_a__.ủ
|<1, t.ị…g ›1_.1› j LtiLLIỤỤA _,ịWv p'~ieịt.hufj
vth
nụu
muunuuhmul
M 01
0.7.3 llffl_
CONìL’iI*'í"' wli'1 `V'1ir1mm C O…ịi CuJitutỌl
ịnjt_ « ị’ p-,_i _ưi jmị ' 111,1, 1.41F111111 l'›tiỉt'i`Jtụ
ì'1
C t_11111
t.nf
-111-2"Wữ 1.4"… 11,…_1…5 '…ơt; … 111 1ch ĩJH(i ỒOIbIÝ-ỉji
1
5 ya
iỒ 3115)
"'°B'y"'m"'j"g"T111_2p 111J’1
,LỆẢ
HCl 51H.
NVÍ
A Ọe1
:›Onc1 Ặ'I
..ẸU—
<²` \
\” `Ĩị
cu__
Hematinics and Vitamin
lhụhuanltdvơlt
Olủmahlhnh
dckibunhkđnủtnn
_ÙMỤủủhủh
IIiủ-n
uuz-
hM:
…
Comnleied W"iii 1111 C CJWJ _1orb 11 CO'1'ipietvtịi Wiih Vitomiri C
m … V,n_t 1 … 1i_[ [,\, onci SOibitỌl
ỏỏ/ti:
Note: Batch number SLsx; xxxxx HD: DD. M…vvw _
and expiry date will no sangObiOn—e ẻâD_gOblOllẸĂ
be printh in _ Hemmnicn m VW Hemutnm utd meins
manufactunng
DI'OCESS
.… n Wa … ……
\Uị !
Comptụted …… VJomm C Compieieg with Viromin C
t…d S…bưnì und Smh:1n
i ~fzn® F.Ĩ ilSằingobion° Sangobion®
,t 1 mi l HchSlnton und V\tumu Hemnlnicn utd Vlan
(n…plpttvrt wt'h Viinmưi ( ( n…nle-tw1 wvt)i Vonmw (
ơ…d Sovbnol ond Sovbttcil
ư›liqmg ị…n initqaog puc
) .:….uuA tự… pdụIỊULAJOD J u …uuA .ị,wt p.].a'dmoj
is ảỗ'iấỗẵưcs'm …ti'ẵễiỗẳmuẾ's
ịouq.og p,… ịoitqiog puC.
D …tccaA tu … paiaịcụoj ) uuuũuA ụ,… paưcyduog
nunu M' u=uuuWunnu M' mmunu
tu lummm pm ununznuau mm:th put etmnmmu
:s otto;qo.ãưtezs ,uotqoãưes
na Sangobiom Sangobion®
… Hemnmicn md Vttunlne Hemutntcn mu Vnumm
Compietcd vcr'l' Vito… n ( Compủlpd w th v vomin (
ord Soưbưoi nơd Smhdni
. !
n® Sangobmm Sangobmnũ’
u Hemattmm md Vtumim mm…ma md Viuminn
fnJ'ìDN'P ,1 n th Vxlmn~n C Ụ_pivvpiụiớcs …t.z tm— ,… c
` c'1đ Ồ,°'°J’°i -— ova Sortmtoi
v
0:
. , ›
i…s
.…\
__v-
51 :x›t›ủt HD“:1›o.mm.ww'_,i _
Sangobmm
Hemttmtn uid Vtumim
Sangobion®
Hemttmm ma Vtuminn
'_JAEncx
(.crrpipied w›1hV 'CrT'ln &
nnd Smbutni
bioni1
Hemnnlon und Vlumtns
comu PỈẸd …t›~ Vtinmvn (
cmd Sofhdo
19) q…s P` c
') u mm›A mm mennucj
mle
cuoiqoãưes
,… o.og puD
J …uJDJIA w» paiỉịdt..oj
muniqu
cuomoẵưes
Sangobiom
Hemttnks md Vitaman
F_-_
í._tìt'nc`etec w.1h Vữnmm (
nmt c-cihriọ
bion®
llemninicn lnd Vlumtnn
t'n…n mm …1L Viitifì ,
…er 8cibnu
I…nm
Ccm; n'pc with Viomm C
rind ÊOih'rý
Sangobion®
Hnmutnim mú Vitamin;
Can etc~đ With Wtorwn C
ond Sorb toi
1UUCAỮS ptm
mIAMm
.uotqoãưes
OrLỤoS p.…
3 ……ouA W” pa.mcạog
mmmmnumnnq;
cuotqoâues
Sa.ng~obioniD
Hemntiniu uid Vìumim
Cerrp1pieq … viiumm L
crrt ầorbớn
Sangobion®
Homulata mú Vltuntm
°L^mu e~ad wnh Vimnm (
nnd >crbưnl
Sangobio.
Sangobioc
Hemimm md Wumir
.
Comoieted with Vtium
ond 3…b toi
Sangobio:
Hemnttmeu and Vitunh
Completed …… V…mn
nrưt ẫovbtol
inị›qiog pun
) ut…uttA wW nai.siđn.
L-ucuog pct.
j u….cpA tụ… Wiũithl
mumm mmmm_
.ưotqoãưt
Hemnlimm and Vtumh
Compiợted wnP Ji~urn
ano Sovbiml
Sangobioi
Hamatlnia and Vlnmu
1"orrpieiụd wllP Vilchl
onl Snrb1'oi
Sõtver
(' ả \
2
Ở
è c
›.
g Ễ
ẫ Ê
Ểả ả
ỗ.=ẳ
0
O
Ẻ
E 0
› ẫs'ễ ỄỄ
< scằ _;6
Ê ễỀẵẫẵẵẳ
ếẵ… ẳẵ
fibẳểềẵẳễẵ
uo'Ễ
eẵ ẳểU
ẫẳ*Ễsẫã
ỂẵẾẾỂQỂ
SANGOBION®
Thimh phẩn: mỗi viên nang ohứa:
VẢN PHÒNG c
ĐAipiỆN \ …h
Sắt Gluconat: 250,0 mg ²11
Mạngan Sulfat: 0,2 mg 0/
Đỏng Sulfat: 0,2 mg <~.~,/
Vitamin C: 50,0 mg " '
Folic Acid: 1,0 mg
Vitamin B12: 7,5 mcg
Sorbitol: 25,0 mg
Tá dươc: Colloidal Silicon Dioxide, Lactose, Ethyl vanillin, Tale.
Quy cảch đỏng gói:
Hộp 10 vi x 4 viên nang
Chỉ định điều trị: _ _ _ _
Phòng ngứa và điếu trị thiếu mảu do thiêu sãt vả các khoảng chât khác tham gia vảo quả trinh tạo mảu.
Bỏ sung acid folic ở phụ nữ mang thai và cho con bủ.
Liều lượng và cá_ch dùng:
Một viên nang môi ngảy hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Chống chỉ định: mẫn cảm với bất oứ thảnh phẩn nảo của thuốc.
Phụ nữ mang thai và cho con bủ:
Thuốc nảy sử _dụng được cho phụ nữ mang thai và cho con bủ.
Nhu câu về sắt tăng trong thời kỳ mang thai và cho con bủ, cần sử dụng thêm cảc chế phẩm chứa sắt để phòng ngừa
tình trạng thiếu mảu do thiếu sắt ở phụ nữ mang thai và cho con bủ.
Phụ nữ mang thai nên bố sưng đẩy đủ axit folic, nhất lả vảo giai đoạn sóm cùa thai kỳ để phòng ngừa dị tật ống thần
kinh ở thai nhi.
Người lái xe và vận hânh máy móc.
Không ảnh hưởng đến khả nãng vận hảnh mảy móc, tảu xe
Tảo dụng k_hông mong muốn:
Các chế phâm chứa sẳt dôi khi gây kích ứng tiêu hóa và đau bụng kèm buồn nôn, nôn khi uốn .Cảc tảo dụng khác
trên hệ tiêu hóa có thể là tiêu chảy hoặc tảo bón. Cảo tác dụng phụ nảy có thế giảm khi dùng thuôo trong hoặc sau bữa
ăn.
Phân có thế có mảu đen khi dùng oác chế phắm có chứa sắt.
Thông báo cho bác sĩ những ta'c dụng không mong muôn gặp phải trong quá trình sử dụng Ilmôc.
Tương tác thuốc
Tinh trạng cùa folat có thế bị ảnh hưởng bới một số thuốc như thuốc chống co giật, thuốc ngừa thai đường uống,
thuốc chống lao, rượu. Cảo chẩt kháng acid fo1ic như aminopterin, methortrexate, pyrimethamine, trimethoprim và Q
oảo suphonamid được oho 1ảtác nhân gây ra tinh trạng thiểu folat.
Có nhiếu chất có thề Iảm giảm khả năng hấp thu Vitamin B12 tại ruột. Cảo chắt nảy bao gồm kháng sinh nhỏ
aminoglycoside, cloramphenicol, ooohichin, các thuốc chống co giật, cảc thuốc cung cấp kali dạng phóng thich kéo
dải, acid aminosalicyiic và những người nghiện rượu mản tính.
Quả liều:
Sắt có thể gây độc nếu dùng quá liếu. Độc tính nghiêm trọng có thể 121 kết quả cùa việc uống nhiều hơn 60 mg sắt/kg
thể trọng. Triệu chứng quá liều có thế là mất nước, huyết áp thấp, mạch nhanh vả yếu, sốc, tiêu chảy, buồn nôn, nôn ra
mảu, ớn lạnh, chóng mặt, hôn mế, co giật, nhức đẩu.
Quá liều chế phẩm sẳt có thể gây ngộ độc oho trẻ em. Cần cắt giữ thuốc chứa sẳt xa tầm tay trẻ em. ỉp
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngảy sản xuất
Bảo quản: bảo quản nơi khô, mát, dưới 30°C. ĐỂ XA TÀM TAY TRẺ EM
Tiêu chuẩn: tiêu chuẩn cùa nhả sán xuất
Đọc kỹ hướng dẫn sư dụng trưởc khi dùng.
Nếu cần thêm Iliông tin, xin hỏi ý kỉến bác sĩ.
Sản xuất bởi:
PT. Merck Tbk.
J]. TB. Simatupang no. 8, Pasar Rebo, Jakarta 13760, lndonesìa
Dưới sự nhượng quyến cùa Merck KGaA- Đức
PHÓ cuc1nuònc
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng