MÁY QUANG PHỔ ĐO CHLORINE TỰ DO ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model Mi406 – Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari
- Khoảng đo chlorine tự do: 0.00 – 5.00 mg/L Cl2. Độ phân giải: 0.01 mg/L (0.00 – 3.50 mg/L); 0.10 mg/L (> 3.50 mg/L). Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.50 mg/L
- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)
- Phương pháp: theo USEPA 330.5 và STANDARD 4500-CIG
- Nguồn đèn: đèn Tungsten
- Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon và lọc 525 nm
- Môi trường hoạt động: 0 đến 500C; độ ẩm max. 100% RH
- Kích thước: 192 x 104 x 52 mm
- Điện: 1 pin 9V, tự động tắc sau 10 phút nếu không sử dụng
- Trọng lượng: 380 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo chlorine tự do điện tử hiện số model Mi406
+ Thuốc tạo phản ứng cho 100 lần đo
+ 2 lọ đo, va ly đựng máy, pin và hướng dẫn sử dụng (Việt và Anh
MÁY QUANG PHỔ ĐO AMMONIA ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ KHOẢNG ĐO TRUNG BÌNH
Model Mi405 – Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari
- Khoảng đo: 0.00 – 9.99 mg/L NH3-N. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.10 mg/L @ 5.00 mg/L
- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)
- Phương pháp: NESSLER. Hiệu chuẩn tự động
- Nguồn đèn: Blue LED 466 nm
- Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon và lọc 466 nm
- Môi trường hoạt động: 0 đến 500C; độ ẩm max. 100% RH
- Kích thước: 192 x 104 x 52 mm
- Điện: 1 pin 9V, tự động tắc sau 10 phút nếu không sử dụng
- Trọng lượng: 380 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo ammonia điện tử hiện số khoảng đo trung bình model Mi405
+ Thuốc tạo phản ứng cho 100 lần đo
+ 2 lọ đo, va ly đựng máy, pin và hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt và Anh)
MÁY QUANG PHỔ ĐO AMMONIA ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ KHOẢNG ĐO THẤP
Model Mi407 – Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari
- Khoảng đo: 0.00 – 3.00 mg/L NH3-N. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.50 mg/L
- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)
- Phương pháp: NESSLER. Hiệu chuẩn tự động
- Nguồn đèn: Blue LED 466 nm
- Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon và lọc 466 nm
- Môi trường hoạt động: 0 đến 500C; độ ẩm max. 100% RH
- Kích thước: 192 x 104 x 52 mm
- Điện: 1 pin 9V, tự động tắc sau 10 phút nếu không sử dụng
- Trọng lượng: 380 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo ammonia điện tử hiện số khoảng đo trung bình model Mi407
+ Thuốc tạo phản ứng cho 100 lần đo
+ 2 lọ đo, va ly đựng máy, pin và hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt và Anh)
MÁY QUANG PHỔ ĐO SẮT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model Mi408 – Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari
- Khoảng đo: 0.00 – 5.00 mg/L Fe. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.03 mg/L @ 1.50 MG/L
- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)
- Phương pháp: theo USEPA 315 B và STANDARD 3500 – Fe B. Hiệu chuẩn tự động
- Nguồn đèn: đèn Tungsten
- Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon và lọc 525 nm
- Môi trường hoạt động: 0 đến 500C; độ ẩm max. 100% RH
- Kích thước: 192 x 104 x 52 mm
- Điện: 1 pin 9V, tự động tắc sau 10 phút nếu không sử dụng
- Trọng lượng: 380 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo sắt điện tử hiện số model Mi408
+ Thuốc tạo phản ứng cho 100 lần đo
+ 2 lọ đo, va ly đựng máy, pin và hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt và Anh
MÁY QUANG PHỔ ĐO ĐỘ ĐỤC ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model Mi415 – Hng sản xuất: MARTINI – Hungari
- Khoảng đo độ đục: 0.00 - 50.00 FNU (NTU); 50 - 1000 FNU (NTU). Độ phn giải: 0.01 FNU; 1 FNU. Độ chính xc: ±05 FNU hoặc ±5% gi trị đo
- Nguồn sng: Infrared LED
- Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon
- Môi trường hoạt động: 0 đến 500C; độ ẩm max. 100% RH
- Kích thước: 192 x 104 x 52 mm
- Điện: 1 pin 9V, tự động tắc sau 5 phút nếu không sử dụng
- Trọng lượng: 380 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo độ đục điện tử hiện số model MI415
+ Thuốc thử tạo phản ứng
+ 2 lọ đo, va ly đựng my, pin v hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt v Anh)
MÁY QUANG PHO ĐO PHOPHATE ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model Mi412 – Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari
@ 1.50 MG/L: 0.00 – 5.ANDARD 350010 phút nếu không sử dụng&&&&&&&&&&&&&&&&&&&&&_- Khoảng đo: 0.00 – 2.50 mg/L PO4. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.00 mg/L
- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)
- Phương pháp: theo phương pháp ascorbic acid (vitamin C). Hiệu chuẩn tự động
- Nguồn đèn: đèn Tungsten
- Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon và lọc 610 nm
- Môi trường hoạt động: 0 đến 500C; độ ẩm max. 100% RH
- Kích thước: 192 x 104 x 52 mm
- Điện: 1 pin 9V, tự động tắc sau 10 phút nếu không sử dụng
- Trọng lượng: 380 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo phophate điện tử hiện số model Mi412
+ Thuốc tạo phản ứng cho 100 lần đo
+ 2 lọ đo, va ly đựng máy, pin và hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt và Anh)