“ YflfV
PV Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
ĐÁ PHÊ DUYỆT
Lân đảu:JriĩJ.Áề…/…ZQLí
NHÂN vỉ TIZALON 4 (nhôm/nhôm)
Kích 1hưđc:
Dầi :112 mm «
Cao : 45 mm
_ Ổ__ … @
W @… , ,.a ớữ_Ổg… Ộ
" WỂỐỂỂWỞ ụ\Ệì« ,… ,,›ử % `”Ểư" xỞửĩ
`ỉềẩi” «® www ® , 9 Ma
<* Ỹl’ựồ'a`kui: ạửs' ơLẶ\' "… s\ý * u ngý'
0 ềủ *Ểfflgạử "ỦỂẬỘ @“ ừ"g # @ ư ou Ế
®"ỄWWW xẹu “ịggư «\JỂẹrmf» 1ỳgxx
tgạfĩĩơầễề°i ư“ … ớn % …fzĩ «\fỏặg
Fxơgnẹvỹ " ỂỷỆỷvẹW ừ\ong ứ.» Ơ ỏ ế \ ỷằgằp Ễ
"ẵì…. i“°“ “" " JỆỆỆỂỔỂqì—Ộ J“ 31. ả
NgảyAỡ thángoénăm 2045“
ếị~.JfUưỵ …qu 3.".'!
NHẮN HỘP TIZALON 4
Kíchthưởc:
Dải :116 mm
Rộng: 14 mm
Cao : 50 mm
Rx Thuốc báu mo … - Prescnptlon only
TIZALON®4
Í
puopmpÁu ulplU€llL
1'
N
>
P
0
z®
h
TIZALONỀ *
Msn:um rỵd'ơCland
mìn… mía: um … nc… chua
Tưanidlii lidede nm dwno tlamdm 4 mo
Tá 0ch vừa dù 1 vu!n
cui cm…. uêu wuuu. cAcu oùng. cnb'un ml mi… vị các
mơnn 1… mAc vé sAu niẮrư. x… doc iu Mng dấn sủ a…g
DẾ u 1Ắu … của mè en.
non KỸ muue ohi sủ uuuc múc … oùns.
BẤO OUẤN: DIỂ nu khô ráo tra:… Anh sáng nhiỊi dd
khủng quá 30'C_
SPEIFICATION: USP 38
REG. Nu.:
NgảYAS thángoónăm 2OAb’
P. Tổng Giám Đốc
DOMPOSIYION: Each 1able1 mmains Timmdme nydrochlonue equvalent m uumdine 4 mg
(
ỉ
Excipcents « s _. . I ưblet
…mcmous. IIABE. ADMINISTRATIDN. coumumcmous MD OTHER iumnmmu:
Please Mef to me packaoe msm
(Hộp 1 vỉ nhôm/nhôm x 10 viên)
Hop 1 vi x 10 viên nén jì \
Box of 1 blister of 10 tablets
Tizamdin hydroclorid
so CO SX I6alcn No
NSX l Mlg Dau
HD | EIJ Dat:
liliiiiiili
nêu cnuẩu: USP as son:
Sản nlÌ MI:
com n 06 PHẦN mme PNẤM emuen
35 Oai Lo Tu Do. KCN Việt Nam — Singapore,
nuán An` Bình Duma
` Ui
KEEP M OF REACH G CHILDREN - READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE.
i
STWGẸ 51… ai ma temperam not more mau 3CfC … a dry place. protect Imm luqht f
\\
//áz`Ì/m 9 n 0 \Ẻ\\
NHÂN HỘP TIZALON 4
Kích 1hưởc:
Dải :116 mm
Rộng: 18 mm
Cao : 50 mm
(Hộp 3 ví nhỏm/nhôm x 10 viên)
Rx Thch hân 1hu Gơl - Prescriptỉon only
TIZALON
HỌp 3 vỉ x 10 vien nén ' 7
Box 013 blisters 01 10 tableis i
Tizanidin hydroclorid
› TIZALON®4
l_ 2…
NgâyA9 thángoGnăm zow’
P. _Tổng Giám Đốc
Tizamdine hydrochloride
ẵ ẵ 8 i
. , ẵ 1 3 i
ả Ễ ã i
sa ›< ` '
B ẫ’ Ế ;_
sin nm NI/ Minulacfweơ uy 1
® ooioe n ed mAu Mc mKu cmneo * ,
T | 2 A L 0 N 4 mouso mnmcwncu comwv, mc _ \
35 Em Lo Tu Do KCN V›el Mam ~ Snngaoore ĩmán An Đình mm ỉ \
I TiZal'iidifi hydroclorid 35 Tu Do Bouhvam. Vrelmm-Smgapore Industml Park, ỉ …
Wan An, a…n Duong f_______FFx
__| ®
— TIZALON 4
N TnÀun mín: Mũ. men nén chửa Tizanidin hydroclorid
> T1zanidm nydioclorid nm m nzanidin 4 mg
r' u ouuc vừa dù . . , 1 viên né XA Tản … cùa mề an.
o Mposillu: Each tablet comms Keep our oi reach or cmlơren
__ 77mmơme hydrochlonde eqmvaỉent to rưamdme 4 m ooc ưỷ nudue oẤu sử num: mm: x… oùus.
g z Excrpmnls q.s. … . ,,,,,, 1 taoler. . Head carefully m leanet before use
ẵ h® cn! mun. uỂu umue. cám oùns. cuùue cui sảo ouAu: 04 no nm ráo, tránh a'nh sáng nhiệt oc
ặ' mun vA cAc THONG nu mtc vé sì… PnKu: khỏno quá aơc
Ế Xin doc tù hương dãn sử dung Sfumge: Siore at me iomperarure not more man .w’c.
? lndlatlm. dum. :dmnmun. mmlnd/catluu … a ơry place. promr from Irgnr
ẵ ui MI… Inlonmu'nn: TIỂU CHUẨM: LGP 38 Spuílíudon: USP 38
-Ể Prease ra/ar to me packaọe ›nsen 5911 | Roa. Na.;
Q.
m
Ẻ
umui ? …Ử
jJJÍ
b
-.
°~3\
1ơ
/Ẻ
<
›
Il
NHÂN HỘP TIZALON 4
Kích 1hước: (Hộp 5 ví nhòmlnhỏm x 1o viên)
Dải :116 mm
Rộng: 28 mm
Cao : 50 mm
Rx Tluíc Mn 1llco Mn ~ Prescriptm only Hop 5 vì x 10 Vì6ll nón
Box 01 5 blisters of 10 tablets ,
TIZALON®4 `
Tizanidin hydroclorid
Sán xuít ball Manufaclurad uy
ooue TY cỏ FHẨN oưoc mẩn uưmeo
GLOMED PHARMACEUTICAL COMPANY, lnc
35 Dai Lb Tu Do. KCN Viet Nam — Singapore,
Thuận An. Binh Duma
35 Tu Do Boulevard. Memam-Smaapora
lnơustnaf Park, T'nuan An, 8… Duong
. TIZALON®4
Tizamdin hydroclond
TIZALON®4
5610 sx l8atcn No
NSX l Mru Dare
HD | Exp Date
ỤkJ'DẦ
uzl
:!
N
>
P
0
Ểzạ
ẳ®
ẳ
(ổ
THÀP1HPHẤN: Mói wèn nen chưal . _ Tizanidm hydroclodd
Tizamdln hydroclond tmng dmng tinnndln 4 mg
Tá duợc vùa dù 1 viên ĐỂ xu TÃM … cùa mè em.
Cơmpơsltion: Each mùlet conrains Keep out of reach gi children.
Tizanidine nyơrocnlonơe equivalent to nzanidme 4 mg aoc KỸ HưduG DẨN sử DUNG mudc x… DÙNG.
Excipienrs as. .................. 1 tablet. Read carefully me Iealler belore use
cui mun. uỂu Muc. cAcn uùns. cnđus cai nAo uuÀu: Đá nu kno ráo. 1ránh a'nh sáng. mm 44
BỊNH VÀ CẤP. THONG TIII KHẤC VỀ SẤN PHẨM; k110ng quá 30'C
Xin doc1ỏ huónụ dẫn sử dung Storagn: Store at Ilie 1empe1ature not more man 30'0.
lndlutlnns. dmo. administrat/on. cantnindlullons in a dry place. protect Irom light.
and nMnr Iulnnnníon: TIỂU CHUẤN: USP 38 Spoclfừalìon: USP 38
Please reter to me package msen. SĐK | Rog, No.:
TIZALON®4
Tizamdme hydrochìonde
Ngây 49 tháng oénăm 2045
ẻlg Giám ĐỐC
Wliiiillll
NHÂN HỘP TIZALON 4
Kích thước:
Dài :116 mm (Hộp 10 vĩ nhôm/nhôm x 10 viên)
Rộng: 48 mm
Cao : 55 mm
||
Rx Tnuổc … Tito … Hop 10 vi x 10 vlẻn nán l\N
TIZALON®4 _
leamd… nvdroclonu'
so & bx Barca No
NSX ’ Mfg 0…
HU Em Dale
_ ) L
TIZALON®4
leamd.ne hydronhlorlde
aptmqaomhu a…onmnỵ
v,no1vzu.
` M…I: Each iahlei comams mase: Sun al me ismwaure ml more
Tmnidme Mroc'tlnnđs aquivaienl ln lizamdme 4 mg man cm; in & dvy alaDe pruacl Nom Icghl
Exmicnts q,s , , … … 1 laboet. SPEGiFICATIDN: USP 38.
IIIDICATIDIS. ĐOSAGE, ADMINISTRAĨIOI. REE. II.:
DDITIINIUICAIIDMS MD GTHER llqulĩlũl: Iaullđmư ly;
Pleasc re1er … me nackace lan GLMED HIARMEII'IGAI. wmv. Inc.
KEEP WT OF MM of EHILmEII. 35 Iu Do Bmlevard. Viwm-Smganova
READ memv WE LEARET IEmE USE— indusunl Plik` Thmn An. Bmh Duong.
Rx PRESMFMI 0… Box 111 10 blisters oi 10 Iablels
TIZALON®
T›Janu1me nydrochlonde
'Ì T—'²^—LOẸL liliiiiii'llil
_ n…… núm uh vièn nen um nAo ouAn: ni mi … rảo mm :nh ……u.
Titand`m hyúmcluld um; dimonzammn4 mu mu ® imguu quả ưa
1ámncmơù…. . . , 1vibu neu mun»: usp Ja,
cnl num. uéu unus. cAcn uùus. cnđnc cn! sum
mun vA … mMo nu anc về sử PMẨII: sin mì m;
Xindocm nm ulna'mụno. mua 11 có mlu nưoc PnKn u…
né xnbmw u'umé cu. as Oai Lò iu Do. «cu wet m… - Slnganơe,
aoc KỸ Mn uAusùwuo mưdc nuơJns, Tnuan An. 1… mmg.
NgảVAỉi thángoenăm 2045“
z 'DI'“ liu
HAI
NHẮN vỉ TIZALON 4 (nhôm/PVC-PVdC)
Kích 1hưđc:
Dãi : 97 mm
Cao : 37 mm
0 iầsu #“w’ ĩ—ỵ\1ịỳ ứĨỂỄiỄỆ \9Ễ
L Ổ , … ,, ẩ… ịaẹ…Ệớt
w“ệỡềễ @ … 4 g ®h `Ểẫẩ'ử Ẩ`Ễ
,;ệĩ`Ở «Ởăềvwỉùử Ư..eụ *“J
NgảylS thángoénăm 2045“
P. Tổng Giám Đốc
u-.\ —,'fìsd I…u I… 1
puommoKu …pmezu
NHÂN HỘP TIZALON 4
Kích lhưởc; (Hộp 1 ví nhômlPVC-PVdC x 10 viên)
Dâi : 102 mm
Rộ ng: 14 mm
Cao : 42 mm
Rx Tliiđt bán lim … — Prescription onIy HỌ; 1 vlh 10 viên nủn
Box of 1 blister of 10 tablets
TIZALON®4
Tìzanidin hydroclorid
sơusxmmnm
usx1wạ ou:
MMITIOII: Each nblet contains Tưanìdine hydrochloride euưvalent m nanldine 4 m
Exdpỏmtsqs. , Ibhlet
INDICATIOIS. ME. ADIINISTHATIDN. ooumuumcamns um DTHER m…mu:
Flease refer to me padmue insert.
TIZALON®4
_______
Tizanidin hydrocloưid
mìn… PHẦM: MBi vien … cnúa
Tưamd'm hydroch um; dime unanin 4 m
rámvửadù , , …….1 Vlèn
cai Đum. u€u wom. cAcn oùue. mo"… cni
apm vA cAc mbuu nu nm: vế sẤu mẤn: neu cauẤu: mv as
xin ơocmhimq uăn sủdunq su; \
eẽ xniư … cùamè EM. Sân xull m. ]
non KỸ Mua uẨu sử nuue mudc nm oủus. củnn n «5 Puiu Mc PuẨu mua
ĐẤD WẦN: Dễ m km 110. lránh ánh sáng. nhietdo 35 Đai Lo Tu Do. KCN Vie1 Nan - Smoapove,
anq quá 300 Thián An, 5… Duma.
V®NO'IVZLL
KEEP M 01² REACH OF CHULDREN — READ GMEFu.LV THE LEAFLET BEFORE use.
STDRAGE: 5… at me temperatưe nm more Ihan 30'C. in a dry p1aoe. pmct mm 11th
SPECIFICATIDN: tBP as
1156. m.:
Ngảy49 thángoốnăm 2045“
,P. Tổng Giám Đốc
I'Ìl zhs'7 -< I`ll n..
xx“2x
ì
ap-mmmph; i…zpnll'lzl
v,no1vzu
Kích thước:
NHÂN HỘP TIZALON 4
(Hộp 3 vỉ nhôm/PVC—PVdC x 10 vièn)
Dải :102 mm
Rộng: 18 mm
Cao : 42 mm
mi…
Tinnidi
Plase
Rx Thuốc hán 1loo dơn ~ Prescription onty
i l
So & SX | Bõích No
]
Hoa 3 vi 1 10 vlen nén !
Box 01 3 blisters 01 10 tablets }
TIZALON®4 Ị
11zanidin hydroclorid *
NSX | Mfg Dale
HD | Em Date
Shnlìủlưhr…Dy
® uouenodmlunưocnưncmưu \
TI 2 A LO N 4 GLOMFD PHARMACEUTICAL CDMPANY, Inc 1
___— 35 0au Lo Tu Do … v.er Nam _ Snnuaoơe, Tm.én An, Bình Dưng '
Tizantdin hydfoclofid 35 Tu Do aouwarơ. Vnunanmgapore lMusmal Park.
ĩhuan An. Bum Duong
TIZALON®4
leanidin hydroclond
PHẦN: Mõi vltn n6n chúa
n hydmclorid mu đumo tinnidin 4 mu
Tá m via dù“ 1 vlũn ĐỀ XA Tí… … của mè Bu.
ComposWư Each mblef conmms Keep out of reach of cnưdren
Tưanidlne nydmchluride eavaIent ro nmn…e 4 ma nor. ưỸ Hmne niu sử uuns … KHI DÙNG.
Excme qs. , , … 1 ublet. Head carefully me leaflot before use
cui aum. uỂu ums. cAcn nùm, cnđus cứ … ouÀu: os nơi une ráo. ut…n … sáng. n…ex nọ
mua vì cAc móm nu anc v€ sAu PHẨM: khòng qiá am:
Xin doc 10 hương dấn sử dung Slongn: Store ai ma mnpemfum no: more tnan 30'C.
Indltlllnns. W. ưmlnlmưon, cnnừlladutimư … J ơry place. protect from mm
m … lmmuưaa~ neu cuuẤu: usp as Spodllcahon: usp as
refư to me pscừapc msert SĐK | Ru. m.:
ỊILA_LQffl_ liliiii'llii iị
Tizamdine hydrochloride i
NgảyAfi thángoénăm 2075
' _ Giám Đốc
\\ /
/
_ _ỳ__ _/
Í.`ll :
\JZ.\D '? "
NHẮN HỘP TIZALON 4
Kích lhước; (Hộp 5 ví nhôm/PVC-PVdC x 10 viện)
Dải :102 mm
Rộng: 28 mm
Cao : 42 mm
,
_ __. , ___
Rx Thuũ'c Mn 1Ioo Mn ~ Prescnptmn omy
TIZALON®4
Hộp 5 vix1l] viên nẻn
Box oi 5 blisters oi 10 tablels
TIZALON®4
Tizanidin hydrocìond
Tizanidin hydroclorid
sa mí! hllll Manưacmred oỵ
củus TV có PHẮII mm. PHẢM ILOMED
GLOMED PHARMACEUTICAL GOMPANY. lnc
35 Đan Lo Tu Do, KCN Vìẻl Nam — Smoapore.
Thuấn An, Bình Dương
35 Tu Do Boulevard, V:etnam-Srnpâpom
lnơustnal Park, Thuan An. 8… Duong
apưcmsmpảu aumluczu
v,ưo1vzu
nm… Pnhi: uh vien … cmìa
Tizamdn hydroclond tmng dum nzamdm 4 mg
Tả 41ch vừa dù , . 1viQn
6ompnlllmt Each rabler conrams
namơine hWJocnlcnơe equwaient m nzamdine 4 mg
Excaprents a.s, ., 1tamer
cui mun. uÉu iuona. cAcu nùns. cnơuẹ cn!
Bum vA cÁc mủuo nu mÀc vẽ sim Puin:
XIn doc to nuong dăn sử dung
mm. … a ơry pigca. prureơ from hợm.
… MM Jummliun: nêu cuuAu: USP as, Specilfcman: USP ae
Pfaasc refar ro the pamge inserr 8011 | nu. Nu.:
TIZALONỔ4
Tizamdm nydroclorid
né u TẤM … củu mè EM.
Keep out or reach o! cmldren.
ooc uý Mưđne niu sử nuue moc … nủuc.
Read carelully me Ieaan belnre use.
sẤu ouẤu: Dế nu … lốn. n… au… sang. mun ao
ano uuá 30'C
Slmpc: 5rofe ai ma !emperalura na: more man 30'c
TIZALON®4
Tizamdme Nydrochlonde
lìHliiii'iiliill
U
J
so ib SX | emn No
usx | Mlu Dau
ND | ỉxp Dam
“Ỹ
J
/-Ừ/l
'n,\ "
anuomnmpAu a…muesu
V,,NO'IVZIL
`
NHÂN HỘP TIZALON 4
Kích ỈhƯỞCI (Hộp 10 vĩ nhòmlPVC—PVdC x 10 viên)
Dải :102 mm
Rộng: 41 mm
Cao : 56 mm
| .
!
Ji
Hơn 10 vĩ x … viớn nén !
TIZALON®4
Tizanidin hydroclorid l
i
i
i
1 Rx muũ'c uim meo uuu
Số 10 SX. Galch Na,
NSX ! Mlp, Dau
HD ’ EXP ỦJIP
T›>amdine hyomchlonde
TIZALONỔ4 ỉ
í
cmmsmou: Each zablal somams SMAGE SIM al me lemperalure not mm.
ĩuamdme nyorochlunde euulvzlenl lu lưammne 4 mg man aơc, … z dry place pmtec1 nom lọnt
Excipiems q,s. 1 ianlsl, SFECIFIBAYUH'. IBP 38
INIIDCAỈINS. DME. ADMINISĨRATIN. REG. m,:
mIITHAIIIDICATlOIS AND ơTNER IIFORIIATÌON: llaluladml by:
Pluase va1er lo me packaue inseri .
KEEP WT Ư REACH M ũIIMEU. 35 Tu Do Boulevard. Vietnaanlnmoore
REAII CAREFULLY ĩHE LEAFLET IEFfflE IBE ĩnmslrial Park. Thuan All. B:nh Dung
Box ot 10 hlisters ol101ahlets
TIZALON®4
Tizanidme hydrochloride
Rx Pnescmmou o…
<… >
ỉ
l————'ZALON “' lliiiiii'llili i `
Tizaniuin h,mnal criũ }
i
`IMẦNM PMIII: Mồi vien nendn'm !Ầ0 fflẦN: DS nm Imó ran. tránh anh sáng, i
ĩlzanlam mmoch nmg duư~g llraninzn 4 mu nhlèt do khủng quá 30'C `
u uưxvủaúủ . . …… nêu cnuÁu: USP 38
ml mun uÉu umc cAcn nùus mơne cư” sun: ị
mun VA cAc mũnc nu nm: vé sin mm: Sồn mi w: J j
Xln doc lo lun1g dản sưdunq, CỜNG TY cd HiẤII DWC FilAll GLUIIED \
né u1Ấu iu của TRẺ al. as Dai 4.4 Tu Do. KCN Vlêl Nam ~ Smanon 1
1104: KỸ nmm oh sử nunu muđc x… uìuo. Thuán An. 81… Duong ỳ———
Ngảny thángoé năm 2045“
…,mnợ f“…ì’ '
HƯỚNG DÃN sử DỤNG THUỐC
TIZALON® 4 ĩ
Tizanídin hydroclorid Ế
Viên nén
!. Thiinh phìn "
Mỗi viên nén chứa: '
Hoạt chất: Tízanidin hydroclorid tương đương Tizanidin 4 mg.
Tả dược: Lactose khan, cellulose vi tinh thể 102, silic dioxyd thể keo, sunset yellow lnke, quinoline yellow lake, magnesi stearat.
2. Dược lực học vì dược động học
Dược lực học
Tizaniđin là một thuộc giãÃn cơ tác động trung ương. Vi tri tác động chinh cùa thuốc lá tùy sống, bằng cách kich thích thụ thể 41; tại
vùnỄ tiên synap, nó ưc che phóng thích các acid amin có vai trò kích thích các thụ thể N-methyl-D-aspartat (NMDA). Ức chế dẫn
truy n thần kinh đa tiếp hớp tni Itủy sống, lả đường dẫn truyền lảm tăng trương lực cơ, do đó thuốc có tác dung ức chế và lùm giâm
trương lực cơ. Ngoài ra, tizamdm cũng có tác dụng lâm giảm đau trung ương vừa phải nhờ đặc tinh lảm giân cơ.
I
Tizanidin hiện quá trong trườnỄ hợp 00 thắt cơ gây đau cắp tính củng như trện tinh trạng co cứng mạn tính oó nguồn gốc não vả i
ẵly sẳỗingg. Thuỏc lâm giảm sự đ khảng các động tác thụ động, lảm diu co thăt vá cảc cơn co giật, và có thể cải thiện các động tác i
u .
Dược động học
Tizanidin được hấp thu tốt qua đường tiêu hớn Nổng dộ đinh trong huyểt tương đạt được trong khoảng từ 1-2 giờ sau khi uống.
Sinh khả dụng tuyệt đối trung bình khoảng 34% do bước đẩu chuyển hóa nhiều.
Khoảng 30% iiên kết với protein huyết tương.
Tizanidin trải qua sự chuyển hộa ban đầu lớn ở gan chủ yếu bới hệ cnzym cytochrom P450 lA² vả được bải tiết chủ yếu trong i
nước tỉêu dưới dạng chất chuyên hóa không hoạt tính. Nửa dời thải trừ của thuốc khoảng từ 24 giờ. {
3. Chỉ định i
Điều trị triệu chửng co cứng cơ do bệnh xơ cứng râi rác hoặc tổn thương tủy sống. '
Co cơ hoặc giặt rung. }
Đau do co cơ. ]
4. Liều dùng vì cách dùng ²
Người Iởn: l
- Điều trị tinh trạng co cứng: Liều khời đầu thông thường tương đương 2 mg tizanidin base llần/ngảy. Sau đó, có thể tang liều
mỗi lần 2 mg cách nhau it nhất 34 ngảy tùy theo đáp ứng, thường tảng liều đển 24 mg/ngảy chia lâm 3-4 iẩn. Liều tối đa
khuyến cáo 14 36 mg/ngảy.
- Điều trị dau do co cơ: Tizanidin hydroclorid được dùng với liều tương đương với 24 mg dạng base 3 lần/ngây.
Trong trường hợp suy thận: Tizanidin hydroclorid nên đuợc khời đầu với liếu tương đương 2 mg dạng base 1 lần mỗi ngèy; sau
đó tảng từ từ với liều ] lầnlngây trước khi tãng số iần dùng thuốc.
Có thể uống thuốc cùng hay không cùng với bữa ăn.
5. Chống chi đinh
Quá mẫn với tizanidin hay bất kỳ thảnh phần nâo của thuốc. ;
Suy gan nặng.
Dùng đổng thời timidín với ciprotioxacin hoặc fluvoxamin.
6. Lưu ý vì thận trọng
Nên theo dõi chức năng gan mỗi tháng ở tất cả bệnh nhân trong 4 tháng đầu tiên và ở bệnh nhân có triệu chửng gợi ý suy chức
năng gan như buồn nôn, chán ãn, mệt mỏi.
Ngưng điểu trị nếu mcn gan tãng liên tục.
Nếu ngừng thuốc doa ngột, tim có thề đập nhanh hơn vã huyết áp tăng hoặc có cảm giác căng ở cơ. Nên giảm liều từ từ.
Chi sủ dụng tizanidin ưẻn ngưới cao tuổi khi đã cân nhắc kỹ lợi ich cao hơn nguy cơ bới vi trên người cao tuối độ thanh thải thặn
có thế giảm bốn lần.
Sử dung thuốc thặn trọng đối với ngưới suy thận có độ thanh thái creatinin < 25 mllphủt bới vi độ thanh thải của thuốc giảm hơn
50% trên các dối tượng nảy. '
Thuốc lảm kéo dâi khoảng QT, gây chậm nhíp tim. Cũng như các thuốc chủ vận nz- adrenergic,_tizaniđin có thể gây hại huyêt áp.
Tác dung hạ huyết ảp phụ thuộc vâo iiều và xuất hiện sau khi dùng đơn liêu a 2 mg. Khí 1hay đôi tư thê đột ngôi có thẻ tăng nguy
cơ hạ huyết áp thế đứng.
Tizznídin có thể gây ảo giác trên một số người dùng thuốc.
Đối với sủc vật thực nghiệm, thuốc gây thoái hóa vỏng mac vả đục giảc mạc. Tuy nhiên, chưa có báo cáo về cảc tác dụng nảy
trong cảc nghiên cứu lâm sảng.
Sử dụng cho trẻ em: Kinh nghiệm dùng thuốc ớ ưẻ cm dưới 18 tuổi còn hạn chế. Tizanidin khỏng đươc khuyên dùng cho những
đối tượng nây. __
Sử dụng cho phụ nữ có thai: Tizanidin không gây quái thai ở chuột và thỏ. Tuy nhiên, do khớng có các nghỉện cứu có kiẹm snảt
trên phụ nữ có thai, không nên dùng thuốc trong thời gian mang thai trừ khi các lợi ích điểu tri vượt trội so Với nguy cơ đ01 với
bảo thai. '
Sử dụng cho phụ nữ đang cho con bủ: Không được biết timidin có bâi tiết trong sữa mẹ hay không, nhưng do là thuôo tan
__!!ỌJỊSỊỈPỆẺEỀHẸẺẽPẺÍLỔ thỄÊẦVềQFỮa ms- lShộns_nép QẺHUỈẺỀ'ÌÌẾỦEỀ°PÌÌEDÊíẽQS ehọ_cgụ_buz - _ _ _ _ .. -,
Ảnh hưởng cũa thuốc lên khi nỉng điều khiển tâu xe vì vận hânh má mỏc' Tizanidin có ' ^ ' '
_ _ . thẻ 5 ổ .
bệnh bt anh hướng không nên lái xe hay vận hảnh máy mỏc. y gay u n ngu do dó người
7. Tác dụng không mong muốn
Thường gặp, ADR > 1/100
- Tiêu hóa: Khô miệng, dau bụng, tiêu chảy, khó tiêu.
- Cơ xương: Nhược cơ, đau hmg.
. Thần kinh trung ương: Buồn ngủ, ngủ gả, mệt mói, chóng mặt, trầm cảm, lo lắng, dị cảm, áo giác. i
— Da: Phát ban, dố mồ hôi, loét da.
- Khác: sổt
Ít găp. mooo < ADR < moo
~ Tim mạch: Giãn mach, hạ huyết áp thế đứng, ngẩt, đau nửa đầu, loan nhịp tim.
— Tiêu hóa: Khó nuốt, sỏi mật, đầy hơi, chây máu tiêu hóa, viêm gan, đi ngoải phân đen.
- Máu: Tu máu, tăng cholesterol máu, thiếu máu, tãng lípid máu, giâm hoặc tãng bạch cầu.
- Chuyển hóa: Phù, giảm hoạt dộng của tuyến giáp, sụt cân.
- Cơ xương: Gãy xương bệnh lý, viêm khớp.
. Thần kinh tmng ương: Run, dễ xúc dộng, co giật, iiệt, rối Ioạn tư duy, hoa mắt, mộng mi, rối loạn nhân cách, đau nửa đầu,
choáng váng, đau dây thần kinh.
- Hô hắp: Viêm xoang, viêm phế quản.
- Da: Ngứa, khô da, nồi mụn, rụng tóc, măy đay. i
- Giác quan: Đau tai, ù tai, điếc, tăng nhân áp, viêm kết mac, đau mắt, viêm dây thần kinh thị giác, viêm tai giữa i
… Tiết niệu: Viêm cấp đường tiết niệu, viêm bảng quang, rong kinh. `
. Khác: Phân ứng di ứng, khó ở, áp xc, đau cổ, nhiễm khuẩn, viêm mò tế bảo. ,
iêm gặp. ADR < mooo '
- Tim mạch: Đau thắt ngực, rối loụn mạch vânh, suy tim, nhổi mảu cơ tim, viêm tĩnh mạch, tắc mạch phổi, ngoại tãm thu thất, '
nhip nhanh thất. i
- Tiêu hóa: Viêm da dảy ruột, nôn ra máu, u gan, tắc ruột, tốn thương gan. `
— Máu: Ban xuất huyết, tang tiểu cầu, giám tiểu cầu.
- Chuyển hóa: Suy vỏ thượng thận, tăng glucose huyết, gỉảm knli huyết, giảm natri huyết, gỉảm protein huyết, nhỉễm acid hô hấp.
- Thần kinh tmng ương: Mất trí nhớ, liệt nửa người, bệnh thẩn kinh.
- Hô hấp: Hen.
- Da: Tróc da, herpes simplex, herpes zoster, ung thư da.
— Giác quan: Viêm mống mắt, viêm giác mạc.
. Tiết níệu: Albumin niệu, glucose niệu, tiền ra máu. @
- Khác: Ung thư, dị tật bẩm sinh, có ý đinh tự tử.
gưng sử dụng vò hói ỷ kỉển bác sĩ nếu: Mcn gan tãng liên tục hoảc có bất kỳ các vấn đề bất thường nảo khi dùng thuốc. joNG T`f
Thông báo cho bác sĩ những tâc dụng không mong muốn gặp phăi khi dũng thuốc. G th
8. Tương tủc cũn thuốc với câc thuốc khác vì dc Ioại tương tảc khác Du
Rượu và các chất ức chế thần kinh tmng ương có thể lảm tăng tảc dụng của tizanidin trên thần kinh trung ương. G
Tảc dung hạ huyết áp tăng lên khi dùng tizanidin cho người bệnh đang dùng các thuốc chống tăng huyết áp. ,
ềN AN-ĩ
Tinh trạng chậm nhip tim cũng có thể được tăng lên nếu uống thuốc cùng với thuốc chẹn bẻta hoặc digoxin.
no thanh thâi của tiunidin thấp hơn ớ những phụ nữ đang dùng thuốc ngừa thai dang hormon.
Chống chi đinh dùng đồng thời tiznnidin với ciprofioxacin hoặc tiuvoxamin vì gây giâm huyết áp trầm trọng, tăng buồn ngủ và :
tăng suy thần kinh vận đòng.
Nẻn tránh dùng tizanidin với các thuốc ửc chế CYPIA2 khảc như zileuton, tìuoroquinolon, thuốc chống loạn nhip (amiodarqn, l
mexiietin, propafcnon, vả verapamil), cimetidin, famotidin, thuốc tránh thai đường uống, acỵclovir, vả ticlopidin. Nếu thặt cân '
thiểt phải dùn phối hợp, nên dũng timidin với liều khởi đầu la 2 mg, tăng liều z — 4 mg hảng ngảy tùy thuôc vân dan ứngcua
bệnh nhân. N u xuất hiện các tác dụng không mong muốn như hạ huyết áp. nhip tím chậm, hoặc buồn ngủ quá mức, giảm liêu
hoac ngưng dùng tizanidin.
Tizanidin lâm tảng nồng độ phenytoin huyềt thanh. Khi dùng đổng thời 2 thuốc nảy, nên theo dõi nồng độ phenytoin dẻ hiệu chỉnh }
liều nếu cần. i
Tiznnidin kéo dải thời gian đạt nồng độ đinh của acetaminophen 16 phủt. ,
9. Quá liều vi xử trí , i
Tríẽu chứng: Buồn nôn. nôn, ha huyêt áp, ngủ gâ, chớng mặt, co đồng tử, mẩt ngủ, suy hô hap, hôn mê. ' .
Xử trí: Loại trừ thuốc da uỏng ra khói cơ thể bằng câch dùng than hoạt tính với liều cao vả lặp lại. Dùng thuôc lợi tiêu mạnh cũng ,
iảm tãng thải tiừ tizanidin. Nen áp dụng them các biện pháp điêu tri triệu chứng. ,
m. Dạng bìo chế vả đóng gỏi
Hộp ] vi, vi 10 viên nén.
Hộp 3 vi, vi 10 viên nén.
Hộp 5 vỉ, vi 10 viên nén. .
i,ngQ_vJ,ỵm_viânneạ, . __ _ , _ _ __ __ _ _ ______ ______ … _ _ ì
11. Điều kiện hic quin: Đế nơi khô ráo, ttánh ánh sáng. nhiệt độ kh0ng quá 30°C.
12. Tiêu chuẩn chít lượng: USP 38.
13. Hụn đũng: 36 tháng kế từ ngùy sân xuất.
mu0c BẢN mno Đơn
nt. xn TÀM TAY CỦA nut nm
nọc KỸ nướnc DÃN sử DỤNG mước m DÙNG
NÊU cìm mm mônc TIN, xm Hỏi Ý KIÊN BẢC st
Sân xuất bới: CỎNG TY có PHẢN DƯỢC PHẢM GLOMED
Đia chi: sỏ as Đẹi «› Tự Do. KCN Viẹt Nam - Singnpore, thi x4 n…tn An, tinh Binh Dương.
ĐT: 0650. 3768823 Fax: 0650. 3769095
Ngảyoj thángoj năm 2015
P. T/ốrg giám đốc
, /
TUQ CỤC TRUỘNG
P.TRUỞNG PHONG
Jiỷayễn ỂÍu' ẵẵu ẵẫuẵz
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng