Ểốỹ/ifi
Mẫu vỉ: Albendazol STADA 400 mg
Kích thước: 60x94 mm
.\ỳ tt / °ọp B A M
5 wv'ưvcỔỈxwộv 4’ơ «PỸỀaả «***ừ ớẵ Ọ Y TẸ
,.… % @ CỤC QUAN LY DƯỢC
FO » Ở &
/ 4 Ở vl~ư w=“w €Ýơ obm sa ~ ^ ^
9» .…a »Wử ,x4ở ơ cị ĐA PHE DUYỆT
h QF F` “vò' ò %“ \
ỂẦ sẨỊỌhfflỏ 1." h ’. \ '. \ỷ›ơụ\ầeỌvtụxỉủòa Lãll đàuznnẫuluẵnuluĂớufoáu
, . . ' ..®'
Mẫu hộp: Albendazol su .
Kích thước: 63x95x18 mở 1”
Tỉ lệ: 100% ẩ\q`
TUQ. TỔNG GIẢM DỐC
Albendazol 5 ~ …
Albendazol 400 mg
S… 00v Ruioop mưpuaqw
VOVlS l°²²PuaqlV
VUV.IS
V
sia|qui amemaqa m | wqu uạn …
rễ
`< ` —. .
M
Đ
ẳ
0»
G
Y…nhbu: um …… n……iuu MRHHỔPM
SDK - Ieg. No.: W~MJM 4… vụ am ưHn v… m...…
ị w… um """ """" M '…"* u€nrkuuvvulỈm
« ` cunrnnuu. rlỌúu mcan ní'wm
. r mm IAM … .
5 _T'J'N f.” . V'Ề' ` nthựhfflr. múrumtnvmz
- … g…… u m. A.…h n.... _ I. I M ni a .
z \] Xu… lei lhri l…ư'n H… \hun `m _ mu” u 1 I\IJK llìl
' …… … J xfmn.… u:ụh luuut-ulnlun umMuỵlnnh
"" illụnl m……m htmnỵ.ụuá ….
.
1 bhster x 10
AII T1.
lendazol S fyỈ .
AAlbendazole 400 mg .
i
: .a .=.
| n «
ã _. ".“ E
C ã Ế 5—
2 ( _
ỉ ’ '
. J,
S p: .`
& ;’r' ỉ
i'ụqaiiui .…uii.…i.i…n… .… Wl
-u Rarcmie xn………i… … ….q i……iu…i n……, n
2 l…i……… \ …… ưuotuluacuucunnoru
g ……n……m Hi…— …Iln «ù… nm… un… …
5 sum~vm.v. c.… m nldbupnuubuu unauuv … mt
: w…w…nhs:sa wvw.m… «… .;.-ui wuự… ….»
`II.H Yh… lì~ng\WWơự M… Mi… IJ\ul umv …AulehhưoIhưuI.mmi …Jdiy dai @
uu…»ml.» ,i. \utmiv pnva …… InỵM m…: ưlln~aủnr~ …
Mẫu vỉ: Albendazol STADA 400 mg
Kích thước: 44x60 mm
2" mị … .
lo IWW
.g_ sma-uệrm ,
\
\\o '. Pẫ Ổ
\
Mẫu hộp: Albendazol STAD-
Kích thước: 50x80x16 mm
Tỉ lệ: 100%
TUQ. TỔNG GIÁM ĐỐC
… m…» NCPng
Albendazol ST
Albendazol400mg _ Ị _
VOVlS lozepuaqw
mcm mmaq.u ! ] mun uạm |
8… 00ỳ ỉ… our MW°le
` N ' "' 4" suyễn Ngọc Liên
ms
V
Mnl…m.……u…m… mùi:th
SB! ' W Ne.: u….um mu Mn um Mo vm …… n
Wu lnhuunnh h… utuvluuvuấm
“““ mqacmnru... …uu ưn…n …u'vmm
cun…msvmyvứvw … unụúum mưuqu
In… NguvỐn m 561 v\p uc nm J … A… '…ư … hùm lon … ~V'L
U uu. "W m…: ""… 'W W… uu u… h… m Am. …- … um.
… mt M umh Vm Nnm _. u
…. …… w… on m…; q… ;…
1 blisterx 1 `_
Albendazol S
Albendazole 400 mg
zịhr—
Sủ lủ5X B.llch Nu,
uupihul—huM-mbmbuuua …
.E’ Barcode n…lm- um …, kunwl'kumdmmu w
3. . … y.…m... iuMu uumamù
=_ om…i. …… !» uh… … c…— cmnn
; uAuwnwc…m um»… nmmnuucemn
…… % nu n u … n. 1 mm u…n .… .... np umưl ……» unnmv nm …
m… n…. n…… vun— n… u… mu umo … . …… umluuunn … . m m…
n- …… … \vvnau ,…»… …… u.… … … …» a… …
Albendazol STADA 400 mg
THÀNH PHẢN
Mỏi vien nhai cnúu-
Albendazol . ....... .. 400 mg
Tá dược vừa dù. ...... 1 vlôn
(Lactose monohydral. tinh bot ngo. microcrystallin callutouĩầatn' lauryí sulnt.
povidon K30. oromrmollou natri. upertam. magnesi stoarut. bột mùi trủi dy.
hypromolloso, maơogoi eooo. talc. titan doxyd)
MÔ TẢ
ViOn nén ua. boc phim mủ lrầng. một mit khác vọch, một mặt trơn.
DƯỢC HN Học
Albendazol la một din chát bonzimiduol cerbamet. vè du ưủc oó Mn quan vớI
mebendazol Thuòc oó pnó hoạt um rong tren các giun 6an mon như giun móc
(Ancylostoma duoơanele). giun mó (Necator umhơenus). uiun dũa (Ascađs
lumbrìcoơdes). giun kim (Enrarubiu: venru'cularis). giun lươn (Strongyloldes
stmmlís). giun tóc (Trichuds híchiura). glun Capù'larủ (Capillan'a phũippinonsis);
giun xcằn (Tnbhinolla spiralis) vù thẻ ấu trùng di Vũ ở da; củc Ioụi sán dây vù ấu
trùng sán ở mô (như Ech:hoooccus granulosus, E. mulriloculans vè E.
neurocystioemoa's).
Albendazol oó hoat lỉnh ưen cả ơn! doan trưởng thảnh vá giai doẹn ấu lrùng của
các giun đuờng ruột vò dìệt duợc trứng cùa giun dũa vù giun tòcr Dang chuyến
hóamủúucùaalberưamllâalbondazol lulfoxydvlncóntácdụngvùglữvitrí
quan trọng vò Mc dung dvợc lý cùa thuóc.
Cơ chế lác dụng oủl llblndazol cữu tương tư như các benzlmidazol khác
ThuócltenkétvoioacuóumAnuìakýumưùng,quadóủcehósựưừwg
hòadctiẻuquánưũnhcácviuẻuquấncủabèotươngiárhửngbảoquan
lhìél cho hoat m blnh muông oủn lẻ bâo ký sinh trùng.
DƯỢC ĐỌNG HỌC
«
ơ nguời. sau khi uóng. albendazol dươc hấp lhu rả! kém tsss). Háu hét lác dụng
chóng giunsánxảy raởruột Đẽcótácdụng xảyraờmò. phăidủng Iièuceová
láu đải
Do ch én hỏa … mu … mẹ…. non knong thẻy nlbendnzol noac d1ílhấy ở
ơ »Ểl trong nuyót umng. Sau khi uóng một liều duy nhất 400 mg albendazol.
do arm cùa chét ư…yỏn hòa sulfoxyd dẹt dược mong huyót lương kho
o.oa — o,ss microgamlml sau 1 ơén 4 qiờ. … dùng muóc vời mức an nhiều
mở. nòn co Ironq huyél tương láng lén z - a lản. co sự khác nhau lớn glữa câc
cá…òvỄnòngdộstbendazol suưoxyd ưong huyõltuumg. Đóoóthéláơosụháp
mmhátMườngvảdowkhácffleuvèlóc®chuyẽnhóeưwóc
Albendazol sdíoxyd Iièn … với pmtein mang huyỒl !an tới 70%. Khi dùng láu
dải trong dnẻu trị bỌnh nang sán. nòng 60 albendazoí sultoxyd trong dịch nang sén
oó thẻ dạt mức khoảng 20% nòng đo ưong huyết tương. Athendezol suưo qua
dược nan rảo máu nảo và nòng oo trong dỉch nao - tùy bâng khoảng … ơo
trung huy Hương.
Albendazol bi oxy hóa nhanh vã hoản loản mânh cth ch:yốn hủa vẫn còn có tảc
dụng lá albendazol quoxyd. sau ơo lại bị chuyển hba uép mam hợp chét khỏng
còn lác dung la albendazol sulfon.
Albendazol suWoxyd oỏ thời gbn bán thẻi khói huyết tương khoảng 9 qiở. cnáz
chuyến hóa sulfoxyd mc thải trừ qua man eùng vời ohán chuyển hóa sulfon vè
các chất chuyến hóa khảc Một lượng kh0ng dáng kẻ enán chuyển hóa sulĩoxyd
dược thải trừ qua mặt
cui own
Nhiễm mòl !oẹi hoặc nhiòu Ice! ký sinh trùng dường một nhu gi… ơũa. giun kim.
giun mòc. giun mò, giun tót; giun luon. sán hẹt dưa (Hymenolepis nana), sán Iơn
(Taenia solíum). sán bò (T saginata). sén lá oan loại Opisthorchis vivem'ni vé 0
sinensrs,
Albendazol oũnq oó hiệu quả trèn ấu ưủng di trú ở da. Thuóc oón oó mc dụng với
bệnh áu ln'ng sản lợn có tồn thương náo. Albendazol lá u…óc dược Iva chọn ơé
ơièu ta các trường hơp bẻnh nang sán không phău mun duợc. nhưng lợi Sch Iảu
ơa oủa vièc dìều m nây còn phải dènh giá me…
uEu LƯỢNG vA cAcu DÙNG
can dùng
Nhat viên vá uóng … mỏi ly nước. hoặc nơ1ièn viên vả tron với [hức án. Kh0ng
cân phải nhụn doc mac tẻy.
Llồu luợng
Glun dnl, glun klm. glun móc hoặc glun lóc:
. Nguới lón vá !rẻ em trũn 2 ruói. Liêu giòng nhau: mo mg uóng 1 lièu duy nhát
ưong 1 ngáy. Cò mè dlèu ưi Iai sau 3 tuân.
* Trẻ em cho MU tuỏì: 200 mg1liồu duy nhái uóng trong 1 noây. Có lhé diều tri
la: seu 3 tuân
Au trùng dl … ở da:
~ Nguòilớn: Uông4oo mg. ngèyuóngl lân. uóng 3ngay.
+ Trẻ em: Uông 5 mglkglngáy. uóng 3 ngảy.
Bth nang un:
. Người lởn. Uóng 600 mg mõi nqáy. cma lâm 2 Ièn. trong za ngảy. Điêu m có mỏ
lặplạisau2›3mảnnửcản.oókHctntờiihoậcâdmdlèutrl. Néunangsán
khóngphấuthuậtduvc.cóthẻdwtởiSdợt
+ Trả em ra ruỏ: mm… uóng 1ws mg/kglngảỵ ưong za ngáy, Điều u1' oó mè
lặp lại néu cân.
+ Tréemchorói6ruót Liêuluợmchưadwcxácdinh.
Au trùng stn lọn ởnlo:
+ Nguỏi Iởn: 15 Mơnqảy trong ao noáy. Điêu m có mé Iăp … sau a tuân,
+ Trẻ em: Xem liòu người Iờn.
SIn dly, stn hụt du. glun Iuon:
› Nguòr'lỏư Uông4oomglngèfflânưưg 3ngáy. %… cólhélăplai sau3mản.
. Trẻ em 2 tuỏi trờ lén. uèu qióng liều người Iởn.
… m am cho ra 2 mỏi: uóng zoo mg/ngâyflền trong 3 ngảy lien uéọ. Điều trị có
mé lặp lại sau 3 tuấn
cn0ue cn! ĐỊNH
… Benh nnán măn cám với nhóm benz»mỉdazol hay bất kỳ mAnh phèn nâo cùa
thuóc.
- Bộnh nhán có tbèn sữ nhiẽm dộc lủy xuơng
— Phụ nữ có thai.
THẬN TRỌNG
Ngườibhhoóchứcnángganbấtlhườngtmớckhlbíldủđlòumbấng
llbcndnmldnphùoânnhấcdn men viưuócbịohuyónhòqớgan voơemáy
mộ!oóòllnmlờibộnhbịrủỗmdộcganCũngcấnthệntrongvởinhũnqrtumỡibi
bỌnhv máu,
TUơNG TẨC THUỐC
Dexumethuson: Nòng dộ ỏn anh lủc thép nhấl trong huyót twng oủa nlbendazol
su mhơn 50%Wdùng phóihợpMmBmgdcxammhason với
mỏi r u albendazol (15 mg/kơngây).
— szíquantol: Praziquantal (40 mgIkg) lám táng nòng 60 trung blnh trong huyêt
tưm-ugvùdlệnlldưdướiđườngconguia
ửng llbendazd dơn đòc (400 mg).
Cinnfflin: Nòng do ulbondlzoõ Moxyd trong mát vù tron dịch nang sản lăng IOn
M 2 lẦn ở người bi »… nang un khi dùng ph ’ hợp với dmotỉdin uo
mơkgmgáy) so với dùng nlbendazol đơn dòc (20 n1glkglngảy).
Thoophylin: Dược dộng hoc của MoophyIin (truyèn trong 20 phủ \heophylin 5.8
mg/mu) không thay dòỉ nu khi uóng 1 lùn albendazol (400 mg)
dbendazol suHoxyd khoáng 50% so với
PHỤ uữ có mm vA cno oou sủ
Phụnữcóthnl
Khỏngnơndùngalbendazold'oongườimmgưuaiưừnhữngưườnghợpbấlbuộc
phủdừugnủkhóngcóddưnioktúc. NguờibợMWmdượcrnangthaitrong
NIơmltrhhmộllhtngsmktidùngdbendwd.Nẽungườibbrhdmoư
Mmilờmenglhaìthlphâingừngthuócngayvêphảlhiẻuròlùttwócoó
olynmhụirhnịngchoưmd.
Phunữchoconbú
Cònchưabiótihuóctiét vảo sữaởmửc nảc›` Do đó tản hétsửc thẻn [rọng khi
dủmalbendazoldwphụnữdtooonbú.
ANH uươne TRÊN KnA NẦNG LÁ! xe VA VẬN HẦNH uAY uoc
Chưa biên
TAc DỤNG mụ
! |
QUA ùEu
sAo OUẢN
HẠN Dù…
ĐÓNG GÓI
TIÊU cuuAu ÁP DỤNG: Dươc điẩn va Nem w.
Khỉdiòutrimỡigimngử(khừìgquéSngùy)cómbthấyvũlrườnghợpbqkhó
mtuởmơngtibuhóa(dauvfflgthuợng vi. Mu ohảy)vả nhửc dâu
Trmdièumịbèmnmgsửưnặcbệnhảutrủngsánlợncótónlhươnqnáolả
những tmờng hợp phái dùng Iiòu cao vá dải ngáy. tác dụng có hai thuờng oặp
wẬuhơnvânặnghơn,
cáclácdưìthgmoơgmuónkhóngnặngvùhòiphụcdưvcmả
Thònglh
m.craphdngùngơiòummbịgiámbaơucảuhoặcoósubát
… da
thường vò gan.
mm m
Toản mm: són.
Thân kinh ưung ương: Nhức đấu. ohóng mặt biểu hiện ở nao. tảng áp suất ưong
nao
Gan: Chức nảng gen bé1 thường.
Da dèy - ruột: Đau bụng. buồn nòn. nón
Da: Rụng lóc (phục hỏi dược)
h …
Toán men: Phản ủng dị ửng.
Máuz Giảm bẹch cấu
Da: Ban da. mèy đay.
Thủn: Suy thận cấp
Hlởm un
ềáu: ezảm bạch cầu na. giám xoan mé huyết cảu. mất bach tảu nạm giảm tiêu
U
Khi bị uá lièu oAn ơnồu tri triệu chừng (rứa de day. dùng than hoạt) vả các biện
pháp eứu hòi súc chung,
Trong bao bi kin, nơi mo, tránh ánh sáng. Nhiệt dộ khóng quá 30°C.
48 mm ké lù ngáy sản xuất
VH viên Hộp 1 vl,
Vĩ 10 viên. Hộp 1 vĩ.
06 xu dm uy … em
Khõng dũng thuốc quí lhởỉ họn lữ dụng
Dọc kỹ huủng dln sử dụng truớc khi dùng
Ntu ctn m… mong tln, xln hói ỷ klấn btc sJ
Thõng bío cho Mc sĩ nhũng Mc dụng khdng mong muốn
gỌp phi] khi cử dụng thuôn:
Ngảy duyệt nội dung toa: 09l10/2015
Nhé sản xuár.
CTY TNHH LD STADA-VIẸT NAM
K6311 Nguyễn Thị Sóc. Ap Mỹ Hòa 2.
Xã Xuân Thởi ĐOng. Huyện Hóc
Tp Hò Chi Minh. Việt Nam.
ĐT (*54) 8 37181154-37182141 o le «eqs 371a2140
SĨADA
GONG `
n… mtu »
u£n um
s1ana—vuệ
.p"
, ệ .
9 ,có… TY \
“3 mcnumtu uíluu
0
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng