)ZU/ Ảjậ,
Mẫu vỉ: Albendazol STADA 200 mg
Kích thước: 44x(›0 mm
. Bỉ ) "f [ L`
>TADA 200 mg Albendazol STADA 200 mg Al` - _
………u~ …… H "F ( H ' x x. g v IÌI "( >“<“
SĨADA «l…h ylylr'vl`.ltltlel\lMxHl\\n \“IA \ ỉ} ": ':_Ỉĩ T, ~~~~~
mdazol STADA 200 mg Albendazol STADA := 0 ' ² : " " ĩ UẦ ỀỄ
ửlhụmínlul .'UII mg; All… ncl.uhh- Ịlhl ư …
nm_hvmh Ở 1… ….le `ì lxbv-uldxuxullủễ I.dn YĩLM... ..6uịc …2 |
… I nu Iu:octlucc
ng Albendazol STADA 200 mg Albendazol: # ỉ
\lln—W \lhl'lhlalulí’ '-—~——...W____
ủ
/ pJJễ-ìodcg *
'Wl'llllaỉUH
,
4 :y+ul…n_n SfAlv\ llu ỉ
“ó
°/ cm… T\\'1
… TnA'annẹ'unũuuau 1®\
Mẫu hộp: Albendazol STADA 20 LIẺH oomu }
Kích thước: 50x60x21 mm ợys ẢDA VIỆHẹW Ĩ"
ĨĨ lê: 100% 0 ,
. \\Oổ ,.J_.ỉẩlfl ì
/
` "ỐAM' V
xg Hỉ,
Hộp 1 vỉ x 2 viên nén bao phim '
Albendazol STADA
200 mg Allwndamlznomg : :
A J ễt-
fflN» èfé
Albendazol STADA
200 mg
suu . Irg. N…
|| ~…nư;
SẦ
rú…wuiuupm … … ….›..…
nf u vi… lu llí IM
IÌIJK l` Hl ll`lfJ DẮ'I \\ IÌL Ní. III III ẦllÙ lì\ Ní,
ạg_cmc. c.nÁm DỐC
Ế ẫ ầ Ể l blister x 2 film-coated tablets Ạỷ`“Ĩ .,M "“QỆỄ NCPT
3 ẫ Ế QỌ côw_e Ầ'íb
_- 1 I
°? z Albendazol STAD .
ỉ Ề ẳ 200 mg Àlhenrlamle 100 mg . ` _ Cấy _ _
I Ễ " J "Ne… Ngọc Liên
STADA
t…ụamm . w -
a.u … › … f
Bdn mlc~
I…Abum \Imlnnl mu l …1 M …n— anth
panim … . n.
LlVl^lf llV
……… ›. <
xumxnn … .… Ilmu-ụlmmul …ưựg... … u …
IIIIII … -…~u ~'- '… AITIUIIIN uu…n Luu …
…… … ` … …… llwml ru uu INSÍIIIAIIOIIHMIAII un
~…ỰVỈV
Mẫu vỉ: Albendazol STADA 200 mg
Kích thước: 44x60 mm
Mẫu hộp: Albendazol STADA 20 …
J 'Ểmm ? STADA- -VTỄT ỂẦỦI'ẵ
Kích lhước: _ '30x60x2
Tỉ lệ: 100%
y`IÌhMJ'J
hc
zNầỂ
Ễ)Ễưặ
aẵă
cmn.Ể
%
ả°—;
ĩịmị
'Ệ-lỉ
Ui
>ả
Ĩ M
TUI“)
%
ảTADA 200 mg Albendazol STADA 200 mg Al
….I JUII nu; MbpndJlulu J.… …u
A
Sl`J\DẨ ư… … …... `x V~.m~xlul\lnx \ n . ^.… SI'A \
endazol STADA 200 mg Albendazol STADA IỀ O
\Hxẹ—mÌJIĐIr JJ… u Ễ
\lhmul.ưul .'…“- …g
...…m.Y VSTADA .l…..…nrv 1\…›.u.—vv…uvnĩ'
ng Albendazol STADA 200 mg Albendazol: A
-\Th : \llu ml muh—
4`,\\…
A~ỄQ.Ắ II. **..lll lwl\ỵlx
I 1|100
— Toản thán: Sót.
— Thân kinh trung ương: Nhức đằu. chóng mặt. táng áp suất
trong nảo.
— Gan: Chức nảng gan bất thường.
— Da dảy - ruột: Đau bụng, buồn nòn, nòni
— Da: Rung tóc (phục hòi được).
Ỉt gặp, 1/1000 < ADR < 1l100
- Toản thân: Phản ứng di ứng.
— Máu: Giảm bach cầu.
— Da: Ban da. mảy đay.
— Thận: Suy thận cáp.
Hiếm gặp, ADR < 111000
Máu: Giảm bach cầu hat, giảm toản thẻ huyêt câu, mảt
bach cầu hat. giảm tiều cầu.
QUÁ LIỂU VÀ xứ TRÍ
Khi bị quá liều cần diều tri triệu chứng (rứa da dảy. dùng
than hoạt) vá các biện pháp cảp cứu hòi sức chung.
BẢO QUẢN ›
Trong bao bì kin, nơi khô, tránh ảnh sáng. Nhiệt độ không
quá 30°C,
HẬN DÙNG . x. .—
24 tháng kế từ ngây sản xuất.
ĐÓNG GÓI
Vỉ2 viên. Hộp 1 vỉ.
Vĩ 2 viên. Hộp 5 vỉ.
Vi 2 viên. Hộp 10 vỉ.
TIÊU CHUẨN ẢP DỤNG: Dược điền Việt Nam IV.
Để xa tâm tay trẻ em
Khóng dùng thuốc quá thời hạn sử dụng
Đọc kỹ hướng dẩn sử dụng trước khi dùng
Nếu cần thêm thông tin, xin hỏl ý kiến bảc sĩ
Thông báo cho bảo sĩ những tảo dụng khõng mong muộn
gặp phải khi sử dụng thuốc -
Ngây duyệt nôi dung: 28|11/2015
Nha sản xuân .
A Chỉ nhảnh công ty TNHH LD SĨÁDA-VÌẸ
& . . . - ~ .
Còn chưa biét thuốc tiét vảo sữa ở mức nảo. Do đó, cản hét STADA SmỀỂaỀỄJỂnTẨnỂẹinĩcẩinì/JỄJỂỆ SvỂẵỂĨỂẨỂ
sức thận trong khi dùng albendazol cho phụ nữ cho con bú. °T² i'844650>3767470-376747’ ~F²* M” 65°N767469
ỊUQ.—TỎNG GIAM ĐÓC
TUQ.CỤN TRUỎNG
P—TtỦỘ J~
ẾẬỂ 'lớưÍế ›] ãny
gỉj .- * "“GĐ' NCPT
ỎNG
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng