Tên vả 'dịmchĩ 'c'ọ:sỡĩlăhgfkỹ Ịh'iịộfq:
Hãm lu'ọ'ug:
l)ụng hảo chẽ:
Lọm` l]…ốc dãng kỷ
Lọm' hình dăng ký:
Tên vã dịu chỉ cu'sõ'xẩuvxuâiv'vllifuôcị-
' `N-A…CC,ẦFYTIỀDLtỆỄÊỀÌẺỦ
E_Ỉ` ĩnh Donơ N'a’ỉ *V1chưnm
ĐJF_: 06.1382259'7—3822296
ỉEỊạbịc;oỉ61;I—2821616`
,côfNo` 1Y cộ 11_ị1jẨ-N pỤợịc 'DONC …
—cDONMPHẶẸMJ
22'113—1’1111r111Vz'111 .] huân -1’1 Fzìn 1~1cn - 'FJP. Bich Ìiòu
T iiilĩ Đong Nắ'i — Nựct Năm
ĐT 661: 382259² 3822296
“FzíX'íz-’OGLB²SfflỔOSì _;
TẮNPONẢI SOÓ ỉlìẵ
'~SOOJHÝgẸ
Việìifiiệ'iìtdăi-
Đãng…ký Ểlẫ’nicỉiẩ’u
A._,.<…… r
. , _ . .l.4 1` '.-.›'~_'_ ,\
.… …— ~ "`\*
61666
» ~ __l`1ụl,,.iq ,"~,Pftl’ `.
—.a._
1
',
1
*!
1.
[
l
.
1
. i`
L 1
}
,1.
1 ` 1
a
:1. _,
11' '
“n 1
si“""
1"
11.
IVIẮU NHÂN THUỐC
1. Mẫu nhản vỉ1U viên nén . . ,, . ,…. …. V. . .,Ọ , .
- Nội dung và mảu sắc như mẫu. Ề “*Ệẫo , ỀỆ' \ầ` ỆoJ’e. Ề ỀỆ'oo `Ễ’Ễ
- Kích thước vỉ: 97 x 44mm › ** «; Ề, ' Ểầ Ề, a “èỀ “a, 6 ãĂỄ" Ả '1,'
- Khổ nhôm. 200 mm _, n'Ểg. ẺỆÌỀỒ Ề "BGÀ ỀỀ ỀỄ› Ế ” ả% ièễ ỉ, ,
BỌ Y TE
cục QUẢN LÝ DƯỢC
ĐÃ PHÊ DUYỆT
Lẩn dauỔ/ịiluẵội.Ồ 1
2- Mẫu hộp 3 Vĩx1ổtnén
—Nội dung và mảu sắc: như mẫu
-Kích thước:105 x 51 x 24 mm
Hộp ] vĩ x IU Viến nén đìi
ỆỂ Tanponai SOOmg
Ễ›ễ N-Acetyl-DL- Leucin ........ 500 mg
Ệ Ế GMP-WHO
ã & =
2 …
ị’ O ỉ“
* 9 ả Ổ _
THÀNH PHẨM : - N~AcezytoL Leucm, ..….soo mg sa…am.
. ra ơuơc. Lactose. …… r.or sán, Vagne51 cò~GTvcỏ mỉ… oươc Đỏ…»
… steara1,PVP. Amsnl . .. v.đ 1 v1èn nén dải ²ỆTBB
~. Ẹ
3 O :
\D 9 Ề
…: í
ơẳ ẳ ỦỮNÁWHẢỄƯ.’ 4
THÀNH PHẨM ; . N~Acetyl DL Leucin…… .. .. . .. .500 mg. Sìnmíưi' . `
. Tá ơưac Lactose. tinh box sản. Maonas CỔNGTYCỔPHẮN WỐCWW
stearat. PVP. Aerosu! ............ v.d 1 11an nen da. ²²²“ m… “" TM“'P "" W"
, . , ~TPBonMòn-TadngNn—vumam __ —
CÓNG oums & LIEU nuuc :Xem chỉdan rmng ma Đ, … mm, F,, .… m,…
1
Hộp 5 vì x 10 Viến nẻn dầi
Tanponaỉ 500mg
N-Acetyt-DL- Leucin ........ 500 mg
GMP - WHO
llhp 5 ui A lu\’ih uh dl ,
Tanponai SOOmg
N Metyt DL Immn -500mg
g @
SOK IVisa no ~.
ne~ c…áx tccs ……
›:ỂỀA rA.v m CỦA mẻ EM Nqảy sx1 Mtg đate .
cm «? e…oxa oẢx sử Duxs mưa: … oùxe 56 111 sx l Bach no : ,
… OLẢX m xr.ò MAT. TRA… A1… SẢNG. mm 00 < atrc HD ; Exp_ Date ; i
4- Mẫu hộp 111 Vĩ x 10 viên nén
-Nội dung và mảu sắc: như mẫu
-Kích thước:
* ỉ16Ẹiỏ’ý'ỉả l01lỉếnhiSh áíí
›q 0
, g Tanpona1 SOOmg
ổ :
Ễ rg N-AcetyI-DL- Leucin ....... 500 mg
Ổ
ễ : GMP—WHO
ẫ e— ẻ _
… … Ệ *
8 — 1
a O :' 1 Ổ
:: O E , .
ẳ` 1 . > , . ị
THÀNH paẤn;- N~AcetleL Leucin…soo mg. SẨMUÍHIJ ' | `—Aà`
u ra ơưac. Lactose.unn Wsản.Maqnesi CỔNGTVCỔWẨNUWCWNGW |
steatat.PVP.Aemsil v.d1vièn nẻn dải. ²²m'Pf'lmwnmn'nlf'ư"
~ TF aen Hòa- T.bóng Nu - Viexxam -
cũnc nuue & L1Ẻu DÙNG :Xem chJơãn 1rong toa … … uwo,_mw …… ./… "'
Hộplt'1vix ioViẻnnéndai ã
.
' ~; bn
anpona1 mg 6 ;;
N-AcetyI-DL- Leucin ........ 500 mg ịỄ 8 ẵ`
`ẻ m Ê,
GMP ~ WHO ẵ' opt é
1" Ổ ị
1 8 *
0
Ở 1 ẵ“Ể
. . z“
— G
1 E-*
_ , ,_ __ _ _ 1 .
' ___- ___-
- SDK IV1sa uu :
. n;u c…1x 1ccs …,
- oề » ĩảe.1 … của mề E:.J. Ncây SX l MN đai! ĩ !
. soc xỹ …… … sử DUNG mmc 1011 66116 sơ lò sx ! Batth no : ,
- aa'o cưảx m KHỎ MÁY. …… A.… SANG, N…ET ao < :o'c. HD | Exp. Date : ị
! ___l/
KT.GIÁM ĐỐC
|__
Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc
- Nội dung và mảu sắc như mẫu
GMP—WHO
TANPONAI 500 mg
cũns THỨC: ~
N-Acetyl-DL- Leucin .................................. 500 mg.
Tá dược: Lactose; tình bột sắn; mag nesì stearat, aerosil ; PVP………Vđ 1 vìẽn nén dăì.
DẠNG BÀO CHẾ: Viên nén dải.
QUY cÁcn ĐÓNG GÓI: Hộp 3 v1x10 viên. hộp 5le 10 viên, hộp 10 vĩx 10 viên.
DƯỢC LỰC HOC:
Thuốc trị chóng mặt. cơ chẽ'tác dụng chưa rõ.
DƯỢC ĐỘNG HOC:
Sau khi dùng thuốc, Acetyl leucine dạt nông dộ tối da trong huyẽ'ttương sau khoăng 2 gìờ.
c11ỉ ĐỊNH:
Điẽutrị triệu chứng các cơn chóng mặt.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH:
Ouá mẫn với một trong cảc thảnh phẩm của thuốc
THẬN TRONG:
Không dùng thuốc quá Iiẽu chỉ dịnh, không dùng thuốc dã quá hạn sử dụng. Thời gian diẽu trị thay dõi tùy theo diễn biến lâm
sảng vảo gỉai doạn diềutrị hoặc khi điều trị không có hiệu quả có thể tăng Iiẽu. Phụ nữ cho con bú. trẻ em dùng thuốc theo chỉ dẫn
của thầy thuốc.
TÁC DỤNG PHỤ:
Thuốc có thể gây khó chiuờ một số người.
Thông báo cho thẩy thuốc những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
TƯƯNG …: muõc: )
Để tránh tương tảc thuốc có thể xảy ra khi dùng thuốc phối hợp với các thuốc khác. cắn phải thông báo cho thấy thuốc bất
thuốc diẽu trị nảo khác hiện dang sử dụng
OUÁ LIÊU VÀ XỬ TRÍ:
Triệu chứng quả liêu: Sự không dung nạp thuốc có thể xảy ra ở một số người như phản ứng quá mẫn, phản ứng dị ứng.
Xử trí: chưa tìm thấy tải liệu.
sử DỤNG CHO PHỤ NỮ có THAI vÀ CHO con 80:
Không nên sử dụng (dothiẽ'u dữ liệu lâm sảng)
sử DUNG CHO NGƯỜI LÁ! TÀU xe, VẬN HÀNH MÁY Móc:
Không tác dộng lẻn khả nảng lái tảu xe, vận hảnh máy móc
LIÊU DÙNG VÀ cÁcu DÙNG:
Nên uống thuốc vảo các bữa ăn. lỉẽu dùng hảng ngảy chia Iảm 2- 3 lãn. Thời gian diẽu trị thay đổi tùy theo diễn biến lãm sảng.
Vảo dầu giai doạn dìẽu trị hoặc khi diểu trị không hiệu quả có thể tảng lỉẽ ~ \ ê'n 3g hoặc 4g (6-8 viên) mỗi ngăy mã không
gặp trở ngại nảo ' . .
-Người lớn: 3— 4 viên | ngảy. chìa lảm 2— 3 lẩn. Dùng tùtO ngảy d? ,
- Trẻ em: theo chỉ dẫn của thầy thuốc.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dũng.
Nếu cẩn thêm thông tin xin hỏi ý kiểu thể y thuốc.
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngảy sản xuất.
Điểu kiện bảo quản: nơi khô mát tránh ánh sáng. nhiệt dô dưới 30 °C. `“
Tiêu chuẩn: TCCS.
sănxuấnạg ` ` PHÓ cục TRƯỞNG ,
côns TY co PHÂN nươc aủns NAI JVw "Vấn '
221B- Phạm Văn Thuận— P. Tân Tiến- TP. Biên Hòa-11nh Đõng Nai- -VìệN
ĐT. 0613822592, Fax. 061. 3821608
E-mail: [email protected] //
/V“
'è`z nnmrị mm
Ồ`}
’<°n,
Ho
_ Thi Thanh Trúc
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng