BO PHE
TRU` HO
MĂU NHÂN XIN ĐÀNG KÝ
Á VL/
MÁU HỌP -1*Ý LẸ 3:4
Kích thước mặt hộp: 37.5mm x 97.5mm
Kích thước mặt hộp tỷ lệ I/I:
50mm x 130mm
cơ sở SẢN XUẤT THUỐC ĐÔNG Y … DƯỢC PHÀM PQA“
oosơsmwiwư'x= .:1
?Jmn; _1:’_;.ỉìị Tf:rjỉv -H uBản-
DT t"›ịìfẽfiíửrỏỹ 94
ềJA
Đỏ
c…] CỔ SỞ
PH.ậJ:I (}?fJC mỉịv
MĂU NHÂN XIN ĐĂNG KÝ
MÃUNHÃNLỌ—TỸLẺkI
Kích thưởc: 50mm x llSmm
cơ sở SẨN xukr muôc ĐỎNG Y “ nược PHẮM rko
oosòsiuxul'muí'c _
ĐườugIO-X.Tìn …ãnh- .Vụ Bìn-
m:0350.36
CHỦ cơ sò
PHẠM QUỐC wẨN
ị eo p…;
1 mu …
MÃU NHÂN XIN ĐĂNG KÝ
MẢUHỌP—TÝLẸa4
Kích thước mặt hộp: 33.75mm x 82.5mm
Kích thước mặt hộp tỷ lệ l/l:
45mm x llOmm
.....
`o ;. :
co so s… ni? mứ— ' .
ĐườngIO-X.Tânĩhánn- .
UT OBSĩẺẺỔ _1_,zzz’/
CHỦCOSÔ
mam QUỐC TUẤN
MĂU NHÂN XIN ĐĂNG KÝ
MÃUNHÃNbỌ-TỸLỆRI
Kích thước: 50mm x 115…
cơ sở SẢN xukr THUỐC ĐỎNG Y “ oƯợc … PQA”
CHÙCOSỐ
PEẠM QUỐC TUẤN
TỜ HƯỚNG DẢN sứ DỤNG THUỐC
Đế xa tảm tay trẻ em
Đọc kỹ hướng dẫn sử dung truớc khi dùng
Nếu cần thém thỏng tin xin hỏi ý kiến bác sĩ
THUOC HO BO PHE
Thènh phần:
Khối lượng] Khối lượng/
Chai 125 ml Chai 60 ml
Mạch môn (Radix Ophiopogonisjaponỉci) 16 g 7,68 g
Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 4 g 1,92 g
Ma hoảng (Herba Ephedrae) 5,6 g 2,688 g
Sinh dịa (Radix Rhemanm'ae glutinosae) 8 g 3,84 g
Bản hạ (Rhizoma Pinelliae) 8 g 3,84 g
Cát cánh (Radix Platycodi grandijlori) 8 g 3,84 g
Ngũ vị từ (Fructus Schisandrae) 6 g 2,88 g
Tang bạch bì (Cortex Mori albae radicis) 8 g 3,84 g
Địa côt bì (Cortex Lycii) 8 g 3,84 g
Sinh khương (Rhizoma Zingiberis) 4 g 1,92 g
Từ uyển (Radix et Rhizoma Asteris tatarici) 8 g 3,84 g
Tá dược Vừa đủ 125 ml Vừa đủ 60 m (ỔSÒSẨNXUẨƯỂỔỄỒỜ
(T á dược: Đường trắng, Acid benzoic, Ethanol 95 %, phèn chua, nước uống được) â m
Dạng bâo chế: Siro thuốc ĐườnỂ 10 'X`T n ,
Quy cách đóng gỏi: Hộp 1 chai x 125ml sỉro thuốc, hộp 1 chai x 60m1 siro thuốc. i__ffl
Công dụng : Bổ phế, trừ ho. \
Chỉ định: Chữa ho tiêu đờm, chuyên trị ho cảm, ho gỉó, ho khan, viêm phế quản. ",
Chống chỉ định: Không dùng cho phụ nữ có thai, người bị tiêu chảy, dầy bụng
Thận trọng khi dùng thuốc : Thân trọng khi dùng cho trẻ em dưới 2 tuốí
Tương tác với các thuốc, các loại tương tác khác : Không có _`
Tác dụng không mong muốn: Hiện tại chưa phát hiện thấy tác dụng không mong muốn của thuốc. _ị’t
Liều dùng và cảch dùng: Ngăy uống 3 lần
- Người lớn : Mỗi lần 1 thìa canh (lSml)
— Trẻ em: Từ 2 - 6 tuổi: Mỗi lân uống lthìa cả phê (Sml)
Từ 7 -10 tuổi: Mỗi lẩn uống 2 thìa cả phê ( lOml)
Mỗi đợt diều trị từ 7-10 ngảy
Ghi chú: “Thông báo cho bác sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng
thuốc”.
Hạn dùng: 24 tháng kể từ ngăy sản xuất. Không dùng nếu thấy thuốc bị mốc hoặc thấy hiện tượng
khác lạ thì phâi báo cho nhà sản xuất biết.
Bảo quản: Nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Tiêu chuẩn áp dụng: Tiêu chuẩn cơ sở ( TCCS)
NHÀ sim XUẤT :cơ sở SÀN XUẤT muòc ĐÔNG Y “ DƯỢC PHẨM PQA”
Xã Tân Thânh, huyện Vụ Bán, tinh Nam Đinh
Điện thoạilFax: 03503.673.947
ĐT tư vấn 0912.836.065 — ĐT đặt hâng 0986.100.176
Websitezhttpzllwww.PQA.oom.vn Email :giadinhPQA@gmaiLcom
cơ sở SẮN XUẤT THUỐC ĐÔNG Y “DƯỢC PHẨM PQA”
CHỦ co sò
\ể/ PHẬM QUỐC TUẤN
`ư
<3Y—DƯOCPHAMPOA
ch-H.Vu Bẩn-NĐ
3673947
ỵ`.y
\Ễ
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng