Ĩ'~Fiổ/ÍiỤf
~dxa 10H
r'biw /xs @…
: … xxs Oi cs
…wv , bum MW
meN J Duẹul | ẢgớN
AAWWGV
t…»… PHẦN 'MẶI b … o…ụmui nm
ỏuung Omnpưud 10
MneúphuủnxvuỏHOni
cni mun cnóuo cui on…. uéu DUNG.
cm… mms› u…nhtmgdbvnidmg
sAo ou… … tho, … i… Jo~q nmh mb …
cơm TV có mÁn PYIIEPHARCO nEu cnuẨn . icc_s
isorivo NguyLn Hue.Tvy HM. u€anu uv rnẻ su
Phu ven. v»et Nam not: xv quuc nẦu sủ DUNG vnuoc n… uum;
Omcpirazoic
PYME OM4O
40 mg Omeprazole
l.yophilizedpowderiorinịochon I V
For intrơvenous inịedion only
One viol with soiveni ompoule
e
ẹ
E
0
LL]
E
›.
h
40 mg
@ ớ,…i… /J/ll
CWPOSIYiM ~ Ench nd _ 111000 vả < 1/100). hiếm gặp (2 1/10000 vả < 1/1000). rất hiếm gặp (< 1l10000). tấn suất chưa rõ (khớng thể tinh từ dữ liệu có
sấn).
Rối Ian mtu vì hớ bach huyl'!
Hiếm gãp: Giảm tiểu cãu. giám bach cấu.
Rất hiếm gặp: Giảm bach cáu. giảm toản thể huyết cảu.
Rấl Ian no ihưng mlln dlch
Hiếm ợãp: Phản ứng quá mẫn như sớt. phù mach. phán ứng phản vệ | sớc.
nơi lun chuyển hủ: vớ dlnh dương
Hlớ’m ợãp: Ha natri huyết.
Tấn suất chưa rõ: Ha magnesi huyết. ha magnesi huyết nặng dãn dến ha calci huyết vả ha kaii hưyết.
Mi Inu Mm thl’n
Ỉt gãp: Mất ngù.
Hlếm gãp: Kich ớộng. lù lấn. trám cảm.
Rốt niếm gãp: Gáy hấn. áo giác.
hỮAÌ/
867 Iun hớ thín klnh
Thưdna gáp: Nhớc dáu.
Ỉt gđp: Chóng mặt. di cảm, biớn ngủ.
Hlếm gãp: Rối ioan vi giác.
Rủ Iun mít
Hiếm ọãp: Nhin mờ.
noi Inca to! vớ mớ dan
Ỉt gặp: Chóng mặt.
Hới Ion liớ Mì. ngưc vỏ trung thới
Hiếm gãp: Co thảt phê quân.
Hớ'l Iun tlớu hớ:
Thưởng găp: Dau bung. táo bón. tieu cháy. dáy hơi. biđh nớn. nớn.
Hiếm gãp: Khớ miệng. viêm miệng. nhiễm Candida dibng tiêu hớa
Tẩn suđi chưa rõ: Viêm ớai trảng vi thể.
Rơi Iun gan mớ!
ít qãp: Tăng men gan.
Hiếm gãp: Viêm gan ai hoặc khớng có vâng da.
Rất hiểm gãp: Suy gan. bộnh năo ờ bệnh nhan ớã mấc bệnh gan tử tn.ớc.
Hới lun da vi mớ dươl dl
Ỉt gãp: Viêm da. ngứa, nới mẩn. mớ day.
Hiếm aãp: Rung tóc. nhay cám vớI ánh sáng.
Rất hiếm aớp: Hớng ban tia dang, hội chứng Stevens -— Johnson. hcai từ thượng bi nhiễm dộc (TEN).
Hới Iun cơ xương vì mớ Ilớn ffl
I't aãp: Gãy xmng hớng. xưmg 06 tay vã cột sớ'ng.
Hlếm gãp: Đau khớp. ớaư co.
Rất hiấm aặp: Yếu 00.
Mĩ lun tMn vả mi nIỢu
Hiếm gãp: vn… thận kẽ.
nơi Inca lư sinh du vi tuyín vũ
Rất híớ'm gãp: Nữ hớa tuyển vú.
Cic rới lun m:
Ít @: Mệt mòi. phù ngoai bien.
Hiếm gãp: Tăng tiết mớ hới.
Thớng báo cho thảy thuốc tác dung khớng mong muốn gặp phải khi sử dung thu'5c.
TƯONG KY
Để có ding dich tiêm tĩnh mach, phải pha bột omeprazol với dung mới kèm theo. Khớng dược dùng dung mới khác.
Khớng đwc trộn. hoặc pha dung dich omeprazol dẻ tiệm iTnh mach với các dung dlch tiem tniyẻn tĩnh mach khác.
ouA LIỂU vA xử mi
Chưa có thớng tin ớáy ớù vớ nhửng ảnh htủng khi diéu tri quá liêu. Các triệu chứng quả iiẽư dưJc ghi
mặt. dau bung, tiêu chảy, nhưc ớấu. iãnh dam. trảm cảm. Iủ lấn.
Liêu tiêm tinh mạch 270 mglngây vả liẻu tiêm tĩnh mach 650 mg trong 3 ngảy vấn d .
Khi dùng thuốc quá liêu. chi diớu tri triệu chứng. chưa có thức diêu tri dặc hiệu.
ứ bao gớm: buớn nớn. nớn. chóng
mu nùue: 36 tháng kê từ ngảy sán xuất.
BẤO nuAn: Noi khớ. mát «… aưc›. Tránh ánh sáng.
nêu cnuÃu: chs.
mit… : . … 1 io kèm 1 6ng dung mới 10 mi.
NH TẨN NAM
cộnc TY cớ PiiKii PYMEPHARCO
- ' . , ' 166 - 170 Ngưyẽn Hue. Tuy Hòa. Phú Yen, Việt Nam TỔNG G'AM ĐỔC
` ' '0 tue.cục mưòne
……
. W
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng