PHI PHIL INTER PHARMA
No. 25 VSIP Street 8, VSIP, Thuan An, Binh Dunng. Vưrtnam
Tet: 84-650~3767040. Fax: 844›50-3767039
E-mall; philpharmmvnn.Vn
MẮU NHĂN HỘP
INTER PHARMA
ị Ễfịii Sãn phẩm : Viên nang mềm SEOUL CIGENOL
,Ĩ`² Kĩchthước hộp :115x40x115mm
Tỷ lệ : 70%
Nội dung : như mẫu
, um…múu w. ,, >.…, …… ›…
H v. m|, . ›
.
,
CIGENOIỂ CIGENOIỂ
luơi mua cuòwc c… mi…
›… 1x h m i*i run, .'.1v . ~.r;
IADI YRINI mmmuDiwtms
'n ,~ . ,_…
W 'i,_i._i ịiJiiJii . … …
IĨ›iMAGỈ
Lu… r,r.u … Ji .ii~ i- u ::… ! 'niu.
IPACKIGE
[
ui!
PHIL PHILINTER PHARMA
INTER PHARMA
No. 25. Street No. 8, VSIP, Thuan An, Binh Duong
Tel: 0650. 3767 040~ 044 Fax: 0650. 3767 039
X ~ ')
MAU NHAN VI
Sân phẩm :Viên nang mềm SEOULCIGENOL
Kỉch thước :38 x 100 mm
Tỷ lệ 1100%
Nội dung :như mẫu.
100 mm
PHIL iNTER PHARMA
No` 25 VSiP Strcei 8. VSIP. Thuan An Binh Duong, ViCUiủấiằ
iel: é-4-ả50-3ĩ67040. Fax, hẩ-(iẽỡ-Nẽễ’D39
Email: phalphưJin-ỹzvnnmi
PHI
INTER PHARMA
MẨU NHĂN TOA THUỐC
Dọc In`J huởng dân .… dụng tr ước klu dimg.
Nếu cấn lhêm Ilto'ng tin. xin ho! \ kiến bút si `hoặc dum .iĩ.
Trảnh .… lấm Ia_1 lre em
Viên nang mềm SEOULCIGENOL
SĐK-
THÀNH PHẨN: Mỗi viên nang mềm chứa:
Hoạt chất:
Cao carduus marianus ................. 200mg
(nng đương 60mg Si bin. | JOmg sil_rmarm)
Thiamin nitrat. .............................. 8mg
Pyriđoxin HCl , …Smg
Riboflavin… . 8mg ư'“ ,
Nicotinamid ............ 24mg } /
C a pantothenai ................. lómg
Tri dược:
Dầu dậu minh Lecithin Dầu cọ Sáp nng trăng Gclatin. Glycerin đậm
dặc D-Sorbitol Methyl paraben. Propyl paraben Ethyl vanilin Titan
dioxyd Mảu vảng số 4 Máu váng sô 5 Mau đó số 40 Matt xanh số !
Nươc tinh khiết _
cnỉ ĐỊNH. ỉ
Điếu trị hỗ trợ ương các bẽnh sau: bệnh gan mạn tinh gan nhiễm mỡ xơ
gan bênh nhiễm độc gan
LIÊU DÙNG & CẨCH SU DỤNG: '
Liều thông thường ở người Iởn iá mỗi ngáy uổng 3 lẩn mỗi iâii | viến.
Liều có thế duợc diều chinh tùy theo tuòi bệnh nhân vả mức ốjư m
cún các triệu chửng
( HỎNG cni nịNư ._ .
Không dùng cho bệnh nhân mẫn cảm vơi bắt ky thủnh phả
thuốc
THẬN TRỌNG
Dùng thuốc theo dùng liẻu Iuợng đă được chỉ dẫn
Trẻ em dùng thuốc phái có sự theo dỏi cưa bố mẹ
Nếu xay ra các phim ưng di ưng phai ngưng sư dụng thuôc ngay lập tức
vả tham khác _i’ ktến của bác sĩ hoặc dươc sĩ
Nếu các triệu cht'mg không dược cai thiện dù đã dung thuốc được một
thảng phái ngưng dùng va tham khao \' kiến cua bac sỹ hoãc dược sỹ
Thuỏc náy có chưa phãm mỉ… vùng sô 4 (tanrazin) Nếu co tiên sử lìhũ\
cam với thảnh phẩn ná_v phủi hoi _\' kiến cùa bảc sỹ hoảc dược sỹ trươc
khi dung thuốc
Piư NỮ có THAI vÀ CHO CON Bt'í
Do độ an toản của thuốc khi sử dụng cho phụ nữ có thai chim đươc xác
định nẻn chỉ sử dụng thuốc cho phu nữ có thai khi đã cân nhât iơi ich cùa
việc điều tri so với nguy cơ có thế xi'iy ra dối vời thai nhi
TẢC DỤNG PHỤ
Chua có báo cáo
* Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng không mong muốn
gặp phái khi dùng lhuốc.
TI O'N'G TÁC THUỐC
C hưa có báo cáo.
BẢO QUÁN: Trong hộp kin nơi khô mái dươi 30"C
HẠN DUNG: 36 tháng kế từ ngáy sán xuất
* Kltõng dùng Ihuổc quá lllờì hạn sử dụng
ĐÓNG GÓI Hộp chửa 12 vi x 5 viẻn nung mếm
TIÊU CHUẨN AP DỤNG: Tiéu chuẩn cơ sơ
(
~ 1
~.,
%
Sán xuẩl lại
_ Cõng ty TNHH PHIL INTER PHARMA
56 25, Đường 56 8, VSIP. Thuận An, Binh Duơng.
Reud dosage and uclminislralion carefillly bejbre using
F or any more information. please consuh your clocror nr plmrmucm.
Keep om ofreacli ofcliildren.
SEOULCIGENOL Soft Capsule
Visa No:…
CONIPOSITION: Each soft capsulc contains;
Active Ingredienls
C arduus marianus cxtract ............... 200mg
(As 60mg Silybin, I40mg silymtưin)
Thiamine nitrate ............... 8mg
Pyridoxine HCl… 8mg
Riboilavin. . .. ,,,,,,,,,,,,, 8mg
Nicotinamldc… , ....... 24mg
Caicnum pantothenate _______________ lómg
lmtclive ingredients
Soyhean oil, Lecithin oil. Palm oil. White wax, Gelatin. C—Glycerin, D—
sorbitol solution. Mcthyl-p-hydroxy benzoate. Propyl-p—hydroxy
benzoate Ethyl vanilin Titanium dioxide, Yellow No` 4. Yellow No 5.
_BtueNo ] Red No 40 Puritied water
ÌN'DICẢTIONS
Au›ịiliary treatment to followings chronic liver discasc.
hepntocíưhosis and toxic liver disease
DOSAGE AND ADMINISTRATION
Ụsu_ley t`ợ r u`dults. one capsulc is oraii_v administered 3 times a day.
The dn`sc,Kỉ meyi be adjusted according to the patient's age and severity ot
symptoms _,J'
CONTRAINDK ATIONS
fan_v liver,
—PtỂẻnís with hypersensitivity to any component ot this medicine
TP
—.—-1 ould be followed dosage & administration.
'th ION
- In cnse of children. ndmtnister this đrug under the supervision of zi
pmron
If hypersensnivity occurs. medication should be discontmucd prompth
and consult with physician or pharmacist
Shơuld stop administration and consuli physician or pliannaCist when
lherc is no improvement in spnc nt`mcdication for about ! month.
This medicine contains dye _vcllon # 4 (tanrazine) ll` _vou have the
history ot`hypersensitivity to this ingredienL you should consult a doctor
or a phannacist before taking medicine
PREGNANCY AND LACTATION
Stnce the sat'ety of this medicine during pregnancy htts not hcen yet
estabhshed. this mcdicine should be administcrcd when the potential
therapeutic benetìts justify the possibie risks.
SIDE EFFECTS
None reported
* Inform yaur doctor ín cnse ofany ndverse renclions related to drug use.
INTERACTIONS
None reports
STORAGEi Tight container. dry and cool place. below 30”C
SHELF LIFE: 36 months from lhe manưthctunng date.
* Do not use Ưllte drug ỉs our ofdate
PACKAGEI Box contains 12 blisters x 5 soft capsules.
SPECIFICATION' Home standard.
Munilfaclm'ed by
PHIL INTER PHARMA Co., LTD.
No 25. Street No. 8. VSIP. Thuan An, Binh Duong.
/ Atìti:szcc f~Tcn
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng