ỪĨ/ffltạỹ/
* Nhãn trên hộp 2 ví x 8 viên:
BỘ Y TẾ
CL'C Ql'ÁN Lv i›t"ợti
ĐÃ PHÊ DL'YỆT
111i111
sưnqe; naưna 11111, 1; l s1aịsuq 2 m xng
* Nhãn trên vi 8 viên:
WM lwll
u…cuhmgmmnúus
tẽn @ffflận @… RO1ỂE ›:
DROVASm
M_M ủiƯDOII'I 'II
* Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc:
Splramycln 1.500.000 IU
CONG THỨC:
Spiramycin ........................................... 1.500.000 IU
Tá dwc vừa dù .................... 1 vidn
(Tình bot sản. son um s arc oty t, talc. magnesl steamt. aerosll, PVP K30, HPMC. PEG 6000,t111111 dloxyd).
nam … cu€:v1en … hao phlm.
nuv t:Acu BONB 601:H0p2 vix e vien.
chủng Coccus như Staphylococcus, Pnaumococcus, Maninơococcus
5 - B qlù. Thứ: thải trừ chủ yếuờ mát. Sau36 gìù chicó khoảng 2% tổnu Iiéu uống tlm thấy trong nưởc tiểu
CHỔNG GHỈ ĐINH: Ngưii oó tiên sử qtá mãn vai spiramycin. erythromycin.
THẬN moue: Than trong khi dùng cho benh nhan rdì loan ohức nang qan. vi thuơc có thẻ ọay tioc gan.
khi dang dùng th1ủ'c. ,.
LẢI xe 114 vận nâun 1… nút:: Hiếm khicó tác dOng ãnh htùnq toi khá nãnq lái xe va van hánh máy moc. ’
TUOMG TẨC THUỐC: Dùng spiramycin dỏng thot vôi thuốc tú'nq nqửathai la… mất tác dung phòng nuửa thụ thai. f…v
TẤC DUIIG KHONG MONG MUỐN:
Thuờnq gặp: Bưin n0n. nôn, tìẻuchảy, khó 1ieuothi dủnqdưtng ud'nu).
it gap: Toản thán: Mệt mòi, cháy máu cam. dể mó hơi. cám giác de ép nqvu; 01 cãm tạm thời, loan cám, tảo dãn. dau. cửng cơ vá
nối. cám giác nóng rát, nóng dô bừng (khi tiem tĩnh mach); T1411 hoa: Vlem … tráng cẩn; Da: Ban thi. nuoẹi han. máy ơay.
Hiếm gan: Phản ửng phản ve. bot nhiếm do dùng dai ngây thuơc Mnn spiramycin.
Thỏnq báo cho bác sĩnhững tác dung khơno mong muốn gặp phải khi sủdung ttuđc.
om uẽu 1111 cách xử mí: cm nm thấytál iiou. Trong tmhnq nop dùng quá 1itu dã chi dinh nen thOnu bảo nuny ,
uẽu nùnc vA cAcu níms:
Llé u dtẽu hi:
Ngu'Ji kin: Uống 1.500.000 dến 3.000.00010,31511110m 24 giờ (1 - 2 vìẻn x 3 lãn/ noãy).
Trẻ em: Uống 150.000 IU] ko thể trong/ 24 giù. chia lảm 31án.
Điđutri dự phùng viêm mảng não do các chủng Menlnaococcus.
Nthi ưin: uo'ng 3.000.000 IU. cảch 12 glđ uống mot lán (2 viên x 215n/nuảy)
Trẻ em: Uống 75.0001U/ kg thể trong. Cách 12 oiờ lũng 1 lán. trong 5 noáy.
Dự phòng nhiếm Toxoplasma bẩm sinh trong thời kỳ mang thai: ,
uĩnq 9.000.00010/ ngáy (6 vienl ngáy), chla lăm nhiêu lán. uđnn trong 3 tuân. cứ cách 2 tuấn cho Mu nhác Iai.
Dùng phối hop hoặc xen kẽ vời phác dd dléutri pyrlmethamln/ suttonamid có thể dat kẩt quả 161 hơn.
Ngu’ii benh dùng spiramycin phải theo hết dot diẽu trl,
DƯỢC LƯC NOC: Rovas VỚI thảnh phán hua! chất chlnh Ia spiramycln. kháng slnh nhóm macmlld. 0 các ndng do trong huyết thanh.
thuơe có tác dung kim khuẩn nhmo khi dat nóng do ô mo thtđc 06 thẻ diet khuẩn. Cơchd tác dóng cùa spiramycin lù tác dung 1611 các
tldudon v1508 của rlbosom vi khlẤfl vả noãn cãn vi khuất» tho hop Ọrotein. Splramycin có tác dung kháng cúc chũnu Gram dmnq, các
DƯỢC ĐONG Hoc: Spiramycin đmc hấp thu kh0nq hoán toán ở dư'mo tiêu hóa. Thuĩc uống duur. hấp thu khoảng 20 - 50% 11é11 sử
dung. Nóng do dỉnh trong huth tan đat dmc trong vòng 2 — 4 uìh sau khi uống. Ndng do dinh tmno máu sau ltẻu dun oó thể duy tn
dmc 4 dến 6 oiơ. Uơnq spiramycin khi 1» thức an trong dạ dáy lám otảm nhltu dến sinh khá dung cữa thuốc. Thức ln Ihm oiãm khoãnn
70% nóng 30161 da của thuốc trong huyết thanh vù lam cho thùi nhin dat dlnh chậm 2 glo. Sptramycln phân bố rong khấp cuthd'. Thuđc
dat nan do cao trong phỏi. amidan. phổ quán vả các xoang. Splramycin ít tham nhập váo dich não tùy. Thời glan hán thái tnng btnh lá
CHỈ ĐINH: Spiramycin dwo coi lá thuốc Iưa chọn thứ ha1dé didu tri nhũng tran hợp nhiễm khuẩn ờd1bng ho hẩp. da. va sinh duc do
các vi khuẩn nhay cảm vơi thức, Điíutri dự phòng viêm mảng não do Maninaoooccus. khi có chũno chi dinh vôl ritampicin. Dư nhóng
chứng nhiẩrn Toxoplasma bẩm sinh trong Mời kỳ mang thai. Phùng ngửa vitm thấp khdp cẩn tá1 phátđ nqưũi h6nh dl ửng v01 penicilln.
PHU NỮ có THAI VÀ cm con BÚ: Spiramycin di qua nhau thai. nhưng 11an do IhuS'c trong máuthal nhi thấp hơn trong máu ip i mo.
Spiramycin không oây tai btín khi dùng cho no1ời mang that. Spiramycin bai tté't qua sữa mẹ vùi nông do cao. Nèn noửnq cho 11 bú
Thức ăn trong da dây tam uiám sinh khá dung cùa spiramycin. ncn cán cho ưing thuốc mm: hữa an It nhất 2 qiơ h_ọậgỡỡtbaflls NG
khđn
Hoặc theo sự chỉ dãn cùa Thấy thuốc W : … Q
Doc kỹ huđna dãn sử dung trươc khi ơủng. Hạn Iủnu: 36 tháng ke“ tử noảy sủn xuất. -- Wỉớlb M ửớ?ỹ
Nếu cán them tnóng tin. xin hỏiý kiến bảo sĩ Blíu lien hiu quin: Nơi khô, nhiệt do khỏng quá 30"C.1 Anh nh sáng. '
Thuốc nả y ch]dủng tneo dơn của bác sĩ. nu cluỉn: TCCS.
Sản xuất lai: Tu vln Khach HAnn
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG ÍỦO’HOJIQMOO 1
Khu cũng nothp Tan Phù Thanh, Cth Thảnh A, Hau Gìanu E…maiif Mpharmzũdhqphatmi cum,m
ĐT: (0711) 3953555 ' Fa›c (0711) 3953555 wmdhgphonno.com.vn
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng