ỌA 1s o.ónq
A
ONOJìHd NVA
GALI E N
| Z.A. Les Hauts
. 32in GIMONT
()) (33) 5 6
Fax: (33) 3 62
— R.C.S AUCH B 378 478 314
9
m`
| NG) 3
ẫ-n » 81
mẹ 0 " °
›; ỉ " °
888%…Ẻ 8
IỆẳ-aả. CQ
°°%N9a'U q
Ẹ]mmnf°I
mN`ÃỒÍ— O
> _
cẵà`lẸả? 3
Óm :”
t_…> :»
_
3
N
BỘ "HÃN DỰ KIÊN LƯU HÀNH TẠI ` "ẸT NAM
Actisoufrỡ
Suspension buvable ou Dour instillation nasale
Actisoufrỡ
Suspension buvable ou pour instillation nasale
thủmyeummtn: .
lectWự 3 lưM
- \ gỏi vixN) |0an
-mmiẻ: liẵmúgưruni
Ỉsỏiinsxnn un ",Míg Đipưủiủbi
, -cudụLdủaMđtuhmmơmgitimmnm
x…ưmủưmM
_ -ThhéczAClE0iĩll
" ` …mahmihgionhi ỉ
' ` Mmưumũltp………
~ -nociyhhgủuiaugmimm Dễutímmưm
-mummmmmaơc
-Nìisiwử ……cnmmcsx
uam…v…m .
WCníhsSmnlimmCdcx-PHAP
1
t
!
EIHcI YG
V
lỆẮHG
:JỌnci _x1 NYOÒ Jf'iJ
euxộa
lv
(sọng @…) dộu uẹuN '»
ễẵ/M
1. Nhãn hộp (mặt sau)
' IOT
MFG I)DIMMIVY
l'ỉXl' IJI)MWVY
Actisoufre"
nosụoỹ
J
umo:… : ;`.’J
A9tiSOufrẹ’í
ỈĨ9.I
GALIEN PHÁ
Z.A. Les Hauts đe Letouư
32201 GIMONT Ceđex — F
f)<33) 5 62 67 84
Fax: (33) 5 62 67 78 4.
--— RC.S AUCH B 378 478 374 —
ầ`ijiiỏẻiíẫV
Giám đốc công ty Galien Pharma
GẢLIEN PHARMA
auts de Lafourcaơe
32201 GlMONT Ceơex- FRANCE
’f'i<33) 5 62 67 84 77
Fax: (33) 5 62 67 78 44
c…3 378 473 374
DượcR sĩ V VAN PHƯONG
2. Nhãn óng
Munouuưum cn nodlum nonnhyomll 4 Lm…q
Slcchuomchl cmnvtnino 50 omnq
nm "0 007…
.'sunpợmnim huvnhin
OU DOUÍ ln5ililâilOn nasaie
%
10 00 m|
… FXP Oi”iMM vv
iab iìFiIMBFRỦ ÊẨ Fí'«ANL.E
Mặt trưởc:
…——ACIISOUEBE—
Ionmulhnc dc lndlum nonlhydull ! mg
8ncchuomycoo DỌfỤVIIIII 80 Ulmg
nu … 00ml
Bunpnncmn hu…iu
IlonoluMuro du lodluưi nonnhvdrnld I 00mq V ›- P H A R M A
Sncchunmyruu clrcvllinơ 60 Oumo
s….ẵắinnẵob'Élm .AẮ Les Hauls đe Lafourcađe
32201 GIMON i Cedex— FRANCE
ou po… mstvhatuon nasale CD .Ẩ33) 5 62 67 84 77
" 'w— " “ - 6 62 67 7… sau:
10,00 ml ' ì’" ou pour instiltanon nasale
.cn FXP ĐUMM"W . . %
.aL ỉiHOMBEHUSA fNANíJ 10.00 ml
Loi EXP DDJMMNV
Lab GRIMBEFiG ỀA - FRANCE
II…… do :th nonđwdmu I 00mg
Slcrnornmycơh cnrcvhmn 50 OOrnq
.….s:::zzzx… ² ACTISOUFRE
Ilnnulullun dn lndlum nonohydnld 4,00mg
OU pOUF mSilliaUOfì nasaie Slcchnromycln corovlllll 50,00mg
pnr 10.00ml
Sunpnnnlon t…vlblg
10 00 ml '
Ji expncwn.ưw ~ ou pour instill i n nasale
.ati «';ũiMBFRG Qn ra.… 1 Voie ora|e ou nasaỊe
10.00 __,/
Loi: .................... EX :DD/MMIYY
Uonuuưum I umnon vnlo I mg ’ Lab.GRIMBERG SA- FRANCE
Imhuomvooc mm 90 00mq __
nm lOOOmI
Suupemuon t…vnbh
OU Do… inStlllation nasale Glám đốc Công ty Gaiien Pharma
lui FXP DDJMM Y\
… c……agm. …… FHAm_ i A. Les Hauts de Lafourcade
-3220TGWÌUNT Ceđex- FRANCE
… 8………
”“…"…“5.” ' ……2 Fax- 33 5 62 67 78 44
"" `°"°'“' … R C S AUCH B 378 478 374 ——
Sunpnnnmn hianle
% ' <
…oo … , , ỷỹGALIEN PHARMA
…——…ỉíụllị…ịi__ . Dược sĩ VÔ VĂN PHƯỚNG
10 00 mi
ịư-" h" MỊA VV
ẽJii MBèr' " Í~. " '…UƯl'.
(tương đu… '
Tá dươc: Saccharỉn natri. polysorbal 80. tinh đẩu phức hợp NẢÌ
3.
4.
5.
6.
TỜ HƯỚNG DĂN SỬ DUNG THUỐC
Tên thuốc: AC'I`ISOUFRE
Thảnh phần:
Mỗi ống 10.00 ml chưa:
- Monosulfua natri, 9 ligO ......................................... 4.00 mg
- Nấm men Sacchuron-z_vcex cerevisiue ............................ 50.00 mg
_.(5 X 101“ tế bảo )
ẹyẩhatri, nuớc tỉnh khiết.
Dạng bảo chế của thuốc: Ông hỗn dịch uống hoặc rưa mũi.
Quy cách đóng gỏi: Hộp 3 vì x 10 ống 10 ml dễ bé và dụng cụ nhớ mũi.
Chỉ định: Viêm nhiễm mạn tính dường hô hấp trên: víêm mũi, viêm mũi-hầu.
Liều dùng. cảch dùng, đường dùng:
- Đuông dùng: đường uông hoặc rưa mũi.
..~ , , , GALI EN Pl
- L1eu lượng va cach dung. ZA Les Hauts de
af Dường uống: "l'rc em (iLI'U'Ì 5 Luôí: ' z — ] ỏngfngảỵ 32201 GlMONT Cec-
` _ ` _ , ( (D (33) 5 62 @
Ngươi iớu va lrẻ cm it'ên 5 tuo1: 2 ỏngjngảy. Faxr (33) 5 62
; … ; 3 . . UCH B 3
— Lac ky ong thuoc trược khi 11… ra. RC S A
- Bè ống thuốc ra. có ihê ngưi ihấy mùi lưu huỳnh lẫn với mùi hoa cam.
- Pha thuốc với it nước, uống trong bữa ăn.
b! Rửa mũi: 2 lầnfhgảy
- Tháo nút dụng cụ nhớ mũi.
- Đổ thuốc trOng ống vảo dụng cụ. .
— Đứng trước bỏn rửa mặt. ngưa đâu ra sau vả nho thuôc vảợ một bên mũi. o;
J
— Thở bằng mỉệng và phái âm nhiều lần vần “kẻ”.
- Đế cho thuốc tìếp xúc với dịch líết imng mũi khoáng nưa ph….
- Lặp lại [hao iác cho dửn khi hết thuốc trong đụng cụ.
- Thao tác tương tự cho bôn mũi còn iại. Rưa sạch dụng cụ nhớ mũi bằng nước vả lau khô.
Chống chỉ định: Không dung nạp lưu huỳnh,
Thận trọng khi dùng thuốc:
- Bệnh nhân ăn kiêng muối, khi dùng đường uống. lưu ý lượng natri trong một ống (1.60 mmol
hay 37.00 mg).
— Sứ dung cho phu nữ có thai và cho con hú: Do chưa có du dữ liệu. không nên dùng thuốc nảy
cho phụ nữ có thai hay cho con hú.
- Tảc đôn): cúa thuôc khi vân hảnh má) móc. iái iùu. xe: khỏng có dữ líệu.
9. Tương tác thuốc với các thuốc khác và các loại tương tác khác: Chưa ghi nhận.
10. Tác dụng không mong muốn:
- Có thể gặp rối ioạn tiêu hóa (đau vùng dạ dảy) khi dùng thuốc theo đường uống.
— Thông bảo cho bảo sỹ cảc tảc dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
11. - Các đặc tính dược lực học:
Nhóm dược lý — trị lỉệu:
CÁC THUỐC KHÁC có THÀNH PHÀN PHÓI HỞP cÁM CÚM
Cung cấp lưu huỳnh và men.
- Các đặc tính được động học: Không có dữ liệu.
12. Quá liều và cách xử trí: Chưa có bảo cảo về dùng quá liều.
13. Cảc dấu hiệu lưu ý và khuyến cáo:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin xin hòi ý kiển bác sỹ.
- Không dùng thuốc quá hạn ghi trên hộp thưốc.
ĐỂ XA TẦM TAY TRẺ EM
.. . . ._ -IARMA
14. Đieu k1ẹn bao quan thuoc. L afourca de
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C. tex - FRỘNCE
. . `7 84 7
15. Hạn dùng của thuôc: 36 thảng kê từ ngảy sản xuất. ềy 78 44
78 478 374
16. Tên và địa chỉ của nhà sản xuất:
Laboratoires GRIMBERG SA
ZA des Boutries, rue Vermont
78704 Confians Sainte Honorine Cedex - PHÁP
GALI EN HARMA
auts de Lafourcade
ỈẾìỔẸỊMONT Ceđex - FRANCE
" (33) 5 62 67 84 77
Fax: (33) 5 62 67 78 44
R.C.S AUCH B 378 478 374 —
() o u 0 … M o o iJ ;
TUO. CiiC TRLỦNG
PTTxLTÍJNG °Hi —›zợ
71 . : < ~ i_J
›)1Ifỉlilfv’fI'jl- 'Í/lịy 'lllíll(ýy
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng