CÔNG TY TNHH MTV CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
DƯỢC PHẨM DHG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
MÃU NHÂN ĐĂNG KÝ
Tên thuốc: Spỉl'ũDHG 3M
-' nÁcnumệuuùụuè '.
' uộthuuyteu
nuọwuau
Dạng thuốc: VIÊN NÉN BAO PHIM
Hảm lượng cho 1 viên:
Spiramycin 3.000.000 IU
Tên và địa chỉ cơ sở đăng kỷ: CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG.
Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thảnh A, tỉnh Hậu Giang.
Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất: CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG.
Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thảnh A, tỉnh Hậu Giang.
* Nhãn trên vi 10 viên:
BỘ Y TẾ
CỤC QUÁN LÝ DƯỢC
ĐÃ PHÊ DUYỆT
Lân aáu:.Z……l..dọỉJ….aeoịíf
Săn xuít lai: Cdnu ly TNHH MTV %» phím DHG
SpiraD-G Spiraũ-G
SmnmnSM.Mlì3M Sdrlmydn !liJ
s…… um mo IU -1IẺ_H HỮU HẬN '.
“HÀNH yuÉu
_ Dcpnim
Sp1raD-G '
smmn um ®° "
ị SpiraD-G
1
i
Ỉ Spiraũ-G Spiraũ-G
f Sin… JW.M IU 3M Suinmym 1M.W II
1
1
Spiraũ-G SpiraữG
SI`I'IMRSM.MU 3M Sơltlmù JM.MU 3
DB PHARMA
`
l r—.—.—.
& sđmsx HD j
* Nhãn trên hộp 2 vỉ x 10 viên:
/
lhnhmtlèn
ncumdmuuunumu. ÚUMW
duuenmm ưnmmự
_ mmmmmummam.
a 935 116 uoassr mm… " 'M'Ị
/ VWHVHdũ-D
Ế m
ẳ Ế.
2, g mm… 001900 …m 01 XSJNSIIQZIO xoa
ã m | I
ã we … ooo ooo e UỊo^weJịds
E
~ emeuds
ỉ .
k OHM-dWĐ A|uo uoudụosezd JO:| x
n…ndt
Sulmmin……MmơnỤ fvvtnmơnmo cỏma1r1r'ruuẵưẵÍ oưocmu P '
ỄiúẫcéẵưủìỉỉỉỂm l®mo…l mm…tummmmnưa
ứu…ch dum m.dhuphummvn ĐTz1071113953555 0 Fư (071118
\ mmmumdmm.
Rx Thuốc bán 1heo dơn GMP-WHO
Hộp 2 le 10 vlèn nén bao phim
DG PHARMA /
* Tờ hưởng dẫn sử dụng thuốc (bổ sung lần 1):
CONG THỨC:
Spiramycin ....................................................... 3.000.000 IU
Tá dwc vừa dù ............................................................. 1 vlen
(Aerosil. tinh bột sán, talc, maqnesl stearat. sodlum starch
qucolat, HPMC. PEG 6000.01an dioxyd. oxyd sát vâng)
t DẠNG BẦU cnẾ:Vien nén bao phlm.
OƯY cAcu aúus GÓI: Hộp z vtx 10 vien.
' Dươc Luc uoc: SPIHADHG VO] thầnh phấn hoat chủ chính lả
spiramycin. kháng sinh nhóm macmlỉd. Ở các nóng 60 trong
huyết thanh. thuốc 06 tác dung klm khuãn nhưng khi dat nóng do ở
mỏ thuốc có thể diệt khuẩn. Go chếtác dộng của spiramycin lả tác
dung lên các tiểu dơn vì 505 cùa ribosom vi khuẩn vá nqản cản vi
khuấn tan hợp proteln.
Spiramycin có tác dung kháng các chủng Gram duunq. các chùng
Coccus như Staphylococcus. Pneumococcus, Meningococcus.
phán lởn chủng Gonococcus, 75% chùng Streptococcus, vả
Enterococcus. Các chùng Eordetella portussis. Corynebacterla.
Chlamydia. Actinomyces. mOt số chùng Mycop/asma vả
Toxoplasma cũng nhay cảm với spiramycln. Tưy nhien. tác dung
ban dáu nảy dã bị suy qiảm do sử dung lan trân erythromycin ò
Viet Nam.
DƯỢC ĐONG HOC: Splramycin dươc hấp thu khỏno hoản toân (:
dường tieu hóa. Thuốc ub'nu duoc hẩp thu khoảng 20 - 50% Iiêu sử
dụng. Nóng do d'lnh trong huyết tumg dat dwc trong vòng 2 - 4
oìờ sau khl uđng. Ndno do dlnh trong máu sau liêu dơn có thể duy
trì dược 4 dơn 6 oiờ. U6nq spiramycin khi có thức ăn tan da dây
lâm qiảm nhìéu dín sỉnh khả dung của thuốc. Thửc an lảm oiãm
khoáng 70% nóng do tơi da cùa thuốc trong huyết thanh vá lâm
cho thời gian dat ơlnh chậm 2 qiờ. Spiramycin phân bố r0nq kháp
cu thé. Thuốc dat nóng do cao trong phối. amidan. phế quản vả
các xoang. Spiramycin ít thâm nhan vâo dich não tủy. Thời qian
bán thải trung blnh lả 5 - 8 qiơ. Thuốc thải trừ chủ yếu ở mật… Sau
36 qiờ chỉ có khoăng 2% tđng liẽu uơng tlm thấy trong nuoc ttểu.
CHỈ ĐINH: Splramycỉn dwe coi lá thuốc Iưa chon thứ hai dể diêu
trị những 1an hop nhiẽm khuẩn ờ duìng no hấp. da. vả slnh duc
do các vi khuẩn nhay căm vơi thuốc.
DiGu tri dự phòng viem mânq năo do Menlnaococcus, khi có
chống chl dính vùi ritamplcin.
Dự phòng chứng nhiễm Toxoplasma bẩm sỉnh trong thòi kỳ mang
thal.
Phùng ngửa vlẻm thấp khơp cấp tái phát ở ngủi henh dl ứng vơi
panlcltln.
cnơuc ca] mun:
Nuan cú tiên sử quá măn vớI sptramycln, erythromycin.
" THẬN TRONG: Thận trong khi dùng cho benh nhan rđl Ioan ohức
. 1 nãnq qan. vl thức 06 thể qây dOc gan.
mu uư có mm VA cuo con aủ: Splramycln di qua nhau thai.
nhưtq nóng do thuốc tan máu tha! nh! thấp hon trong máu ngườI
mẹ. Spiramycin khan qây tai bỉđn khi dùng cho nqưJi mang thal.
Splramycln bâl tie’t qua sữa mẹ võ! n6nn dộ cao. Nen nuửng cho
con bú khi dang dùng thuốc.
Spỉ ra
Splramycin 3.000.000 IU 3M
LẨI xe vA vi… nAmt MẤY Múc: Hiếm … có tác ơonq ánh
huờnq tơi khả nảnu lái xe vì vận hânh máy múc.
Tươue 1Ac ntuđc: Dùng spiramycln dóng mot v01 thuốc
uống ngừa tha! lâm mấttác dung phòng noửa thu thal.
TẤC DUNG KHỦNG MONG MUỐN: Thưmg oặp: Budn nôn,
nôn. tleu chảy. khó tiêu (khl dùng dưtnu uống).
It qặp: Toản thân: Mệt mỏl. chây máu cam. d6 mó MI. cảm
qlác dè ép noưc; Di cảm tam thời. Ioan cảm. lảo dâu. dau.
cửno cơ vả kh6p nơi, cảm glác nóng rát. nóng dò bửng (kh!
tiem tĩnh mach); Tleu hóa: Viem kết ttáng cẩp; Da: Ban da.
nooal ban. mây day.
Hiếm qặp: Phản ứng phản ve. bo! nhiễm do dùng dải nuãy
thuốc uống spỉramycin.
Th0ng báo cho bác sĩ nhũng tác dung kh0ng mong muốn
qặp phái khi sử dung thuốc.
OUẢ uỂu VA cÁcn xử m|:
[)hua tlm thấy tái Ii6u. Trong 1an hợp dùng quá liêu dã chì
đinh nen th0ng bảo ngay cho bác sĩ.
uêu nùne vA cAcu nùue:
Liêu diéu tri:
Nqưti IOn vả trẻ em trên 12 tuổi: Uống 3.000.000 IU. 3 Iãn
trong 24 otờ (1 vlén x 3 lãn/ nqăy).
Diêu tri dự phòng viem máng não do các chùng
Maningococcus
Ngtbì lún vá trẻ em 1an 12 tuổi: Uống 3.000.000 IU. cách 12
qiờ uống mỌt lán (1 vien x 2 lảnl ngây).
Dự phòng nhiEm Toxoplasma bẩm slnh trong thời kỳ mang
thai:
Uống 9.000.000 IU! nqây (3 vien] ngãy). chla lầm nhléu lán.
uống trong 3 tuân. cứ cách 2 tuân cho liéu nhác IaI.
Dùng phđì hợp hoặc xen kẽ võ! phác dó diẻu tri
pyrỉmothamln/ sultonamld có thể dat ke't quả tơt hơn.
Thức ăn trong dạ dãy lảm glăm slnh khả dung cùa
splramycln. nen cản cho uống thuốc trưđc bữa ăn tt nhẩt 2
nlù hoặc sau bữa ản 3 g1ờ.
Ngưu anh dùng splramycln phăl theo hốt dot díẽu trl.
Hoặc theo sự chì dẫn của Thãy thuốc.
Doc kỹ Mơna dỉn sử dụng InMc khi dùng.
NOĨl cln lhlm tháng tln. xln MI ỷ klỈn Mc sĩ.
Thch nảy chi dùng than dơn của Mu sĩ.
Hjn dùng: 36 tháng kđ tử nqảy sân xuất.
mủ klOn bin qui n: N01 kho. nhlet do không quá 30°C.
tránh ánh sáng.
Tllu chuín: TOCS.
Sản xuểt m:
còne TY TNHH MTV Dươc PHẨM mm
… m ngmep … m mm. c… mm A. mu cm
or: (om) assasss o Fax: tom) assasss
Tu vln Khlch mua
| Q 0110.8ID0000 I
E—mdl: dhgphmOclhopharmamvn
ww.dhgphcnumcomwn
\gg/
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng