L_L
an
JỀ"JLJ L *rJ`..*: `LÍJJ' DƯJC
. `
} DL'YET
[ B <} Y 1'ĩỀ
8
i
ỉ
l
Prescdption dmg
x
X
. . X
Slmvastatln 10 mg Ế
zẻ
ẳ
ỉ
›:
@ L
0
E ẵ
Box of 2 bllstors x 15 Mm-ooatod Iablets ////ll Ệ Ễẳ
Cholesterol reducer ầ ẵ Ê
COMPOSITKW - Ecđu Han ldhl … STORAGE - In a ủy, eod plucl MN ĩĐ'CI. 3
SIM Ì0 mũ Ủùd hum hffl. ã
SPECIFICATION - … ;
mmcmous. commmmcmons. oosaee, Keep … d '… M cum… ẫ
›: o 3 so 1 b 5 u 3 1 1 a ADMINISTRATìON … hnd h m midz. nem mẹ mua um…ưy m… ucinq
/////I
@ Thuốc bán 0100 dơn
Slmvastatin 10 mg
SIMAVAS
Hop²víxĩSviénnénbnophin
Giảm cholesterol
cn cỏ … wmuco
'6M70 Wu mo. Tưy m.
Phủ Yeu. Via m
THÀNH PHẨM ~ us:… …boodmdm
… IOmg
cn! ĐINH. cuóue cu] DINH. uéu DÙNG.
cAcn DÙNG - x…»hmdủmm
aAo OUẤN - Na Hoo, …mm JơcL
Mnh onh ưng.
neu OHUẤN — chs.
96 ›… m… tuy trù um
Đoc kỹ hướng dln sử dung mm … dùng
M/
@ Preacription drug
SIMAỄỸẨỀ m
Box 01 3 blisters x 10 flIm-conled lablets /
Cholesterol reducer ///ll
SDKIVISA:XK~XXXX-Xx
SấbSXILM
umsxmm:
HDIExp
__ CWPỔITÌCN - Ench Ỉih-eoúd fflơmhlns STORAGE ~ In a ởy. und plum (bỏw :co'cp. !
… lo m PrM Im… llgH. i
ị SPECỈFICATỈCW - ln-hwn Ẹ
INDICẦTỈWS. CanAlNDICẦTIWS. DOSAGE, Km out d ruch d children ;
s sao 1 4 5 a 3 1 '
ADMINtSTRATION ~ Rand ủ ladH lmkh. Ruađ mo Ieanut cnrofulty netore M;
@ Thuốc bản theo đơn
SIMAỄÝẮ"Ể m
ầỂầĨắâẮảểĩảl". "“”" ///|/I
THÀNHPHẮN-Mẽtmuhboophlmdủn aAoouĂu-Nợủ,m(dwưq
… oó mảu memnco 5me … m n… anh m.
1seưo waẽn HuO. Tuy uu. _ nEu CHUẨN - chs
… vu. W. … CHl m…. cnỏue cui ĐINH. LIÊU DUNG, gg ,… ú… … ua ,…
CÁCHDÙNG-Xenblwủugdùuùđựg. DockỹMMgdlncừdụngtruơckhldùm
Nhãn vỉ
(Quy cách hộp 3 vỉ x 10 viên)
W~
hs m SIMAVAS IE SIMAVAS m SIMAVAS m
ị1 Ả. g Sinvastath 10 mg Slmvesủth 10 mg Sirnvaslatln 10 mg Simvestatin 10 mg
MAVAS IE SIMAVAS m SIMAVAS IE Smm
CT x' (ÌP Pì’ĩv’lEPHARCO
1 ' g Slmvastatin 10 mg Slmvastath 10 mg Slmvastatln 10 mg Simvastatln 10 mg
SIMAVAS [@ SIMAVAS IE SIMAVAS IE Smm
’Ể.
l' '
ú. .
1 g/ngảy) Colchicin
- Sử dung dõng thời với các thuốc ức chế protease của HIV vả viêm gan siêu vi C (HCV) có thể Iảm tãng nguy cơ gây tổn …
\\\
thuong cơ nghiêm trong nhất lả tiêu cơ vân thận hư dẩn dến sưy than vả 06 thể gảy tửvong Ắẵ \ \\
- Tránh sử dung ớõng thời và giới han iiẽu dùng khi sử dụng dõng thời với mot số thuốc hoặc dô uớng sau do có khá nảng lâm Ỉ~^ "
tăng nguy cơmắc các bệnhoơvả/hoặc tièucơvân: CÓ PHẨu ` n\Ì
+ Khi dùng phối hợp với Verapamii. Diltiazem. Dronedaron: khớng dùng quá 10 mg/ngáy. )HA RCOị * |)
+ Khi dùng phối hợp với Amiodaron. Amlodipin. Ranolazin: khớng dùng quá 20 mglngay. íồ/
+ Tránh dùng dõng thời với iượng lớn nước bưởi é p (Grapefruit juice) (>1 lít ngảy). 1J.14›Ắ7
PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ ;—.Ậ '
Chống chi dinh cho phụ nữ có thai vả cho con 110.
sủ oune mu0'c cno neu… LÁ! xe vA vân HÀNH MÁY múc
Khớng ânh hướng len khả nang lái xe vả van hânh máy móc. Tuy nhiên, chóng mặt có thể xây ra (hiếm gặp) do dó nen thận
trọng khi lái xe vả vận hảnh mảy mỏc.
nic uune xnủns MONG muốn
Thường xảy ra táo bón. tiêu cháy. ơ nóng. dau da dăy. chớng mặt, dau dáu. nôn. dị ứng.
Đau cơ. viêm oơ. globin niệu. tãng đường huyết. tăng HbAt c ítkhi xăy ra. Hiểm gặp tmớng hợp iâm nhận thức (như mất
tri nhớ. Iú lẫn…).
Thòng bảo cho thấy thuốc tác dung khỏng mong muốn gặp phải khi sử dung thuốc.
ouÀ LIÊU vi xử mi
HẠN nùns 36 tháng kể từ ngây sản xuất. 4 t . ;
BẢO ouAn Nơi khô. mát (duúi som. Tránh ánh sáng. \“
chs. “
Vĩ 10 viên. hộp 03 vi.
Vi 15 vìèn. hộp 02 vỉ.
UỸNH TẨN NAM
TỔNG GIÁM ĐỐC
COnu ty 00 Pllẩn PYMEPHARCD
166 - 170 Nguyễn Huệ. Tưy Hoả. Phú Yên
TUQCl C TRUÓt\G WHO-GMP
PTRIJỜNCJ PHONG
._z’ịạmỵmz ẵối IỐ/iii ỂỔ/ẫiii/
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng