MÃU HỘP GIẤY
`IỒ`ẦCÒNGTì cv
.GÌ…:
'"Fịx . .
WW
12cm
ANTI- INFLAMMATOHY ANALGESIC …
tltilsamtm®
Cumwstttmt Each to:: contatns: Indicattons - Eontntnntuttons
Sod:um Dtctotaru: ....... :OD mg & Duugl ~ Allmintstntton & Another lniormattons:
Methyl saiicylate … . _400 mg See :nser:
Menthol 400 mg Storioe: Stone … a ớry ptace, hetow 3013 piotect tton: l:oht
CJmKW ²0° ’“° :tm out Of nem: or cmtmu
E'C'D'ms 5:°4'~ : ' W mm mo nmot :usnt um usme
M……
®
volsamen Tuỷpttiq
CTCP DƯỢC TW MEDIPHARCO-TENAMYD t, btA. ' l
: ,-
8 Ngưyẽn itan to - Tp.Huẽ ~ Viet nam uemnm
f :: bw:lxs Mu
:::ntxs :: vs
Thinh phím Mỏ: 100 có cnủa, Chi ttintt - CM'nu chỉ dinh !: Cicl: tlủng - Liíu ttt'lnu
Nam ớ:clotenac tOOmg & cn t::m tin khác: Xln ớoc tờ huớug dấn sử dung
Methyt sattcytat 400 mg Btdu Itiln hảo quin:
Menthol… 400 mg No: khờ thoang dmt 300` tránh anh sáng
CamDMfẹ ~ ` ²00 M BÉ xa thu tu cưu mt …
’“ MC ““ ²²° 10 ° eoc :::“ uuơuc niu su DUIG tnuu'c IM: DÚIG
Tuy'p ttig
CTCP DWE TW IEDIPMAEũO—TEHIIIYD
W…
tt0lsamen®
Ộ GW-WHO
w …~w~
*Ghi chú: Số lô SX và hạn dùng được dập ở dáy tuýp
MẦU TỜ HƯỞNG DẤN sử DỤNG
Tờ hưSng dãn sử dung thuộc:
VOLSAMEN
Gel nhi tương MI đa
oOue t::ưc: Mới tuýp 10 ;; chứa:
Natri Dicioienac ...... ..100 mg
Methyl salicylat... ..400 mg
Menthot.… …400 mg
Camphor ..
Tá dưJc: Carbomers. Triethanoiamin. Cetyt Alcot. Tween 20. Span 80.
Isoọmpanol. Propylen glycol. Nipagin, Nipasot. Nt.ớc cất... vũa dủ10gam.
cnl ĐINH: Đuoc dũng ớiéu ::: tai chõ ttong các tran hop:
' Các chứng sưng nhức dothẩp khờp:
- viem qán. viem quanh khtm. hội chửng vai - bản tay.
- Đau nhủc dt: khỏa ngoai biên vá cột s6ng. bệnh tý quanh khớp…
’ Các chứng viêm có nouớn gớc chấn thuong ù gán. dảy chầnq. eo vá khờp như bong oân. dụng qiap. sai khớp.
cAcu nùuc ~ uêu uùus:
Dùng bot ngoái da ớẽ xoa bớp. tai mi sưng nhút: 3 ~ 4 tãn trong ngảy.
CHO'NG CHỈ Đltttt: Măn căm với Diclotenac hoặc bá't u“: các thânh phản khác cũ:: thuộc vả các thuốc kháng viem
khờng Steroid khác.
Khủng dưuc bội thtớc vâo măt, vết th:mg hờ. cháy máu hay vùng da bị tráy xưJc
Phunũcớthaivâttè em dưới 2 tuổi
THẬN TBONG:
Chi dùng bội ngoâi da, khộnq dwc uđnq. : _
Khớnq dùng kèmvhi bãng ớánnờnq. khớng bảnqchặt. từ
m: nuue ::::0ue mom: mutĩu: i~ /
co thể xáy ra các phản :“an phụ như măn cảm hoá:: kích ứng ở chỗ bội thu'ic.
TMnu háo cho Mc sỹ ::ttitng tác ttunu lthitnu mung mutt’n uâp phải Itttl sử tlụng tttuđc
tươne ntc ntuti'c:
Dictotenac tán: tang nớng dộ cùa Lithium. Digoxin ithi dũng dóng thời. tam tang ngư; co chảy máu khi dùng dớng thời
với Ticlopidtn. Dim Diclofenac phới hộp vời Aspirin sẽ lảm tãng nghiêm trong tớn than da ớảy. một…
SỬ DUNG OUÁ LIÊU: Sùdung VOLSAMEN trèn vùng da rộng vả trong tnòi gian dái khớnq Ioai tri: khá nảnq qáy tác
dung phu toán thán thứ phát.
Trlộu cliưnu:
-Nhửc dãn bớn chớn, Phù. dị ứng (dặc biệt 00 thái phế q:ản ờ nqười benh hen). choáng phãn ve kể cả tu: huyết áp.
viem mũi, mảy day.
~ Đau vũng thương vi. buớn nộn, nộn. ia chãy. tntớnu bung. chán ăn. khó tiêu
~ Tảno các transaminase. Giám bach cáu, giám tiếu cãu, qiảm bach cău trung tính. tang bach cảuái toan. giâm bach
cảu hat. thiếu máu
- Ù tai. Nhin mờ, diển: tới thl qiác. ớau nhúc mát. nhin ớội.
XỬ trlquả Iiẽu.
Khi có triệu chứng di ửng vớ' Dictotenac phải noừng thuốc ngay.
Bien pháp chung lả ớiéu trị triệu chứng vả hộ ttơ.
:.d: ::::uvến cáo:
Đỡ u Ilm tay :::il tti ơm
Đoc kỹ httớim ttin sử ớunu trước khi dùng.
mì: du thi… tttớttn tin xin hờt ỷ ltil'n bác sỹ.
méu :::Ện alo ::ulu: Nui khờ thoáng . dt.ới ao°c. tránh ảnh sáng
mtuit aAv: Tuỷp 10 gam. ::op : tuýp item từ hướng dãn sử dung
nạn nũuc: 36 tháng kê u: ngảy sản mt:
Khộng dùng thuộc quá 30 ngầy kể từ khi mở nãp tuýp thuốc
CTCP DWC TW MEDIPHAROO-TENAMYD
! mln Ỉnt Tộ - Tp.Htí - v4: Man:
neuưmncc UT' W amtm - 3627215 Fu: W:3826077
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng