BỘYTE
CLCQUẨNLÝDUOC
J/đđ/i'
"Ễ
ĐAPHEDUYẸT
_. __ ,t;~ . . OOO.....OOOO
Lan dautgợĩ.JJẨẶ…hfflẫ Dịgestant agent 1o Blisters x 1o Tabs. … o o . Q . o o o o 0 c c,, c,
' OOOỎ....ỐOOO .'.“Eẵ -
OOOOOOỔ OOOoo W gẫ
Tab-zzzzzzz 2:::: i-ẽệợ
Pạncreạtin 170 mg ..........u < g 8
Stmethtcone 84.433mg ....... ..... 8ịẹ @
_ OOOOOOỢOOOOQ Is
ỂYỀỂỂỂÒNGPham co Ltd "u'.. .u" EỂ Ế
535-3 DIeýlug-Li.hngglm-Myufl.HJIsunẫ—Ểl.Gyẻunggl-Dqlbm ::: = = = 3 = = = ::
. Composltlon: Each enteric coated tablet containsz' ' . . . . .
Pancteatin ....... 170 mg " . . . . .
Simethicone ..... 84.433 mg
(As 80 mg polydimethylsỉloxane)
i lndlcations. Contralndlcations. Dosage & Admistratlon,
Precautlons, and other lnformations:
Please see the insert.
O Store in well-closed container, protect from light.
at temperature below 30°C
KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN
nem cansruuv me INSERT neroae usmc /
o o o o . o o 0 0 0 O .
ễã'Ễễị ,.... 'l’huốctrợtiẽuhóa noOOOO
?SịỀảẵ ..... OOÓO'O'
TOSGATE
gẳgẵ uooo . Tab-ooooooQ
. ooooo P_ancre_attn 170 mg uQOOOỌ
… o o 0 Smethtoone 84.433 mg o o o o Q Q .
°°'ỔỒ Hộp1Ovỉx10viẽnnénbaotantrongruột"ỒỐ...
"°.. Sảnxuấlbỏi: "'...g
on 0 0 O KYU o o 0 0 O .
o o 0 0 . sas-a mafệnfflẫfẳamẵẵnu'ủẵẵ'clìtd' 0 0 0 O . . .
..... Gyeonggt-DqlớảnQu oOOỢ...
00 0 0 0
~ : Thánh phân: Mõi viên nén bao tan trong ruột ohữaio o 0 Q 8 8
Pancreatin ......................... 170 mg
Simethìcone ................ 84.433 mg
(T ương đươn 80 mg polydimethylsiloxane)
n Chi đinh. ch ng chi đinh, Ilều lượng & cách dùng,
tác dụng phụ, thận trọng vả các thõng tin khác:
>Gn xem từ hưởng dẫn sử dụng kèm theo
n Bảo quản: trong bao bì kín. tránh ánh sáng,nhiệt độ dưới 30°C
98 xu… nv mè EM
oọc KỸ uuơne oAu sử oụm mưdc «… oùue
Compolitlon:
Each enteric coated ublet contains
Pancmtin ................... 170.0 mg
Simethicone .............. 84.433 mg
(As 80mg polydimethylsiloxme)
lndlntiou, Contnlndícntíon.
Dosnge & Adminlltntlon:
Please see insert paper
Precnution, Sllle elĩect:
Pleue see inscrt paper
Stonge: Store in well-closed
container, pmtect ftom light,
at temperature below 30°C.
… No.l số lô sx.-
V'ưa No.l Sổ DK :
Mfg. dau/ Ngáy SX :
Ẹxp. dauiHD :
iTose
Pancreatin
Simethicone
ATEu…8
170
84.433Ễẵ OỒ'
oOOOOÓ.
OOOOOÒ.
OOOOOÒÒ
50 tabs.
Digestant agent ' . . . ' . .
o 0 0 0 O
KYUNG DONG
535-3 Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwas
Gyeonggi-Do, Korea
Ph C Ltdẵ '
arm. o. 58
ĐỂ xa nu mv ut zu
Dọc n auơuo DẦN sử oụm tnươc x… otme
nm: phần:
Mỗi viên nen ban tm trong môi có chủ
Paumatin ................... 170.0 mg
Simeihicone .............. 84.433 mg
(tương dưcmg 80mg polydimethylsiloxane)
cm ưinti, cnáng … am. Liều
lượng & Cảch dùng. Thên trọng,
Tín dụng upại ỷ. Câc thông tin khíc:
Xin mm tờ hưởng dẫn sử dung
Bia quin: trong bao bì kín. ưánh ânh sảng,
nhiệt độ dưới 30°C
Đúng gỏi: lọ 50 viên
Sán xuất bởi:
KYƯNG DONG Phun. Co. Ltd.
535—3 Duyang-Li, Yan Myun. Hwastmg-Si,
Gyeonggi-Do. Hân Qu
DNNK: ………………
" Hớ/74
ct '* QUẢN m” tJtị'tjt:
ị~ % "ỂHfỉiì DinẸT
\ hư ! z
” dung
Lân đãu:.
TOSGATE Tab. ớnll/
(Pancreatin vả simethicon)
Đọc kỹ hưởng dẫn sử dụng trước khi dùng
Nếu cần thêm thông tin xin hỏi ý kíển bác sỹ, dược sỹ.
Tên thuốc Tosgate Tab.
Thảnh phần Mỗi viên chứa:
Hoai chất:
Pancreatin ........................................................... 170,0 mg
Simethicon ....................................................... 84,433 mg
Tá dược: Colloidal silicon dioxid, polyethylen glycol 400, cellulose vi tinh thề… nhôm silicat.
hydroxypropylcellulose, natri croscarmellose, hypromellose phtalat 200731, diacetylated
monoglycerides. titanium oxid, tar colorant, yellow no.4.
Dạng bảo chế Viên nén bao tan trong ruột.
Quy cách đóng gói 50 viên/lọ, 10 viên x 10 vi/hộp.
Đặc tính dược lực học
Tosgate Tab 1ả thuốc kết hợp giữa pancreatin, 1 hỗn hợp cảc enzyme tiêu hóa vả simethicon. ]
chất chống đầy hơi. Tosgate Tab. dùng để điều trị cảc rối loạn tiêu hóa có liên quan dến việc
thiếu hụt enzym tụy.
o Pancrealin, 1 hỗn họp enzym tiêu hóa chứa các enzym amylase, lipase vả proleuse, lù
Ihuốc kích Ihích tiêu hóa.
Pancreatin được sử dụng như liệu phảp thay thế trong điều trị triệu chứng cúa hội chứng
kém hắp thu do việc giảm tiết các enzym tụy do cảc bệnh như xơ hóa nang tuyến tụy.
vỉêm tụy mạn tính, cẳt bò tụy hoặc cảc bệnh thiếu năng tuyến tụy khác dẫn đến suy giám
khả năng tiêu hóa mỡ. Nên sử dụng pancreatin ngay khi có vấn đề ngay khi có suy giám
chức năng tụy tuy nhiên, pancreatin không thể thay thế cho việc điều trị nguyên nhân gây
bệnh.
Pancreatin thường dùng để giảm bớt khó tiêu liên quan tới thiếu hụt hoặc mất cân bằng
enzym. Thuốc có thề giám nhẹ cảc triệu chứng của việc ăn không tiêu tnhư cám giảc đầy
bụng sau bữa ăn, rối loạn tiêu hóa, đầy hơi, căng tức không bình thường, không dung nạp
một số loại thức ăn).
0 Simethicon lả một chẩt chổng đầy hơi thửphál do đặc lỉnh ngăn tạo bọt ccia nó.
Chất ngăn tạo bọt simethicon bảm trên bề mặt của chất lóng, tạo 1 mảng có sức cùng bề
mặt thấp và do đó lảm vỡ các bóng bóng bọt. Simethicon lảm các bóng bóng khí 0 niêm
dịch kết tụ iại vả bị loại bỏ ra ngoải.
!
Simethicon được dùng như một chất phụ trợ trong điều trị triệu chứng cùa đầy hơi. sưng
phồng dạ dảy chứng năng vả đau tức bụng do đầy hơi sau phẫu thuật. Dùng đơn lẻ. thuốc
]ảm giảm những triệu chứng thường gặp do khí, bao gồm dạ dảy ruột bị sưng phồng, chòn
épt đầy, khó chịu. Sỉmethicon cũng được chỉ định cho nội soi dạ dảy để tăng tằm nhin vả
trong chụp X-quang ruột non để lảm giảm bóng khí. Â L/
Dược động học M
Simethicon lả ] chất trơ về mặt sinh lý, nó không hấp thu qua bộ máy tiêu hóa. cũng khỏng
ngản cản các chất tiết của dạ dây hay sự hấp thu chắt dinh dưỡng. Khi dùng qua đường uống.
thuốc được bải tiết ở dạng không chuyển hóa qua phân.
Cảc thông tỉn về dược động học của pancreatin đến nay vẫn chưa được đầy đù. Pancreatin
được giải phóng ở ruột non. Cảo thảnh phần enzym cùa pancreatin hoạt động tại chỗ dê giúp
tiêu hóa thức ản.
Chỉ định
Rôì loạn tiêu hóa` chản ăn, khó tiêu, đầy hơi, trướng bụng, căng tức bụng do đầy hoi.
Liều lượng và cách dùng
Trẻ em trên 12 tuồi và người lớn: 1 viên x 3 lần mỗi ngảy trưởc bữa ăn.
Chống chỉ định
- Viêm tụy cấp.
- Vìêm tụy mạn tiến triền.
~ Trẻ em dưới 12 tuổi do dạng bảo chế khõng phù hợp.
Thận trọng
Người mẫn cảm với protein iợn nên trảnh dùng Tosgate hoặc phải thận trọng khi sử dụng. Khi
phản ứng quả mẫn xay ra, nên ngừng uống Tosgate và điều trị ngản ngừa triệu chứng.
Tác dụng phụ
Quả liều Tosgate có thể gây ỉa cháy hoặc các rối loạn tiêu hóa khác trong thời gian đầu. Ngậm
chế phẳm trong miệng trưởc khi nuốt có thể gây kích ứng niêm mạc miệng, gây loét VẾt vìêm
miệng. Ó lỉều rất cao, cảc enzyme tụy ngoại sinh có thế lảm tăng acid uric niệu vả acid uric
mảu.
Thông báo cho bác sĩ những lác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc
Tương tác thuốc
Hiện chưa có nghỉên cứu nói về vẳn đề tương tảo thưốc cùa pancrcatỉn vả sìmcthicon IỚỈ các
thuốc khảo.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con hủ
Phụ nữ có thai
Chưa có nghiên cửu nảo về tác động đến thai nhi cùa Tosgate trên động vật. Hìện vẫn chưa rõ
iiệu Tosgate có gây hại cho thai như khi sử dụng trên phụ nữ có thai hay không. Phụ nữ có thai
chỉ nên sử dụng Tosgate khi thực sự cần thiểt.
Phụ nữ cho con bú
Phụ nữ thời kỳ cho con bú nên sử dụng Tosgate một cách thận trọng do hiện nay chưa rõ kha
năng phân bố cùa Tosgate trong sữa mẹ.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hânh máy móc
Không ánh hưởng
Quá liều
Quá liều pancreatin có thể gây ỉa chảy hoặc cảc rối loạn tiêu hóa khác trong thời gian dầu.
Ó liều rất cao, các enzym tụy ngoại sinh có thể iảm tăng acid uric niệu vả acid uric mảu.
Bảo quăn Trong bao bì kín, trảnh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C. W
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngảy sản xuất.
ĐỀ THUỐC TRẤNH XA TẨM TAY TRẺ EM.
Nhà sản xuất
Kyung Dong Pharm Co., Ltd.
535-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Gyeonggi-Do` Korea
V ~)
ẹ .
, . GTY ~
ễ iRiCiiiiiiiêiiiiớưiiợ .
\ oưce '
_ ' N…
\
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng