gỰĨO
\_,Ắ
.hif_
/ t\ › . I _ `.. ...
4 Relieves Muscular Aches and Pain
…w: %:
——digo—u ư…nho.…ùh '
mu IIc .
… uu azưffl
_ uu …..—
. dnúd…
_ u'"' nua.:ẵcnnunuụ
,“g t ' ' W A À N __ '
F² ffl
l ` A
I \ VIA _
| J Ì:Ị, “_ `x .
Ị , 1 , , \ ; L _
__,______ 1 ` ltl ..
._f__ | ,_ t .
C , LA ỉ ỉ ; Relieves MuscuiarAches and Pain
o ( i_ … t __,-…J _ _ ooooooooo
Ì_J " .- II uh
g"ì \ : ' \ % un
) ẹ… ' › = … :».—
ị. ị _] . r“ tế 5 Analgasic Croam . : : …
.: : _ \: i .….. tuonummico.m
, _Ấ`íJ `ỵr 'Ì . . =ăhld. 'nt—m—Ún.ffl
Ẩ)' ẮỊj ' 1~' ' Ì _ ` c…… mmu—umn:mlg…
,, ,, _ _:
c_> “ft _ “é :
in Ẹ} Ê
: CJ eJ :
Ả i
' :
WC…
..
0257/01
. .
"“ ~" ."l" ›.l` "t—f't
If'iiẫặl 'Ẩ'" . %! `— mì
SUBLABLE
30 mm
Í " A Q
ĩ Voltexw Kem xoa giảm đau. \fg VỆT NAM gổ
Tuỷp 25 g chứa: Methyl salicyiate 2.55 g. menthol 1.3… _ "
: vá eugenol 0.34 g. Thuốc dùng ngoải da. Hộp 1 tuýp. \ủ ,! *
Chỉ định. cách dùng. chống chỉ đtnh, thận trợng vả các
thỏng tin khác: Xín xem trong tờ huóng dẫn sử dụng kèm
theo.
SĐK: XX-XXXX-XX. Số ló SX. NSX. HD: Xem "Lot No.".
“Mfg. date". “Exp. date“ in trẽn bao bì. Bảo quản nơi khô
' ráo. thoáng mát vả tránh ánh sáng, ở nhiệt độ khòng quá
30°C.
lĐề xa tảm tay trẻ em. Đọc kỹ hưởng dẫn sử dụng1
Ì trưởc khi dùng.
, Sản xuất bởi: The United Drug (1996) Co.. Ltd.. zoa .
’ Romklao Road. Minburi, Bangkok 10510. Thailand. l
Ị Nha nhập khầu: Còng ty TNHH Một Thảnh Viên ;
Vimedimex Blnh Dương. sỏ 18 :.:-2 vs::= ::. đường sò *
: 3. KCN Vìệt Nam-Singapore. Thủ Dảu Một. Bỉnh Dương ]
35 mm
Ễ3ẵ Voltcx
Ế ^ (Kem xoa gỉảm đau)
Thảnh phần
Mỗi tuýp 25 g chứa:
Methyl Salicylat 2,55 g
Menthol 1,36 g
Eugenol 0,34 g
Tả dược: Atlas G 1726 (PEG-2O Sorbitan Sảp ong), glyccryl monostcarat, natri lauryl sulfat, car 4,
natri hydroxid, nước tinh khiểt.
Dạng bâo chế
Kem
Chỉ định .
Lảm giảm đau cơ, đau do bệnh thâp khờp. bong gân.
Liều lượng và cảcl: dùng
Bôi 3-4 lần mỗi ngảy vảo các vùng bệnh và xoa nhẹ nhảng.
Dường dùng: Dùng tại chỗ
Chống chi định ` '
Quá mẫn cảm với các thảnh phân cùa thuôc. _
Không dùng trên vùng da bị nhiêm trùng hoặc bị tôn thưong.
Thận trọng
Đọc kỹ hưởng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nểu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ.
Thuốc chỉ dùng ngoải.
Chi bôi thuốc vảo vùng da lảnh, không dược bôi vảo các vết thương ở da hoặc các vết thương hờ. Không đề
thuốc tiếp xúc vời mắt hoặc niêm mạc.
Khóng được dùng đường uống!
Sưdụng cho phụ nữ có thai vả cho con bú _
Nói chung thuôc dược xem là an toản. Nên dùng thuốc theo hưởng dân.
Tảc động khi lải xe và sử dụng máy móc
Không thấy có tác động.
Tương tảc thuốc _
Chưa có bảo cáo vê tương tác thuôc.
Phán ứng phụ , ` '
Voltex thường được dung nạp tôi. Có thê gặp ngứa, đỏ hoặc nôi ban da. '
Thông báo cho bảc sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phái khi sử dụng thuôc.
Quả liều _ t
Không có nguy cơ vẻ quá liêu. Trong trường hợp vô ý uông nhâm, lảm trông dạ dảy băng cách hủt dịch vả
rừa dạ dảy. Diêu trị triệu chứng vả diêu trị hô trợ thêm.
Hạn dùng` '
36 thảng kê từ ngảy sản xuât.
Bão quán
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sảng, ở nhiệt độ khó
Đế thuốc xa tầm tay của trẻ cm.
Không dùng thuốc quá hạn sử dụng dã ghi trên bao bi.
Quy cảch đóng gói
Hộp canon chứa ] tuýp nhôm 25 g.
Nhã sán xuất `
The United Drug (1996) Co., Ltd. TUQ. cục TRUONG
208 Romklao Road, Mínburi, UỐNG PHÒNG
Bangkok l0510, Thailand P`TR
Tcl: (662) S43—82l0-2 ,fiỹụyễn Jf'ay JỈ'ảng
Fax: (662) 543-82i3
ớ;
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng