Primneran®
métaiopmmdc/Mctoclopmmidc
mẽtadopmmide/metnzlopmmide
Voie orale/Oral use
40 mmpr'tnés úaủslsmđ taltts
Primperan® `ỈĨ
_+_
ot
SANOFI V W…
ũle đe Quetigny
(adeAC/num: 475709 CodeudálCdOdâís
DescriptionAt: Etui Primperan 10mg 40cp 'JfJỊ ms 53, (
Destination : Export " '
nate/Vemion : 05|10|12 V1 Rouge PMS …s (
Dimensionsc 41x24x103 mm Han N' : E 15 MW cot
Policesl Fonts : Ocean Sans
Texte mrps mini lĩexi size mini : 8 pt
Code actuel lủment cnđe : -
Country example : -
` Mimnisiamneetsiauiimmlmnaumisibmginnuismimz-
BỌYTE
cục QUẢN LÝ m"ợc
ĐÃ PHÊ DUYỆT
_FỀn đãuz.ẳÓ…/…Jị/UẮẸĨ
1-
m.…..
'Ẻ
ã ..
' sétabl ° °:
40:23:12 … ,, sA s es
'xu F u Ể,`~
[ompnntim : đlnihydntc de mhodnpnnide…. … … .. .. ...... .…......10.50 mg /_'R/' \`ớ
tquunitémmdmiemdiưhvdnle de Mudopnm'deanhydrt ....... 1010 mg /_ ". A A v (`4
Empient q.sp. un toniprilné sêabk. j’ _ C :JNJ-J T_~
!nủiuniddmtoiư :ladose Ị²_ TP.AC.~. x—1zgụ L._"JHAN __
[mnpositimz metodopnmiilc hydrodihiiừ…… .. . .. .. .. .. ..11150 in; | ’² “L ' _ v
[as anhydmus modopramide hydrothide…….……-...…....….…mmmg i . ỗ.xih Uii Ảh EiiTi.S
Exu'pienl qsi. one smrcỏ tziùt
Em'pid Hì nnullit eled : un…
ẳ : …
ị_ị Ễ w
Ễẫẫễiẵẳ ịjỉ'
Ê. °= `*
1ẹễaiẵẳ ặaịẽị
=— ẫ Ẹ 11 !ỉỉ
Ế ² ’
ẵ'" °' ỀỀỄ ẫgẵẵsỉẵ
ẵẵ.Ễẳẵẵẫẫễẫễẫễẳa
sổ Ễ °ẵ"ẳ²_ ẵ'ã-ẵổ
ẳiẳẳặg, ²
ắ-Ễz'ẫ g ~: % .
ẻ'ẫỄẫ ỄgsẵẫfẽeỄ
ẩảểễ e gễẵgẽ ặ
ỄẸỄỄ Ễ²ỗẵ
Mim en garđe spéclales : ltservé › I'nđulte.
Ur: attentlvemuut Ia notke annt utllutlon.
| A tonservơ á une tempửature ne đepassant pas 30 °C .
| Special wnings: For adult: only.
Read carelully the nathge insert hdore use.
n° MM 3086120²
Store at a lemperature no higher than 30 °C.
+
Médicameni autorisé/Authoriưd medicine
l thNlJlílìl I`lNO NOILIWJSEH
| HSIÌ'ĐINNNOBIO InS Ulỉlìnb
TENIIHOfflDGLAPORTEEỮDE LAWEDESENFANTS
KEEP M OF ĨNE REAOI ANDSIGII'I G CHIIDREN
_1..
ỏ’ỡ/ớỡ
JẾ~
\
/ẤL` / 'ả .Ì' .
PRIMPERANỞ 10 mg
Nhãn phụ tiếng Việt dán trên hộp thuốc
kíCh thưởC thật : tyhẻlhinsủcungth c_1tngly01uizỏiig
H 1Exp)Tnủdmấn nMsanxuất
(37 x 40) mm esoquininuócarnmoonnngqinao'c
200%
R: - Thubc bỈiỈiheo dưn
IRIMPERAN'Nm;
mtodommdnnycroưlwe um10 mg
l Viennèn hộp2vỉxĩOviGn
Dockỷbuớngdẩnsủdumừuủtnơviuỉng
Chian cádi0ùlig đt chỉủìhvìdclhđng
unmic nmtủHDSũth c sénosx NSX.HD
: um'LnBstch' 'FaW ' 'Elp'ith baoU
00 in iấmtay 116 em
mm smon WNTHROP 1NDUSTRIE
6 beulevam co I’Eumpe. 21moouóngny. Phủ
ma imhum cangiymnn uTvmơc saigon
{SAPHARCOL 10—20 Ngan 1mớngTb.OuOn 4.
10 Hủ CN Minh. VW NIN
. Rx - Thuoc ban theo đơn SĐK:
\'_ẹ
\`r
PRIMPERAN’10mg " —ẮẦẤ"—ị;
metoclopramide hydrochloride khan 10 mg.
Wẻn nén. Hộp 2 vix 20 viên.
* Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Chiđmh. cách dùng, chống chỉđmh vả các thông
* tin khác: xem tờ HDSDthuốc. sô lô sx. NSX. HD
1 xem 'LoUBatch”. "Fableg". "Exp" in trên bao bì.
Ngảy hết hạn sử dụng thuốc 1a ngặy o1 của tháng
HD (Exp). Tiêụ chuẩn: nhả sản xuât.
Bảo quản thuôo ở nhiệt độ không quá 30°C.
` Để xa tầm tay trẻ em.
Sản xuấttai: SANOFI WINTHROP INDUSTRIE.
6 boulevard de I'Europe. 21800 Quétigny. Pháp
Nhâg khầu bởi: Công ty TNin MTV Dược Sảigòn
(SAPHARCO),1B-ZO Nguyên Trường Tộ,Quận 4,
"i,iavAi, í-'ở
)
1?11L11 *
Tp.Hồ ChíMinh,ViệtNam
sunofi ovem_is
M
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng