BỘ Y TẾ
cục QUÁN LÝ DƯỢC
EẢ PHÊ DUYỆT
Lản đâuz..ẵ..l…ỊJ…/Mlỉ
,ah
Nhãn túi
SĐK: ............................
m…ợng: l,0kg
Số lô sin xuốt: ......................
Ngiysùxuẫt: ......................
Hglldùlg: l8tháugkểtừngâysảnxuất
mu mủ am-ụng: chs
BioquìmNơikhô, I:ánhánhsáng,nhiệtđộdướiSO'C
Sán xuấ! tại. Chi nhúnh Công ty cp duợc TW Medtplantex
Đia chi: Dung Hậu Tlển Phong Mê Lính Hà Nội
TỜ HƯỚNG DẨN SỬ DỤNG
Ý DĨ CHẾ
Thânh phần: 01 túi 1,0 kg.
Ý dĩ sao cảm (Semen Coicis) :1,0 kg
Dạng bâo chế: Dược liệu chế
Mô tả:
Hạt hình trứng ngắn hay hơi tròn, dải 0,5 - 0,8 cm, dường kính 0,2 - 0,5 cm, mặt ngoảỉ mảu vâng
sém, mặt trong có rãnh hình mảng, ờ đẩu rãnh có một chấm mảu đen, mùi thơm nhẹ, Vị ngọt, sở
không dính tay, thể chất rắn chắc.
Đóng gói: túi PE 1,0 kg.
Tính vị quy kinh:
Cam, hản. Quy vảo kinh, tỳ, phế. W
Công năng, chủ trị:
Công năng: Kiện tỳ bổ phế, thanh nhiệt, thấm thấp lợi thấp.
Chủ trị: Phù thũng, tê thấp chân tay co rủt, ỉa chảy do tỷ hư, phế ung, trường ung (viêm ruột thừa),
cước khí.
Chống chỉ định: Không.
Cách dùng, Iiều dùng:
Ngảy dùng 10-30 gam, dạng thuốc sắc hoặc phối hợp trong cảc bải thuốc.
Tác dụng không mong muốn: \
Hiếm gặp, nểu có tảo dụng không mong muốn, ngưng sử dụng thuốc. "ềề
Thông báo cho bác sĩ tác dụng khỏng mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc _…
Bảo quân: Nơi khô thoảng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Hạn dùng: 18 thảng kế từ ngây sản xuất.
Tiêu chuẩn: TCCS
Đề xa tầm tay cúa trẻ em
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng
Nếu cần thêm thông tin xin hói ý kiến bác sĩ
CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX
358 Giải Phóng - Hà Nội - Việt Nam
Sản xuất tại:
CHI NHÁNH CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX
Trung Hậu-Tiền Phong-Mê Linh-Hâ Nội Ắĩ \
J*`\Ê V
` u
Áỷagẫn %sz 4
ap`ĩfffz:
v.’-Ì .`x
AỔKM . 1_hỦ ~ ..
J Jểí \ '
IC
_- / rf›fìf f’
FL.Ị
l
)
\) <- _-
\\"Ĩ `I`\'
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng