ant side
(strip of 8 iabiets)
COLLOIDAL BISMUTH
suacưam me.s.›
TRYMO i’ầễtSf"
dannlmnmuumúiủủưOnm,
Mhùn-mMMISWMCNMI
MMS…MWWIaMIỡ/nu.
u€u nin: Uõi ún : Mn nm z un. nin m
mncanduovifflmmoomldửuìzBu
si.mủucmimiim
Dffl6LIM.MHGM MũiaMur
umurWanawhtnml. orsdtncưd
bylluphysbun hủlsmWĩm ba
M
u om… m n
Ụ
Mn… tn
HAPTAKOS, BFIETT 1 co. LTD.
… Pm… M. nwu … sns. mu
couoưm msmưm
suscnnme ic.s.s.y
(TMYASSNII MTRATO ESDAJÌHATE ~ LDBJ
TRYMO Ủẳ"…“"
Mũi Mn Mn hanohlm dlih lismđh Súclmh
ơum teo mo am ni nm; 120 mg.
Em MnomMfflbsmnmstỉollnúl
I…8annummm 120m
UỂU UÍIlG: Mi lấn 2Mn. nm 2l4n. nín M
mtuduviffl,hnmalnhuhna
ư xuous nhivilnM
WGE.ZM.WỦỤ MMhmư
WOWAMMMM. ơasơưm
ẫ byllImdm. mm…mmu
om… om… @ om… omau @ omui ommạ
E
Ê
mm
lb 0
…mgmfflnemw
ã Sùuủơhlũ
WWWWM
EFMWH
Uumhnndlu
RAPTẦKOS. BRETT I CO. LTD.
e … pm… nm. m… m as. mon
ẵ
E
0
un … … … piiim m: n…… smơmm E
E
ẳ
ẳ
ẳ
e
Ễ
ễ
e
Ễ
ẳ
e
Back side
(stfip of 6 tablets)
sô ư› sx ( Baioh No):
Ngờy SX (Wu. dnb):
Hợn dùng (Exp. date):
Wu. Uc. No. 1…
Mfg. Lìc. No. 1744
56 lò SX ( Batoh No):
Ngùy SX (Wu. date):
Hun dùng (Exp. dab):
Ổ
`Ll
Đoc kỹ hướng dãn sử dung tmùc khi ơủng
.Nấu cản them thđng b'n. xin hói ý kiến Bác sĩ.
Thuỏc phải dế xa tám iay của tri! em
TR YMO VIÊN NÉN
BISMUTH SUBCITRAT DANG KEO (C.B.S.)
Cũng goi lả TRIPOTASSIUM DICITRATO BISMƯIHATE (T.D.B )
THẢNH PHÀN
Mõi viên chứa Bismth Subciirai dang keo tương đương với i20 mg bismuih
iiinxide.
Tá duợc' Tinh bòt bảp, polyvinyl pyrrolidon. cồn isopropyl. ialc iinh khiết,
stcariii magne. shellac.
DẠNG BẨO CHẾ: vien nén bao phim
QUI CÁCH ĐÓNG GÓI: Vi nhòm xe 8 viên. Mỗi hòp chửa 14 vỉ kem …
huớng dẫn sử dụng.
cni DỊNH
Loét iá ưâng Đm câp của viêm da day man iinh Loét da day lảnh iinh.
Chứng khó iiệu kh0ng loét Có thể dùng Bismuih subcitrate dang keo
(TRYMO) iro_ng iem liệu pháp (với metronidazoie vá iethyclin hay
amoxicillin) ae loại tn': Helicobacter pylori,
LIỀU vÀ cÁcn DÙNG
Mỗi Iẳn 2 viên mỗi ngảy 2 lẩn. uống lủc bung_ trồng, nứa giờ imớc bữa ăn
nuốt nguỵèn Vién khóng nhai viên ihuổc Lấn dồn đủiig TRYMO nẻn ưong 4
iuẩn vá nẻu cắn thi đẻn lối đa 8 iuản. Khớng nẻn dùng TRYMO như la một
lieu phảp duy irl sau khi đã qua thời gian tỏi đa 8 tuẩn điều iri Nều du dinh
moi đơt điểu … iiẻp nẻn đẻ câch n nhảl s …ản trước dơt điều lri …
Nẻii dùng trong mm liẹu pháp. uòng TRYMO mỗi lẩn | viện, mỗi ngảy 4 lản
irong 2 tuấn.
CHÔNG Ciii ĐỊNH
Suy thân nang Khòng khuyên sử dụng TRYMO cho phụ nữ đang mang ihan
vé cho con bủ. Khõng chi đinh dùng TRYMO cho trẻ em
CẨNH BẢO DẶC BIỆT vA THẬN TRỌNG
Dù không có bảo các náo vẻ benh lý năo do bismuth sau khi dùng bismuih
subciirate dang keo ở Iiểu điểu trị, vẫn phải luôn Iuòii nhớ đền nguy cơ nảy
vả iránh dùng quá liều, Cũng với lý do tương tu, không khuyên dùng dải
ngáy (liệu pháp duy tri),
Phụ nữ mang Ihal vả cho con bủ:
Không khuyên dùng TRYMO cho phụ nữ đang mang thai vả cho con bù.
Túc dụng lẻn khả năng ló! xe vd vộn hđnh máy móc:
TRYMO khớng ảnh hướng đến kha nang lái xe vá vận hanh máy mớc,
Không dùng thuốc quá han ghi trên nhãn ihuổc
TƯỢNG TẨC muớc
Sư hẩp ihu sải. calciurn hay iciracycline cớ ihẻ bị giám nểu dùng cùng Iùc
với TRYMO
Các ihuồc khang acid hay sủa dùng chung vùi TRYMO có ihể iẹo nối
chelate với thuốc va lam ảnh hướng đến tác dụng của bismuth subciưatc
dang keo, Vì vậy tránh đùng ihửc an hay các thuôo kháng acid lrong vòng
30 phủt tmớc hay sau khi dùng TRYMO.
TẨC DỤNG NGOẠI Ý CỦA THUỐC
Buồn nòn ỏi mửa vả iiéu cháy ihinh thoảng duơc báo cản khi dùng
TRYMO. Nhức đậu vả chớng mặt được một sò nhả nghiên cứu ghi nhân
Phân den do bâi tiểt bismmh sulphide. Thóng báo cho bảc .iĩ nhi'mg iác dụng
khảng mong muốn gặp phái sau Ith dùng thuốc
nu’ợc LÝ
TRYMO (Bismth Subciưate dang keo) Ia muối bismuih dang keo của acid
citric Thuôc oớ hiệu iưc ưong việc lâm giâm nh_c triệu chửng ớ bénh nhan
loét đa day vả tá trảng Thuốc cũng lảm gia tãng lớc dộ iânh loét dạ dây vá iá
itậng. Cách iác dung khá_c hản với câc thuốc chổng Ioét dạ dáy iá trâng khác
kẻ cá iiiuòc kháng thu ihẻ Hz
Các iác dungdược lý sau đay đa đươc quan sát thắy ớ sùc vặt thi nghiệm.
l Do lác dung của acid da day. oxid bismuih trong CBS kẻi iủa ihánh mòt
lớp bám chảo lớn niêm mac llẻu hỏa.
2. Do gản vơi ion clorid iạo ihánh oxyclorid bismuih không ian, ion bismuih
không phân tân đươc vâo máu nhớ đó loai trù đuợc đôc iinh của CBS
-. nin.`
3. Các ion Bismth ức chế su phat triển của vi khuản Enicrococcus
Staphỵlococcus, Pseudomonas do do lảm biển đối quẩn ihể vi khuẩn
trong ống tieu h0a
4. Các ion Bismth Iám gia tăng sự bâi iiét chải nhẩy qua đó ngan chặn hoạt
ilnh của acid hydrocloric vá pepsin.
5. Thuốc chợ tác dụng chóng loét ớ chuột cóng vá chuột Iang bi gáy loét
tiêu hỏa bang nhiên cách khác nhau.
6. Câc nghièn cửu thuc nghiệm dã chửng minh CBS iao phức hớp với cac
glycoproicin dạ dây lam chậm rõ rệt sự di chuyến cùa các ion H' Viec
iao thánh iớp phức hợp nảy tai vẻi Ioét cớ iác dung lam rao cản sự phán
tán của acid hydrocloric.
Các iác dung dược lý ở nguời được công nhận thướng la
1 Ở pH dưới 5, TRYMO iao thánh chẩt kẻt iùa oxyclorid bismuth va ciirat
bismuih Do tao nồi chelai. các sán phâm lh0ốl hớa pmtein củng vói chải
kềt iùa từ TRYMO mo thánh mới iớn khòng tan ngay lai vềi loét
2. TRYMO cũng kẻt hợp với chất nhấy ihánh phức hop giycoproiein-
bismuih tạo hảng râo ngăn cán HCl mả khớng ánh huớng den tinh chát
nao đổi ion của chất nhây
3. TRYMO lâm láng sổ Iuơng đại ihực báo giủp ii`iem mac bi hu hoai sớm
lảnh
4 TRYMO có bác dụng irực i_iểp diet khuấn He!icobacler pylori sự hớa
khớng bao xuất hiện trong tế bâo vi khuân lam vo vách té bảo vả trong
mới sổ trướng hợp_, Iam cò đai: ioán bộ các ihảnh phẩn irong tế bao vi
khuẩn Người ta thắy Bismuth kế! iắng trén bề mặt vá bEn trong vi khuẩn.
5. TRYMO it cớ iác dụng iién iinh acid cùa dich vi
ni_iợc DỌNG HỌC
Hẳp ihụ: Tác dung của TRYMO hoản toản lả tai vị trí vết ot! Tuy nhiên
cũng có một iuơ_ng rẩi ii bis_muih hẩp thu qua ống tiêu hòa. Sự hấp ihu Iủc
đẩu tùy thuộc liều vỏ đại dển mửc cán bảng động hoc (_rnửc đ_0 đèu) sau 4
tuấn dùng thuốc ớ liếu ihòng thướng 480 mglngảy. Ti_ẻp đó nòng đo trong
máu hay nước tiêu khỏng tặng thêm sau 5 vũ 6 tuấn Nòng đò trung bình chi
la 7 iig/ml ihẳp hớn rất nhiếu so với nỏng đó báo động iá 50 — 100 nglml
Phân phối: Các nghiên cửu irẻn sủc vát cho tháy hảu hẻi lượng bismuih hẩp
thụ di dển ihãn vá nổng đô ở các cơ quan khác chi lả_ vẻi Cho chó bi loét
thưc _nghiệm dùng CBS _lrong ] tuấn với Iiẻu cao gẩp 20 iẩn so với liều
khuyến nghi ở người nồng độ bisrnuih irong các mô được khán sát bảng
phép đo mât đô quang hoc cho thảy thặn chửa 34 3 ppm bismuth vả các cơ
quan khác chi la vết Cu thề: da dây 4 3 ppm gan 2 I ppm lách 0.7 ppm
hạch bach huyềt_ mac ireo ruột [ 6 ppm mảu dưới 0 5 ppm Chua có sổ lieu
về sự phân bó của TRYMO ở mỏ nguời Khòng áp dụng tinh khá dung sinh
học vi TRYMO tác dung tại chỗ
Bâi tiết: Hẩu hết Iuợng Bismulh lrong TRYMO đuợc bai tiết qua phân dưới
dang sulpha_i bismuih _Lượng rái nhớ bismuih có thẻ hẩp thu dược bái iiéi
qua ihận Tỏc dò bại iiềi qua thận chám khoảng 2 6% mỗi ngáy irung binh
bai tiẻt qua nước tiêu khoáng 41] - 639 mcg/Z4 giờ lrong 4— 6 iuấn điêu tri_
Vi vây sau mỗi dơi dùng TRYMO cắn danh khoáng thừi gian đỏ 2 tháng dẻ
cơ ihé loai bỏ hẻl thuốc irước khi xét đẻn việc áp dung mới liệu irinh mới
bảng TRYMO
QUẢ LIÊU VÀ mtu TRỊ
Bismuth Subcitraie dạng keo ở liều khuyên _nghi hiếm khi gảy m dung p
nghiêm trong Tuy nhiên đã ẹó thòng bán vé suy thận, bệnh não vá dộc tính
thân kinh sau khi dùng quá liêu cáp tinh hay mạn tinh
Hien chua biết rõ cách điếu _tri tỏi ưu đỏi với ưường hợp quá Iiểu bismuth.
Nẻn rủa da day. iẩy xổ vá điểu chinh nước điện giải ngay cả khi benh nhân
đện irễ Các chải iạo nổi chclai có ihẻ có hiệu quả ở giai đoan_ sớm sau khi …___ `_ .
uống vả acid 2 3—dimercapio- l- -propan sulfomc liêu 100 mg,_ mỗi ngảy 3 Ịảnị|j
có thế lảm tãng ihanh ihái bismuih ớ thặn vá lám giám riống _đò bismuih
trong máu Việc ihảm tách mâu chưa đuợc chưng minh lá có thể lâm ihuhh. V
thái biSmuth ở mỏ hay không
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
Tieu chuẩn cùa Nha Sản xuất.
DIỀU KIẸN nẨo QUẢN
Bảo quán ở nhiệt độ khớng quá 300C, tranh ánh sáng,
IIẬN DÙNG: - Ba muoi sáu tháng kể Rủ ngáy sán xuất.
NHÀ SẢN xuÁr
@ RAPTAKOS. BRETT AND CO., LTD.
0
lst Pokhran Road, Shlsm' Nagar. Tham: — 400 606, Án Dò
Td. +9l-22-4085 3000. leI +9l-22—4085 %…
Ngáy duyệt lai nới dung iờ Hướng dẫn Sứ dung. tháng 08.2014
.’ềP'TAKOS, BRETT & CO. LTD.
[Jr. Annie Besant Rcad. Worii.
Mumbai - 400 030.
TUQ. cục TRUỜNG
P.TRUỎ`NG PHÒNG
Jiỷuyen JfÝt_y Jfểìnỵ
n…:bs ir— z- - —
ba:.hn
esd:
iiniiiw '1i
.~u
J
*.adlD
'1I : -`*
szưw
..'f-$ti`
ianlơ
f:iq.i
fii'5i. n,. 4 - "
ẾCffi Z Jẫi . ' .
33 an-J ›: f ' 5 i'. …
sd ĩsn t,ni… . ' .
ìoqib . . -, oa . .
ư: Ef_n .. I - HU 1 i \"
s Gr.lểl'ậì .inn—i : , '…~. › 1 <
Ì'J sa….cu t'ai.J u;l". -. ..
'nt_ a, ~ 4 i_'
ầ~.eisionzaca vEơn ~.~ …i… .- i.i ~' ; .imm
.aiam ' . ~
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng