ntị— .
NHÂN HỘP TINAMCIS I.V
Kíchthước:
Dãi :38 mm
Rộng: 36 mm
Cao : 72 mm
Lãtt ai…AảJ...é…J…áifh…
BỘ Y TẾ
C -L’-'T QUAN LÝ DƯỢC
ĐÃ PHÊ DUYỆT
& Prescn'ption only
TINAMCiS
I.V.
POWDER FOR INJECTION
INTRAVENOUS
1 vial/box
THẦNH PMẨII:
& Thuốc bản theo dơn
Mỏllọdnìazlmlpenemeg.
Cllasmin soo mg.
cui oguu. cưu DONG. mõm
cnl mun:
Xem tờ hvớng dẩn sủ dụng.
otuntuuvcùunìm
oọchuưmnlusửwuc
TRƯử nu Dm
OẦO QUẦN:
Dếnơlkhôúquánhánhsảng,
nhlũ® MW
TIEUCIIUÁN:USPJA
SĐK:
thultbử
cớuswdimkunưựnưnm
maạitộtuoqmmẹtuan-niwt.
MnAn.llrhủmg.
.…TlN
BỌT PHA TIEM
TIEM TÍNH MẬCH
m HộP1 |9
comsmou:
Fxh vhl contzlns Imbcnem SN mg.
Clhsuth son mg.
Pleasemhmthepachgelnsen.
KEĐOƯI'ƯEACHOFCHILDREN.
IEADCAIEFULLY'IHELEAFLEI'
mUSE.
mSmatthempnmun
notmmthaniơ'CInadryplxe.
pmecthumlight.
sncmcmou: USP 34
IEGJh.:
Minufxtluedby:
m……mm.
29ATuDOWIẺVSM
anNl. NnhDuong.
NHẮN LỌ TINAMCIS I.V
Kích thước:
Dải : 71 mm
Cao : 30 mm
mú:llblloduh
W…mgdummsuìm.
°M-keammaự
xautnhtnngưhtớm
IthudtMúo.umhhw
M®Mndm
…
uộfmnba mmMmụm ihrdM- __ _
Powdevtovtnmm.m mndmwợcndnm g ẵẳ
BANUWNDIWINAII- Sim 5 c' d.
@ mm…um i 3 a
_
NHÃN HỘP TINAMCIS | .V (Hộp 10lọ)
Ngảy49thángminam 2012
P. Tốn Giám Đốc
Hộp10lọ
Mỏ] lọ chưzz Imlpenem 500 mg. Cilumin 500 mg.
CHI oựm, Li£u LƯỢNG. CẤCH DONG, CHỐNG cui
aan vA cAc mour. nh quc vi sử PNẤM:
Xin dọc từ hướng dln sử dụrg.
n! XA TẦM nv của ne m.
»ọc KÝ nương DẦN sử DỤNG nưđc KH! nom.
le quAu: Dé not khô vto. trtnh anh táng. nhiu dộ
khớng quá JO'C.
neu CHUẨN: usp 34
sox:
Sản xuất bời.
@ CONG TY có PHẢN oược PHIM GLOMED
2% Đại LộTư Do. KCN Việt Nam - 5ingapove,
Thuận An, Blnh DƯdng.
lì Prescription only
Powder for in'ection
Số iớ SX | Batch No.:
NSX | Mig. Date :
HD | Exp. Date :
Kích thước:
Dải :140 mm
Rộng: 55 mm
Cao : 60 mm
lì Thuốc bán theo đơn Hộp10lọ
THẦNHPMẤN:
' COUPOSITION:
1 o Vlêl S|bOX Eal/100)
… Tiêu hóa: bưồn nộn, nôn, vả tieu cháy.
- Cục bộ: viếm tĩnh mạch huyết khối.
it gặp (moo >ADR >moooi
- Tim mạch: Hạ huyết áp, đánh trống ngực. 1 /
- Thần kinh trung ương: Cơn động kinh. \
- Da: Ban đớ.
- Tiêu hớn: Viêm đại ưảng mâng giả.
- Huyết học: Giảm bạch cầu trung tinh (gồm cá mẩt bạch cẩu hạt), tăng bạch cầu ái toan, thiếu máu, thử nghiệm Coombs (+), giảm
tiểu cẩu, tăng thời gian protiưombin.
- Gan: Tăng AST, ALT, phosphatase kiếm, vá bilirubin.
— Cục bộ: Đau ớchỗ tiêm
Thận: Tăng urê vả creatinin huyết. xét nghíệm nước tiều không binh thường
Ngtmg sử dụng vả hói ý Iu'ển bác sĩnếu: Xuất hiện dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm ượng, viêm đội trâng mảng giá.
Thông bio cho bác sĩ những tảc dụng không mong muốn gặp phâi khi dùng thuốc.
9— Quá iièu vit xử trí
Triệu chủng. Thông tin về quá 1ièu imipencm-cilastatin còn hạn chế.
Xửm': Trong trường hợp quá liều, ngừng dùng thuốc, điếu tri triệu chứng, vả áp dung những biện pháp hỗ trợ cần thiết. Imipencm-
cilastatin natri có thẻ thẩm phân được. Tuy nhiên, lợi ich của thủ thuật nây trong viec điều tri quá iièu vẫn chưa rõ ttng.
10- Dạng bâo chế vit đớng gới
Hộp 1 1o; Hộp 10 to; Hộp 25 1o.
ll- Bin quin
Tmớc khi pha, bảo quản bột khô ở nhiệt độ không quá 30°C.
Dung đich đã pha nên dùng ngay hoặc phái bảo quản trong tủ lạnh (2°C-8°C) không quá 12 giờ nếu cằn.
12- Tiêu chuẫn chẩt lượng: USP 34.
13- Hạn đùng: 24 tháng kê từ ngảy sán xuất
THUỐC BẢN THEO nơN
nt: XA TÀM TAY CỦA TRẺ EM
nọc KỸ HƯỞNG DÃN sứ DỤNG TRƯỞC KHI DÙNG
NÉU CẢN THÊM THÔNG TIN, x… HÒI Ý KIÊN BẢC si
sttn xuất bời: cònc TY cớ PHÀN nược PHẢM GLOMED
lomcd 2: 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thi xã Thuan An, tinh Binh Dương.
ĐT: 0650. 3768824 Fax: 0650. 3769095
P ở cth muờnc
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng