!
?
ầ\
E 1— ,
.Ẹv' " 1. (rv\ ":
,A..~< … «ặ
E -… ; ..
Ơ ln: :
( \ 2
.~* '< “
_,- f\ Ễ
Ụ … _; r—
Thập Toản Đại Bó
\\
^.
…’
NHATNHAT
CÔNG TY TNHH DƯỌC PHẨM NHẤT NHẤT
NHÃN DỰ KIẾN
THẬP TOÀN ĐẠI BỐ NHẤT NHẤT
Số lô SX: H D:
HỘP 2 ví x 10 VIÊN VÀ MẶT SAU CỦA VÍ
mu ah: tcm mủt Mn nơn bao p…mi 660mq un MM mg dum Bach tndt
ỵRmzow Aưmýoms macmcwau 275mq Dâng :ảm (REdll Codonoosc
leosuim 413mq. Phuc Imh (Pom; 220mq. Cam máu {Radn GỤcyrmrmr 220mq`
Duma quy ỊRJơn Angmae ;menstJ 275mq. Xuyơn kmng Mmmmu wusnm
wamơw 220mg_ Bach mua: ,Rzơu Pammu Jle 275…q. Thuc dua iRaơư
Renmsnnul DFJeDJJIIJJ 413mo. Hoang kỷ (Ram: Astragai, memomrucm Hqu
OuÍ vô rCoưưx Cmnamonw 275mg Ta dwc via ơn 1 vn!n
mị: mu IM uh: Nu kho tranh anh sáng. u_uo« 30°C
DE XA TẤM TAY me EM, Doc KÝ HƯONG DÁN su DUNG muoc KHI DÙNG
Tieu chuẩn chất lan TCCS SĐK
Dlộn thoạl 1 300.6609 (giờ hònh chinh)
Ng
ThậpToản Đại Bố
N H ẤT N H ẤT
fPJ sa…a u— CÔNGTYTNHH ouợc PHẤM NHẤT NHẤT
, (wcôm;annnbklẹbhhhõnldủfflhhntuũxbba
IMhNMẨI' nmiqun-nmm1m.uncọoMiMi-íu on mun
Tác nung - Chì `dinh: . Lilu dủn — Cách dùng:
cui dinh: Bó» bô kní huyél. cơ mẽ suy nhược. ihlêu - Nqảy no 2 lán. mỏi ián 1 wen.
GMPWHO
HOPZVỈ x iovnEN
NEN BAO PHIM
máu. kém án. phụ nữ lTiỒlSll1h.
Dùng cho nou'u có sác mat xanh xao. hu thò ngản.
danh tróno nouc. chóng mật, dẽ ra mô hôi. sức yểu.
met mòn, xay chân lanh. Iunh nouyệt ra nméu.
Chống chi đinh - Thin trong:
- Chónq chì dọnh Kn0ng dùng cno phu nu co thal.
- Than trong: Ngưu tang hưyét áp,
è
H<
'~K
t, _ _. _
\; \_ M… .x …
~ Trẻ em dùng theo sự chỉ dãn của máy thuõc.
- Uổnq vâo budỵsánq sóm vả tơi mm khi di ngủ.
Kilnn cử In u0nq khi dùng lhuđc:
Chưa có báo cáo, _
Túc nung kh0nu mong mu6n - Sử dunn cho phụ
nữ có ttm hoa cho con bủ:
Xem từ hương dăn sử ơuno,
ở
`CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÁM NHẤT NHẤT
NHÂN DỰ KIÊN
THẬP TOÀN ĐẠI BÒ NHẤT NHẤT
HỘP 3 VI x 10 VIEN VÀ MẶT SAU CUA VI
`<
. tat, 'I'
NHAT NHAT
'=O
ư:
'Ổ-
O
C
40
0
p-
&
NN.
.C
|……
ềự`Ồ,Ị` zểỡ’ỹỔv °’ \
. Ộạứ @ `ể°° ệèồầ -ể
Ồộỡ Ổ°Ìề JP .,ẩ`ẹ '
ỷ , è «°Ồ ’ồ` Ở“
& @ @
°’*’ €
* sơ lô sx: HD: »
Thtnh phln: (cno một Võên nén bao phưn) GGOmg cao kho tmng
duong Bach iruál thtzoma Alracrylodrs macmcepnalae) 275mo. Dáng
sám (Raơưx Coơonopus pưosulae) 413mọ. Pnuc lmn (Pona) 220mg
Cam tnáo (Radrx Gưcyrrlnzae) 220mg. Duong quy fRaư:x Anọehcae
smensrs) 275mg. Xuyên khung (Hngoma L1ausm nalhchiu 220mo,
Bacn muoc (Raơrx Paeomae alna) 275mo. Thuc dụa rRadzx Renmanmae
praeparala; 413mq, Hoáng kỳ (Radix Astraoalr mombranaceu 413mg
Oue' vỏ qunex Clnnamomr) 275mo Tá dưJc vila dù 1 vư€n
Đlđu IIỌn hủ quin: Nm khó. tránh ảnh sáng. dưJi 30“C.
DẺ XA TẤM … mé EM. ooc KÝ Hư)us oLN sủ ounc mm KHI DUNG
Điện thoại 1800.6689(giờ hònh Radư Codonopsis pilosulae 413m.
huc linh (Poria) 220mq. am th o
rRaơnr Glycynhizae) 220mo. Đương quy
(Rade Angơhcae smonsm) 275mo.
Xuyen khung (thmma Lrgustici
walltchn) 220mq. Bach thch (Rade
Paeoniae alba) 275mq. Thuc dia Raơtx
Renmanmae praeparata) 413mg, oánq
ky (Radtx Astragali mombranacer)
413mg Ouế vò (Cortex Cinnamomi)
275mq T_á dwc vùa dù 1 viên
Tieu chuán chát lwnnị TCCS
SDK ~
THẬP TOÀN ĐAI BỐ
I Nhất Nhất
TMIi plíl~ (cho … Nu Mn … pnm) Eõũng m
IM m Bam mm (an Amcrybds
n.…ọmm 75mg Dảnu sam «Rndu Codơmss
pmm; 413mg, m lnh (Pơ… 220mn Cln mủ
fo Gl;qmw w; szx
Anotlw sưmml 127Ểquanm
L usnơ wưfơmjũừn ch M iRaau Puomr
| 2T5mo TM Gu (Rlđl Rơhnunmn mm)
413m(sdx Ast
\
THẬP TOÀN ĐAI BỐ
I 1Nhất Nhất
413mg M vo Wignu Cmmmơrfiiẹi'vauo Tá ùn:
via du 1 vửn
ma nu … m… NOI uno. … ao'c i
ÙỂ ›u 1… … mé E_M
DOC … …mc olv sủ ouus mm … ome l
Tulu chuẩn TCCS SDK
Số i0 SX l
NSX
HD
CÔNG TY TNHH DƯỌC PHÀM NHẤT NHẤT
NHÂN DỰ KIÊN
THẶP TOÀN ĐẠI BỔ NHẤT NHẤT
HỘP 1 LỌ mo VIÊN VÀ NHÂN LỌ
i m Wu Clỉ llnh:
& Clli dlllll: Bói bổ khí huyêt cơ thể suy
1 nhwc Ìhlếu máu kém an. phụ nữ mói
sinh
Dùng cho nqưJi oó sắc man xanh xao
hui thở nqán dánh trống noưc chóng
mặt dễ ra mó hOi. sửc yếu, mệt mỏi.
tay chán Ianh kinh nqqut ra nhiêu
Chốn chỉ llnh- Thu |rou:
no chi dịnh: Khónq dung cho phu
nữ có Ihai.
Thảnh hzđn (cho một vnèn nén bao
phim) Omg cao kho tmno duong
Bach truât (Hhizoma Alracfyloơrs
macrocephalae) 275mg Đảng sâm
Rade Codonopsrs pzlơsulae) 413m
huc linh (Pona) 220mg Cam th o
(Radix Glycyrrhizaa) 220mo, Duong quy
(Haơrx Angelicae sinens:sì 275m0.
vaén khung (Hmzoma Lioustici
wallzcnii) 220mo, Bach thwc (Radix
Paeoniae alba) 275mq, Thuc dia (Hade
Henmanmae praeparata) nam Hoa no
THẬP TOÀN ĐAI BỔ
kỷ (Hade Astraaah membranacez) Y ' 1 Nhất Nhất
41.3mo Ouẩ vò (Cortex Ginnamomi)
275mq. T_á duoc vủa dù 1 vídn. ,
Tiéu chuán chẩt Iwnự TCCS
i - Thân trọng: Nouìitang hưyết ảp
Lllu ll'll -Cích
-Ngầy no 2 lán mõi lán 1 vien
— thTrẻ em dùng theo sự chỉ dẫn của máy
thUống vảo bu6i sáng sdm vá tối thc
khi di no ủ.
Kllun :i Ia Mnu … lủng linudc:
* Chưa có báo cảo.
* Tít duuu um mon; muốn - Sử
Iung cho phu ni có hai hue cha con
iú: Xem 16 hưSno dấn sử dung.
Đ/Ju kưn bin quìn:
Nơi kho. rránh ánh sáng dư0130 C
Điệnthoại iooo.soasigiờmunm
SDK
… IUIỊ Bẵhưllh’ ^ \ .J Tẵưgllỉ (chn nầlavứmn Íbnaẵưpơthun)ẢỉỆnq m
máu !… án Bỏphukryằẳri'fuểgnfflẵg thí suy nhin: mủ THAP TOAN ĐAI BO mmnfflĩủnb Dảno sảm WỗẩgW
n ch um oó sá ! n n mù a ' '
oỂỄỂ trơỂgnẵwc cnoẵqnn'iaaẳ rẫỂiió rễ. sưỂỄơii y_ . 1 Nhất Nhất Ấnn'ồummfflfflẳuzzmmmnu ẵwmẤỂẵnđẩ
mOt mỏi. ta chân Iann lunn noưyỌt ra nmẻu Lqusnc nllưfm) 220m. n m rRaox
CƯ cll tII- TIỊI Wu: 275mq Thu: dn (MX Ranmanmu pmmm
C-h nu chỉ dmh Khan où cho phu mĩ có tna: 413mu @… Asmaal
man trong Noưh ung huưtáp AIEỄ1ONỉw W;Ẻmx Cmmmơm; M27 5mg Ta Mc
V V
Lưu llu- cm lziu
tẩjNy iỏng 215n mỏ: l|n 1 Vien
em dung theo sơ chỉ dãn của thấ thuốc
uan vâobuỏ u sánqusOm vì @ tnbc ldl noù
Đưa uu lb uh: Na knò, dưa: 30 C
o£ u ưu … mê E_M
noc n’Ỹ nmms OẮN su DUNG moc … ouuc
… cử u u'u t « thuốc:
ẹzẳỉwan 2 … … .. ặ:ậ::ịf~
ỉ Ull II Mil Il l Ull ! U …
« Inl Iuc ủn an lú: Xam tu 11qu d n sú ..A...A. NSX
duno 1… ›"u' N wa HD
z. Thảnh phần cho một đơn vị đỏng gói nhỏ nhất:
HƯỚNG DẨN ẹử DỤNG g
THẬP TOAN ĐẠI BO NHAT NHAT
l. Dạng bâo chế: Viên nén bao phim
TT
Thânh phần cho 1 viên
Khối lượng
Nguyên liệu: 660mg cao khô tương đương với:
1. Bạch truật (Rhizoma Atraciylodis 275 mg (Hai trăm bảy mươi lăm
macrocephalae) miligam)
2. Đảng sâm (Radix Codonopsis pilosulae) 413 mg (Bốn trăm mười ba
miligam)
3. Phục lỉnh (Poria) 220 mg (Hai trăm hai mươi lăm
miligam)
4. Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 220 mg (Hai trăm hai mươi lãm
mỉlỉgam)
5. Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 275 mg (Hai trăm bảy mươi lăm
miligam)
6. Xuyên khung (Rhizoma Ligustici wallichiỉ) 220 mg (Hai trăm hai mươi lăm
miligam)
7. Bạch thược (Radix Paeoniae alba) 275 mg (Hai trăm bảy mươi lăm
miligam)
8. Thục địa (Radix Rehmanniae praeparata) 413 mg (Bốn trăm mười ba
miligam)
9. Hoảng kỳ (Radix Astragali membranacei) 413 mg (Bốn trăm mười ba
miligam)
10. Quế vò (Cortex Cỉnnamomi) 275 mg (Hai trăm bảy mươi lăm
mỉligam)
Tá dược :
Microcrystalline Cellulose; Calcỉ carbonat; Vđ ] vỉên
Sodium starch glycolat; Magnesỉ stearat; W/
Silicon dioxide; Iron Oxide Brown; Titan
dioxyd ; Hydroxypropylmethyl cellulose;
Polyethylenglycol 6000; Tale; Mật ong.
3. Chỉ định:
— Chống chỉ định: Không dùng cho phụ nữ có thai.
Bồi bố khí huyết, cơ thể suy nhược, thiếu mảu, kém ăn, phụ nữ mới sinh.
Dùng cho người có sắc mặt xanh xao, hơi thở ngắn, đánh trống ngực, chóng mặt,
dễ ra mồ hôi, sửc yếu, mệt mỏi, tay chân lạnh, kinh nguyệt ra nhiều.
4. Chống chỉ định — Thận trọng:
— Thận trọng: Người tăng huyết áp
5. Tảc dụng không mong muốn: Chưa có bảo cảo.
6. Liều dùng - Cách dùng:
- Ngảy uống 2 lần, mỗi lần 1 viên.
— Trẻ em dùng theo sự chỉ dẫn cùa thầy thuốc
- Uống vảo buổi sảng sớm và tối trước khi đi ngủ.
7. Kiêng cữ ãn uống khi dùng thuốc:
Chưa có bảo cảo.
8. Trường hợp sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Không sử dụng cho
phụ nữ có thai.
9. Tác động của thuốc khi lái xe và vận hânh máy mỏc: Chưa có báo cáo
10. Tương tác với các thuốc khác và các dạng tương tác khác: Chưa có bảo cảo
11. Quá liều và xử trí: Không nên dùng quá liều trừ khi có chỉ định cùa thầy thuốc.
12. Hạn dùng: 36 thảng kể từ ngảy sản xuất.
13. Điều kiện bảo quãn: Nơi khô, trảnh ảnh sáng, dưới 300C.
14. Tiêu chuẩn chẩt lượng: Đạt TCCS.
15. Trình bây:
- 10 vìên/vỉ :
+ Hộp 2 ví x]O viên và 01 tờ hướng dẫn sử dụng
+ Hộp 3 vì xlO viên và 01 tờ hướng dân sử dụng.
- Hộp 1 lọ x 30 viên và 01 tờ huớng dẫn sử dụng. pẦ’J/
- Hộp 1 lọ x 60 viên và 01 tờ hướng dẫn sử dụng.
- Hộp ] lọ x 100 vỉên và 01 tờ hướng dẫn sử dụng.
Chú ý:
T hong báo cho bác sỹ tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Đế xa tầm tay trẻ em- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trưởc khi dùng.
Nếu cần biết thêm thông tin xin hỏi ý kiến của thẳy thuốc.
Sản xuất tại: CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ẩp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Đức Hòa, tỉnh Long An.
Điện thoại: 1800.6689 (Trong giờ hảnh chính) F ax: (072) 3.817.337
Long An, ngảy tháng năm 2016
Giám đốc
.\0ỗ9392 _\
’.f \\
.Jấạ”ồ C"-`
/Ợ .
1“? 1
3 TNHH DƯỌC PHAM
1: …
`XÔ .
`x`_\ !)
we CỤC TWỎNG
… TPUỎNG PHÒNG
11. M, Jliìnỵ
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng