
Ngảy 2Ễ tháng 02 năm 2016
TONG GIÁM Đòcụ
TỜ HUÓNG DẢN SỬ DỤNG
Ế muõc BÁN meo om
Vien nang cứng @
Amoxicilin 500 mg
nm… PHẨM:
~ Amoxicilin (duii dang Amoxicilin trihydrat ) ....................................... 500 mg
~ Tá dch (Magnesi stearat. Natri cmscarmellose) v.d. ............... Vi n nang cứng
cni mun:
Dùng trong các nhiễm khuẩn qáy ra bởi những dòng vi khuẩn nhay cảm:
~ Nhiễm khuẩn dtùng hô hẩptrẻn.
~ Nhiêm khuẩn dtan hô hấp dÚỈ do |iGn cáu khuẩn. phế cáu khuẩn, tụ cấu khuẩn
kh0ng tiết penicilinase vả H. influenzae.
- Nhiễm khuẩn dtùng tiết niệu kh0nq biến chứng.
- Bệnh lậu.
~ Nhiẽm khuẩn dưan mật.
- Nhiẽm khuẩn da. co do liên cấu khuẩn. tu cáu khuẩn. E. coli nhạy cảm với
amoxicilin.
LIỂU nùns - cAcu nùnu:
~ Nouhi iơn: Liêu uống thưan dùng: 1 viên. cách 8 giờ 1 lãn.
~ Liêu cao hon. uống liêu duy nhất hoặc trong các dơt ngãn. dwc dùng trong một
vâi benh:
+ Liếu 6 vien. nhác lai một ián nữa sau 8 giờ dể diêu tri áp xe quanh răng hoặc nhác
Iai sau 10 - 12 giờ dể diẻutrl nhiẽm khuẩn cấp dưJng tìe't niệu khónq biến chứng.
+ Dùng phác đó Iiéu cao 6 viên 2 lán] ngây cho nqu'ti bệnh nhiễm khuẩn dưan hô
hẩp nặng hoặc tái phát.
- Diêu chĩnh cho noư1i suy thân theo he sõthanh thải Creatinin:
C! creatinin Liêu dùng
< 10 mi] phủt 1 viên] 24 qiờ
› 10 ml] phủt 1 viên/ 12 qỉờ
cuđun culnnm:
Ngtùi benh có tiên sử di ửng vởi bẩt kỳ loai penicilln nâo.
THẬN TRONG:
- Phải dinh kỷ kiếm tra chức năng oan. thận trong suốt quá trinh diđu tri dâì nuảy.
~ Có thể xảy ra phản ứng quá mãn trâm trọng ở nhũng ngưJi be nh 00 tiến sử di ửng
với penicilin hoặc các di nguyên khác. nẻn cán phải diẽutra kỹ tiên sử di ứng vởi
penicilin, cephatosporin vá các di nguyên khác. .
— Nẽu phần inq dl íng xảy ra như ban dò. Phù Oưncke. sõc phản ve. hbi chùng Stevens —
Johnson, phâi nging liệu pháp amoxicilin vả nqay Iập tử: diêu tri cấp cíu băng admnailn.
thò oxy. lieu phản corticoid tiêm tĩnh mạch vả thóng khi. kể cả dặt nội khi quản vả
khỏnq bao giờ dwc diẽu tri bâng penicilin hoặc cephalosporin nữa.
nmue nic muơc:
- Nifedipin lâmtănu hấp thu amoxicilin.
~ Khi dùng alopurinol củng với amoxicilin sẽ lầm tảng khả năng phát ban của
amoxicilin.
— Có thể có sự dốt kháng giữa chất diet khuẩn amoxiciiin vả các chẩt kim khuẩn như
cloramphenicoi. tetracyclin.
mùn KỸ MANG THAI:
Sử dung an toân amoxicilin trung thời kỳ mang thai chua dược xác dinh rõ râng.
VI vậy. chỉ sử dụng thuốc nảy khi that cán thiết trong lhời kỳ mang thai.
Tưy nhiên. chua có bâng chứng nản v! tác dung có hai cho thai nhi khi dùng
amoxicilin cho ngưsi mang thai.
mòn KÝ cua con aủ:
VI amoxicilin bai tiết vảo sửa me. nẽn phải than trong khi dùng thu6c trong
thời kỳ cho con bú.
Un xe vA VẬN HANH MẤY móc:
Thuốc có thể gây mất ngũ. chóng mặt. cán than trọng khi dùng cho nqưìi dang
iái xe vả vận hảnh máy móc.
\ 1Ac ouun KHONG muc MUO'N cùa mu0'c:
- Thtùng qặp: Ngoai ban (3 —10%),thuhnq xuất hiện chậm, sau 7 nqáy diẽu tri,
- Ít oặp: Buôn nòn. nôn. tiêu chảy. ban dỏ. ban dát sản vả mảy day. dặc biệt là
; hội chứng Stevens - Johnson.
\ — Hiếm qặp: Tảno nhẹ SGOT. kich dộng, vật vã. io lắng, mất ngủ. lù lẫn. thay dõi
ửng xử vả] hoặc chóng mat. thiếu máu. oiảm tiểu cáu. ban xuất huyết qiảm
tiểu cáu. tăng bạch cãu ưa eosin. giảm bach cãu. mất bach cấu hat.
Thong báo cho bác sĩnhửng tảc dung khMg mong muốn găp phải khi sử dụng thudb.
ouA LIỄU vA xử mí:
Chưa có báo cáo vẻ quá liêu amoxicilin. cãn tich cực diêu tri triệu chứng vả hỗ tro
nếu có quá liêu xảy ra.
uưuc ch noc: \
Amoxicilin lả aminopenicilin. bén trong môi truờng acid, có phố tác dung r0nn
hơn benzylpenicilin. dặc hiệt có tác dung ch6nq trưc khuẩn Gram …. Tan tư \
như các peniciiin khác. amoxicilin tác dung diệt khuẩn. do ức chế sinh tđng hop
mucopeptid của thảnh tế bảo vi khuẩn. ln vitro. amoxicilin có hoạt tính vởi phản \
Ión các ioai vi khuẩn Gram am vả Gram dang như Liên cáu khuẩn. tụ cđu khuẩn \
không tao penicilìnase. H. influenzae, Diplococcus pneumoniae, N. gonorrheae,
E. coli. vả Proteus mirabilis. Cũng như ampicilin. amoxicilin không có hoat tinh \
vói những vi khuẩn tiết penicilinase, dặc biet các tụ cáu khảng methiciiin, tẩt cả
các chùng Pseudomonasvả phân lởn các chùng Klebsiella vả Enterobacter.
Vi knuẩn kháng thuốc:
Vi khuẩn ua khi Gram dương: Tu cãu (Staplrylococcus aureus).
Vi khuẩn m khi Gram ám: Acinetobacter a/ca/igenas. Moraxella catarhhalistao ra
beta~lactamase. Campylobacter. Citrobacter !reundil, Gitrobacter koserl.
Enterobacter. Klebsiella oxytoca. Klabsiella pneumoniae. Legionella. MorganeI/a
morganii. Proteus rettuerl. Proteus valuaris. Providencia, Pseudomonas.
Seratia. Yersinla enterocolitica.
Kỵ khi: Bacteroides frauilis.
V, Vi khuẩn khác: Mycobacterium. Mycoplasma, Rickettsia.
Kháng chéo hoán toản thưan xáy ra uiũ amoxicilin vả ampicilin. Theo thong báo
/ của Chmnq trình oìám sát quĩc gia vẽ tình hinh kháng thuốc cùa vi khuẩn gáy benh ;
\ thưmg gap (ASTS. năm 1998) thì mức do kháng ampicilin cùa E. coli lả 66.7%,
Salmonella typhl lá 50%. Shigella lã 57.7%. Acinatobacter spp. lả 70.7%, các \
vi khuẩn dưan nột khảo (Citrobacter, Enterobacter. KIebsie/Ia. Morganella. Proteus.
Serraila...) là 84.191». Streptococcus spp. lả 15,4%. cùa các chùng Ente
spp. lả 13.1% vã các chùng truc khuẩn Gram am khác (Achmmobac
Chriseomonas. Havobactarium. Pasteureila.) lả 66,7%. Các chùng Haemophh
Infiuenzaavả Haomophilusparainf/uenzae dã kháng ngây cảng nhiêu,
ouơc oOus non:
Amoxicilin bốn vững trong mỏi tnlừnq acid dich vi; Hấp thu khan bị ảnh huấn
thức ản. Amoxicilin phán bố nhanh vảo hấu hẽt các mỏ vả dich trong oothể. t `
nản vá dich não từy. nhưng khi mảng não bị viêm thi amoxicilin Iai khuếch tảÌ
dẽ dang. Sau khi tớnq liêu 250 mg amoxicilin 1 — 2 qiờ. nóng do trong _ dạt
khoãnq 4 — 5 ug/ ml, khi uống 500 mg. nỏng dộ amoxicilin dat khoảng 8 — 10 uo/ ml.
Nùa dời cùa amoxicilin khoảng 61.3 phía. dâi hơn ờtrẻ sơ sinh vè notùi can ludì.
Ở ngtbi suy thán. nửa dời của thuốc dải khoảng 7 — 20 qiù. Khoảng 60% liẽu lũng
amoxicilin thái nguyen dang ra múc tiểu trong vộ_nưõ'3 8 g… cid kéo dải ihời
qian thải cũa amoxicilin qua dường thặn. Amggdcilin 'oó nđnq độ cao 1
một phán thải qua phân. J
TRÌNH mtv: Hop … vix tuvien. chai zoo ' po viên'nang cửng. - _ _ ~
nnu DÙNG : 36 tháng (kế lù noáy sản xuặuĩ ;, ;
min nuAu : Nơi khô. tránh ánh sáng. mp1 uo rmonq quá ao°c., ~ ’_ _ ụ
— r
ĐỂ xa TẤM A1 mè Ein ĩ—_ J`Ị ’~' };
muốn ›… cui nùus E`o aqn«oùn"sịc”sD
aoc KỸ nươue oẤu sử D J 'où
nếu cẤu THÊM THONG nu. XI
côue TY cổ PHÃN P “' T ~
upỀG sx: «ae Nguyẽn m Thánh3fflfflONG
__ VP1120 Hai Ba Tnmg ~ P.ĐựiaY . ' ỎNG
01: tot» 3941 4966
____ ÍỂ ’Ì,Ệlểểì~uý
Ngảy 2Ễ tháng 02 năm 2016
TONG GIÁM ĐòCh
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng