_f_f.
PôVT
CƯJ .… LÝ DUt_1 f
\
——f-r’dfứ ^
ĐÃ PHbL JJJJYL:
[
»
r~
. n
Lân dâuz.. .. ..I.….Ễ...I…Ắ
T…JJ phi… Mối chai cỏ nhức:
Ptranetzm ....… 10g
Ti Jim Vừa đũ.
0h1 ớinh, J:hếnq ehi dlnh. an trụnu. eách
dùng, ltổu dùng vì u't: thỏa tin khia: Xem
zờ hufmg dẫn sử dung kèm thoo.
Bia quin: TJánh ánh sáng, nhlệl dô lilJôhg
quá 30'0.
Đỗ n dm hy ui nm.
lọc liỳ huủng dìu lữ dụng mm m dùm.
NJJJ sản xuất:
Funn Htennluuttul Gmup CQ..LId
Xuan Xu Economic Developing~area Lqu
Ownty. Henen vain ce. Tnmg Ouổc.
NMC
. . , /\
binthoođơn Ọ WẸP THUẬN TWlkịp.
Hop 1 chll100 mt x^
Ptmoeta ..
Exdp1onb: q.a
Smnu: Pmtootod fmm Ight, Iemperature
below aơc.
elaMax J…
Piracetem 10g/100m1
Dung dịch mm Jruyẻn linh mun
lndiution, Oomindlutien. Prouutlen.
Dosngn I Adminlstntton. smam lud
otltcr infumntten: Pluau see the Ieutlet
ln sett lmlde.
Oonbnl Knp cui nf muh of chlldmt
mmtlsm actich Run nmmuy … lufllt JJmJJ bưm ….
86 ĐK:
sd lớ sx.-
Nơừ SX:
NpJ dùng
la 011 mu: !00m1
laMax J…
Pimcetam 10g l 100m1
Sohmun FOJ lnlusion
ùinhnl
mohbollam ncđvulor
Mhhhnh
Thinh phim uh ct…i ua chứa“
Finmam 1Dg
Tá dược: Vữ: dù.
Chai 100 ml
SGỈỒMỒX injection
Piracmam 10g | 100m1
Dung dgch tJẽm tvuyèn lĩnh mạch
SĐK: VN-XXXX-XX
5 i lô sx:
Neg SX:
Mạn ủng:
cm ạn, ohểllJ :h14nh, JJưm uọng, II'dI dnng. Mu mu vi
eác ĐJõng Hn khie: >J/Joo
Toùn thân: Mét mòi.
Tieu hỏa: Buồn nôn. nôn, 1a cháy. dau bung, tmớng bụng
Thất: kỉnh: Bồn chỏn. dl bi ktch aong. nhức dấu. mái ngủ, ngủ gả.
1J gđp, moon < ADR < mon
Toán thân: Chóng mũi.
mủ kỉnh: Rưn. kích thỉch … duc,
ng dẫn cách xử trlADR
Có thể giám nho củc túc dụng phụ của thuốc bằng cảch giảm liểu
Thông Ma cho Mc .sỹ cdc rủ: dụng kltâtlg mong muỗn gdp phủ! khi dừng !lmấc.
Llếu lượng vi cich dũng
Dường dùng Tiém truyền tĩnh mach
Liều thường dùng JJ ao . 160 mgiJgngty. my theo chi dinh Thuốc «… dùng cthJ
dểu lgủy 2 lẦn lmảc 3 ~ 4 lẩn Cũng oỏ thể ùìng thuốc tiêm dể uống nền nhu phái
ngừng dùng dang tiếm. TnJờng 1Jợp nặng. có thẻ ting liễu lến tới 12 g/ngảy vả dùng
theo duờng ưuyền tĩnh mach.
Điều m~ th ngảy các hôi chứng tâm JJJAJJ JJJJJc thế ở nguời cao tuồi: 1.2 - 2,4 g mò!
ngay, tùy theo Jng ưuờng hơp. LJèJJ cò JJJè cno tới 4.8 gngảy trcng những mùn …
Đíếu tri nghiện mơu: 12 g mỏt ngiy ưong thời gian cai rượu dần tiêu Điều tri duy tri:
2,4 glngùy.
Suy giâm nhin thức sau chẩn thương nlo (có kèm chớng met hoảc khớng): Liều han
đẩu JJ 9 . 12 glngìy; JJèJJ duy … JJ 2.4 g thuốc,1tnhất tJong ba mấu.
Thiểu máu JJ&JJg cẩu liềm: mo …ngngJy. dlỉa ơèu JJ… 4 JJn.
Điều tn“ giãt rung cơ, pimcetam dược dùng với Iiều 7,2 g/ngảy. chia lùm 2 - J lĂn. TJ'Jy `
theo di'Jp' ưng, cử 3- 4 ngáy mới lân. tăng thêm 4 11 g mối ngùy cho tới liếJt tổi dn In 20
g/ngảy. Sau khi @ đai liều tồi uu củi piracctam, nèn tlm ctch giảm ltếtJ Jtt'Jl dc thuẩ`c
dùng kèm.
Tung li: thuấc
Vẫn có thể tiểp tục phường pháp diếu tri kinh diễn nghiện mơn (m vitamin vi thuốc
… JJu1nJ tmug ttuủng hợp người benh JJJ JJJJéJJ JJJJnJJJJJJ mc Uch đông JnnnJJ
Đicỏmũt twủlu hơp eo tumgtủc JJJJJJJ pimoeum vJ … th mủ gJâp … dũng dổng,
J…z mtiuiminquóiine-gảcngù
Ở một nguời hệnh thời ginn prothmmbin da dược ổn đinh bằng warfarin him
khi dùng pỉtacetam.
Quá JJèu vi xử trí
Pimcetam không dôc ngay cả khi dùng iíếu tất cao. Không cẩn thiết phải có nhũng
biẹn pháp dtc biet khi nhu dùng quá Jièn.
Tiêu chuẩn chẤt lượng: Nhã sin xuất.
Bia quìn: Trúnh Anh sảng. nhiệt độ không quá 30°C
Họa dùng: 36 thủng kế từ ngèy sân xu4t
sá dlng Id: vn-xxxx—xx
Qui cich dóng g61: Hớp 1 chai 100 ml. có tờ huớng dần sử dung.
Nhờ JõJJ xuẢt:
Furen Phnrmuceuticnl Gmup Cu.. Ltd.
Đi: chi ; Xuan Wu Econnmic Developing-uea LuYi County, Henan Province, Trung
Quốc
PHÓ cục TRUỜNG
!
Wa v… ffl…JJ
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng