BỘ Y TẾ
cục QUẢN LÝ nuoc
ĐĂPHÊDUYỆT
Lãn đâu:Jí.l.Já…l…Zâốấ
ZO'IdHVNHVS
ỊHJ. fIẸIJ. WQD JQDHJ.
THUỔCCỐMTẺUTffl
SAFINARPLUZ
auEu TRỊ TRI. ĐI NGOÀI RA MÁU. ĐẠI TRẦNG
TÁO NHIỆT
} . __ .'11dỉlLLgMfflấti
…
Hợp lơgólxũgam thuốtd'm
Snchotl Gól 6 glm
muôc cóm TIÊU TRÌ
SAFINARPLUZ
ĐIỄU mựnl, ou NGOÀI RA MAU.
m_u mAuc. TAo NHIỆT
NỄ MEDIPLANYEX
THUỐC cóm TIÊU TRÌ
SAFINARPLUZ
(onpulthn: … sad… mm…
MM … mm [GM !,5 ;…
(Equlniem to:
mm Sophuu...
Ma Slpuhnlhvln dtmừzm
Ma Auulku sInult
… Aunml .......
IM: !nwlwbu
Lxrlplenu
lldlutlơn, mmHnlklhn. Mlllllitrltlưl,
M … nm IM:
See mde IeaũeL
W
Slom in a dry plan. pm… Ihun lụhl, below Ju't.
Sndũmln: Manuĩmuren
lupmdmđuldnllnn
Mndlhlhnhuhhnuu
56 In SX] Lol:
Nọiy SX] MM:
Hạn úímql [xpz
Thinh phim MM ọm «. mm
taoltlìlhhhợpủlợcưịuMạm
(qu ửng vũ:
M glít rhmm Suphomt)………
Gll út (huưux Aumnrlì).…
nm»; … mm s…mm.
lb du íllnda SanguMbar).
lả M vù fi ....................
0Il lỊlh,Mn dlllỊuh. dù dủu, Nu dth vì tk ang
uu khic lem lũ hum dlu sùmbênmng Mo
lb Ụlh: Nơi kM. uânh &h Wsánụ. như! dò dum ]01.
Slllhụlu.:…
líủdtn ủn uy di m …
uwmmdmmmm
Mù xăn xuảt: (Mi Tch Dược mm Ư… umuum
1… sử 158 Gui Phónq. Phương Lm lhmh X… . H) %
SX lal: 356 Glál Fan Pnurmq Lièl, lMlh Mn . Ha Ndl
Dĩlưrún:(OM 014 3 9% 795 - 010 6606116
SõIúSXIlot…… ......HJndunọlfmz... ..
GMP-WHO
HERBAL MEDICINE FOR HEMORRHOIDS
SAFINARPLUZ
TREATMENT OF HEMORRHOIDS, BLOOD IN THE
STOOLS, REDUCE HEAT IN THE LARGE INTESTINE
«)
10mhemơ gam Gronules
.ẹH
eõu 'gòu
\
s LOZ WẸU'ZV 6uẹm W
Tth phia: W gói «: mua
(ulhbllluhglưịcllịulảum
llmg mụ…
MM q…(írmuưophorae)..……… ......M ụm
… nu. (Mí! ínposhnikơme đlvarimlnei ...4,0 gim
Mn w(namwelimuửưmm
Cle(ỉfuttm Mann'l) ......
MM dm mm Smrdlamr)...
Dh Iu (ủadix WMhatL
ĩá th … …
mm.ơmmmn.mm.mmnm
Nagllnltk:Xemlửhtútqdủsùúungbênlmnqhủp
lh q…z um m. mb am sáng. uhm ao … Jo’c
Tllu Mltpdm: IC(S
NMnhlqủuủou
ụnuuqmnmcmum
Nm sán mảl:
COM TV 0 WỤ MM Wlỉ IIWUIH'EX
r…mssmummnwnguẹummanmnu
sx m: ìSb «… mom. mm uu n…… Xuln . … uu
WM vớL-(W) 014] Mỏ J95 _ 014! 6656226
Thuôccônufiêutrĩ
SAFINARPLUZ
Dạng bâo chế : Thuốc cốm
Thânh phần: cho 1 gói:
Cao khô hỗn hợp dược liệu ......................... 3,5 g
(tương ứng với Hòe giâc (Fructus Sophorae) 8,0 g;
Phòng phong (Radix Saposhnikoviae divarỉcame) 4.0
g: Đương quy ( Radix Angelicae sinensis) 4.0 g; Chi xác
(F rucms Auramii) 4,0 g; Hoăng cầm (Radix
Scutellaríae) 4.0 g; Địa du (Radix Sanguisorbae) 4.0 g)
Tá dược: Oligofructose, aerosil. magnesi stearat vừa đủ
1 gói
Tác dụng
- Hoè giãc (Fructus Sophorae): Vi đẳng, tính hăn
(lạnh). Công dụng: mât đại trăng, thanh nhiệt. lương
huyết. bển vững thănh mạch. cầm máu. Dùng chữa đại
tiện ra máu. trĩ huyết
- Địa du (Radix Sanguisorbae): Vị đắng, tính hơi hãn
(lạnh). không có độc Công năng: Lương huyết cầm
máu.
— Đương quy (Radix Angelicae sinensis): Vị ngọt. cay,
tính ôn. Có tãc dụng bổ huyết, hoạt huyết, nhuận táo,
hoạt trường, điều huyết, thông kinh.
— Phòng phong (Radix Saposhnikoviae divaricame): Vị
cuy. ngọt. tính ôn quy văo 5 kinh băng quang, can. phế,
tỳ. vị. Có tác dụng giải biền. trừ phong hăn. trừ phong
thấp. giám đau. giảm co thắt
- Chí xác (Fructus Aurantíi): Vị khổ, tân, ôn, quy văo
các kinh tỳ, vị. Công năng: Lý khí. khoan trung. hănh
lrệ, tiêu trướng. Chủ trị: Ngực sườn khí trệ, đầy trướng,
su dạ dảy. sa trực trăng. sa dạ con. Kiêng kỵ: Phụ nữ có
thai không nên dùng.
- Hoăng cầm (Rade Scutellariae): Vị đắng, lạnh, quy
văo các kinh tâm, phế. đại trường, tiểu trường. Công
năng: Thanh nhiệt. táo [hấp, tả hòa, giải độc, chi huyết.
an thai. Chủ mị: Thẩp nhiệt, đầy bỉ. kiết li, tiêu chảy,
huyết nhiệt.
- Băi thuốc có tác dụng thanh trường, sơ phong nhiệt.
lương huyết, lăm bển vĩmg thănh mạch chống chảy
máu. giảm đau rát, co búi trĩ
HƯỞNG DĂN SỬDỤNG
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trưởc khi dùng
Để xa tầm tay của trẻ em
Ả R A A - . … ; . Ắ A Ả
Neu can them thong !… xm ho: y kien thay thuoc
Chỉ định:
- Điều trị trĩ, đi ngoâi ra máu. đại trăng táo nhiệt. ngăn
ngừa trĩ tái phát
Liều lưọng và cách dùng
- Uống l góillần x 2 lần/ngăy (hòa tan trong khoáng
100 ml nước ấm)
— Nên sử dụng nhiều đợt. mỗi đợt 1 — 2 tháng để có kết
quả tốt nhất.
— Lưu ý: Trong quá trình điều trị nên uống nhiều nước.
từ 1,5 — 2 lít nước mỗi ngùyz kiêng thức ãn cay nóng
như ớt, hạt tiêu, các chất kĩch thích như rượu. cả phê
Chống chỉ định:
—Quã mẫn với các thănh phần cùa thuốc
- Phụ nữ có thai
Thận trọng: Chưa có thông tin
Tác dụng không mong muốn: Chưa có thông tin
Thông báo cho bác sỹ hoặc duợc sỹ tác dụng không,
mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Thời kỳ có thai và đang cho con bú . _ J
- Phụ nữ có thai : Không được dùng . ~
~ Phụ nữ cho con bú : Nên hòi ý kiến thầy thuoc trưởc
khi sử dụng
Tác dụng của thuốc khi lái xe hay vận hảnh máy
móc: Dùng được
Tương tác thuốc: Chưa có thông tin
Quá liều và xử trí. ~ Chua có báo cáo
Quy cách đóng gói: Hộp 10 gói x 6 gam 'hĨ`ủ
Hạn dùng. 36 tháng kế từ ngăy ản xuất. Không dùng
thuốc quá hạn.
Bão quãn: jjjf
- Nơi khô, tránh ãnh sáng, nhiệt
" _ dưới 30°C. Ị '
cg_.
Tiêu chuẩn: Thuốc sản xuất theo
CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX
Trụ sở: 358 Giải Phóng Phương Liệt ThỊQJQMãMGảTRMONG
Sản xuất tại: 356 Giái Phóng. Phương Liệt mhhíiíĩìầủầnfflếfừỒNG
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng