Tưipm …
THRNIH PH€
TƯ lìM
mm… PHẾ
120 ml cm ưms
@Wửỉ
Mỗu nhòn hộp Thuốc Ho B/P
Kỉch ’rhuỏc 118 x 52 x 52 mm
|…ffl.le²ếếtã…
c… om:
Dmâmwdìẩđtmolllvẳglẩlđôũ
sÀoouAm
ĐỔMÍKMM,MtÙÚIẸMWQ
1… ml… chs.
Đínrlmuyniuu
o…ỹmơhaừmmncwm
cóne mủc:
m cảc dược Iiệu tương ủng:
(Rade Rehmanmae glutinosae)
(Radix Paeoniae laclihorae)
(Cortex Paeoniae sufĩruticosae)
TRI HO. VIEM HỌNG
Mổu nhòn trên lọ. Kỉch Thuôc 88 x 55 mm.
I20rnlccolong
TƯ GM
mm… PHê'
cbmmủc-
-120nưcialảngchửlrảcơuchơffldwctứcác
mụueụmm:smmazmmmn
21.0g. H:yén um 24.0g. Cam … 16,0g. Bờ
mủ1z.og.Bạmmuuctzogoanmzogz
~ Ta mưmoảuBac m; … Benzuc. mm;
ummnvammmúm. , mm
cui uhm. cnóns cn! m cÀcu oủue.
Lammmdmnmguhsủm.
mummtccs
uomAn:mmommamungdvm
so-c.
m:
cssx THUỐC Y HỌC cô TRUYỀN
BẢO PHƯỚNG
Hòa Thạch - Quốc Oai - H'a Nộ'e
- 120 ml cao lóng chừa cảc dỵch chiết duợc
Sinh dia 32.0 g
Mạch mỏn 24.0g
(Radix Ophiopogonis)
Huyên sám 24 .0 g
(Rade Scmphu/ahae)
Cam thảo 16.0 g
(Radix Glycyrrhizae)
Bói mẫu 120 g
(Blubus Fritillanae) ;
Bạch mươc 12.0g
Đan bí 12,0g
Tả dược (Tinh dảu Bạc há, Acid Benzoic.
Dường kỉnh) vá Nườc linh khiẽtv.d 120 ml
120 ml GAO |.0NG
TưìM
mm… PHẾ
—Viùnhmnửtủ.ủdoưùhhọrụ
-Vùnmiđmrăp.
~Bệnhbạủhử.
cuõuoctiohm:
Xem ……»gáxtmg hệp.
cÁcu DÙNG. uỂu DÙNG:
— Ngảy uõng 2 đẽn 3 lán.
Trẻ em( Iùy theo Iuổi)
Dưới 2 tuổi mõi lân 1 thia cá phe.
Tứ 2-6 tuổi mỗi lản 1-2 thia cả phè;
Từ 6 dẽn 15 tuổi mõi lấn 2-3 thia
Trèn 15 mỏi như lléu ngưòi Im
Người lớn: Mòì [án 2 thia canh
SĐK
Ngòy SX:
Số lô SX:
HD :
mm sán xuất:
@
ul— _
cssx muóc vncr BAo PHƯONG
WThấmđáu NoeM~OutOni-Mìủ
Tnl 043320I970 - Fu 04 3329l977
TRI HO. V!ẺM HONG
cssx THUỐC Y HỌC cô TRUYỀN
BẶO PHƯỚNG
Hòa Thạch - Quốc Oai - Hả NN
TƯ ÂM mm… PIIẾ '
— Món còm vói một hong cóc thònh phôn cùo thuốc.
CÃCH DÙNG. uẽu DÙNG: Ngòy uống 2 dến 31Ổn.
Trẻ em( tùy theo tuổi) Ế
Duo! 2 tuổi mõ! lổn uống 1 thỉu cò phê (5ml). {
Tù 2 đển (› tuổi mõì lõn uống ] dến 2 fhỉơ cò phê (5-10m1).
Tù (› dến 15 Tuổi mõl lôn uõng 2 -3 thỉo cò phê (10-15 m|).
Trẻn 15fuõi: nhuliêu nguôi lón.
Nguời/ớn: Môi lõn uống ] đẽn 2 thỉo conh (ìõrnl— 30 ml).
sủ DỤNGTHUỐC cuo PHỤ NỮCÓ THAI VÀ NUÔI con BÚ:
Thuốc dùng duợc cho phụ nữcó thoi vò nuôi con bú. :
sủ oụuemuóc cuo NGUÒIVẬN HẢNH MÃY MỎCTẨU xe: 1
Thuốc không gôy buôn ngủ nèn dùng duoc cho nguôi dơng vộn
hđnh mỏy mòc †Ổu xe.
1Ác DỤNG KHÔNG MONG MUỐN:
Thuốc có fhể gôy dị úng.
'Thỏng bởo cho fhớy fhuốc nhũng tóc dụng
không mong muốn gặp phới khi sử dụng fhuõc ”
THẬN TRỌNG: Khi dùng thuốc cho nguôi tiêu duòng.
TUONG TÃC THUỐC: Chuc 'rhốy có tòi liệu ghl nhộn.
HẬN DÙNG: 24 fhởng kể Tủ ngởy sòn xuõf.
BẢO QUẢN:
Dế noi khô mòÌ. Trónh Ónh sòng, dưói 30°C.
nEu CHUẨN: TCCS.
\
còno mức: 1
- 720 ml cơo lóng chúc cởc dịch chiết duoc ru cởc duọc liệu (
tuong ửng: ỉ
Sinh dịo (Rơdix Rehmơnnlơe gluffnosơe) 32.0 g
Mợch môn (Pcdix Ophiopogonis) 240 g
Huyên sỏrn (|?cdix Scrophuloriơe) 24.0 g
Com ’fhòo (Rơdix Glycyrrhizơe) 16.0 g
Bối mồu (B/ubus Frlfi/Ioriơe) ] 2.0 g
Bợch Thuoc (Rodix Pơeoniơe Ioch'floroe) 120 g
Đon bỉ (Cortex Paeoniae suffruficosơe) 12.0 g
— Tớ duợc (Tĩnh dớu Bọc hờ. Acid Benzoic. Duòng kính) vò Nuóc
tinh khlè't v.đ 120 ml
euvcÁcn ĐÓNG eón Hộp 1 lọ 120 ml cơo lòng
CÔNG DỤNG:
Duõng ỏm thonh phế, Iuong huyết giòi dộc.
cui ĐỊNH:
- Viêm họng mởn tĩnh. ho do vlêm họng.
« Vlêm cmidon cõp. (
- Bệnh bọch hỒu. (
Chống chỉ định: 1
\
"Dế xơ róm tơy trẻ em
Đọc kỹ huỏng dởn sủ dụng fruóc khi dùng
Nếu cớn rhérn fhỏng Hn xin hòi ỷkién fhớy thuốc ” 'ốQ .CỤC TRUỘ NG
:» .TRUÒNG PHCỆN G
Ơ Ỉ.z › vặtlz"Ízjế ' jÍƯ ; YÌ17
Nhỏ són xuđf:
… mm ma…
cơ sở sử xuẤr muóc YHCT sÀo PHƯONG
Thôn Thông Dõu. Hoè Thọch. Quốc Ooi. Hò Nội
Tel: 04 33555656 - Fox: 04.33825184
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng