WM
OOMTIỦC::OM1VInM
…: On
glậmơhhbotalgi. …. povidon. bơthic m……a ...... …1m
Ắmmwww _ùutmnumợtsóữươnghợpđnucofflootun. mm. umuhmuu
ĨẵnmvùlbllkỷMuMuniou'ntldc
ưXA TÀU TAYTEH. WCKỸHUÚCNNSỬWMẺOW
ì
deẵẸụẩnuummmu dnngbdeInIúclúmủn _
Rotundin 60 mg
AN THÂN - GÂY NGỮ
__ _ " i'i '
ổii iảhlhiổ
n£u cuuAu: DĐVN IV.
SĐK:
AN THẢN - GAY NGỮ
@ cùncwcómAufflowcmw
… unnúum uc
IU Neũlmllh- W
#…
=cm
am mạtqpmạmaóouxamunmaro
Muw'oocmmòoúw’mmwgeựrbm
rxsơps mm
ụmwnuluuummanmơumnmupmhmu.
Www MA… mm'ũmDmemmu-
mm mumomnìu J.
mũmo'ìmlpmnwoomũuuumnọm Nẵn-
=mM ạcwouòuuýmvnoynmvo
@… muưmmqimbmommáam-
Wl =…WmmmMmfflme-
=ummvo'auùmnm
~ẢU _ ,_____ _
…Ờ'IẦWợMNH
m…- -m…—nnmm @ Ế
MW MMA… WM --
11 1. ĨĨ' xì ÔUJOỌUtDUNÔè! ^'°'^m WS %
<> f< Ẻ Wẻ
m J ~² ễ’
v =— ì WỮẺỦNỂỈ ả
ằ- Ổ ;—j Ộỳ Ễ
U -l mot…mmwm
J….ịsỹif7 —ALL ,
rỒ'" ' MỸ Ỹ’Ĩ , f.lA ›Qfl/ kn;
"ẦW RÓTUI'ĨOmÌ wmg ' Íỹỳ ”SĐKI' ' _____ w h_
CONG TY CÓ PHẢN HÓA DƯỢC VIẸT NAM ISO 9001: 2008 GMP - WHO VIETNAI IICO"
Ệ Ổ Ệ
'ENDTILUX @ fflJEỦENDTILUX @ êffl’iifflENDĩ 1 x
: Rotundin: 60 mg SĐK: f}/
' GMP-WHO VIETNAMCHEMICO-PHARMACEUTCAL.JSC l809001: 2008 6 >“<“ 0 1
Ư) i
9 i
@ @ ỗiiii@ENDTILUX ẾHÌ “ổ BSiiỉi
SĐK: RC
\IV/ g" ’ ’“ỉfỳ "SĐKỈ" "’ỷ”" ’ẶW” n
còne TY co PHẦN HÓA DƯỢC VIẸT NAM iso sum: zous GMP . wuo VIETNAI iicoỊ
i F
\ Ổ i wí".
iENDTILUX @ HLỦENDTILUX @ ổiiiifflENDT ²² X; ;j
: Rotundin: eo mg SĐK: i ,_J__Ì__
GllP-WHO VIETNAMCHEIAICO-PHARHACEUTCAL.JSC ISO9001:2008 G >'<' HO -Ệ4xr_f
m ị \ Ẹ
ổiiũiPENDTILUX ffl]fflENDTILUX ẳ ẵii'i
Ro_t_undinz 60 mg ỦSĐK: __ ẺỆ RC
SỬ DỤNG SMPENDTILUX
!. Tên rhuổc: Rotundin 60 m
2. Công I/Jú'c: Cho 1 viên:
60 mg
Tá g“ _ c, bột talc. magnesi stearat) vd ] vỉên
4. Quy cách đóng gói: Ví I0 viên, hộp 1 `
5. Các đặc tlnh dược Iỷ:
5.1. Cúc đậc lỉnh dược lực học:
Rotundin lù một alcaloid chủ yểu chiết xuất từ củ một số lozii bình vỏi. cò iác dụng an thẩn. gảy ngú. giảm dau.
5.2 Các dặc lỉnh rlược động học:
Thuốc dược hấp thu tốt khi uống, xuất hiện trong huyết tương trong vòng 60 phủt. nồng dộ đỉnh trong hu> ếz tương dạt 2.5 - (›
' ăn. kèm theo tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.
giờ.
Sinh khai dụng dat 25—ặ0%, 70% thuốc gắn vợì protein huyễt tương. Thế tich phân bố 3.5 in | kg. Thuốc dược bùi liếi qua
nước tiêu dưới dạng không đôi hoặc dưới dạng chuyên hóa. sự bải tíết phụ thuộc ví… pH vả lưu iượng nước tiêu.
6. Chl’đinh. đỉều rrị: _ _ _ _ i _
_ - Rotundin duợc dùng trong các trường hợp lo âu. cảng lhảng du các ngu_i ên nhân khác nha… dân dủn maifiỊxi hnặc gizìc ngủ
dẽn chậm.
~ llỗ lrợ giam dau giùm dau imng một số lrường hợp dau co thắt cơ trun. cư vân. dau dảy thẩn kinh. dau cơ xương kln'rp.
7. Liều _lu'ọ’ttg. czíclr dùng: Theo chỉ dịnh cùa bác sĩ hoặc theo liều sau:
- An thâ_n. gây ngủ: _
_ Liêu trung binh dôi với người iởn: ] viẽnllầm'ngảy.
— Hô trợ giãnị đaụ: _
Dùng Iiẽu gáp dỏi Iiẽu an thầm gây ngù.
8. C hống chỉ định:
- Dị ứng vởi bắt kỳ thânh phần nảo của lhuốc.
— `I`rc cm.
9. C anh báo vù l_hận Irọng khi sử dụng: _
— Ngừng lhuỏc trong trường hợp có bỉẽu hiện di L'mg, chủng mặt.
10. Tương lác vởì các thuốc khác, các dạng tương _Ia'c kluíc: _ _ _
Không dùng thuốc khi dang dùng cảc loại thuôc ngủ khảc, hoặc đang dùng thuòc ức chẻ Lhân kinh trung ương.
1 1. Sử dụng cho phụ nữ có Ilmỉ vũ cho con bủ:
Không sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bủ.
12. Tác dộ_ng của thuốc khi Irĩí xe vả vận hânh mríy móc:
l`huôc có iiic dụng gây ngủ nên không dùng cho người dnng lủi xu vù vận hùnh máy múc.
13. 'l`a’c rlụ_ng k_liông numg muốn: _
'i`huỏc hiẻm khi gây dị ứng. dau dầu, chóng mặt. mãi ngu. _ _
Thông báo cho bác sĩ bìêr những lác dụng khõng mong muôn khi xử dụng llmôc.
l4. Quá Iỉều vù xử m _ _ _
Khi dùng liều cao sẽ gây kích thich thân kinh trung ương. Ngoài ra còn có thẻ gây giản mạch êt zip. Trường hợp nảy
cằn ngừng thuỏc vù hỏi ý kiển cùa thẩy thuốc. ; ~
Xử trí: Nguyên lắc điều ưi lả điểu tri triệu chửng và hỗ trợ. khòng có thuốc giải dộc đặc lệU. _; _ỉ— ; »
15. Hạn dùng: 36 thảng kể từ ngảy sản xuất. ' ' l '
16. Báo quăn: Dế nơi khỏ. nhiệt dộ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
17. Tiêu chuẩn ảp dụng: DDVN IV.
THUOC NÀY CHÍ DÙNG T1 uco DON c… BÁC SI
ĐỂ XA I"ẢM TAY TRẺ EM
ĐỌC KỸ HƯỚNG DẢN SỬ DỤNG TRƯỚC Ki u DÙNG
NÉU CẢN THÊM THÔNG TIN XIN HỎI Ý KlỂN CÚA BÁC si
CÔNG TY co PHÀN HÓA Dược VIỆT NAM TUQ_CUC iRUỎNG
Địa chí văn phòng: 273 Tây Sơn — Dông Đa — Hả Nội ,— ’ ' _ ` _.\
ẩ D Điện thoại: 04.38533396/3853.4148 . P'Tm'ONG PHON°
Đia chi nhả máy sán xuất: 192 Dức (ỉiung — Long Biên — fflNỗi._/ỉíờyẢ , 'fflịìNfl
Điện ihoụi: 04.3655.78421 2243.1603 'JÍ
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng