Mổu nhòm hộp Thuốc
Kích 'rhuóc 115 x 50 x 50 mm
...- … .. . - ___. .. ..… ...… …....,
CSSắ. nJiJ ’ífJf JJĨ.ĩ CỐ hưvP '
LỂẢU PÌTĨỀÌ ².JNấr
[ ễỉaL:-z.- Hè 1Ìủ:
HỘP ] LỌ 120 m| CAO LÒNG HỘP \ LỌ mo ml CAO LÒNG
Ý"onẳ te thavo Ý"onẳ te thầỈo
`.,f…miPilựơNtì BẢOPHƯƯNG
Cơ sở sản xuả! thuòc YHCT Bảo Phương " "` ` '. . Cơ sở sán mải thuc'zc YHCT Bảo Phương "
… ủaìa-°hu !.ưngia ũong-Ha N'o . . __ .' KnuBala—PhuLJưug-Ha Dmg-ha N…
Teí … aaszsasa , ` - ’ ’ 'ei ;… 33ẽ25184
` __ ịg 40
ỉJ"ẦU JJ.JUJJ` .J
T~
1
if.
1
of XA u… uv mấu
oọc KÝ uuòuc oẤn sủ ouus Óc … DÙNG
,q
í CòổẮ'. ' I V __1ỤỤ i_~_J'- '. ~'"1"' ,"
Tò huóng dõn sủ dụng 1 _, gẢf_, __.~ _; , U! 'if—Ja `
i
i›1Lzĩ-Hn z' ' 1ẹl`_Hu
. `—5__ _ _ _ _
Phong tê mấu - Bảo Phuơnu
Hộp 1 lọ x 120 ml cco lòng
CÓNG mùc:
Dộc hoạt (Rơdlx Angelicoe pubescentis) 18.0 g
Phòng phong (Rodix Soposhnikovice divoricotce) 12.0 g
Đuong qui (Rode Angelicae sínensis) 12.0 g
Tè' tỏn (Herbo Asorỉ) 12.0 g
Xuyên khung (Rcdix Ligustlcl wollỉchii) 12.0 g
Tõn gioo (Rodix Gentiqnoe) 12.0 g
Bọch thuọc (Rodlx Pceonloe loctifloroe) 12.0 g
Tơng kỷ slnh (Heer Lorenthi Grocifilolii) 120 g
Con dịu hoòng (Rodix Rhemonnioe glutinosoe) 120 g
Dò trọng (Corfex Eucommiae) 12.0 g
Nhỏn sôm (Rodlx Ginseng) 12.0 g
Nguu 161 (Rodix Achyronthỉs bidentotce) 120 g
Phục lỉnh (Porlo) 12.0 g
Com 1hởo (Rodix Glycyrthizoe) 12.0 g
Nipchn (Methylis porohydroxybenzoos) 01 g
Aspcrtom (Asportomurn) 0,3 g
Nuóc cốt (Aquo destíllofo) v.d 120 ml /, .' Ă
CÔNG DỤNG: z/’
1ch con thộn. bỏ khí huyết. khu phong. fón hòn trù thõ'p. thỏng _
kinh hoợt lọc
cnỉ ĐỊNH:
Con, thộn dẽu hu. phong hòn thđp gôy dou nhúc mỏi. thỏi lung.
dõu gối. còc chi duói co duỗi khó khởn. cờm giớc nỏng nẻ.
CHỐNG cui ĐỊNH:
~ Mỏn cỏrn vói một trong còc thởnh phõn củo thuốc
~ Phụ nữ có Thoi.
cÁcn DÙNG. uỂu DÙNG: Ngòy uống 2 dến 31Ổn.
+ Trẻ em: — Duói 6 tuổi mõi 1õn 5 dến 10m| (1 — 2 thío cò phẻ).
— Trẻn ó iuỗì mỗi lỔn 10 dểfì 15 ml (2 - 3 11110 cò phè).
+ Nguòi Iòn: Mỗi lõn 30 ml (2 thio conh).
TẢC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN:
Thuốc có thẻ gởy dị úng.
'Thỏng bớo cho fhóy fhuốc nhứng fởc dụng
khỏng mong muốn gặp phờl khi sử dụng rhuô'c'
TƯONG TÃC muóc: Chuc thốy có tòi liệu ghi nhộn. ._
HẬN DÙNG: 24 thởng kể tú ngòy sỏn xuò't.
aÁo QUẢN:
Dê noi khó ròo thoỏng mởf. trớnh ónh sóng.
nêu CHUẨN: chs.
'Đọc kỹ huông dỏn sủ dụng truôc khi dùng
Nếu cc'in thẻm thỏng tin xin hói ý kiến thớy fhuốc'
co sò SẢN XUẤT muóc vncr BÁO PHUONG
Khu Bo lo - Vón Nội - Phủ Luong - Hò Dòng - Hò Nội - Tel: 04 33825184
ơ ` òi
4°'IJ ạ: ậu°"
HỘP ] LỌ 120 ml THUỐC NUỎC
BẢO PHƯƯNG
\
\.,
g .
YHCT Báo Phương Ngòy SX:
« & g~h' ~Ju —- .
²…” “’ So lô SX. .
HD
Mõu nhởn irên lọ. Kĩch †huỏc 88 x 63 mm.
ot … uu ur … …
m›c vv uuònc r›Àu su bum; lmòc ml wus
MỔu nhởn hộp Thuốc
Kĩch Thuóc 1;15x 50 x_50 mm
/
/
_,_aụ_ụ._..g __ __ __ .
...,, -
_ẨỂỂ’ 'th ĨẸ "ĩ1
HỘP 1 LỌ 120 ml THUỐC NUỎC
BẮO PHƯƯNG
….Ộ
SĐK:
.ẳaj
CT Bảo Phương 0! XMẤMTAVTIẺ zu
Ha Đc'~qu*a … oọc xỷuuóne oÃusủ ouwemócmuùs
5 a
Tò huóng dỗ… sủ dụng
1
Phonglêlhân- Báo Phương
Hộp 1 lọ x 120 ml thuốc nuòc
còne THỦC:
Dộc hoợt (Rodix Angelicoe pubescenh's) 18.0 g
Phòng phong (Rodlx Soposhnlkovloe divorlcotoe) 12,0 g
Duong qui (Rodlx Angellcơe sinensis) 12.0 g
Tế tôn (Heer Asori) 120 g
Xuyên khung (Rodix Ligusfici wolllchiì) 12.0 g
Tõn gloo (Rchx Genflonoe) 12.0 g
Bợch fhuọc (Rodỉx Pơeonloe lơctlflorơe) 12.0 g
Tong kỷ slnh (Herbo Lorenth Grocifllolỉi) 12.0 g
Con dịo hoởng (Rcdix Rhemơnnice glufinosơe) 12.0 g
DỔ trọng (Cortex Eucommiae) 12.0 g
Nhôn sỏm (Rodlx Glnseng) 12,0 9
Ngưu TỔt (Rodix Achyronthis bidentofoe) 120 g
Phục linh (Porío) 120 g
Com thòo (Rodix Glycyrrhizoe) 120 g
Nlpcgin (Methylls porohydroxybenzoos) 0.1 g
Asporiom (Aspơrtomum) 0,3 g
Nuóc cõi (Aquo destílloto) v.d 120 m|
CỎNG DỤNG:
Ỉch con thộn. bỏ khi huyết khu phong, Tởn hòn frù thđp. fhông
kinh hoọt lọc
cui Đ1NH:
Con. thộn dêu hu. phong hòn thô'p góy dcu nhùc mói. thỏi lung.
déìu gõí. còc chi duòl co duỗi khó khóm. cóm giớc nộng nẽ.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH:
Mỏn cỏm vói một trong cởc thònh phồn cùo thuốc.
CÃCH DÙNG. uỂu DÙNG: Ngòy uống 2 dến 3 Iõn.
+ Trẻ em: - DuÓi ó Tuổi mỗi lỔn 5 dến ÌOmI (1 - 2 thio cở phè).
- Trèn 6 tuổi mô! lỡn 10 dến 15 ml (2 - 31hỉo cò phẻ).
+ Nguòi lòn: Mỏ! lc'ìn 30 ml (2 thỉơ conh).
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN:
Thuốc có thẻ gôy dị úng.
'ĩhỏng bởo cho fhỏy fhuô'c những fởc dụng
không mong muốn gặp phởi khi sử dụng thuốc“
TUONG TÃC THUỐC: Chuc thôiy có 1611 lỉệu ghi nhộn.
HẠN DÙNG: 24 fhóng kê từ ngòy sòn xuéíf.
BẢO QUẢN:
Dê noi khô róo thoờng mởt. Trởnh ònh sóng.
TIÊU CHUẨN: TCCS.
'Dọc kỷ huóng dồn sủ dụng Truóc khi dùng
Nếu cồn thêm thông tin xin hòi ý kiến thõy 'rhuốc"
co sỏ SẢN XUẤT THUỐC YHCT BẢO PHUONG
Khu Bo 1o - Vòn Nội ~ Phủ Luong — Hò Dòng — Hò Nôi - Tel: 04 33525184
'Ĩ1x
1
~=.` -3---ođr —\— ,
… A. Ja.iU'
` . A ~1n
?ong— ư
"Y’wữvfỵi'tnfầw
~ —vJ ' In, 0 J
,J
è \Jfẹ
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng