.ễẵẳ e..…….….…… ẫẺảẵ
(
Ê…Ể. ,ỂI Ẻo›
7
, …ẫỉ ả› .w
i 0
% wỏớ
:…ẹ… \uM Ởỵm
Real size
Surbcx — Z, the sub-label in Vietnamese
SURBEX — Z SDK u-nxu-n
Hỏp lo vi 10 viên nén ban phim
Chi đinh. cach đùng. Iiếu đúng. chống
chi dinh, thìa uong vi cic lưu ý khác
xem từ huớng dln sủ dụng
Số 16 SX. ngiy SX, HD um Lot No,
Mfg Due. Exp Duc uẻn hno bi
Bổn quin glữ lhuồc ở nhiệt đô không
qua JO“C
nu kỹ bướng clắn ư img mơár …
dùng. Dểxn rẩm my Iu“ …
Sin :uẩl bới PT Abbott lndonesil,
Il Rlyl hhnn Bogor Km 37. Depok
16415, Indonesil
DNNK Còng tỉ cờ phấn Dvoc hẻu
TW2. 14 Nguy n Thu Nghĩl. Quinl.
TP HCM
Enlargement
SURBEX - Z SĐK: xx—xxxxx-xx
Hộp 10 vi 10 viên nén bao phim.
Chi đinh, cảch dùng, Iiều dùng, chống chỉ định, thận trọng và cảc 11… ý khác: xem tờ
hưởng dẫn sử dụng.
Số lô SX, ngảy SX, HD: xem Lot. No., Mfg. Date, Exp. Date trên bao bì.
Bảo quản: giữ thuốc ở nhiệt độ không quá 30°C.
Dọc kỹ hướng dẫn sử dụng Irưởc khi dùng. Để xa tẩm Iay trẻ em.
Sản xuất bời: PT. Abbott Indonesia, J I. Raya Jakarta Bogor Km 37, Depok 16415,
lndonesia.
DNNK: Công ty cổ phần Dược liệu TW2, 24 Nguyễn Thị Nghĩa, Quận], TP. HCM
TẬI
T.P HA N01
Vo Thi Hang. Pharm
Regulatory Aĩiairs Marager
o\
/b
Front side of the blister
l… Nn IISĨ
SURBEX-'Z
Us: Nu IISZ
SURBEXỄZ SURBEX-'Z
a Am…ii a .xm…u a Ahhnll
U«Mn 8152
SURBEX-'Z
uam 11151
SURBEX-“Z SURBEX-“Z
III/GSá lỉlllríl
a Alzl…u a \I1h…i a Ahh…l
Llsl NO 5151
SURBEXĨZ
Usan 8I52
SURBEXỄZ SURBEXĨZ
45 mm
Llsi Nn. MSI
SURBEX-“Z
Usl Nu. unsz
SURBEX-'Z SURBEXĨZ
TVHEINIW GNV NIWVLIALL'IFIW ”IVEEINIW (]NV NIWV.LIA 1.1.1le '1VHEINIW CINV NIWVLIAIJỈIÍÌW ’1VHEINIW CINV NIWVLIA 11.1le
Llaan IISZ
SURBEX-'Z
a Ahhuli
Llsl No MSI
SURBEX-'Z
a Ahlmn
Llsl Nu I152
SURBEX—'Z
a J\hhuii
LlslNo !!!!
SURBEX-“Z
a Ahhnn
“IVUENIW (INV N1WVLIA 11.1le "IVHEINIW GNV NIWVllA Il.”an ”IVHEINIW CINV NIWV.LIA 1.1.10W 1VHHNIW (INV NIWVJJA l.L1FIW
MADh 1x MAl)lz … MADE … MADE IN
INDONESIA m… lNl-SIA lNDONl-ỊSIA INDONESIA
146 mm
g Ẹ›&W
JoĨwm :o1mAmnnrớ1 7 ềolon ừ Ẩrtwork Chrcckcd
Cuumnor : FTABBOT Dcliulhdlơl ' Muiiqimg 11… I
Pmdud : SURBEX—Z VIETNAM
Spnc. Code : SBZV.OMABIÌS.DO.KO
Pitt:thp :45MIIIUBMM
\ .
' . SURFACE
:03 JANUAR! ²000
0 P '
Vo Thì Hang, Pharm
Reguietory ..fifialis Manager
pc!
… No. !!52
Usl ND BI51
UsiNn 11131
buNn 5152
ớ
Back side of the blister
Remark: Batch number, expiry date and manufacturing date will be imprinted on
back side ofthe blister in the format as follows.
xxxxxxx (for batch number)
dd/mm/yyyy (for manufacturing date)
dd/mm/yyyy (for expiry date)
Vo Thi Hang. Pharm
Regulatory Aifairs Manager
ảầ
ẹx
AJ`
igN vu d`.L
Il
a
c<`
Ểl-l
0:-
~2'“
?.ìẵ
arả
=f—
(n-u
:
ẫm
3—1
m3
to
CD
”"I
%] Oh]
«…
iu›m m I_m
Wnnunw
WJuunưp
lam ILIICNNM "\ WM
maqu E
J… ] puu pị.u :Ị|11| '] Ill_Wllu_`
Im Ib'L’J upqu \ ’npllmu-u uụunuu
SURBEX“ z
0
sum ~ 2
vungmpnna'nVu—nluựu u…c 1swvml.Addfdnúlb
mm.rm:mưmrnunuumummnun
x… nnlobunngdinulnư
oicuhuugnhuainnuxtuaug Nựuuhuuuun
DhullMònhùủìlhbugquth
liọụsvium mK.u-uu-u
UIOSX.NUJCDXnI“InNmMỤWLUpMỪÙDĐUI
n…úưnunmmmnn lapluhamxmn.nnpiimis.tmnm
mmunhthqunuDu:lưu'N1.chpyhlhimuọhwmo1wnn
hc! hllfl nuohn: M:
VM… F. qúl—nlpln Twaohefyl Amnu .… III t)m uhln daily cư gcurđmp le dnemt'g dưemon
wa . 750mụ Each nua u grey ad mưicd unit : ukllmy uf
fđư Islđ. ......… .. . . mu…m .UMinduclnm
Vinh BI l lhnm Mumuw:l H…ụ I1hllbũh nnohc lnblfl. Aìủn.
. . . Ifmụ
M II ưMnim .
ủ …… . lllìng t'mun—nuluun | Sli: th'ull: See út MltM M
50… II uuu lcmmuư nu c…qu )ửC
Can md ik elclup mun Mon iu:
Kcọm nímdiofchilúm
’*/s
KT: 16.5118x4cm
Front side of the blister
uu No IIU
UũNo IISI
SURBEX-'Z
LmNn Ilấl UUNn l152
SURBEX-'Z SURBEXĨZ
SURBEX-Ĩ
Usan IIS! LNNn Il'n
SURBEX-`Z
buNollảl Usth 8151
SURBEXĨZ SURBEX-Ĩ
SURBEX—'Z
2
E
1'
S
..ị
>
ễ
2
>
2
U
ễ
2
rn
2:
>
r-
3
c
1-
:l
5
ĩ›'
ả
2
>
2
O
Ễ
Z
Ể
r-
Z
Ẹ
.':1
S
31
ễ
2
>
2
U
ễ
2
…
W
>
i--
Z
;
"..1
S
..1
>
ễ
2
>
2
C
3.
2
m
»
>
1-
IÍH Uẵí ìỉllA U
LNNn IIS! L…Nn !l51
SURBEX-Ĩ
I.WNn IHZ Lithn Ilấl
SURBEX-’Z SURBEXĨZ SURBEXĨZ
45 mm
MM Ilìl
SURBEXĨỊ
DHNOIIH UwNn l152 LIMNn llìl
SURBEX-Ĩ SURBEX-Ĩ
SURBEX-'Z
MAth l.\
MADI: IN
a \!11……
MAUI: |N
\iAI)D- 1'v
`1VìzlĩlNllAl GNV NIWVLIA 1.1.111W 1VHBNIW GNV NIWVJJA 1.1.111W 1VHEINIW GNV NIWVlIA 11111W '1VHẺINIW GNV NIWVLIAIl1DW
INHONhSIA mL….me INDUNẸSIA INDONtSIA
146 mm
| 3 [pảW
L_ - - .- ..__ -__ _ -- .
' JOAwuo ;o1umnnmroy Colors Artwofk Checked
| Customer :P T n n I m… 11 .em
› TABBO _ ….n _"_ ` . n. `
Product : sunaex-z VIETNAM `
% _
sm Code : sazv.ooo.mr.1snom 1 i
Pm:thọ :4suunưmn ' \
Prim Tpr : SURFACE
ẨÌĨJẢ Output om : ua JANUARI zooe o p r \
/.\Ổ » ~` f- ~> \ầlịxạev. Number: R4/c |; c1
\
4.
&“ 'ỵ
Vo Thì Hang. Pharm
Reguiatory Affairs Manager
Back side of the blister
Remark: Batch number, expiry date and manufacturing date will be imprinted on
back side of the blister in the format as follows.
xxxxxxx (for batch number)
dd/mm/yyyy (for manufacturing date) g/
ddlmmlyyyy (for expiry date)
Vo Thi Hang. Pharm
Regulatory Afiairs Manager
alt'ẽ Gtu
Dọc kỹ Iurớng dẩn su“- dụng Irưởc khi dùng. Nếu cẩn lhêm lhõng lin, xin ho'ì ý Iiiến bác sĩ.
SURBEX - Z
MÔ TẢ SẢN PHÁM
Mỗi viên nén bao film chửa:
Vilumin:
Vitamin E (dl-Alpha Tocopheryl Acetate) 30 IU
Vitamin C 750 mg
Acid folic 400 mcg
Vitamin BI (Thiamine Mononitrate) 15 mg
Vitamin BZ (Ribofìavin) 15 mg
Niacin 100 mg
Vitamin Bó 20 mg
Vitamin 812 12 mcg
Pantothenic acid 20 mg VỈI/
Khoảng chất:
Kẽm 22,5 mg
Túdược:
Povidone, Magnesi stearat, Cellulose Microcrystalline. Colloidal Silicon Dioxide. (' @ Aqucous
(iray, (IS Aqưeous Clear vd.
cui ĐỊNH _
Surbcx - Z chưa hảm lượng vitamin cao vả kẽm, dùng đê điêu trị chứng thiêu cảc vitamin nhớm B.
vitamin C vả kẽm.
LIỆU DÙNG VÀ _cÁcn sứ DỤNG _
Liêu dùng: Ngảy uỏng một viên hoặc theo chi dân của bảc sĩ.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH _ _ _ .
Khỏng dùng cho những người mãn cảm với bât kỳ thảnh phản nảo cùa thuỏc
Khòng sư dụng cho trẻ em.
Không nên sử dụng cho phụ nữ có thai do thuốc chứa Iiều cao vitamin Bô. Dã có báo cảo bằng y văn về
dị tật chi 0 trẻ sơ sinh với liều sư dụng 50 mg một ngảy.
CẢNH BÁO VÀ THẬN TRỌNG
Giữ thuốc xa tằm tay tre' em.
Nén thặn trọng khi sử dụng vitamin C cho bệnh nhản suy thận vả bệnh nhân đang dùng acetyl salicylic.
(xem phẳn Tác dụng không mong muốn).
TƯO'NG TÁC THUỐC
P_vridoxin có thế tương tảc với levodopa. có thế khẳc phục bằng cảch dùng levodopa phối hợp với một ;Ể
thuốc ức chế decạrboxylase. _ ` /Q,/
Dã có ghi nhặn về tương tảc thuôc khi sử dụng dông thời niacinamide vả alcohol, ngộ độc rượu và nhiễm .l/ẵj.’ ^. Ĩ'fi-
acid lactic. vl~' CA
Dã có báo cáo về tình trạng nóng do bừng vả chóng mặt tảng lên khi sử dụng đồng thời niacin vả nicotin. lỵ __'_
Do pyridoxine cò tảc dộng lên dopamine. tưong tảc thuốc có thể xảy ra. Dã ghi nhận tương tảc thưốc giữa "\ỂỊ _iP
pyridoxinc với levodopa nhưng có thể tránh được nếu dùng levodopa phối hợp với thuốc ức chế "Ĩ_jf `l\
decarboxylase. \
Đã có báo cáo về giảm nồng độ phenytoin vả phenobarbital ở bệnh nhán sư dụng 80-200 mg vitamin Bô
một ngảy.
Có liên quan giữa việc sử dụng thuốc chống giật và sulfasalazine với sự thiếu hụt folate, ngay cả khi uống
acid folic. '
Dùng đông thời vitamin C vởi thuôc chông đông mảu lảm giảm thời gian prothrombin.
PHỤ NỮ MANG THAI VÀ CHO CON BÚ' `
Không nên sử dụng cho phụ nữ có thai do thuõc chứa liêu cao vitamin Bó.
Vitamin B-complex khuếch tản qua nhau thai và cỏ trong sữa mẹ.
ẨNH HƯỞNG C_ỦA THUỐC ĐẾN KHẢ NĂNG LÁ] XE VÀ VẶN HÀNH MÁY MÓC
Chưa có báo cảo về tác động cùa thuôc trong khi lái xe vả vận hảnh mảy móc.
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUÔN
Cảc phản ứng dị ứng, bao gồm phảt ban, ngứa, phản ứng phản về đã được bảo cảo khi sử dụng vitamin.
Các thảnh phần của thuốc có thế có một sô ảnh hưởng trên đường tiêu hóa như nóng rát, ợ hơi, đau và co
cúng vùng bụng, tiêu chảy, nỏn, buồn nôn vả chán ản.
Đã có bảo cáo về suy chức năng gan với cảc bất thường xét nghiệm chức nảng gan, bao gồm cả tăng
bilirubin mảu
Đã ghi nhặn tình trạng nặng lên của trứng cá đó hoặc ngoại ban dạng trứng cá với một số thảnh phẩn của
thuôc.
Đã có bảo cảo về sử dụng vitamin BZ lảm chuyến mảu nước tỉếu sang mảu vảng sảng.
Niacinamid có tảc dụng giãn mạch mạnh, có thể gây nóng đỏ bừng, chóng mặt, choáng váng hoặc ngất.
Bệnh thẳn kinh cảm giảc ngoại biên đã được ghi nhặn khi sử dụng vitamin Bô.
Y vãn đă có ghi nhận về tạo sòi, tinh thể niệu, loạn chuyền hóa oxalat khi sử dụng vitamin C. ỹ/
QUÁ uỀu
Liều cao cùa cảc thảnh phằn trong thuốc có thể gây eczema và ngoại ban da, mệt mòi, mắt ngù.
Dùng liều cao vitamin Bó, đã có bảo cảo bệnh thần kinh cảm giác ngoại biên vả tốn thương da dạng mụn
nước.
Đã ghi nhận thắy tốn thương gan, gout vả loét khi dùng liều cao niacinamid.
Dã có bảo cảo về tảc dụng giãn mạch như choáng váng, ngẳt, cơn mạch thần kinh phế vị, sốc phản vệ.
Đã có báo cáo về tan máu khi dùng liều cao vitamin C, đặc biệt trên bệnh nhân thiếu enzym glucose 6
phosphat dehydrogenase.
DƯỢC LÝ nọc
Vitamin B-complex trong viên Surbcx - 2 được hẳp thu bới quả trinh vận chuyền tích cực. Cảc vitamin B
được đảo thái nhanh vả không tỉch lại trong cơ thế.
Calcium pantothenate được hấp thu nhanh từ đường tiêu hóa và phân bộ tới cảc tế bảo cùa cơ thề.
Vitamin C hắp thu nhanh từ đường ruột, và khoảng 80- 90% vitamin C được hắp thụ từ thức ăn
DỮ LIẸU AN TOÀN TIÊN LÂM SÀNG
Vitamin C
Về cơ bản, vitamin C khỏng gây độc trừ khi uống liều cao bất thường (4- 12 g). Khi sử dụng cảc liều cao
nảy, nước tiều bị acid hóa, cũng như trong một sô nhiễm khuẳn đưòng niệu mãn tính, có thể gây kết túa
sòi uratc vả cystin
Níncìnamide
Không có bảo cáo riếng biệt cho niacinamide.
Vitamin E
Thường đảp ủng tôt. Liêu cao đôi khi gây rôi loạn đường tiêu hóa, mệt mòi, yêu mệt.
Ư
C nlcium Panrothenate
Vẽ cơ bản không gây độc. Liều gây độc cẩp ở chuột nhắt lả 10 g/kg khi dùng đưòng uống, 0,91 g/kg khi
dùng đường tiêm. Quan sảt trên 15 người tiêm ven liều 100 mg pantothenate (đưới dạng muối canxi hoặc
muôi natri), không thẳy thay đối đáng kể về huyết' ap, mạch, nhiệt độ hoặc nhịp thớ.
Vimmin BI
Tiêm tĩnh mạch gây độc cho chuột cống với Iiều 125 mg/kg, gây độc cho chó với Iiều 350 mg/kg. Khi
dùng đưòng uống, liều gây độc cao gâp 40 lẩn dùng đường tiêm Về phương diện lãm sảng, đôi khi có
báo cảo phản ứng độc tính với việc sử dụng đường tiêm, có thế do nhạy cảm cao.
Vimn1inBZ _ _ , .
Hâu như không gây độc tính. Với liêu uông 10 g/kg cho chuột công, 2 glkg cho chớ không thây gây độc.
Vimmin Bó _ _ . _
Liêu cao từ 3 tới 4 g/kg có thế gây co giật vả tử vong ở động vật. Liêu dùng thâp hơn có thế không cho
tảc dụng rõ rảng.
Vimmin 812
Về cơ bản, không gây độc Tiêm tĩnh mạch chuột với liều 1,6 g/kg tinh thể vitamin B12 không gây độc ở
chuột nhắt Về phương diện lâm sảng, tiêm vitamin 812 không đau và không gây phản ứng tại chỗ tiêm.
Tiêm bắp vả tiêm dưới da liều cao 1000 mcg, tiêm ven liều cao 3000 mcg không thắy có phản ứng phụ.
Folic Acid
Về cơ bán khỏng gây độc. _ỹL
Kẽm
’ ’ ' ' - o Ả A ; .. . .
Uông lượng lớn kẽm gây buổn nỏn. mât nước, mât sự phôl hợp cơ, chong mặt, mat can bang điẹn giai.
BẢO QỤẨN
Giữ thuôc ớ nhiệt độ không quá 30°C.
Không dùng thuốc quá hạn sử dụng. Để thuốc ngoải tầm tay trẻ em.
Thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ những lác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng !Imốc.
Tiêu chuẩn: Nhà sản xuất.
Đóng gỏi: Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 5 ví x 6 viên.
Hạn dùng: 2 nảm kế từ ngảy sản xuất.
Sản xuất bỏi:
PT. Abbott lndonesia
J !. Raya Jakarta Bogor Km. 3
. \\
415, lndonesm ,~\x
Sur ()3-l 3 (v0.2) (`C`DSOIB5 /81007
PHÓ cục TRUỞNG
Jiỷuyễn “I/am %…
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng