V
f MÃU NHÂN gfi/M
“ 1. Nhãn lợị42 viên
fGJP\VM.J ' oủtttmưnmtimuqennenuet
Ulu dủnu.cớuhúìW
Ngừvuđi1gâlén,mOilân2ứử.uóng
uu boun…Uóng … tuc tmng 2lhùng
Wmehíth:
Lọ 42 1.11…» nen han phim Iẹfẵlủnuhẵìẵẫẫtgudto ẢẾỦ
. NoinK:
Ibwị—Đl ' ìỂ-ẮỦ : ua
I mtmmrụ. múrhung "`
wmmsti'c m …
CTY [20 PM“ llum} DIỈIIPIII -.,.`t- … m… ….., ợmp nmo
M_ N Hn… ›: .14l'1 Li… Llliv?U 1'P Di N……
…pnlũmủniumm um
.mummmg
_…
..….nu
2. Nhản hộp 1 lọ x 42 viên , 22… _…
BỘ Y TẾ . _
cục QUẢN LÝ DƯỢC ` ;
ĐÃ PHÊ DUYỆT
Lâ1rđầưnffl.;Jẳ;ìi.ẳiláí
l.ọAtvihuúntmphim * czm………
TADIMAX 1 TADIMAX 1
CHIĐỊNH: Tmư
ommmlaụúmựmuwvùu -*,
_ 1éuuựcuxơwcute. man… mu…cmu, mde
XIIIỦIIIQKỪMÙỦMD. .
Ibm:atmmmmn ,-'
MỦẸ.MỦGIỒUỨC _
(`.
C
0
CTV M PIIII IIW'C BININII
"J ]Ịiiillliịịli
3490 '!
0
«
New 911
1 Lò SX
1 HD
3. Nhỡn vi 21 Viên
IHIIIIVIHA I — lnwuvn un
.DIMAX Heshe TADIMAX TAD
TADIMAX ’? ú TADIMAX
Số lô SX, Hợn dùng:
.DIMAX # !!— TADIMAX TAD In chỉm Trên vi
TADIMAX # ủ TADIMAX
DIMAX »… TADIMAX mo
4. Nhđn hộp 2 vỉ
TADIMAX
Thùnhphấn Mõivilnnén bauphlmduh
~Ca lon…nữhoim
TAĐW
uiqm: ý
WhmGdlỜhĩl’flU/Ủìmwll'lđì'lm ắầ’ủ’ẵI-Ìm
utueùchv—ddợam-mqu Mu…
lòmdừuùm Ngmsx
lòaạùnzbdmmo.mcngmưn sơmx ,
mmudoouzơc “0
|
1 /
"“"" W'Mhlúyluulldthhùd " _ '~.
WẾWMDW mm.…wm 10m1»…
Inwrư…uem
Mlm. memlml_l
…… ~… ụ …i
\ _
l-x`~`/……ữỉo.
5. Nhđn hộp 3 Vi
_ v+\
V
TADIMAX_
'rhùmaIt Mủt Mn nonm
IMOH TI'hh IIO nm
MỤJIÍIHMMIIIIIW
TA2
Qu
IOthđiduìừnhlụơnlùbílllmkìcurc
Iluđm.ũđnguidmẹmnmlũhne
ìôdeuùm
Ibquủo Đlnd HM mụ…am
m. mọtdọmuaơc
Clampeơlllon aen mm … … c…m
… … mm cvuulan … ~
1 WdWmuch… mmdtmẵẵubduủằdùu
wwruunmouuuuu
……ủ… mv…nemlm
mm…ma ……
\
Ỉ`/ .f—'.I
6. NHẢN LỌ 1000 VIÉN
Thùnh phẫn : Mõi viên nén bao phim chửa
- Cao khởalkddd Trinh nữ hoìng cung
80 m
Tuong ứng 2000/17glá Trinh Nữ Hoèng Cung
- On khô hỗn hợp ......................... 320 mg
Tum ửng vói :
Tn' u .............................................. 666 mg
bá .......................................... 666 mg
ĩỂriiẵu ............................................. 666 mg
Đảonhân ............................................ 83mg 1ọ 100° V'EN NEW BAO PHIM
Trach tả ............................................ 830 mg
Xì'ch thuợc ....................................... 500mg
~ Nhục quổ ....................................... 8 ,3 mg
~Tá dm ........................... Vừi đu 1 VlỒfi (CPI DỦNO ẻHO qu-r KHẨU)
Bìo quủn : Đế nơi khỏ, thoảng, trảnh ánh
sáng. nhiệtđộdướỉBO'C g …
0110111111111111111111
11 1 bi Tli.…'t Fiii~ Ty. ÚI1NJUlJ
Chỉ đỉ1h! Phi đại lầnh tinh 1uyẻn
tiền Iiệt & U xơ tử cung.
Liéu dùng. cách dùng:
Ngùyuóng31ản, m “lân2vièn. uóng
sau bữaăn. Uôninẻnmcừong2máng
011611ch ủih:
—.Btu u hoãn toán do tác
nguyên nhân khác.
- Phụ nữ có thai vả đang cho con bủ.
ĐỂ XA TAM TAY mè EM.
KỸ HƯỞNG DÃN sử 0 uc
ẹnọẵớc m oùuo. ụ
SĐK:
NgèySX :
sónosx: \/
. `iiia it`sz 1"511/1D ỵn_.,…nj
"11 tn-i 1Jinu, `1'1zt i'na '-…trm
Đá Nẵng ngảyáu thậng 01 năm 2015
TỎNG GIAM ĐÒC
Ir`i I'-
HƯỚNG DẤN SỬ DỤNG THUỐC - ĐỌC KỸ HƯỚNG DÃN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG.
VIÊN NÉN BAO PHIM
TADIMAX
THÀNH PHÀN: Cho mỗi viên nén bao phim
Cao khô alkaloid Trinh nữ hoảng cung ................................................ 80 mg
Tương ứng với 2000 mg lả Trình nữ hoảng cung (Folium Crini latifolii)
Cao khô hỗn hợp ........................................................................................... 320 mg
Tương ứng với:
Tri mẫu (Rhizoma Anemarrhenae) ........................... 666mg
+ Hoảng bả (Cortex Pheliodendri) ............................... 666mg
+ Ích mẫu (Herba Leonuri japonicae) .......................... 666mg
+ Đảo nhân ( Semen Pruni) ............................................ 83mg
+- Trạch tả (Rhizoma A1ismatis) .................................. 830mg
__ + Xich _thược (Radix Paeoniae) ........... _ .…..……_ ............ 500mg _
Nhục th1ế (Cortex Cinnamomi) .................................................................... 83 mg
Tá dược (Eragel. Lactose monohydrat. Povidon K30. Sodium starch
glycollat, AerosiL Magnesi stearat. HPMC 606, HPMC 615, Tale, Titan
dìo>gid. PEG 6000. Mảu đen oxyt s_ật, Mảu đỏ oxyt sắQ vừa đủ ....... 1 viên
DƯỢC ĐỘNG HỌC : Không có thông tin.
CHi_ ĐỊNH _ `
- Điêu trị phì đại lảnh tính tuyên tiên liệt vả u xơ tử cung.
LIEU LƯỢNG: CACH DUNG
- Ngảy uống 3 lân, mỗi lần 2 viên. /
- Uống sau bữa ăn. Uống Iỉên tục trong 2 thảng.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
- Bí tiếu hoản toản do các nguyên nhân khảc.
- Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
THẬN TRỌNG
- Uông thuôc sau bữa ăn.
TÁC DỤNG NGOẠI Y '
— Thuỏc có thẻ gây những tác dụng phụ nhẹ và thoảng qua như rôi_loạn tiêu hoả. mẫn
ngứa. chóng mặt. Cảc tác dụng nảythườnghêt sau 3-5 ngảy dùng thuôo` không có trường
hợp nậo nặng phải ngừng dịmg thưôc. Thuỏc không ảnh hưởngđên mạch và huyêt áp.
- Thuỏc không Iảm thay đôi chỉ sô PSA. không ảnh hưởng đên huyêt học và chức năng
gan. thận _
* Thông báo II1gay cho Bác sĩ các lác dụng không mong muôn khi sử dụng thuốc.
KHUYẾN CAO . ` ,
- Không dùng thuôc quá hạn ghi trên hộp. hoặc khi có’nghi ngờ vê chất lượng thuôo.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Muôn biết thêm thóng tin vé thuốc, xín
hãy hói ỷ kiên của Bác sĩhoặc Dược sĩ
12
TRÌNH BÀY VÀ BÁO QUÁN
— Hộp 2 vi x 21 viên; hộp 1 lọ x 42 viên. hộp 3 vi x 21 vỉên, lọ nhựa 1000 viên_ có kèm tờ
hướng dẫn sử dụng.
— Bảo quản nơi khô. thoảng. tránh ánh sảng. nhiệt dộ dưới 300C .
ĐỂ THUỐC XA TẦMvTAY TRẺ EM._ _ ` /
- Hạn dùng : 36 tháng kê từ ngảy sản xuât Tiêu chuân ảp dụng : TCCS
A Th uẫc đưqc săn xuất tại
CONG TY CÔ PHAN DƯỢC DẠNAPHA _
Khu Công nghiệp Hòa Khảnh - Liên Chiêu - TP. Đà Năng
Tel : 051 1.3760130 Fax : 0511.3760127 Email : info@danaphacom
Điện thoại tư vânỉ 0511.3760131
Vả được phân phôi trên toản quõc
ĐảNăn— ả _.U thặng OJ1_ năm2015
. ²gg’ GIAM ĐOC
13
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng