1 : 1
vỉetn
EGIS
Article No.: 62882318
ÌOH
’XSN
`XS OI PS
Hnat chẩt: Tlong mối viên nẻn ban phim
có 25 no levomepmmuine (tương
đương vđi 33.8 mg levnmepmmazina
malea1e).
Tá dược: lactose monohydral. tinh bột
khuai tảy, cellulose vi tinh thể, puvidon.
natri starch glycnllat, magnesi stearat.
hypmmelluse, dìmsticon, liian dioxyd.
111u6c uõng
0111 định, ehống chỉ định, liổu Iinn,
cl'ch dùng vả u'c thông tin Ithic:
xin đọc từ llỨnu dín sư dụng
kèm thu.
. Pantone Black
O Pantnne Yellow
am
Article No.
Bán quán thuốc ở nhiệt dộ dưới 30°C.
Trậnh ánh sáng vả ẩm ưđt.
CANH BAO: Không được lái xe hay lảm
câc cỏng việc nguy hiem. Cẩm đủng các
thức uõng cú cõn nong khi diêu t1`1.
SĐK:
Nhã sán xuất:
EGIS PHARMACEUTICALS PLC
ĨIU sd: 11116 Budapest,
Keresztún ủt 311-313… Hungary
Nhã máy: 9900 Ko'rmend,
Máiyás király ủi 65., Hungary
Zombor Csaba /2g141. 4.18. — \
T" A
m,} hh 1, Ả
= >:f
Q. :p» 6
E ~vic _
,_ m c …
ỂD1 ; ì ÍO)
:\ J _) <
: J~t __,
_:K_ỳ Cơ , : ___;
. P’"i ,J '__
.ỉ " _ ' Ưli`i
5 \o ' .YJ
c111 uủus mm cui 1111111 của
BAC sĩ
tử xnẮm nv mè …
ĐỌC KỸ aưđu_c níu sử nụus
! .
! i
! !
Í . . ® !
! ĨISBI'GIII ! mưđcxmnuue
I l
1 ẽ
i 1
1 l
Rx
muõc BÁN meo ĐƯN!
LBVOÍTÌBDI'OÍTÌGZỈÍÌE 25 mg Tên vả 1118 chỉ cúa nhả nhẽp khấu:
Hộp 1 IỌ1150
viên nén bao phim
T. , en tmq ntnirnkhnpttmúli muluummnuiulmrmMủỉìl n
lermtill nliuui
lsercul mửửẹ oam…huw;
chuưepmmaziu: 25 mg IỂUTWTAYWỄW
PGE v…nwttmms Fư. uumm
50 vỉén nẻn bau phim Ề'"SL ỉ
Ĩ . ........ i !
1 Pharmaoođe I |
I - . . - - .. - - - .'
85 x 21 mm ' Pantone Bteck
1 : 1 O Pantone Yellnw
VN
ffls EGl PHARMACEUTICALS
Privn e Lbnited Compnny GỀIS
Zomhm cm… /2014.04.18. ___ … 'H'mBaU '
Tisercin°”
Viên nén ban phim Levomepromazine 25 mg
Bọ: l1ỹ hWnu 11Í11 si’ iụnu trưđe Ili
111111.
Níu cắn 1th thông tin, xỉn Itđi ý Iỉín
ln“: sĩ.
Thuốc niy chi dũng thui Idn :1'1: hic t'1.
111111111 ntẨu
Ilogt chẩt; 1111111; m61 vién nén han phim 111
25 mg Ievnmeplnmazin ltưưng đương 33.11 mg
levnmepmntazin mslaat].
Tỏ đu_ez
Lũ1 wén: magnesi steam. natti staưh glycollat.
nuvnton. cnllulnse v1 11nh thể. tinh hật khum tây.
lactnsa munnhydrai 141] mg).
Mèng hau phim: magnen stestat. dimnticon.
man dinxyd. hypromailuss
111_11111 111111 1:11E111'111 111u61:
Vten nén hao phim.
Mũ ti; vián nén 111111 phim mảu năng. hình
t11`1n. hai mặt hưi lõi.
1:111: nặc 111111 LẮM sAntt
Bli đinh điểu tri:
LV: MM loọn tim Mãn tip kìm Meo lumg
p/tln rim 111511 1110 đãng vã lu õu m'm tmng:
' cơn tlm thăn phán liệt cỉp.
' các tình trang 1nan tâm thđn cãp tính khác.
Hai m; iiiu 11] mm; các hệnh 1an 1Jm JMJJ
mạn lln/1:
~ hệnh tâm thán nhãn liệt man tinh,
0 cóc bậnh luan tám thán mạn tính 1:11 tinh
cha't ảo giúc.
l.ỉlu đùng vi ciclt dùng:
Ue'u dtìng:
Ngưđ/lơn:
Fhảì 1151 ưdu diẻu tri vdi nhứng Iiéu thãp. sau
1111 tăng dán lân tùy theo sự dung nan của bệnh
nhân. Khi lhăy có cái thiện thi giám xuđnu iiêu
duy ưì được xác dịnh cho tưng cá nhản. Trung
bẻnh Iuẹntảm thãn, liêu khtii đẽu lá 25-50 mg
11-2 wén nén 111111 11111m1 mối ngáy. chia ièm hai
1611. Nẳu cân thtểt Iiẽu khởi ttảu 1:1’11hể táng dẽn
160-250 mg mổi ngảy 11:11111 lảm 2-3 1ản). sau
đó khi băt đãi) thăy cả 1111: dung thi có thể g1ám
1uõnn Iiéu duy 111. Khi dùng liéu 150-2511 mg.
1:1'n năm 1111 giường nong vải nnảy đãu để tránh
hạ huyết áp tư 1h15 dửng.
ĩr1' Mi fmi om Vả ll1i!u niên dươi IZ múi):
hè em rất nhay cám vưi tác dụng hạ huyết áp
vả sn thân của Ievomepmmazin. Do tiẽu chinh
1111: khâng thể 1111111: 1111111 nhỏ từ vièn nén han
phim Ttserc'm 25 mg. nen khúng thuyăn cáo
dùng thuõc nảy cho trẻ em vả thanh thiểu mèn
dưđi 18 tuđi.
Ngươmỉả:
Người giả nhay cảm hưn 1111: tác dvng cũa
phenoth'pzin Do liêu chính xác thỏng thể 1111111
của nh ửvièn nén ben phim 11setcin _25 mg. 1
nèn lthtìthpưn_ghtg 11_11_nq,1h1jgtặjigphn nẮI
người ghi tiên 65 tuỏt.
Bệnh n/tln suy gan Itnịc sur rhận:
Khủng 1:11 1111 liệu liên nuan Mn vu'gc dùng thuốc
cho hặnh nhản suy gan hnặn suy thặn. nhưng
cán nạn trong vi thuđn tưn: chuyển Me 111
11111 vả thải 1111 qua nươc tiểu.
(.`ltlt dtMy:
V1ản nèn hao phim Ttsamn được dùng thao
dường uõng.
Cltõng chi đinh:
' quá mẩn v111 lmmepmmazin hoặc với ca'c
phenothtazin. hnặc 1111 lttĩt tỷ thảnh phân tá
dược 111`111 của thuđc.
~ đùng chung 1111 các thu6c điêu tri tãng
huyãt áp.
' dùng dũng thời vơi các thuõc ức chế MAU
hem mục 1an 1111: 11111 các thuõc khác vá
các dạng tương tát: khác)
0 thi dùng quá liêu vời các chãt ức chế hệ
thdn kinh nung ưưng 1n11111, các thuõc gáy
mẽ toân thân. 11111111: nqủi.
' bệnh glđcỏm gút: hạp,
~ bí dương 11111 ttiịu.
' hệnh Padtinsnn.
' hậnh 111 cưng tải 111.
~ hộnh nhược m. iiệt nửa ngươi,
' hặnh cư nm nặng lthiểu năng tuõn hoản).
' suy thặn hay suy gan nậng.
~ hạ huyết áp 1111 hỉểu hiện 11'1m sảng.
~ bệnh vé tạo huvết
- rũi loạn chưyến hna' porphyhn.
' phụ nữ chn … hủ.
— nè em dươi 12 luõi.
0 hệnh nhán bị hũn mẽ.
Cinh hít: vi thin trọng:
Phãr ngưng nuay thuốc nẽu nó xáy 111 11111 kỷ
phản ưng qua' mán náo.
Fhái cán nhíc tỷ iỢi hai 111101 11111 dùng thu6c
chu phụ nữ 116 thai (111… mục Sử dụng chn phụ
nữ có thai vé cho con bú).
Bac lt1ệt thận tnmg khi dùng đáng 1h111 vút
các thu6c 111: chẽ hè thán tinh trung ương. các
thuđc chđng tiăt chnlin (xam mục Tương tác 11111
các thuđc thác vá các dạng tương tảc khácl.
Phảichúýđịch1ệikhưúngthuđc cho hệnh
nhán suy thặn vè/hoặc suy gan vi có nguy m
… lũy ihuũc vá uảy doc.
Tăng nguy cơ tử vnng ở người giả hj sa sút
111 tuệ:
[Jác dữ liệu 111 2 nghien cửu lđn chn thăy ngưửi
giá 11ị sa sú1 111 tuệ điêu 111 hăng các thuũc
chđng inạn thấu lâm tãng nhẹ nguy cơ tử vnng
sn vtti nhóm thdng dùng thuốc. Bhưa 1:11 đủ các
đứliệuđểđưa ratý 1111111111… nguyên nhin
gây tảng nguy 1:11 ui vong củng chưa được biẽt
11semm khúng dược dùng diáu 111 các lđi Iuạn
Itttnh vi libn quan 111111 sa sủi trí tuệ.
Bệnh nhan can tuõi ivả nhãt lả nhửng người
sa sủt trí tuột 11ẩ 111 họ huyết án tư thẻ vá nhạy
cám hưn vdi tái: dụng chũng 1161 chnlin vả
tát: dụng an thản của phenothtazm. Ng111'11 ra
nhũng hệnh nhân nây 1ẩ1 dã cú … tác dụng
như ngoại tháp. do đó iiéu khởi dâu thẩn vả
táng 11511 liẻu 11 dặc 111111 quan 1111ng 11 những
ngưửi nảy.
n thể để 1111111 hạ huyét án tư 1111. bệnh nhán
phái năm nghi trong nửa 11111 sau 11111 dùng liêu
dảu tiên Nẩu hay hi chúng mật suu khi uống
thu0c thì nén nãm rth trẻn giường sau mõi
11611 uũng.
Nen thận tmng ở nhửng hệnh nhân có bệnh
sư 111 hệnh tim moch vè đặc 1111'1t ở người giá
vé đ nhửng bặnh nhân 111 suy tim sung huyết.
1111 ioạn dẩn ưuyán. Iuạn như. có hội chứng
thoáng 01 dả1 hẩ1n sinh. hay 1111 tuấn hut“…
khủng đn dịnh. Tnnh: 11h) hất đãu điếu tn hẩng
Tisercin phái đo điện tâm dữ đẻ Iuạn trừ các
bệnh tim mach có thế lả ch6ng chỉ dịnh 0101111ị.
Giđng như các phenothiazin khác. khoảng 111
kéo dải. loan nhip vả 1ă1 hiểm khi lnạn nh1p
xuăn dĩnh đă ỚINC ghi nhặn lá có Iién quan dẽn
1ủéu tri vđ1 levnmepromazm (xem mục Tóc dụng
không mong man 1111 Dná tiéul.
Huyêt khối tăc tĩnh mạch dã 1111111: bán cáo 1ây
ra khi ưủng 1huốc chdng 1nạnthín.Dobậnh
nhán đươc diéu 111 hẩng cát: thuũc chđng 1111111
thán thưởng 1:11 các nguy 1111 111 huyết khtĩi tãc
11nh mạch. dn dó cấn xác dinh tãt cả các yếu tố
nquy ou gáy huyãt khò'i tăc tĩnh mẹch 11ưức vẻ
trong thi dtéu 11ị hẩng Tisatcm v1'1 ả11 dụng các
hiện pháp phttng ngưa thích hơp.
Nẽu có 161 cao 1ảy 111 tmng kh1 điêu tri loan
tám thán. thì phát loại bỏ khả ning đó 111 hội
chứng an thân át: 11nh ineumteptic malignant
syndrome — NMS). NMS la một hậnh 1:11 nguy m
tử vong vứt các đặc diđm sau: cưng 1:11. sót cao.
lẩn 11_1n, 1111 1111… hệ thân kinh thưc vật (huyẽt ảp
khđng 6n dinh. nhip um nhanh. iuẹn nhịp. 116
1116 húi), gnầm mmng lực
Các kẽ1quáxétnghiậmztáng craatmin
phosphukinase ICPK], myoglobinnuệu [glưbtn
oư niệu kịch 11há11 vả suy lhận căp. Tlt cả các
niéu chứng ná) cho thly cú xáy … NMS. de 1111
phái ngưng ngay Tisercm 11611 1116) các tn'ệu
chưng nảy vả cả khi khủng 1hãy cản hiển hiện
lảm sang cúa NMS nhưng 1:11 xảy … sỏi … mả
11110111; 115 nguyên nhán. Nău sau khi hỏi nhuc
NMS mè tinh trọng của bặnlt nhản 111'11 hói 11hái
điêu 111 tiẽp lnạn tám thẩn thi phãl nán nha'cntỹ
kh: chạn lựa thuõc.
Tmng ) ván dã ghi nhặn có sư đung nạp các tác
dụng an thản của phenathiazin vò 1115 su dung
nạp chèo giữa các thutic chũng Inạn tám thán.
Sư dung nạp nAy cá thể giỏi thich c111: triệu
chửng lnạn chức năng 111) 11 khu ngưng 1hu6c
dột ngột trong lúc dang ttủng 1111u can vả kẻo
dán: huđn nủn, 11611. nhưc đóu, 1un rẩy. 116n16
hđi. nhịp 11111 nhanh, mãt ngủ. hôn chõn. Vì có
hiện tượng nay cho nén phái luân luôn ngưng
thuõc 111 111.
Nhiêu thuđc chũng loạn tâm thãn kẩ cá
levomeptomazm 1:11 thế 111… giám ngường 1:11
giặt ttđng kinh vả gảy 111 các thay dõi dạng đúng
kinh mẽn điận não đõ. Vì thế 11 nhứng bệnh
nhân hị đt)ng ktnh việc theo dỏi chặt chẽ iâm
sáng vá kiểm 111 111ện não dd lá cấn thiẻ1 khi
điêu chinh liêu lượng 1ĩsartin.
Phán ửng 1161: cho gan dẹnu vènu 1111 do 11 mẻt
pây 111 bởi dnmrumazin cũnu có thể tảv ta vơi
các phenuthtezin khác Phản ứng nèy iủy thuộc
văn sự nhạy cảm của cá nháu ngưửi henh vả
biẽn mãi hoản toèn sau khi nuưng điêu tri. Vi
thẻ khi dùng IhUỔC Iãu
dát 11hải thưởng xuyên Iảm cát: zẻt nqhièm về
chức nẽng gan.
Chứng măt bạch cảu hẹ1vágiámhachcáu củng
đươc ghi nhẽn 11 một số bệnh nhán đươc diẻu trị
bãng phenothiazin. vì thế dù chúng 1511111h111y
m nh1mqu'mn cán phái thưửng xuyên tiểm tra
huyết hq1: nẽu diéu 111 lảu đùi,
Căm dùng các thưc uõng 1:11 oỏn hong khi diêu
111 vá cả cho dẻn khi các tải: 1111111; 1111) 1huđc
vãn cùn hrong % nqảy sau khi ngưng Tisercm).
fnldc Mi bit #0 ơủng 1lJuđc vd mng khi
điếu 111 cln kiểm m 1lulơny xuyên:
0 huyết áp inhăl lá ở nhửng henh nhán cú tuấn
hoán khủng Ổn dinh vả nhửng ngươi dẻ 111
ha huyêt áp].
' chức nảng gan {đặc 111ệ1 11 những 1111… nhãn
cú suy gan].
- kiểm ua dinh tính về hưyết hoc 1tmttng 111111
có s61. viêm hong vả nẽu nghi ngờ oó giảm
bach cấu hay mãt bach cáu hat; khi hất đảu
điêu trị vả trung khi dùng thuóc lâu dảil.
' điện tâm đó itmnu uit: bệnh về tim mach vả
1'1 ngưđi can tuổi).
- đo nõng 110 kali máu, Đình tỷ kiểm tra chãt
diệngiá1vả điêu chinh đặch1ệt kh1điéu
111 11111 dải.
Céc niệu chứng cáp như tái phát ca'c triệu
chứng loan tảm thản, húi hộp, lárg b lăng, mút
ngủ. hutin nún. nôn. đau dáu. run, 11111 11111 hủi
vả 11111 đập nhanh dã dược báo cáo xảy 111 khi
ngửng levnmepmmazm 111 ngột
[111 viên nén hau 1111… Tisenin 1:11 chưa 40 mg
lactose monohydm, hệnh nhân khủng dung nạp
đươc galactose do di 1…yán hiẽm gập, 1:11 chửng
thiếu hụt tapp lactasa hey kém hãn thu glucust.L
galactosa khiing đươc dùng 1111161: nảy.
0ủng thuất cho trẻ om:
Khủng dùng thuõc nòy cho 1111 em 1111111 12 tuổi
txem muc Liêu dùng vả cách dủng vả Chtĩng
chi đinh).
Tung u'e với ea'e thuốc Ithic vi ea':
đụng tương ti: khảc:
kho`ng dlìng chung tửulc nảy vdi cdc lhua'c
sau:
~ Eác thuốc chăng tãng huyết áp. tiu nguy cơ
gúy hạ huyết áp nặng.
» Các thuõc ức chế MAU, vi khi đó các tác
dụng của Tisnnzin cú 1hể téodá1 vá các tác
dung phụ 11111hể1111 nên nậng hơn.
ĩltơn ừuny thí pho7 lrợp m:
' Ca'c lltuo'c cd … dung cMny tiỉr
c/m/in lthuõc chõnụ trâm cảm 3 vòng,
kháng histamin Hi. một số thuốc chửa
hệnh Parkinson. slmpin. scupolamm.
succinylcholin) vì gia tảng các tác dụng
chõnq tiẽt cholin - như tãc 1u01 do liệt, bí
dường tiểu. tăng nhăn áp. Biẽu hiện ngoai
tháp 111 tác dụng khủng mung muđn ơã dược
ghi nhặn sau khi phtĨi hợp vửi scopularnm.
Clc 1ltuá'c 1/c cliê'hđ 1MJJ tinh nung ương
{thuõc ngủ. thuỡc gãy mê mèn thân. thuốc
ch6ng io âu. thưốc giám đaugảy ngủ, thuũc
an thdn, thu1ĩc chđng nãm cảm3 vủnu) vì
Iám uia tãnụ các tác dung trèn hệ thân kinh
ttung ương.
EG!
Pdv1
srnmmcnuncnm `
:te Lin!teđ Compuy
pcst — Hungary
1 : 1
Vietnam
EGIS
Anicle N11.182882328
. Pantone Black
O Pantone Yellow
Zombnt Cs. |21115.110113`
(m
'_
. L`Ic llunĩc tich 1/1/c11 hệ Illả'n kinh mmy
ương |như các dấn 11161 của amphetanun)
vì nác tác đụng kich1hich sẽ 111 giảm.
lovodaoa: vì 1111: đung của thuũc náy sẻ
hi giám.
Clc lltuđ'c n_i M 111.111 dương dụng uấng:
v'1hiệư hỊc cái: 1huữc niy sẽ hị giám vả 1:11
1h6 xảy ra 1ăng đường hưyết.
L`lc 1/1110'1/ả111 kđo ddi 1/1111'119 07 111161 16
thuđc chấng logn nhjp. các kháng sinh nhúm
macmiiđ, m111 sđ 1huđc 111 nấm nhúm aznl.
cisapnđ. một 56 thuđc chõng trấm cám,
một siỉ 1111161: kháng his1amin. vả các 1111161
1111 iiẩu gián tiẽp cú iác dung hạ kali mún]:
vì các tác dụng cá 1hế cúng iực vả cú 11tểlảm
1ảng 1ãn xu61 111 bạn nhip nm.
Di/mlot dn ưc chẽ chuyển hđa lẩn nhau
nén tác dụng của m6111111111 sẽ gia lăng. Nđu
dùng chung có 1hđ cản phải giũm 116u của
mút hay cả hni thuđn Khủng lngi 1111 tưnng
tác tương tư 1111 các thuốc chẹn hèn khác.
' cư 111ch tư … dụng 111111 nhu ch Wii
tn/1 síny: 111 111 thể 111… tãng sư nhay cám
~ vưi ảnh sáng.
' 11111111: 111: đụng 111: chẽ hả thẩn kmh trung
ưưng của cá hai chấ1 sẽ 1111: táng vả tảng khả
nãng 11111 111 111c dung phụ ngnại 1háp.
[I: 1hulc kl1đn'
Dùng đúng 111111 thuõu nảy vơi Vilamin C sẻ iâm
g1ảm sư 1111611 hut vitamin đu Tisnrcin gõv ra.
Ĩlé 1111:
11111: iưưng 1111: thu6c mđi chỉ đươc nghiên cứu
ở người lưn.
Sử dụng cho phụ nữ có thui vi cho
un 111'1:
Phu 111! 111 Mai:
12111: 111 1á1 hấm sinh đã được ghi nhản 1111ẻ có
mẹ đủng phenmhiazin, tưy nhiên chưa chưng
minh đươc mõi guan hè nhũn 111111 1111 dùng
phennthmzun. Tuy nhiên khi chưa có đữ liệu 111
11111: thử nghiệm Iảm sâng có đối chưng. khủng
được đủng thuốc khi cá 111111111111111 đả cán
nhíc lưi hạn kỷ cáng1theo xếp hnng cũa FDA
thi levomepmmazin thuũi: phản looi C vê ánh
hưởng đối vửi thai kỳl.
T1ẻ sinh 111 11111 uhụ nử 1nang 111111 đủng thuóc
chđng inạn 1ha'n ibao 1111… cả 1evnmenmmazin)
tmng 3 1hảng cuối của thai kỳ có nguy cơ xảy
11 cả: 1111 đụng thũng mnng mu6n han gũm cả
ưìệu chửng ngoại tháp vảlhnặc triệu chưng cai
1111.11111’1 111111: 1111 nãng nhe vá thưi gian kéo dái
sau thì sinh khác nhau. Các1ác đung khủng
mong mưũn được hán 1:1111 lả: kich lhich, tảng
ưưưng iưc. giám irưưng lưc. run. ngủ gâ. suy hô
hấn ca'n. rối Inan án uõng Do 116 trẻ sơ sinh cán
được 1hen đđi cấn lhân.
Phu nơ cho con b11:
Levu1nenmmazm đươc 1151 1111 sửa 1nẹ. đo 1111
chđng chí ưqnh đủng 1hu111: khi có cho con 111111
chưa có 1111 lièu tử 1:1111111 nghiệm có đđ1chưng.
Ảnh hưởng d!n 1111 niny sinh an: Chưa 1:11
dữ liệu
__ Ta': tlộnu của 111
' lụttiy 111 ` '
y huõn ngủ, 11161 uhương
hưđng. lẩn lận hnéc ha huvãt áp guá mửc, điêu
nảy 1:11 thê gãyănh hưởng 11611 khả náng lả1 1111
hoặc vận hùnh máy món
Khi 111đ1 hải đấu điêu uị khòng đươc lái xe hay
111… 11111. cđng việc cũ nguy cơ xảy 111 tai nạn
tmng mđi thời gian đải hay ngấn tùy than sự
đán 11ngcủa hệnh nhân. Sau đó tủy tửng trường
hựn cư1hể mả x111: dịnh sự giđi hẹn nãy.
ilíixo vi vịn
Ti: tlưltg Iltõnu mong muốn của thuốc:
Tác đụng không mung muốn đưưc phán loat
1hen hệ cư guan.
Ehưa cũ các di? Iièu ươc 11nh vê tán suất 11111a.
' Mi loạn mấu Vả 11â bạch Imyll; giảm tuân
thể huy61 cấu. mã1 bạch cáu hg1. giảm bach
cãu 1111111 mục Thận irong vè cánh 1111111. giảm
tiểu cáu. tẽng hạch cẩu ưa ensin.
' Hi Jmỉn dich: nhán ửng nhán vệ. phủ 1hanh
quán. 11hủ ngoai hiEn. hen.
' Hỡi Iuạn nđ'i 1/I1' U 1uyẽn yên đã được ghi
nhặn ở một số bẻnh nhân đươc điêu 111 bẩng
phenmhiazin dái ngáy. iuv nhiên cán có
nghiên cưu thẻm đêcđ1hểcl~ưng minh guan
hè nhán guả do điêu 111.
11117 loan charển Mo vã dinh dương: giảm
cán. ihie'u 11111 vưamin
Hđ'i luạn lim llrín: 111 1111511 các 111ệu chưng
IDgn 1ám 1ha'n. giảm 11ương iưc. 16h lộn.
măt định hương. ảo giác, nđt khđng rđ ráng,
ngủ gal
Hối loan hé IMn 1inlt: cn giặt đậng kinh,
iáng áp lưc n(11 sg. uiệu nhưng ngoại tháp
lloan vận đong. lnạn 11ư11ng lực cư, hđi chứng
Pa1hnsnn. người ưđn cnng. tang phán 1ạl,
1101 chứng cat 1huđc.
Mi laạn mit hệnh vđng mạc săn 16. 1ẩng
đụng 11 1111'1111nh 1h6 vù gtác mạc.
Mi loạn lim: h6i chưng Adams—Siokes.
khnảng 111 111111 đải 11á1: dưng để gảv loạn
nhin. lnsn nhin mả'n đỉnh] cũng có thể xảy
111111… mục Chiĩng ch1 đinh 11 Cánh 111111 vả
1hặn 11ụngl. nhịp tim nhanh.
Mi Ioan muh: iác dung khũng mung mướn
qunntrgngnha'tvá1hưđng 11111 111 nhấ1lá hs
hnyõl áp 1111h6111'1m1111111 yẽu người. chúng
mát vả ngiti.
Cải: turửng hơn huyẽt 1h61 tấc 11nh mạch han
gỏm cá huyẽ1 khơi mạch phđ“1 vá huy61 11h61
tĩnh mạch sáu đã được hán cán 11h111'1đ1111g
các 111u6c chđng loạn 1hẩn. tấn su6uáy 111
chưa được 11161.
1 11117 |an riẻư hot: buôn nđn. nôn. tòa 1111n.
khó chiu ở bụng. khđ m1ặng.
' Hấi/oạn yan mỊI: 16n thưưng gan lváng
đa. 11 mậtL
o Hđ'iloạn da rả mơ dươi da: viẽm đa 1161.
ngưa, han đỏ. nhạy cảm 11111 11nh sáng. nhiểm
sử 16.
' Hối loạn ll1Ịn 111 riết niệu: 11h11 tiểu. nưđc
tiểu 1161 1n11u.
~ ĩhai kỳ. 111111 Irạng sinh de' vd uu sinh: 11111
chưng ngửng 1huõt: ở trẻ sơ sinh 1111… muc
Sử đụng chn phụ 111? cư thai 111 cho cnn hú1.
~ 171171an ngực 111 lt_đ sinh sin: láng 1161
sứa. 161 lnạn kinh ngưyệl. 1111 hiõm khi bị co
lhãt 111 cung.
- Hifi laan Mn thin vả lại Vị 11l dâng 1111111'1:
hói chưng an 1hản kinh đc tinh. 16111111.
771511a bù clư bí: sĩnhhg Mc dụng
mểg mua nuốn yi; phỏikl1isớ dụng
thu :
Sửdụnu qui 11611:
L`lc m'ệu chưng 1/1i qu! líểu:
Thay 1161 đãu hiệu s1nh 16n1ihđngthường nhăt
iá huvết án hạ. 86111111. 161 1nạn đẩn 11uvẽn tim
1khnảng 01 11111 đùi. nhip lim nhanh/rung iêm
1h61, mín đỉnh. 11161: nhĩ-thấti. các 111Ệ11 chừng
ngoại 1h1111. an thản. kích1hích hệ thán kinh
trung ương [cngiậ1đõng kinh1vả hoi chửng an
1hán ác tính cũ 1hể xảy ra:
xơ ui khi hi quí liếu:
Cãn1heođủi các thũng s6 sau đáy: 11nh 11ạng
kiêm toan. căn hăng nưđc vả điịn giải. chưc
năng 1hận. iượng nưđc 116u. nông đệ 1:111: men
gan. điện xám 66.1 hặnh nhủn 111 hòi nhửng
an thán ác 11nh thi theo 11111 11111111 cmutinin
phnsnhđkinasa tmng huy61 1hanh vù
thán nhiệt.
Điêu 111 tnệu chửng 1111; theo kẽ1 gưá của các
1h11ngsđ then đõl. 061 11111 hạ huyẽ1ảnthi có
thể 116 sung dịch 1hnu đưđng tĩnh mach. chn
nũm ở tư 1hẩTisndeienhurg. dùng dopamin
vá/hnặc nn1epinephưin. 1011 tác dụng để gảy
logn nhip 11… của Ievomeprnmazin. 116 đung cư
hỏi sưc phãi củ sẩn vả cẩn nhải theo 1161 đtện
111… đô nẽu 1:11 đủng dopamin vả/hnác
nnrepineọhrin). [Iu giá1 đưưc điêu 111 bảng
diazepam. hay nẽu co giá1 tái điếu 1h1 dùng
phenytoin. hay phennha1hưon. Phải cho
rnenniioI 1mng tnrđng hơn 1111 g111111n m niệu
kịch phả1.
Khủng cú chấ1giảiđộc đao hiệu. Lâm ling
iưưng nưđc tiểu. 1hãm nhán máu vá 11uyân máu
khũng cú ich lưi.
Khéng nén gây nỏn nong lúc bị co giặt dđng
k1nh. vù cảc phản ứng toạn lrưưng lưc ở dáu
vả 16 cũ 1hể đãn đẽn việc hút 11h11 nđn ván
phổi. Việc 111a đa đáy — ng1111 at 1hel đđi các
1hũng siĩ sinh 1111» cán đươc 1hưc hiện cho dù
đã u6ng thuđc đươc 1211111 111 v1ệc lèm 1111ng đa
đảy hi giám do tác đụng ch6ng uéi cholin của
levnniomazin Than hoat 11nh vả thuđc 1111 được
khuyên cáo để lảm giám 1hêm sư h1n thu thuđc.
cAc 11Ặc 111111 1111111: 11
Cu'c đi: tinh 1111111: lực hạc:
111111… 1111: đnng được lý 111111111: thuđc 1:11611g
Inạn 111111 thấu. Má ATC : NDSA ADZ
Cơ chế nic dung: .
Tise1nin lả mộ1 1111161 an 1hán vẩn thuđc nhú
nhennthiazm. Levn1nenmmazin 111 11161 đông
nhân của ciorpromazin 11111 111: dụng 111 chẽ 111n1
thấu vận đong mẹnh hơn c1111p1011112111.
Do 1111: đung lrèn các thụ thể đnpnmm 11
vùng 1161 thi, đưđi đ61 lhị. hệ 1ư111 vá hệ 11a.
levumenmmazin ửc chẽ núc kích thích gưic
nuan, giảm hoat đóng vặn đụng 111 an 1hán
mạnh; ngnải 1a 111116: còn có tác đụng đ61
kháng ltẻn các hệ đãn ưuvẽn thán kinh khảc
111ẻ1 nnrepinephrin. 1161111111111n111. 1161 hisinmin.
11151 chnlml. 1161 qua' lá levnmsnmmazin có 1111:
di_Jng chđ'ng n6n. kháng hismtltin, 1:116ng tiãt
nurenmenh1in vả chnlin. [lác tác đung phu
ngnụ1 thán nhẹ hưn sn vứi các thuõc an thán
mạnh khác Thuđc 1:11 tác đụng chống tiẽt alpha
nn1epmaphnn mạnh nhưng 161: dụng chũng tiẽi
chnlin yãu. Lavnmepmmazin 11'1m tãng ngưđng
cảm gtđc đau 1h11u quả glảm đnu tương tư như
lá của morphmi vỏ có tác dưng 11m niãi 111 như.
Un khả náng iảm táng túc dụng của cẻc thuõc
g1ảm đau. thuõc 1:11 1h6 đươc đùng để h61111
trong cải: mn dau nặng cãp 11nh vả mẹn tính.
Tảo dụng giảm đau 161 1111 1111 được sau khi tiêm
híp Immcmomazin 20-40 phút v1'1 111111 đải
11nng khoảng 4 giở.
Trẻ 1111:
Chưa 1:11 các 111111ệu được lực hnc của 1huũc
ở 1111 em
Cic Iõc tinh dược llộng hqc:
Hip rliu:
Sau khi liêm hãn vả uđng. n6ng 116 lhu6c 161
đa tmng huyẽ1 1ương dgi đươc tưưng ửng nong
11'111g30-90 ph111 vả 1-3g111.
Pliln M'
1111 tích phản hđ biểu kiến 11 23-42 1] tg
thể 1rnng.
ữ1ưyin Ma vd 1/1a'1' 110:
Levomenrumazin được chuyển hđá manh tạo
1a các chăt liên hợp sulphat vá glucuronid. các
chát nảy sau 1111 đươc thải gua 1111_1n. Mđ1 nhãn
nhỏ của liéu 1huđc 11%1đ11111 thái qua nước 1iểu
vả phán ở dạng thuốc khđng hiãn đ61.Thđi gian
bán lhải lả 15—30 giơ.
Tỉnh 111yế11 1lnh/klrđny 111an 111111:
Sư 1uyên 11nh đai được khi núng đo
levnmcnmmazin trong khuâng 111-300 ng/rnL
Bl'c dữ Iiil an min 11611 lim niu:
Eác 11ã1 quả nghiên 11111 tiẽn lim sảng khđng
11h11 1h61 lác đụng gđy quái thai. Khủng
cđ đư ltệu 16 đđc 11nh 1161 v111 hán 1hai của
levnmenmmazin.
Khi cho chuđt levomepromazin 11111 cao tmng
1hưc ãn. 1116y có giám khả năng s1nh sán.
1:111: 11111: 111111 của 111u61:
Tlnh 1ldnl kỵ:
Khủng úp đụng.
Hụn dũng:
60 lháng kể từ ngảy sán xuăl.
Nhinl IIII ỷ lị: hiịl khi hic 1111i11:
BấD quán Ở nhiệt 110 1111111 30°C. llánh ánh sáng
vả 5111 11111.
Bổ n tím ny cù tri cm.
Ouv cich tlđng gái:
ã0 viên nén hao phim được chưa trong 111 1hủy
tinh mảu nâu, nó nõp nhưa được bảo vệ chđng
chăn đậng. Trong 1 hộp :ẽn hẩng giấy cứng có
1 111 1huõc củng @ hướng dấn sữ đụng.
111111 8111 qu1
EGIS PHARMACEUTiCALS PLC
1711 111: 11116 Buđannsl
Keraszniri 111 311-311.
TUQ. CỤC TRUỞNG
P.TRUỞNG PHÒNG
eẮỷưỷễf’ỏ Jfllấ JÍỄÌMỹ
Hunesw EGIS Pffl
1VM mđy: 98111] Kđrmend
Mátyás kiráiy u. Eũ.
EEiS Doc. Nn.z
` l~W
Pdvnte UmIted Company
Hungary Budapest '
tRMACEUTICALS `
. EIIS
ỉunsưy '
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng