* Nhãn trên vỉ 10 viên: Á KD lmqq
BỘ Y TẾ
cục QUẢN LÝ DƯỌC
ĐÃ PHÊ DUYỆT
| Lẩn úẩuz.GfịJ….Ặ…J….uẵêiỉ
S' un S' u-c S' DHG
plra1.5M pưa1.sm pưa1.sm p1r "z'
Sninmycin 1500 000 IU Snimnyu'n 1.500.000 Iu Spirznyc'u 1.500.000 l!
Sai…“
DGPHARMA ỵ
Spirag'ẵ Sánnímizonngtymnaưwowcptdmoue Spỉ M. 0 'ml
Sui… 1 soome … 5610 sx: HD: su…wm \ . 1 '
SpỉraD-G SpiraD-G SpiraữG SpiraD-Gụ
1.5M 1.5M 1.5M 1.5M
Spinmydn 1soomo IU Spinan 1.5®.… Iu Spirmmh 1.fmmo IU Spinmycin 1.500.000 IU
._ /
* Nhãn trên hộp 2 vỉ x 10 viên (bổ sung lần 1): 4Ọ , qq'
/
Slỉ|ẵuslũumllulu 3 lóll Ỉll (M. h):
- Z ĨỊ “ị\
vwavua EH]
Ể Vì
ẵ "E.
ễ 3 mm» pe1eo= wm ox x mm… z1o me (VV
ẫ ẳ W S ' l_ … ooơoosư UỊoAumịds
—A
.. a-nwds
2 O
OHM-dWE) Ăluo uoudụasmd JOd XH
. __/
ỉ mAm mlu: Sdrunym. . 1smomu
Ttúưuìldi …lvin Slnmllhi:
ud lum ~ mơn culo1uu ~ Tu … … … còne 11 mua ưrv ouoc smlu one
utum'uevAdmuùua~ mo… mmwnammmrmma.wsm
dc … m mAc. m.dhvuhamn.mvn DT: 1…umasss ' Fun mm Jssasss
… » m dn nì m 1… m
Rx Thuốc bản theo dơn GMP-WHO
Spỉ ra D-G
Spiramycin 1.500.000 IU 1 .5 M
Hop 2 ví x 10 viên nén dải bao phim
1ra
D-G
Sohmrdn 1.900.000 IU 1 _SM
SP
DB PHARMA
* Tờ hưởng dẫn sử dụng thuốc (bổ sung lần 1);
' 1nÁca na1ệuuũgụạ
un ~.Lu
nyu …… .
Spỉ ra %
Spíramycin 1.500.000 IU 1 .5 M
00…111100:
Sniramycin .. . . . … ....... 1.500.000IU
- Taduocvửadù .. ............. 1vỡèn
(Tmh bói sân. sodium slarch glycolal. avicel. 1alc. magnesi sleara1. aerosil.
PVP K30. HPMC. PEG 6000. 1i1an dioxyd. oxyd sát vảng)
DẠNG BÀO cuẺ': Vien nén dải bao phim.
nuv cảcn oóuc cóu: Hòp 2 vì x 10 v1ẻn.
DƯỢC LỰC Hoc: SPIRADHG vó11hảnh phán hoạ1 cl1ẩl ch1nh l'a spiramycin. kháng sinh nhóm macrolid. Ỏcảc nông dò trong huyêt lhanh.
llmõc cỏ 1ác dụng kìm khuẩn nhung khư dat nỏng dò ở mỏ lhuõc cỏ 1hẻ diệl khuẩn. Cơ chế lác dòng cùa spirarnycin lả lác dụng lẻn các
tiểu don v1505 của 1ibosom … khuẩn vả ngan cân vi khuẩn lổnq hop pmtein. Spiramycin có tác dung kháng các chùng Gram dương. các
chùng Coccus nhu Staphylococcus, Pneumococcus, Meningococcus …
DƯỢC OÒNG Hoc: Spiramycin dược hẩp thu không hoản loản ò dường tỉẻu hỏa. Thuốc uửnn duoc hẩp 11… khoảng 20 — 50%1i5u sủ dụng.
Nóng do dính trong huyết mung dạt duoc lronọ vòng 2 — 4 giờ sau khi uỏng. Nóng dộ dĩnh trong máu sau liêu đon củ 1hể duy 111 duoc 4 dẽn
6 glò. Uống spiramycin khi có thửc An trong dạ dảy Iảm qiảm nhiêu dến sinh khả dung của lhuõc. Thửc ăn lãm glãm khoảng 70% nõng
dò lõi da của thuốc 11ong huyẽ1 1hanh vá Iảm cho 1… gian dạt dính chả… 2 glò. Spiramycin phân bỡ rỏnq khâu cd 111ế. Thuốc dạt nóng do
cao trong DIIỔ1. amidan. phế quản vả cảc xoang. Sniramycin 11 lhám nhập vảo du:h não tủy Thời ọian bán thái 1mng blnh lả 5 ~ 8 gìù.
Thuốc 1hải 1rử chủ yểuò mật. Sau 36 qid chí có khoảng 2%1ổng liêu uđng llm ma'y 110110 111101: tiểu
CHỈ DỊNH: Spiramycun 111ch cm lả thuôc lựa chon thứ hai dể diẽu 111 nhũng 1mòng hop nhièrn khuẩn ò duònq hò hấp. da. vả sinh dục do
các v1khuẩn nhay câm vói 1huốc. ĐlễU lrị dự phóng v1ém mảng 1150 do Meningococcus. khi có chù'nu chỉ dinh vđi ri1amp1cin. Dự phùng
chùng nheễm Toxoplasma bẩm sinh Irong thời kỳ mang 1ha1. Phòng ngủa viêm 1th khởp cão lái phátò người bẽnh dl ửng vởi penicilin.
CHỔNG CHỈ DINH: Nguù» có 11ên sử quá mẫn v01 spiramycm, efylhmmycin.
THẬN TRONG: Thận trong khi ơùng cho benh nhân 161 loan chủc nảng gan. vì 1huò'c cỏ 1hể gáy dòc gan.
PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ: Spuamycin 111 qua nhau 111a1. nhung nóng dò 1huõc lrong máu lhai nhi 1hả'p hon trong máu ngưò1mẹ.
Spưamycin không gây 101 blẻ'n khi dùng cho ngưỉu mang 1ha1. Spiramycin bải 1iểt qua sữa mẹ vỏi nỏng dộ cao. Nen ngửnq cho con bú khi
dang dùng 1huõc.
LẢI xe vix VẬN HÀNH miw Múc: Hiểm khi có tác dòng ánh hưởng tới khả nang lải xe vả vặn hảnh máy mủc.
TƯUNG 1ÁC THUỐC: Dùng soưamycin dónq 1hủ1 vỏ1 thuũ'c uỏng ngưu mai Iảm n11115c dung phòng nqùa lhụ 1hai.
rác nums KHỦNG MONG MUỐN:
Thường gặp: Buôn n0n. nủn. nèu chảy. khó lieu (khi dùng duùng uớng).
il uặp~ Toản1hản- Mẽ1 mòi, chảy máu cam. dỡ mỏ h01. cám giác đe ep nouc: D; cảm lam thòi. loạn cảm. lão dảo. dau. cửno covả khỏa
1161. cảm giản nòng 1a'1 nóng dò bùng (khitìêm1ĩnh mạch). Tiêu hỏa: Viem kết lrảng cẩp; Da~ ban da. ngoai ban. mảy day.
H1ẽm gặp' Phản ứng nhản vệ. 061 nh1ẽm do dùng dải nqảy1huõc uõng spưamycin.
Thỏng bảo cho bác sĩ nhũng 1ảc dụng khỏng mong muốn gặp phải khi sử dụng 1huỏ'c
ouA LIẾU vÀ cácu xử mí: cnưa tìm thẩy m Iiệu. Trong Iruùng hop dùng qua Iiẽu dã chỉ dịnh nèn 1hônq báo ngay cho bác sĩ
uỂu DÙNG vA cácu DÙNG: Lnẽu diẽuln
Nguờì lùn Uõnq 1 500.000 dẽn 3.000.000 IU. 3 lãn trong 24 giờ (1 - 2 vỉên x 3 1311] ngảy)
Trẻ em: Uống150.0001U1'k01hể110n11/24 1110 chia Iảm 3 lản
Diêu 111 dự phòng vièm mảng não do các chủng Meningococcus.
Nguòi lòn Uống 3.000.0001U.cảc11 12 giờ uõno mot lán (2 viện 11 21ănlngay).
Trẻ em: Uõng 75.000 IUI kg1hểltong. Cách 12 giờ uống 1 lãn. uong 5 noảy.
Dự phùng nhiểm Toxoplasma bẩm sinh Irong lhòi kỳ mang that
Uống 9 000.000101 ngảy (6 vỉẻnl ngay). chia Iảm nh1éu Iãn, u6nq trong 31uăn cứ cách 2 luản cho héu nhấc lại
Dùng phối hop hoặc xen kẽ vỏi phác dó dlẽu ui pyrimethamin/ sullonamid có1hể dạl kết quả 161 hon _
Thửc an trong da dảy Iảm giảm sinh khả dung cùa spiramycin. nên cán cho uống thuóc tmòc bữa ăn 11 nhẩl 2 qìõ hoặc sau bữa 511 3 giòf` '—
Nguòi hènh dùng spirarnycln phải 1heo hết do1 diéu 111. | " .
Hoảc 1heo sự chỉ dãn cũa Tháy1huõc 0 y ’
Doc kỹ huđnq dẫn sử dụng Inlóc kh1 dùng . :~ 0
Nếu cấn me… thóng 11n. xin hỏiý kiến bảcsĩ . W
l' ' 7Tlẻu
, IẤỊJ
' n'_›
'. ? ".” ~
tử nnảy sản xuất.
’ khò. nhiệ1dòkhônu qua' 30²6.11á1111 ánh sáng. .”
Thuốc nả y chỉdủno fheo dơn của bác sĩ
Sả_n xuã1 lai; 2
CONG TY TNHH MTV DƯỢC PHAM DHG
.1 Tn_l Vãn Khach Hang
U | ứị›ov1o.ussooo |
Khu c0nq nthep Tin Phủ 1hanh. Chăn Thinh A. Hau Gìm - “* uhup:mrmaùdhọpharmacam.vn
ĐT: (0711) 3953555 O Fax. (0711) 3953555 C TRUỜNGMJhgpMMLcm-rưn
,Ẩmf pHÓ CU
’ ~ Mlu-- gỉnm
JV . ram .....
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng