Nhãn hộp 3 ví
Tuzamin
Chủngch'tliduúủdùmlìủdủgvidctlánthtử:
Tuzamin
3 BLISIERS x 10 CAPSULES
X:…lờhuùlgdhsửdụngbùnhưighợp sssoiainiớng~nunhxum~mnọi
sxm:…ưusz
naụúnznớim.mhmuaigmiiiọẫiớọmaơc
T!IehnllzTfflS
ĐỌCkỹINIỊIỦIIIỪMMHINIEIIỊ
Đêutimlaycĩuưẻen.
ỦKx
MHỊu-TWnng-MtLình—HANỌi
Rheumatỉc medicilìe
Prapared from natural herbs
“i'uzamm
'I'rentment for riưunmtism` inickziciie
’-ỳ ~ `J ` `cizitiCii. :1rlhrnigìn.surc haci—1honu
/ ;
i / ,_ i Í'u hiỉstcrs \ 10 cup>uiưs
ffl MEDIPLANTEX
II
Ầ …piutuzmớivnunmgmcim _
mcoeụinaiiuoipmo ................................ 250mg NguutlttRndz'x Atliyanihíshldenlalae) ............. im
(umcGthi30mumkhb) (lungngvđlấmgnokho)
Phùng m; (Raăx udabomdlu xssdoídù) ,25ủlg M eitn kiQn íRhlzom Homalomơm),
( mgvơi30ungunkiú) (mmsfflmmgmm)
Hy (Nerba Siegesbeth'u)...._.…..............LSM … kỳ (Mr Asmdi membrmcci)
(mmv6iSOmscaomì (mng2Mgmkho)
Dựme Augdimepubucuưù) . …2®mg Dõnụg(Concx Eucnmùư )…
(mứụvdi30mgmkùb) (mhgv6tltìmgmkto)
Tlngiw(MtGmtiammarmphyllu )….ZtDmg BùBphthm [MxPamniae lactựlumu. 150ug
(Im N vũ 25mg… m) Bột x:yen … (Rlnwma Ligurici wdlichiii. [50mg
mquy(MhAnpumenmis ) . ...... lấDug Ttdm ......................................... vhđảlvien
(mg m; với 20mg cm RM)
xai.xmamtm @
E
~ỉiinzu unit … ›; _ix f dí›n
/ ' ² i
\
'Ểuọs u'_n mrp ~dnin Ji?) iutp -cr'Ji igupi ui_rili / ẩ
i`i_zp mtp ~Ẻunl iile `(iijlìl `ổiiíđịd ng \
0qu Jan m,ạzp oọa
|-
` C›iAívi Ễ)ỦC
v_ 13 g'Ế ệp " . " ..
` : ~ f> <\fục`s 4»4~5U- >< _ r ,… .
ế s~" Mì~`ỳ _ x'Ể’\ ` "ể`ắ" ’i`~`ầẵẩw … ~ i "`Ổf"ờ ²ấ~" ` `—Ị~
ý #5 ` _~.r @ ,gvề _ t ,1,» ạ° -
_..“m i`\ gẵ Ổ~ ê ~c' ~ \ỳ
A ' c.:a z" _ .P [\
nhãn hộp 10 vì
Tuzami
[0 BLISTERS x 10 CAPSULES
Tuzamin
CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX
Chốugcii đõlh. @ dùlg. lÉu ding vì út m lll kHc: 358 Giiì Hútg- Thmh Xnnn~ HA NỌi
Xantờlmủtgdủsửtlmgbùnưmg h0p.
BioqliazNơikhô.tlủhílùsáugmhiệtđộdllớìưC
T'Ièllclllíillz'lffl5
aọckyumganúớụngmuidiug
Đẻutỉmlayclhtrẽem.
SĐK:…… ......
Rheumatic medigine
Preparedfrom natural herbs
l`nuiinicnt for rhuumntivnn h:ickz.clw
IU 'Jiisicita .\ W cnpsuicx
ffl MEDIPLANTEX
~-. / ›:ìiiảỉtưt. iii'ihi'nlgỉii. Siui'c lmcỉihoiie
SXtại:Wsốl
Tnmg HỊu-Tiửi Phong—WUnh—Hầ Nọi
56 lô SX: .....
Ngùy SX:
HD: ........
Tuzamin
Thânl lez mỏi viện nang có chú
Tục đoạn (Radix DÍPWt’Ủ ................................. BOmg Ngưu tẩl (Radix Achyamhis hídmlulae)
(nmgữngvủ'30mgcmkhb) (nmnglhgvảồmguoldú)
Phủg phong 0Iadù Ledebouri'ellae xe sdoídíJ) .250mg 'lhìén nien kiỌx (Rhi:oma Hamalomenae). l50mg
tnmgứngvớiSOmgmthò) ttmugímgvới20mgcaokhô)
Hy thiem (Hth SifsfSlk’c'kiae) ........................ 250mg Hoủg kỳ (Radix Astragali membranartiL… iSOmg ÒJỵ
tnmgứngvóUOnụmkhỏ) (umsúzụvới2ùnguokhO) /
Dạ: hoạt (Radix Angelime pubf.ưưntilt) …………200mg DỎ umg (Corttx Eucommiae ).... IODmg i
(umgi’mgvới30mgunkhô) (umgủgvfiliủgcaokhO)
Tin giao (Radix Gruziame mưophyllnr )........2fflmg Bột Bụch Ihược (Radix Pmom'ae Iactéjlorae). lSOn'g
tmvng ửng Vũ 25ng cm kM) Bõt Xuyên khung (Rhizoma Ligusll'cí wilù—hííL lSOmg
Ms quy (Radix Angelicae Jinensis ) .- …….lSOng Tí duợc ..................................................... vừa đủ 1 viùi
(unng ứng với 20mg cm khoi
XEU.NV1d ian @
~71uuu UJỊ\ i_jì x H … dnH .
~rỉuus … ritp 'dmm .»in lil'p ^urì; qum um_i
Ù_!p mrp ~Tỉunỵ liiĩị) 'ii_i_tqi ììiii›qd ịti [_
OPLJJ oònp w…an OtJH
o .
dọmi dẹm … oọmu
Ngăygỵz thả
ng 5 năm 201?f2ố
TỜ HƯỚNG DẨN SỬDỤNG THUỐC
Viên nang TUZAMIN
Quy cách: Vi iO viên nang. Hộp 10 vi. Hộp 3 vi.
Thănh phẩn:
Tục đoạn (Radix Dlpsaci) 250mg
(Tương ứng với 30mg cao khò)
Phòn g phon g (Radix Lcdebouriella scscloidis) 250mg
(Tương ứng với 30mg cao khô)
Hy thiêm (Herba Segesbcckùc) 250mg
(Tương ứng với 30mg cao khô)
Độc hoạt (Radix Angelicae pubescentis) 200mg
(Tương ứng với 30mg cao khô)
Tẩn giao (Radix Genrianae macrophyllae) 200mg
(Tương ứng với 25mg cao khô)
Đương quy (Radix Angelicae sinensis ) lSOmg
(Tương ứng với 20mg cao khô)
Ngưu tẩt (Radix Achyrantbis bidentatae) lSOmg
(Tương ứng với 25mg cao khỏ)
Thiên niên kiện (Rhizoma Homalomenae) lSOmg
(Tương ứng với 20mg cao khô)
Hoãn g kỳ (Radix Astragali membranacez) lSOmg
(Tương ứng với 20mg cao khô)
Đổ trọng (Conex Eucommiae) lOOmg
tTương ứng với lOmg cao khô)
Bột Bạch thược (Radix Paeoniae lactiflorae) 150m g
Bột Xuyên khung (Rhizoma Ligustici wa/lichiz) lSOmg
'Ỉìí dược (Tale, Magnesi stearat) vừa đủ 1 viên.
Chỉ định :
- Trị phong thấp, đau lưng, đau đây thần kinh tọa, đau các khớp, đau cột sống.
Chống chỉ định: \\
- Phụ nữcó thai. Người phong thẩp thể hăn. 34
-Ti~é c:m dưới 12 iuổì.
Liêu dùng và cảch dùng: Uống sau bữa ản từ 1-2 giờ.
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Ngầy uống 3 lãn. mỗi lân 2.
Tác dụng không mong muốn: chưa có báo cáo.
7710ng băo cho bác sỉtãc dụng khong mong muon gặpphăi khi sử dụng thuá:
Người có thai vã cho con bú: không nên dùng.
Thận trọng: Những người mẩt ngủ, di mộng tinh khỏng nên dùng, thận trọng khi dùng cho người tăng huyết
up,
Người lái xe vả vận hănh máy móc: dùng được.
Tương tãc thuốc: Không
Sử dụng quá liều và xử trí: chưa có bão cáo.
Đểxa tầm taycúa uécm
Đọc kỹlzưóug dẩn sửdụng tmử: khi dùng
Nếu cẩn thém th0ng tin xin hỏiý In'éĨI d1ẩy thuốc
Bảo quản: Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngây sản xuất
Không dùng thuốc quá hạn
Tiêu chuẩn áp dụng: Thuốc sản xuất theo TCCS
Nhã sản xuất: CÒNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX
358- Đường Giải phóng- Thanh Xuân— Hè Nội
Sán xuất tại: Nhã máy DP số 2,Trung Hậu- Tiền Phong - Mê Linh - Hà Nội q (
K
\ __ng ONG GIẢM Đô'C
DS.Ầả Ắazẵn ÓỄJL
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng