— ƯD`oMÓJỂ“Ảỏ/ẮẮỗ
MẨU NHẮN TRỰC TIẾP TRÊN
BÔYTỂ
CỤ_C QUẢN LÝ DƯỢC
ĐA PHÊ DUYỆT
Lân đâuÀ,ẵJ…i…l…Zậẻể
ĐỢN VỊ ĐÓNG GÓI NHỎ NHẤT
cuúm
1Mfflllnúhâl. .ựlyổamkmbíủgmiMni.
nam.d… 1 …n. nỏíMunđnglủlunhựzúù
#²unủdnuJull: …!1Mnnưng [ …Ju; tunh.
ưũMch IDMI:nJlldnnln12nuđmcnnh
(lfflaJumhmmnm lde
WWỦHEHIIMMn-uùdũ1
—hMủwuzgmuhkl
Mdùhz-IihplìnụblniuMMMnlúỉ.
~ muMmucmumknua.
-umụnủdnuoinụmnmnuupủuhmk
enuan viđngdlhìủũllhl
Hũn:Mg s…… 1.1; fríubtng mm: 13;
u…maa mu … m..…ulmwa /0`_
0.112. n….mmdmu _ .} ' Ì-`
rĐọckỹlmhÚngdlnửdụngtủkffl " 11,1111111Ừ1'18Ă1111U1 11\\
~ 0002 PH M ²)
ẢJỈ^
/
MẨU NHÃN BAO BÌ ĐÓNG GÓI
\ 'Ỉ -ỵỵẮ
,…`~Ê0…J1Ể. .
"Qu 1.111.101 '11ẻ’11’ ” ` '
ouoc P11111
Liều dùng:
- Tử6 Illdng dJn I Iưổi
Mi ldn uđng nửa
mang canh.
› Từ2 lqu dỈn 5 mổi:
mõ! Mn Mu ! muỗng
Paưởe s'AũùịỆ
đơn vị đóng gói
nhỏ nhất 160111!
Sinh địa: 24g
canh. sdũ ưa: 13g
… mu mơi an … mối. Trấn bì; 23g
gỉlhldn uống 2 muỗng sa nhân: 13g
ma muỗng cnnh Liên nhục :15g
mm; Me 15 ml)- Hoãng kỹ: 24g
cm dũng: Ễànẵ sâm: ả2g
c "1:
MỒỂ“ỂÌY Ở“ 3 1111, Naạuibgiuzẳu: 0.lngg
Nưđc, dường vừa
đủ l60 ml
Chống chi 1lmh : N.ếuhịệnilzịmùll1ẵlg d
—kbõngdùngchoưèem xm U 11 _ gy'
Mi 6 Mng 11161. Mc săn xuất .
lheu n'ẽu chuẩn: TCCS.
Băn quãn : nơi
khô mát .nhiệt độ
không quá 30 °C
tránh ánh sáng
101 11101 ưmg 11111111;
[hình phủ cũa thuốc
Wu cáo:
Đọc kỹ toa hương
dẫn sữ dụng trước
khi dùng.
/ O ;,ỆÍ1ỈẢÝIẨỊỈÌỵ /,
1FỨ»I""CV _`
000c1111111 ] ủ Í
PHUõCSANM’J
… PHMỞưỆg
ỦfoÀ …1/Cềị
MẤU TOA HƯỚNG DẨN SỬ DỤNG
TOA HƯỞNG DÃNSỬDỤNG THUỐC
PHƯỚC SANH KIỆN NHI TÔ Chai: Cao long 1601111
Công thức bảo chế (cho 1 đơn vị đóng gói nhỏ nhất 160 …1 )
Thảnh phần Hảm lượng Thảnh phần 1111… lượng
Sinh đia(Radix Rehmanniae 24 Trần bi (Pericarpium C'1'Jrz' '>1 ’
glutinosae) g relicu/alue perenne) " Ể²
Llen nhục: (Semen Nelumbzms 15g Sơn tra lFruclu.s~ .’1/íali) lĨ›g
nuc1ferae)
Sa nhân (Fructus Amomz) l3g Hoang ị"V _(qulx ASImguh 24g
memhrunucez) ’_`
Dảng sâm (Radix Codonopsis 24 Bạch lruậl (Rh1zoma AJr… Jvlodn Ắ Ì_'>Jdn\fồ ,\
piIosulae) g macr~ocephalae) '-_ fr,ậ~` . _\\
: J '~,—J”`.' ' ~ `-1' VL `1
Tả dược: Nam” benzoat, đường. nước linh khiết ...... vừa đú ='Ẩỉ_Ễ DJ C ':"FH JÌ 1x
Chỉ định: - Trẻ em đổ mồ hôi trộm gầy ốm xanh xao, biếng ấm khđ1` nịgupịịLOL SÀỀ' 12 `
Chống chỉ định: - Không dùng cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi vả phụ nu có 1 M -\P )ỄĂ 7)
- Những người mẫn cảm với một trong nhưng thảnh phần 01 fhụor , '
Liều dùng: - Từ 6 tháng đến [ tuổi: mỗi lần uỏng nừa muỗng czmh. (Mỗi 11111ỗ0g
canh Iuong đương 15 ml)
- Từ 2 tuồi đến 5 tuổi: mỗi lần uống 1 canh muỗng,(Mỗi muỗng cunh
tương đương 15 mi) )
— Tư 6 tuốì đến 10 tuồi: mỗi lần 11ỏng- " muỗng cunh _1Niỗi muỗng d^ ,
' ' canh tuong dưong IS ml) }, /
Đường dùng: Thuôc uông dạng cao iòng.
Cách dùng: 1 ngảy uống 3 lần (sảng — trưa —~1Ổì, uống 1ờì nườc ch… >ỎÌ dó nguội;`
uống sau bữa ản.
Tác dụng không mong muốn: Chưa thấy có báo cáo.
Lời khuyến cảo: Đọc kỹ toa hướng dẫn sử dụng truóc khi dùng để xu ti1m tay 110 cm
(nếu cần thêm thông tin xin hói ) kiểu luơng ))
Bảo quản: Nơi khô thoảng, nhiệt độ không quá 30°C. ưảnh ánh sáng.
Thuốc sản xuất theo tiêu chuẩn: TCCS
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯỚC SANH PHARMA
ĐC: 272C — Khu 3 — Thị Trấn Đức Hòa — Huyện Đức Hòa — Tính Long An YN
Long An ngậỵsỉíthảng thám 20 (.g
Giz'1nb0ốẹ cơ sộ~dủng ký lhuốc
TUQ.CUC TRUÓNG
P.TRƯONG PHÒNG
J)h` . .fỉlm/í .1111111)
, -’11'11111/1
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng