', BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
ĐÃ PHÊ DUYỆT
Lân đâuzẢel.J…ể……láff… .
PQQY THI
.e »”1
- Y HOC CO TRUYEN
BMI PHUONG PIIARMA
ẳ
`:
=
n.
Q
`~<
::
Q
.:
`D
ro
:
=
|—
NhỄẦỄỄĨ’ỀỄỮONG
Hòa Thạch - Quốc Oai - Hè Nô²
Ồf Dt/Ấqỉ
CỎNG o NG:
Nhuộn phè’. chi khói. sót khuôn
cwi DỊNH:
Viêm họng. ho do vlèrn họng. cóc
chúng ho gió. ho Iòu ngòy. có dòm
dòc. «& cõ. ròo phổi
CHỐNG cui oỊNw
-Ngòyuõng2dén3lón
Trẻ em( túy meo 1uõí)
+Tùôthở»gdẽnbtuóimỏl lón 1-2mio
cỏphè`
+ Tuooeh lỏTuối môi Iỏn 2-3 m… có phe
+ Trên 15 tuỏì nhuiiéu nguòí IOn
Nguời Ión: Mỏi Idn 2thio conh (JOmI)
BÁO QUÁN:
Dê noi khó. Moòng mò1. trónh ònh
sóng. Dưòl 30°C.
nÉu CHUẨN: 'J:J: ĩ
N9ỜY SX²
56 lô SX:
HD
Đé'xatảmlaynẻem
Đọckỹhmngdảnsủdụngmbckhiơfflạ
TRỊ III! GIỦ. III] I.ẨII NGÀY
Nhỏn †rèn lọ
Cuolỏng(lz 2)cócdtlocltệu
—Bóchbộ 120g
ì-Bọmòm 21 Og
Nchhmón °.Og
-Cthhòo ADg
—CÓYCÙnh 3.00
ìDịchchté'tVóqm.
.vòquý1 3.ch " ² .
l'lnh dóu GOC hò 0.024 m|
Acid benzoóc 0.24 g … —1
Amomrn 0.36 0 ' ả
Duòngldnh IB.Og 'n.
Men… 0024 g sóuosx
Em… sms ISD ml k. …
NưÒc cỡt v.d ì20 ml “~'
Nln'uuđ ư ÚIM " '
H W .
ỵ cssxwócmcqunm mu mủ aọcỵỷmahummmm
vwưmdu ›nnụm Qlkih mun
wummm an_mwm _ _ |
Xem don huùng dòn sủ dụng thuốc
CẢCH DÙNG. uỂu DÙNG:
BAI] PHUONG PHARMA
C ủ@
mucmin
WIƯVIH 5NIIIIIH WE
—q
3'
=
QL
G
=
@
ffl
D
C
1
Ế.
Q
:
ffl
Coolòng(l:2)cócduợc Ilợu:
- Bòch bộ 12.0 g
(Rodfx' Sfamonoe)
- Bọ mỏm 21.0 g
(Hebro Pouzoừioe)
- Moch mòn 9.0 g
(Pode Ophiopogonis)
— Com móo 40 g
(Podbc Gìycyrrhizoe)
_ Còì cónh 3.0 g
(Roơix Plơlycodì)
Dỳch chủ Vỏ quỷt:
_ Vỏ quýt 30 g
(Pericorplum Cim rech'culofoe)
Tinh dỏu bọc hủ 0.0²4 ml
(Oleum Memboe)
Add bonmlc 0.21 0
(Actơum benzotcum)
Am… 0.36 g
(Awơrfơme)
… kim IOả 0
Socchorum
MhoI 0.0²4 @
(Menrhodum)
… … u.o m|
Nubc oớ v 6 120 ni
Nhi sủ» xuk:
cssx THUỐC YHCT sAo PHUONG
nmnmm …… Mo… …
m. oasazema … oamem1
Thuốc llo Báo Phương cssxmgõcyuọccõmwẻN
Hộp 1 Iọ x 120 ml coo lòng
O
cóne mửc: BAO PHƯƠNG _
Coo lỏng <1:2> còc dược liệu: 1ẤỒ² Thậch . Quốc 081 . Ha Nội
- Bóch bộ (Rode SIemonơe tuberosoe) 7 n
— Bọ mẻm (Hebro Pouzolzloe) 21.0 g
- Com thòo (Rcdlx Glycyrrhlzơe) 4.0 g
- Cỏ1 cònh (Rơdlx Plơtycodl ) 3.0 9
— MỌch món (Podíx Ophiopogonls) 9.0 g
Dich chiét Vỏ quýt:
… Vỏ quýt (Pericorpium Cifri rech'culofce) 3.0 g
Menfhol (Menrholum) 0.024 g
11nh dõu bọc hò (Oleum Menrhoe) 0.024 ml
Acid benzoic (Acidum benzoicum) 0.24 g
Aspoan (Asporfome) 0.36 g
Đuông kĩnh (Socchorum) 18.0 g
Eĩhonol 50% 13.2 ml
Nuòc cốt v.d 120 ml
CÔNG DỤNG: . /
Nhuộn phế. chi khói. sỏ! khudn.
cui ĐINH:
Vièm họng. ho do vlẻm họng. Tri còc chửng ho glô. ho lỏu ngòy. cò
dòm dợc . rót cỏ . róo phỏl.
cuóns cai ĐỊNH: '
- Mỏn còm vói một trong cớc thùnh phỏn củo fhuõc.
- Trẻ em duói 30 thòng tuỏi. trẻ em có tiên sử dộng kinh hoợc co gìột
do sốt coo vò trẻ mòi bị fõn thuong hộu món.frục Tròng.
- Ho hòn.
cÁcu DÙNG. uẽu DÙNG: Ngòy uống 2 dẽn s lõn.
Trẻ em( rủy rheo fuõi)
- Tù 30 thóng dển ò 1uõi mỏi lò`n uõng ! dẽn 2 thỉu cò phê (5-IOmI).
- Tù ó dẻn 15 tuổl mõi lồn uống 2 —3 mìo cò phê (10-15 ml).
- Tưẻn 15 tuôl: nhu Iléu nguôi lòn.
Nguòi lớn: Mõì Iỏn uống 1 dẽn 2 thỉo conh (15ml— 30 ml).
sử DỤNG muỏc cuo PHỤ NỮ có THAI VÀ NUÔI con sủ:
Thuốc dùng duợc cho phụ nữ có thoi vò nuôi con bú.
sử DỤNG muóc cno nsuòn VẶN HẢNH MẤY Móc TẨU xe:
Thuốc khòng gòy buôn ngủ nèn dùng duọc cho nguôi dong vỘn
hònh móy móc ìóu xe.
TẢC DỤNG KHÔNG MONG MUÔN:
Thuốc có thề gôy di úng.
'Thỏng bóo cho fhđy thuốc nhủng tóc dụng
không mong muốn gộp phở] khi sử dụng fhuõc'
THẬN TRỌNG: Khi dùng 1huõc cho nguời tiếu duòng.
worm TÁC muóc: Chuc thổy cỏ Tòì liệu ghi nhộn.
HẬN DÙNG: 24 mong kê từ ngòy sỏn xuô't.
nẢo QUẢN:
Dê no! khó róo †hoớng mót, frỏnh ónh sóng. Duól 30°C.
neu CHUẨN: rccs.
'Đọc kỹ huóng dõn sủ dụng truòc khi dùng
Nếu cỒn †hèrn thông ĩin xin hòi ỷ kiên fhớy th
Nhờsỏnxuớf:
@Đ
cơ sở SẢN XUẤT muóc YHCT sÀo PHƯONG
Thón Thỏng Ddu. Hoè Thọch. @J6c Ooi. Hò Nội
Te1: 04 33281978 - Fox; 04.3328197?
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng