Bộ Y TẾ
cuc QUÁN LÝ nuợc
ĐÃ PHÊ DUYỆT
Lãn aâ….Zé…J.…í…J….ẽattẫ
/
MÃU NHÂN IN TRÊN TUÝP
R; mua… msoocm WHO - GMP
… mì bơ du — Ê
i 0 l a B THUOC DỦNG NGOÀI
Cotcfpotncl 0.75 mg * elnmathoson 1,5 mg ›<
_ 2
8
Cỏngthức:Cho 1 tuýp 15gt
Calcipotnot (duới dang CaldeưiOI monohydrat).
Betamethason (dưới dạng Betamethason diproponet)… .
Tảdươc … . ,……… … …
Chi dinh, chóng ch1 dịnh, IIỜu lượng —cbch dùng vì cic thôn
Xin doc trong tởhuớng dãn sửdụng bén trong hỏp.
Bân quin: Nơi khó. nhiệtdò dIJỚI 30°C. trảnh ảnh sáng
SDK: /ỉ `
Dổxotủmtcyừbom Dọckỹ…gdhuĩdựtghưbclơddừu//.ONẨỄOJUẺÌJÌÌ
Sở.…ĩhui Prmrmfflbù +0 ’ \x__w'_
oóuonoóndumcnưummmz cowowmmncmtmn
LÃ7HCNQWM.Nẻmt-ùNửVÙWW SẻmCảmfflNDơllmũwoangMo. ~
01 NHTIAI°T ' R: 11352514M Đi ouooeaow 3e650101 ' >Jx 04 . . n
«3
MÃU HỘP
Rx ruu6c aAu mso Đơn
Thuốc mõ bôi do
Cclcỉpotriol 0,75 mg + eĩomethoson 7,5 mg
Cỏng thức: Cho 1 tuýp 15 g.
Caicipoưiol (dười dạng Calcipotnol monohydrat) . …0,75 mg
Betamethason (dười dang Betamethason dlpropnonalj… 7.5 mg
Tádược ,, . , . . . vđ15g
Chi dịnh. chéng chi dịnh. IiẮu Iưqng - cách dùng vù củc mỏng
tin khủc: Xin ơoctrong !ờ huờng dan sửơung bén Imng hỏp,
-. '-
dWS - OHM
Sỏn xuõv toir
oòuencómlnwợcmẨunuuououoz
Lò 27. KCN Qnong Mởnh Mê Llnh. Hò NỎI. VlềV Nom
ĐI 04.30716201 ' For 04 35251484
Pnon ohỏl bòl
cow w … mm mlu us
56 22*? Cả Knu DÌM ỒỌI sz Q, Noòng Moi` Hò Nở
ĐT: 04.36660300| 3óủồóJOì ' For OẢỏòóGỒJOÊ
WHO-GMP
I’-
Báo quản: Nơi khõ, nhfêt dò dườv 30°C.
trảnh s'nh sáng
c…wcómhwọcmlummz
J Yrờw ĩ>›èm ĩẻng Q Hu sn nung Mù No uen NuF.
DT 04 ìlĩ7vủLN ` PJx ›J4 JS'IHBÌS
_fặ
Pnùn ưa… bón
oOuowmmncmluun
55 Z'2V CE Jữư. DN D'J KT a Pk>ủng ìle 'vc NO
DÍ 04 Jocâòílml JooẽólỌl ' For 04 ìlmẽèỉũĩ
6… gỵ uosougatumag + 6… 911) |OỊJỊOdỊDIDỊ)
:JumỊủ—
Dp m ;… oọmu
N06 03… mm opnm XU
Dốmtẻmfuvưỡom.
Mkỷmdủnúmmmm
sỏ «› sx:
NSX:
HD:
C O … m ;…
DƯỢC PHẢM
't ' , f.\
é'GONGrYVJX
\
!
— \
Jtl
'ể .
MÃU TỜ HƯỚNG DÃN sứ DỤNG THUỐC
(MẶT TRƯỚC)
… W…
& XA TÀII TAY CỦA mẹ EM _
oọc KỸ HưỜNG DẬN sư oụue mươc KHI DUNG
muóc NÀY cn! DUNG meo … CỢA aAc s!
NÉU cAu men THONG nu xm HÔI v KIEN CỦA aAc s!
Putrinlac
TRINH BÀin Hộp 1 tuýp 15g.
cônemưc: Cho1 \uỷp15gz
Caldpotriol (dưới dang Calcipotriol monohydrat) ............................... 0.75 mg
Betamethason (dưới dang Betamethason dipropionat)…
Tá dươc (Dầu parafun. Poìyoxypropylen - 15 stearyl ether.
c-tooopherol. vaselin) ......................................................................... vd15 g
nươc LỰC HỌC:
Calcipoưiol lả một dản chát tòng hợp của Vnamin D,. oó tác dung mèu tri vảy nén. Cơ
chẻ tác dung ohỉnh xác dói với benh vảy nén cùa calcipotriol chưa dươc hièu đảy dù. tuy
nhiên, những bãng chứng ìn vitro cho thấy thuôo kỉch thích sự biệt hóa vả tăng sinh cùa
nhiều Ian tẻ báo trong dó oó té báo sững.
Betamethason dipropionet lả một corticosteroid tỏng hơp. 00 tác dụng gluoortiooid rất
manh. kèm theo tác dung minerabonimid khỏng dáng ké. Betamethason dipmpìonat
oótác dung chóng viem. ohóng dl ứng.
DƯỢC ĐỘNG HỌC:
Caldpotriol rải It dược háp thu qua da. cm khoảng 5 - 6% lươn Calcipotriol dươc háp
thu vảo oơ mé uong 12 giờ. Calcipotrìol dược biến ơòi manh ch tchuyén hóa không 00
hoattỉnh trong vòng 24 giờ tai gan vá thái trừ qua mat.
Betamethason hấp thu tót qua da. Khi bòi. dặc biệt néu bảng kin hoăc khi da bi rách oó
thẻ 'có một lương be'amethason dược háo thu dù cho tác dung toản thân.
cu ĐỊNH:
Điều tri vảy nẻn mảng. mũỵc do nhẹ dén vừa.
LIEU LƯỢNG -cAcn DUNG:
Nguùìlớn:
Bòi thuóc thânh một lớp mòng vảo vùng da bị bệnh. xoa nhẹ nhảng dè thuóc ngảm hét.
Boi u…òc mở 1 - z Iần/ngảy.
KỊÉ)ng nen dùng quá100g thuôo mời tuần vẻ không quá 4 tuần! dơt dìèu tri.
T em:
Bòi thuóc mở 1- 2 lầnlngầầ
Llèu dùng tó! da trong1tu n cho trẻ từ6 -12 mỏi lả 50g, chotrètrèn 12 tuòi lả 75g thuóc
mờ.
CHỐNG cn! ĐINH:
- Ouá mãn với Calclpotriol. Betamethason hoặc vởl ơủc oonicosteroid khác hoặc vời
bét kỷ thânh phản nảo cùa thuôo,
- Khòng dươcdùng cho người bệnh có những ban vảy nén cáp tinh.,f * '” …_ỵ_\
- VI thuóc oó chứa oonioosteroid. ohóng ch! đinh sử dung ch ười bệnh bi,:nhiẻm
khuản. nhiẻm virus. nhiẽm numtoản thán , ' ’ '
MÃU TỜ HƯỚNG _DÃN sứ DỤNG THUỐC
(MẠT SAU)
TÁC DỤNG KHÔNG IIONG MUÔN (ADR):
Các tác dung khòng mong muôn Iièn quan dén Iièu vá thời gian điều trì cùathuóo
Thuớng găp: ADR › 1/100
Kỉch ửng da với các tn“èu chứng bòng rét, ngứa. ban xuất huyêt. kho da.
Phátban. mần ngứa.vièm da. benh vảy nén ttầm irong mém. bỏng da,
Ỉtgặp. 1/1000
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng