BỘ Y TẾ í
CỤC QUÁN LÝ DUỢC [ wỹÍt
ĐÃ PHÊ DUYỆT 1
L ndảuz..d…ỉ ..... 4 ..J'
vlản
-BAG OUAN: Nơi khó rủo. trúnh énh ủng.
Sản xuÓt tụ'Ản @ bở
Flamỉlgo Pharmactutỉuls Ltd.
fmzmncmuum.mmmmm
…:acumansmmmm
ẾỀ
tt] x 10 Capsules… WW_W
%…
ĩmffl —-;ẻẹff
Wh.
Fiamtngo thnaceutlcals Ltd.
:… nr. … m…_uuummm vạ.
ủùn:nv.uuuuhơnnnmwtmt
l_ỉach han! Elmìn ỉll_g contains:
Carboảsteinc BP 500 mg
FORÌIOSĂGEỈNDICÁÌTONSĨ __
WISI'RÃTIUN” __ ““'
…nmủmvannmý
ROUTE OF ADMTNISTRATION:
FOR PRESCR.I “"?!1“ĨDÌÙSĨEỦỦÊỸỂ—
CẦREFƯELY READ THE
Visa No.!Số DK:
Batch Nn.l Sổ iõ. XXXX
Mfz.Duml NSX :ddlmmln-yy
ExpDatcl HD : ddhnmlyyyy
si
i
|
ì tầfì
ẩạ
tạ
i
i/II
Íiỉì
²
\
_
ZIPICAR ZIPICAR
Carhocisteine Capsutes 500 mg Carbocistetne Capsuia 500 mg
Each hard geiatin mpsuie contains : Each hard gelatin cepsuie oonteins :
Carboơ'steimt BP 500 mg Carbodsteine BP 500 mg
ầỀ>Fiamingo ổ Fiamingo
Monuhchndhy: Manubdưodby:
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Fadơy : nm T.T.D … Area, Rabaie.
… … m 101. india
Oice : P.0. Box No. 21251… am un. india.
Itg.leb. : mm
F lamiugo Pharmaceuticals Ltd.
mm : nm. uc. mm nam.
Nivi M…qu … Ind'n.
mm .-P.o. aox Na z1zsĩmmuoo on. m.
m. : Kum
_
ZIPICAR ZIPICAR …
Carbocisteine Capsules 500 mg Carbocisteine Capsules 500 mg E
Each hatd geiett'n capsute contains : Each hard geiatin capsute contains :
Catbocisteine BP ............... 500 mg Catbocistetne BP 500 mg Ễ
ổFlamingo ẵềFiamingo __
…- M…hịr
\… Nhãn vỉ
dd/mm/yyyy
dd/mm/yyyy E
\
\--
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Fauory : R~662. uc iM. Am. Rabate.
Novi … aoo … m..
om :eotmmzzmumơoumam.
Htg.Lìdto. : mm
Flamingo Pharmaceub'cals Ltd.
Fauơy : tam. tr.c. … Am. nm.
Non mm m ?0t. m.
on… :no.mm zvmmmtm o71.lmh.
mm…. :m-m
_
ZIPICAR ZIPICAR
Carbocisteine Capsules 500 mg Catbocisteine Capsuies 500 mg
Each han! gelatin cepsule contains : Each hatd getaiin capsute contains :
Carbodcteine BP ............... 500 mg Carbocisteine BP ............... 500 mg
ẾềFiamingo =ãaFiamingo
Mantdadtndby : Mnu!achnd by :
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Fm : R~662. T.T.c. m. Area. We.
… m «n 70t. nm
onoe :P.o. Box No. 27257.Mumbai400071. Mia.
m.me : mm
Flamingo Pharmaceutlcals Ltd.
Fadoty : uaz. T.T.c. un. ku. m.
Nsvi … 400 m. mua…
0… :P.o. Bo: No. mszm … on. m.
Itg.Uc.No. : mm
_
ZIPICAR ZIPICAR
Carbocisteine Capsules 500 mg Caòocisteine Capsules 500 mg
Each hard geiatin capsule contains : Each hard gelatin capsute onntains :
Carbocisteine BP ............... 500 mg Cafbocisteine BP 500 mg
ổFiamingo ổFlamingo
Manufactzned by MaMibdưed by:
Flamlngo Pharmaceuticuls Ltd.
Factory : mm, n.c. m. Am. Rabate.
Nevt Mumui mo … mun.
om» :no.e…mmszmmmnmm.
ummm. : mm
Flamiugo Pharmaceuticats Ltd.
Fadory : Rffl, n.c. … …. Rabate.
Nan mma £00 701. lnua.
onm :… e…m msmm m m tnd'n.
W. : KD-237
/
1
d B
ggạrn/yyyy
g
ddlmm/yyyy E
XXXXM
B
\rit/i0. 000 đến <1/1000)
Rối ioạn hệ miên dịch:
Phản ửng phản vệ và phát ban
Rối loạn tỉẽu hóa:
Chảy máu dạ dảy, ruột, buồn nôn và khó chịu dạ dãy
Rối loạn da và mô dưới da.
Ban da vả phát ban đị ứng.
Thỏng bdo cho bác sỹ nhửng tác đụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
Quá Iíều
Rửa đạ dảy có thể có tác dụng tổt, sau đó cần theo dỗi, Rối Ioạn tiêu hóa là triệu chứng thường có thể
xảy ra trong quá líều carbocistein
Các đặc tính dược lực hẹc
Carbocỉstein lã một dẫn xuât của acetyicistein đó là một nhóm thiol bị phong bế. Nó là một tt…ốc
tiêu chẩt nhầy để điều trị phụ trợ các rôi loạn đường hô hấp có đặc điếm lã sự tịết dịch nhây nhiều
quá mức vả nhót, gồm cả bệnh đường không khí tắc mạn tính Chẩt tỉêu chất nhầy lá các thuốc lăm
dễ dảng sự khạc đờm iâm giảm tĩnh nhớt cùa đờm Tác dụng chủ yếu iả trên sự chuyển hóa của các
tế bảo sản sinh dịch nhây. Dịch nhầy được sản sinh dưới ảnh hưởng của carbocỉstein, có lượng
siatomucin tãng lên Cảc sỉalomucin ảnh hưởng đến cảc đặc tính iưu biên học cùa dịch nhầy vả cũng
có thể thông qua sự ửc chế kinin tăm giảm hoặc dự phòng viêm phế quân và co thắt phế quản.
"”: _“hỔJ
Các đặc tính dược động học:
og "
.r
Carbocistein được hẳp thu nhanh vả tốt từ đường tiêu h_óa với nổng dộ huyết tu _ ' đạt được ở
90 đển 20 phút sau khi uống. Thuốc vảo trong mô phổi và dịch nhảy_ đường h “ arbocistein
đuợc băi tìẽt trong nước tiêu duới dạng thuốc không thay đổi vã c_ác chắt chuyến hóa Sự acetyl hóa
decarboxyt hóa và sulfoxy hóa là các quá trình chuyển hóa chủ yếu. Sự sulfoxy hóa có thể được chi
phối chu yêu bởi tính đa dạng di truyền
Bảo quãn: Báo quản nơi khô mát ở nhiệt độ dưới 300C. Tránh ánh săng
Tiêu chuẩn: Nhã sản xuất
Cãnh báo:
— Thuốc bản theo đơn
- Không dùng quá liều
- Giữ thaốc ngoãi tầm tay trẻ em.
Đóng gỏi: Hộp 10 vì x 10 viên _
Hạn dùng: 3 năm từ ngăy sản xuất. Không dùng thuõc quá hạn sử dụng.
Sán xuất bởi: Flamỉngo Pharmaceuticals Limited
R— 662. T.T.C. Industrial Arca, Rabale, Navi Mumbai 400 701. India
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng