* _ Á46/151.
NHÃN vi RANIPIN son (Vĩ Al/AI)
Kích lhước:
Dải : : 74 mm
Cao :128 mm
]
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
ĐÃ PHÊ DUYỆT
86 lb SX: HD:
Lẳn đâu:..Qẵ./...QẵJ……âQẢẤ ' ' | '
Each Nrn mau: hbM contalns:
nanmutno .................. … ma mo
GLOUED PHARMACEIJHGAL COMPANY. lnc.
› D '.
Mời vien nén ba phim chửi
Ranllldln… .. …… ..300 mg
c0un n 06 ruẢu Mc undu smmso
Each m… mam ublet ountains:
Ran'nidlnu ..................... 300 mg
GLOMED PHARMACEUTICAL DOMFANY. lu.
» n
Mõl vien nen hao phim chửa:
Rznltidin .................
cduc n 06 PHẨM wuc mlum mmen
o "…
Each film mod lablel cnnmns:
RaniUdlne ..................... 300 mg
GLDMED PHARMACEUTICAL GUMPAMY. Inc.
\ /
Ngèyzlõthángoqnăm 2OAẾ
P. Tổng iám Đốc
zảz :? m›zỉz ẵ ẳ…… Ẻẻ <… Ẻễ
ẫỉ:ản
8… Lm… 33
ẫễ… m… 33
So … #… .ẵ
6… 008 uụpguueg
ooe.mawìp [
J
Ề.Ễ … <... x ổ ắệ
...Ễz: 1znz… ẫ… ẵ: ễ. Ếo ẵa oỂm…
mẵễ: .................................................... uoc ao
Ế nản s.a % ............................................ _ ? E:: oẵn.
U
V
ầz.v.z.woc
mẫẫS moc ễ
...ẵ … 1 …… .ỗ ẳ: ả: Ểo .ỄB
Ranitidine 300 mg
%7\aưổưủ ….……….....J.
`..ẵ J
. . Gu
.nẵ 3.5 .. ẵa.ẵ ẫhơíổẵẵẫ…
mẵễẳ .................................................. moc ẵ
ỂSỂ ẫẫaẵ n.… .............................. _ ẵỉ
.ẫãẫozm. uomễm. ›uẽEmẵẵoz. 8zẵ>.ẫ.nẵozm ›Ễ oẵmm .zỗm3ẵõz…
EE…» aẽ. a 3… Baẫ» …:…ẵ.
E…mw oc... o.… mm>nz o… nz.ẳzmz . zmễ nẫmềF< ẫm ..mẵF4 umỗmm cmm.
mểm›mm… mỡE …Ĩẩ 8ẵ2ễ3 8… 32… Ểz mo.n. …: …. …ỉ EỄ. uẫẵ ầE Ễẵ
mm.…nỉõẵổẵ Ễẵmẵ.dầ.
:mm. z...…
sẵẵẵẵ €…
nãẫo ẫ›z:ầmẵõỄ nẵm›ză ..a.
m… ? co mSỄẵ. <…ẵẵ-mẫ…Sỡ .ãũẫ. ….ẵ. .:Ẻ: >:. mỉ. oSẳ.
@… ẵmầz.E.oz EỄ
«_Nầzỉzửoo
x…ẳễả …oo ẫ
ềư
DFOZMU
ll\ ễ… 3 … Eỉẵ xổ Es S….ẫ ẫ.ẵ
ẫ….Ễm ẳễìaẵ …?W
v. 4 ổ m……ấ ẩơ
[ QKNIPIN°BOO
I ›
zz>z Ễ
ẫĨ..ản
ẵ …ồm :ắ
ẫẳ … m… 33
96 … ã 33
.
« m›zỉz …ẫ EQ… ẽả
Ệou :… <... x 3 sẳ
<… ›Ễ
Ẻ>zz Eiz… ẫ… zauwuoo
m….ẳẵ ……oo ẵ
ềư
DFỦZMU
lÍ.`
E:… =… <… …… .:…. s…: ã: ..ẵ EỄ.
Ranitidine 300 mg
ầ
]
ooe.ỀiỉẵiỀởồ
ji
|
J
@ :… oo moc.mãa. <ỉỂE.mEỀEB ẫãỉa nẵ. :Ễ: >:. mĩ: cSẳ.
noẵuẵơẵãẵ aadfflẫ mẵ… 8ỄỂ…
mẵễã .................................................. ……8 ẵ
.:…ẫá ẫẫỡẵ a.… .............................. … ẫẫ
.:Eoẵõzm. uow>mm. >cễzõẵẵõz. nozẵ›.zEnẵõzm >ễ S.sz .zỗmSẵõẵ
38…» SỂ 8 3… u….nỉoo …:…ẵ.
zmmm 9: E… mm>nz o.… nzỂẵm: . mm›c n>mmềẸk ỉ… :…ẵẫ umỗxm :mm.
mổmổm… m…ẵ mẫm aẫẵ…ẵ ẵ aẵ Ế: moỏ. …: … …ẳ u.…nm. uẵẵ ầa ãẵ
mamnỉnẵõz… ẫaễẵẫứ.
mmm. zP…
3ẵẵaãẵ €…
mESmc ….zẫzỉnmẫoầ noẳẩẫ. :.n.
zx ..zmmnmẳaz ozỉ
ầzỄzởoc
. m…:ẵẫ moc ẳ
ềư
DFDZMU
ÍÍ` .…S 3 2… Eỉẵ …… ế ::: 832… 323…
zẵểẵảẵẵ ……ễx
m……ầ mm.…
J kaNlPlN°3oo
NHÃN cum RANIPIN aoo (Chai 100 viên)
Kích thước:
Dải : :150 mm '.
Cao : 62 mm
.~l
)'
b
comsmnu: Ench … com: ubm contains: n…… M… Mũi viln … ban phim chúa: ` Ĩ
Haniu'dino .. ..…. . 300 mg RX M #… thon dm Rmitiđin son mo ':
mmm inqrtdíents q.s .….1 mm PNWW WY Tí m visa dù 1 vien
mmcmous. oosaes. mmnusmmou. cui mun. uỂu ums. dut uùue. [
commmumus AND umen mmmnuu: cn6u cnl un… VA cản Mua nu mác
Please ru… to thu pahpn nm O VỀ SẢN PMẤM: Xln doc tù hiúlư dìu sử dung.
KEEP om or REICH OF cmmneu. IP I N DỂ XA_TẤM … riuu mè EM“
nun mem… me LEAFLET BEFORE use. WC '“ WM " " SỬ WM mmr. W DÙNG-
IẦO uulu: 0! nd … do. ma … sáng. nhiet
SĨUWEI Stơe Il me tampmtưn not more than Ranitidin 300 mg 300 “ khcng li m.
30'C. in : dry plm. pmbct fmm liuhL TIÊU c II: TCCS
SPECIFICATIDN: Manưamu's. SDK:
REE. llo.z sln mú MI: '
m…; H có rMu mc mKn smuen
Manuhdund hy: 35 Dại Lo Tu Do. KCN vat Nam - Sinnmm.
GLUMEU PmMACEHICAL CỦMPANY. Inc. Thuin All. Blllh DW…
35 Tu Do Bulevud. _ '
anam-Sõngawe Industrial Park. 56 lb SX l Batch NO“ ` `~`
Boltlo nlm coahd t: Im Ho , Exp. Date
mm An. gmn Dmng. Chll 1 00 vlln Mn Mo hlm NSX l WE- Dm ² 6
NgảyA5 thángou năm 206
P. Tổn Giám Đốc
ỄỄ zo… m›zỉz ẵ …ẳ ẵ… ẫ sẵ
ẫ: săn…
o»… … …… sa
ẫễ … …… 33
So … ềo. :::
eẫ ẵ ..... ..2. 2: … .….u F ã:
OOM Ễ 8… sẵẵ
..zỉ. ẵ
@… ẫn !: Em… ẵ. ỡ… ẵ……ẵẫz eẫ
8:ẫẫ:… ỀỂ ẫz…
mua: as 8aẫ ẵỉ SỄỂ… ẫ… Ế: .Ễ u8 .ăa oâp.
...ỂỄỂ ...................................... So ẳ m…:ẵĩ ........................................ u8 ễ
ỉẵẵ ẳẫaẵ a.… .......... _ B . 0 a ẵo s.a % ............................... … Ế…
.ẫãầõza. ẵuỗm. ›uễzỉẵầồz.
8ễẫã›quu >ẫ ẫzma
ìmẵaẵổz…
EE…» aỀ 6 Ba Eenẫ …ẵẽ
zme 9.3. 6… zm>nz E… nchmmz.
mm›u nẵmềwỉ .ỉm Fm›mrmq
umỗzm cm….
mqẵễm… mză …… 3… 8ẵẫỂ… ẵ BS…
52. mod. ỉ … ẵ E…S. uỄẵ ầa .…ẵ.
mẫỉnẵẳz… ẳ:ẵẵễd.
mm? :P…
j1`
ễễỉễẫ 3…
mu ế Qu …ỂỂẵ.
<.ẫẫ | mẫẵẵ ẵũỉa vằn
.:Ễ: ›? mỉ. c8ễ.
ỉỈJ
mEZmu t:›mẵ›nmSỗ›r ooẵỉz<. :.n.
ễ _ zị … ềc Ễ… ẳ Ể ầa
mo. 6 mx \ w…ẫ zo. …
zmx \ ẫn. cẵ …
xo ` mẫ. cẵ
ỉ u.:z. c…... ẵả. En: ảỗ.
955… 8… sả .; Ê… Ễẵ :.. .cẵ
<… m>z 1ẫ3…
xỉ 8… a :83 qu: n.… êẽ.
% x› %: Ế… m…› ::.… …:.
S.… % zảẫ c›z mc ễả 358
5: ễả.
…ẵ Êẫ o… 8… ẫ ao. ỉã. ẵ. …ẫ.
ẵ² & ẫẳ nả ……ođ.
:? eẵ:… 38
mua…
ê
ỐFỦZNO
lí`
m…: :Ề ẳ……
83… 2 & …ẳ: ễẵ …ẫz .…53………
8 S… 8 #… oo. ẫz se zẵ . mẫẵẵ.
:ẳ: >:. mỉ… oảằ.
âN>zỉz.
mẵảẫ ……oo ẳ UOO
!: e3 .:Ễ. uỂQ ::: Sẵn Ểỉư
-lnlll li l. \
zễẵ. ẫãọẩẵ …ỀW
NHÃN vi RANIPIN aon (Vĩ xé)
Kích thưởc: (Dùng chung cho 2 quy cách hộp 5/10 vỉ x 10 viên)
Dải : : 86 mm
Cao :165 mm
CIỤIN®BOO
Each ĩilm coated tablet contains:
Ranitidine 300 mg
GLOMED PHARMACEUTICAL COMPANY, Inc.
35 Tu Do Boulevard. Vietnam-Singapore Industrial Park,
Thuan An. Bình Duong.
CRKNIPIN®BOO
Mõi viên nén bao phim chứa:
Ranitidin 300 mg
cóue TY cố PHẢN nươc PHẨM GLOMED
35 Đại Lộ Tu Do. KCN Viet Nam - Síngapore.
Thuận An. Bình Dương.
fRKNIPIN®BOO
Each film coated table! contains:
Ranìtidine 300 mg
GLOMED PHARMACEUTICAL COMPANY. Inc.
35 Tu Do Boulevard. Wetnam-Singapore Industrial Park.
Thuan An. Bính Duong.
qupm®aoo
Mõl viên nén bao phìm chứa:
Ranitídin 300 mg
cô…s TY cố PHẨM nươc PHẨM GLOMED
35 Đai Lo Tu Do. KCN Việt Nam — Singapore.
Thuận An. Bình Duong.
QKNIPIN®BOO
Each film coated tablet contains:
Ranìtidine 300 mg
GLOMED PHARMACEUTICAL COMPANY. Inc.
35 Tu Do Boulevard. Vietnam-Singapore Industrial Park.
Thuan An. Binh Duong.
qupm®aoo QANlPlN®BOO zz ẵmz… ẫ… ẵ: :…z So ẵa oỂm mẵẫỉ ................................... ……co Em
A» não <..B ả ............................................ … ẳ:
ẵ EỄ. cm: ẫẳ. eẫ E.ẵ. 293 2… …::: ả Ê… :aả :: ẫầ
s…… %: ..:…ã ă. ……8 a ẳã &: % ……ẵ. -
% x› :ầ q›< .Ề ẳ… %. - …ẫ ả :ãả uu: ễ ẵẳ 3.30 5: E.ẳ.
Eẩ nc›z… o… ă… ẫo :ổ. ỉẳ: ua: m…:o. ::Ễ ổ ẫoả …Ề mo.n.
:mc nẫmz… ổom. …ẫ …xẵẫ zp…
mua… zmx ` ễ. ẵ…
m…: ăn… ễ…… :Ẻ mặ. cao
8.3 1 & Em: cãn E…z ẵzẳ
m… mm… Ẹ Ế co. ẫz <Ễ zẵ l mẫẵẵ. .:ẫ: >:. mẵ oãẳ.
zx ỉẵ… .Ễ :Ễ ả:
gN>zỉz.uoo
m……ẳẵ …ổo ẫ
ine 300 mg
CRJẸHIỊỈIIPIN®BOO
ầư
QPDZMU › . ~ .
lí\ zẵ … <… …… .ỗ s…: :m: 38 EE:
8 .o. .…..q...ẵ… mmozẵầọooẫq…mơỉooẵẫ mẵẵẫ ....................................... moc Eo
.:… ẫẵữaỡẫữ .….Dừ ...................... ỉ…ỡỉ
_zcãẵõzm. com>mm. >Es.z.mẵẵõz. noqu>.zcổẫõẫ >zc o.ỉmm
.zễmz.ẵõz… 38.8 ẫ2 8 3… Eoẫm …:…ẵ.
xmmv 93 o.… mm>a: E… nzFẵmz - mm>o o>mmễF< .:..m ..m>E.mq mmmẵm cmm.
mổm>mm… mỡổ …: S… …ẵẵẫẵ ẵ 32… zẵ ……oỡ. …: … …Ể o.…ẫ. Eo…ẵ ẵB Ễỉ.
m….mnỉnẵõẳ ăẵẵẵẵa.
mmo. zo.…
.sẵỉẵãẵ ẳ…
mỗẵmu 1:>mẵ>nmcdn>r nEsv>z<. ::….
m… Ế Uo moc_m<ẫ. <…ẵẵ-mẫẵẵ ẫẵẵ vằn jẫ: ›? mẫ oãẳ.
\ lí ổ- .! .
ồ .…x ……mmmnmỄaz czỉ
U a
8
0 . . .
… Il mẵẳẫ moc ẳ
6 N
8.
O Ể\m… Ể a … ……Ễẵ …… 3 a.: ẵẫ ẫẫ
w/
/l ẩỄm zẫẵ ãs …ẵx
….. ắẳ m…ẵ ẫơ
ỄẺ ỗwẳzỉz …ẫ ẵ…… ẻả <… ế … ..
………..….……….ẳ … ễ :… <… x 5 sẵ .
ẫã … ổ 33
nỗ … 8 33
:Ễ: .ẳ:… ẫ… ấu %: ẵ ẵa ẵ……
....ẵễ: .................................................... ……8 Ba
...» aãa á… %. ............................................ _ ẵ:
ẵ u.:z. :? ễả. .…ễ. u….ẳ. eaả ẵ ẵ: S.. Ê… :aả :: Ễã
<… %: .ẳã ẫ ẳ a ẫả &: % eẳ.
% ả Ễ. Ế .Ễ ẵ …: . 23 5… …ẫả %: ề ẳả ãẫ ẫ E.ẫ.
u>o Ế>z… o… ẵ ẫo ac. ẳẳ …:: muễ. :ẵ… 8 ẫoễ ai mođ.
%: a:c…z… ẫm.
aux… ma 5 mx \ m…ẫ zo…
zmx ` Ễo. o…ầ
zoxm .c……
3: ễầễ… ả .…
ẵẫ 1 nu ……zmz uẵn ẵmz. m..…ầmu
..…m m…… 5 ...c co. ẫz :. m.ẵ oãễ.
zx .ẳằ %: :ẳ ầ:
ầz.v z.…woo
mẫẵ: moc ễ
Ranitidine 300 mg
QkNuplu°aoo
:…ẻ .ễ <… …… .3 <……: ả: Ếo E.…a
ncZễuắoz… mẫ: EE 8…ẫ Ểỉ noẳẵ…
. ỳẵzẫẳ .… .............................. moc So
.:mẵỗ ẫEẵ:ỡ n.… .............................. … …ỀỄ
EEnẵõzm. com>mm. >uẳz.mẵẵõz. nozẵ>.zcãẵõzm >Ễ S.:mx
ắỗmZẵõz… 28%. 33… 8 5… umoxmom …:…ẵ.
x……mv E:. 9… mm>n: o… nzỂỉmz . z…ẫ o>mmễEk ...:m Ẹ…>I.mq umễmm cm….
mỗỄmm… m…oỡ % …ẩ ổBỀEEE :o… 39… 3…: ……oỏ. …: …… …Ể E…S. Eo…ẵ ầE .…oỉ.
m….mnìổẵõẳ ẫẵuẵẵấ
mmm. zP…
ỄỄỡEEỀ Ế…
mổẳ…c .…zẵZằmẵãầ no.sv>ză ::….
w… É Oc moc.m:. m…:z oSả.
@… ẵmmẵaắz ozỉ
ầz.Ezửco
m…:ẫẵ ……oo ễ
ồJ
OOS..NIdINV
6… ooe UỊpmueu
uẵ 3 .3 c.…mỂm …… =… 33 832… 832…
W
ẩỂm sẵẵẵ …ẵx
. : . . v. ấẳ @ 3 mã
HƯỚNG DÃN sử DỤNG THUỐC
Áđr I
.…ỉ’ :.
RANIPIN
Ranitidỉn
TÊN THUOC
RANIPIN 150 viên nén bao phim.
RANIPIN 300 viên nẻn bao phim.
THẢNH PHẦN
Mỗi viên nẻn bao phim chứa:
Hoạ! chất:
- RANIPIN ISO: Ranitidin 150 mg (dưới dạng Ranitidỉn hydroclorid).
- RANIPIN 300: Ranitidìn 300 mg (duớí dạng Ranitỉdỉn hydroclorid).
Tá dược: Cellulose vi tỉnh thể, Iow-substituted hydroxypropyl cellulose (L-HPC), magnesi stearat, silic dioxyd thể keo, hypromellosc, dầu thẫu
dầu, trỉethyl citrat, allura red (FD&C red #40), oxyd sẳt vảng, titan dioxyd, talc.
DƯỢC LỰC HỌC VÀ nược DỌNG HỌC
Dược lực học
Ranitidin lả thuốẹ kháng thụ thể histamin Hz. có tác dõng nhanh vả dac hỉệu, cơ chế tâc dộng tương tự cimetidin. Thuốc ức chế sự tiết acid ờ dạ
dảy, Iảm gỉảm thê tich và lượng acid vả pẹpsin ưong chât tiêt dạ dảy. Ở dạng viên, thuốc có thời gian tác dộng tương dối dâỉ, do dó một liều
duy nhảt 150 mg lảm giảm hữu hiệu sự tiẽt acid dạ dảy trong vòng 12 giờ. Ngoải ra, thuốc cờn có vai trò quan trọng trong kỉểm soát hội chứng
Zollinger-Ellisop vả tình Lrạng tăng tiểt quá mức. ` . .
Ranitidin ửc chê cạnh tranh với histamin ở các thụ thê Hz, kể cả các thụ thê trên tê bảo dạ dây. Ranỉtỉdỉn khòng có tác dộng kháng cholin.
ì Dược động học
Ranítídin dược hẳp thu nhanh chóng qua dường tỉêu hóa, nồng dó dinh trong huyết tương dạt dược khoảng 2-3 gỉờ sau khi uống. Sinh khả dụng
dường uổng cùa ranitidiq khoảng 50%. Sự hấp thu hầu như không bị ảnh hưòng bởi thức án vả các thuốc kháng acid.
Ranitidin không bị chuyên hóa nhiều_.
Ranitidỉn duoc thải trừ chủ yểu qua ông thận, nửa dời thải Lrừ khoảng 2-3 giờ, khoảng 30% liễu uổng dược bải tiết trong nước tiểu dưới dạng
không dối trong 24 gỉờ, mói phần dược bâi tiết qua phân. Chẩt chuyến hóa chính là N-oxyd, mõt phan nhỏ là S-oxyd vè demethyl ranitidín.
Ranitidin qua dược hảng rảo nhau thai vả bải tiểt trong sữa mẹ.
An loản Iỉến lãm sảng:
Không có bảng chứng về tác dụng gây ung thư hay tạo khối u cũng như khả nãng gây dột biển do ranitỉdin gây ra ưẽn chuột ở lỉều tối da 2000
mglkglngảy. _ `
Các nghiên cứu vẻ khá náng sinh sản trên chuột vè thờ ở Iiều tối da gấp l60 lần Iiẻu dùng cho người không thấy có dấu hiệu ảnh hưởng dến
khả năng sinh sán hay tác dộng có hại cho bảo thai do ranitidin.
Ci_ii DỊNH
Đíêu tri Ioót tá trảng, loét dạ dảy lảnh tinh; loét sau phẫu thuật; bệnh trèo ngược dạ dảy-thực quản; hội chứng Zollinger-Ellison.
Phòng ngửa loét dạ dảy-tá Lrảng do dùng thuốc kháng víêm kh_õng steroid vả ở bệnh nhân có nguy cơ loét cao.
Phòng ngừa loét do stress ở người bệnh nặng. phòng ngừa xuât huyết tái phát ở bệnh nhãn da bị loét dạ dảy—tâ uâng, và phòng ngừa hòi chửng
Me_ndelson dặc biệt ở bệnh nhãn sản lúc chuyển dạ.
Điêu tri triệu chửng khó tiêu mạn tinh kèm theo dau ở vùng thượng vi do thức ăn hay rối loạn giấc ngủ. .
uEu DÙNG VÀ cẮcu DÙNG {
Người Iởn: _ i
- Loét tị: trảng, loét dạ dảy lảnh tính, loét sau phẫu u…ạu uống Iiều Lhông thuờng ISO mg 2 lần mỗi n ảy (váo buôi sáng v trước khi ngù) hoạc
một lỉẻu duy nhẩt 300 mg ưước khi ngủ, trong ít nhất 4 tuần. Vởi nguời bệnh loét tá ưảng có thể u ng liều 300 mg, 2 lầnlngây, trong 4 tuần.
Liêu duy trì: 150 mg truớc khi ngù. `
-Loét dạ dảy-tá trảng do dùng thuốc kháng viêm không steroid: uông ISO mg 2 lân mỗi ngảy trong suốt thời gian diều tri băng thuốc kháng
víẽm không steroid. _
-Bệnh trảo ngược dạ dảy-thực quán: uống 150 mg 2 lần mỗi ngảy (vâo buồi sáng vả trước khi ngủ) hoặc một lỉều duy nhât 300 mg ưuờc khi
ngủ dển tối da 8-12 tuần. Liều duy m: 150 mg z lẩn mỗi ngay.
- Hội chứng Zollinger-Ellison: uống Iiều khởi dầu iso mg 3 lần mỗi ngáy, trong các nhỉễm khuấn nặng có thể dùng dến 6g/ngây chia Iảm nhiều
lần uống. Nên diều chinh Iiồu tùy vảo nhu cầu cùa từng bệnh nhân vả nên tiểp tục diều tri theo thời gian được chỉ dinh lâm sảng.
-Phòng xuất loét do stress ở người bệnh nặng. phòng ngừa xuất huyết tái phát ở bệnh nhân da bị loét dạ dây-tá trảng: uống 150 mg 2 lần mỗi
ngây.
-Phòng ngừa hội chứng Mendelson: uống ISO mg trước khi gây mẹ 2 giờ vả tốt hơn lả uống thêm 150 mg vảo tối hòm truớc. Đối với bệnh
nhãn sán lủc chuyển da: uống ISO mg ngay lủc chuyền da, sau dó uông 150 mg cách mỗi 6 giờ.
-Khó tiêu mạn tính: uống ISO m 2 lần mỗi ngảy trong tối da 6 tuần.
Trẻ em: Loét dạ dảy-tá ưâng: u ng liều 2-4 mglkg thê trọng 2 lần/ ngảy, tối da 300 mg] ngăy. Liều duy trì: 2-4 mg/kg thể trong 1 lần] ngây, tối
da i50 mg] ngây. '
Bệnh nhin suy thận: Ó bệnh nhân suy thận`nặng (dộ thanh thải < 50 mllphút), lỉều uống khuyên dùng lá ISO mơngây, có thể tăng liều một
cách thận trọng đến 150 mg mỗi 12 gỉờ nểu cân. Nên uống thuốc trước khi ngủ, trong 4-8 tuần.
CHỐNG cui DỊNH
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với bất kỳ thânh phần nảo của thuốc.
LƯU Ý vA THẬN TRỌNG
Điều tri v(ẫỉ ranitidin có thể che lấp các triệu chứng cùa ung thư da dảy, do dó, khi có loét dạ dảy nên loại trừ khả nttng u ác tinh trước khi diều
tri vời thu c nây.
Ranitidin dược dùo `thải qua thận, nện khi người bệnh bị suy thận thì nồng dộ thuốc trong huyết tương tăng cao. Vì vậy, lỉều sủ dụng nén diều
chinh theo mục “Liêu dùng vò cảch dùng" dối vời bệnh nhân suy thận.
M
\
Tránh dùng thuốc trẻn người có tiền sử rối loạn chuyến hóa porphyrin cấp, suy gan nặng hoặc bệnh tim.
Sử dụng trên phụ nữ có thni vì cho con bủ: Ranitidin qua dược nhau thai vá bèi tiết qua sữa mẹ. Giống với những thuốc khác, chi nen dùng
ranitỉdin ưong thời gian mang thai hoac dang cho oon bú néu thấy thật cần thiết.
Ảnh hưởng của thuốc lên khi ning diều khiển tìu xe vì vận hânh mây mỏc: Không có bâo cáo.
TƯONG TẤC THUOC
Ranitidin 15… giảm hấp thu ketoconazol, fiuconazol, itraconazol vù iâm giãm sinh khả dụng của enoxaxin.
Clarithromycin vả propanthelin bromid có thể … tãng nồng độ dinh của ranitidin trong huyết tương.
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUÔN
Thường gặp (ADR >1/100)
-Toản thân: Nhức dầu, chóng mặt, mệt mòi.
-Tỉẽu hỏa: Tỉêu chảy.
-Da: Ban dò.
h gặp (moon < ADR < mom
-Máu: Giảm bạch cầu. gỉám tiểu cầu.
-Da: Ngứa.
-Ganz Tăng men transaminase.
Hiếm gặp (ADR < moon)
-Toân thân: Các phản ứng quá mẫn như mảy day, co thẳt phế quản, sổt, sốc phân vệ, phù mạch, dau co, dau khớp.
-Máu: Mắt bạch cầu hạt, giảm toân bộ huyết cầu, kể cả giâm sản tùy xương.
-Tim mạch: Nhip tim chậm, hạ huyết áp, blổc nhĩ thất.
-Nội tiểt: To Vũ ở dản ông.
—Tiêu hóa: Viêm tụy.
-Daz Ban dò đa dạng.
-Ganz Viêm gan có hoặc khỏng có vâng da.
-Mắtz Rối loan thi giảc có thể hồi phục.
Ngưng sử dụng vả hỏi kiểu bác sĩ nếu: Xuất hiện các triệu chứng mới bầt thường hay các tác dụng không mong muốn kéo dải hoặc trở nên
nặng hơn
Thông bio cho bảc sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phii khi dùng thuốc.
QUÁ utu
Triệu chứng: Kinh nghiệm về quá iiều ranitidỉn còn hạn chế. Không có vẩn dề gi dặc bìệt dược cho lả do dùng quá liều ranitidin.
Xử !rí: Không 06 thuốc gỉải dộc dặc hiệu. Khi xảy ra quá liều, nên dùng các biện pháp diều tri triệu chửng vả hỗ trợ nếu thich hợp:
~ Xử tri co giật: tiêm tĩnh mạch diazepam
… Xử trí chậm nhip tim: tiêm tĩnh mạch atropin
- Xử trí ioạn nhip thất: tiêm tĩnh mạch lidocain
— Theo dõi lâm sảnẹ. '
Thấm tách máu de loại thuốc ra khỏi huyết tương nếu cần thiểt.
TRÌNH BÀY:
RANIPIN 1501Hộp iO vi x lO viên nén bao phim;
Hộp ] chai x 100 viên nén bao phim
RANIPIN 300: Hộp i0 vi x 10 viên nén bao phim;
Hộp 5 ví x 10 vỉên nén bao phim;
Hộp | chai x 100 viên nén bao phỉm
BẨO QUẢN: dể nơi khô ráo. tránh ánh sáng, nhiệt dộ không quá 30°C.
mìu cuu… CHẢT LƯỢNG: TCCS.
HẠN DÙNG: 36 tháng kể từ ngảy sản xuất.
THUOC BẢN THEO ĐO'N
ĐỀ XA TẢM TẠY CỦA TRẺ EM `
ĐỌC KỸ HƯỚNG DÁN sư DỤNG TRƯỞC KHI DUNG
NÉU CẢN THÊM THÔNG TIN. x… HỎI Ý KIẾN BẢC si
Sán xuất bòi: cònc TY co PHẢN DƯỢC PHẢM GLOMED
Đia chi: Số 35 Dại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thi xã Thuận An, tinh Bình Dương.
ĐT: 0650. 3768823 Fax: 0650. 3769094
TUQ cục TRUỞNG
P.TRUỎNG PHÒNG
-/iịwyễn ẵZị ỄễẨư ẾễẨaỉtl
is.
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng