Thuốc, giá thuốc, địa chỉ bán thuốc, nơi bán thuốc

Thuốc, giá thuốc, địa chỉ bán thuốc, nơi bán thuốc (103317 sản phẩm)

Sắp xếp theo:

Berovase Tablet

SĐK: VN-5037-10

Metobra

SĐK: VD-11289-10

Gikorcen Soft..

SĐK: VN-5038-10

Apo-Allopurinol..

SĐK: VN-6416-08

Hepaxtine Soft..

SĐK: VN-5039-10

Natri clorid 0,9%

SĐK: VD-11921-10

Immutes Capsule

SĐK: VN-9977-10

Apo-Amitriptyline..

SĐK: VN-6417-08

Silyrone

SĐK: VN-5035-10

Osla

SĐK: VD-11290-10

Talumate Tab.

SĐK: VN-5040-10

Apo-Chlorax 5/2.5mg

SĐK: VN-6418-08

Uninetil

SĐK: VN-9976-10

Ozad - 0,25%

SĐK: VD-11291-10

Vanzocis Injection

SĐK: VN-5723-10

Apo-Chlorpropamide..

SĐK: VN-6419-08

Bricocalcin..

SĐK: VN-9471-10

Tràng Phục Linh

SĐK: 6040/2010/YT-CNTC

Bricocalcin..

SĐK: VN-9472-10

Apo-Dimenhydrinate..

SĐK: VN-6420-08

Bricocalcin Nasal..

SĐK: VN-9473-10

Maxxhair New

SĐK: 9078/2011/YT-CNTC

Mucobrima Granule..

SĐK: VN-9474-10

Apo-Haloperidol 1mg

SĐK: VN-6421-08

Bonmax

SĐK: VN-10163-10

Ceftriaxone for..

SĐK: VN-10161-10

Apo-Haloperidol 5mg

SĐK: VN-6422-08

ECee2

SĐK: VN-10173-10

STREESNO

SĐK: VN-9469-10

Euglim 2

SĐK: VN-10164-10

Apo-Indomethacin..

SĐK: VN-6423-08

Loridin Rapitab

SĐK: VN-10165-10

Gluta Pearl - 250

SĐK: 2490/2010/YT-CNTC

Noklot Tablets

SĐK: VN-5285-10

Apo-ISDN 10mg

SĐK: VN-6424-08

Ocid

SĐK: VN-10166-10

Pharnomax

SĐK: VD-9229-09

Vageston-100

SĐK: VN-10167-10

Tizoxim-200

SĐK: VN-6411-08

Xefatrex Injection

SĐK: VN-10168-10

Heposal

SĐK: VD-9224-09

Zybid 500

SĐK: VN-10169-10

Taxetil-200 capsule

SĐK: VN-6433-08

Zycefim 1000..

SĐK: VN-10162-10

Nhuận tràng baby

SĐK: 6706/2010/YT-CNTC

Zydantax Injection

SĐK: VN-10170-10

Albex- 400

SĐK: VN-6440-08

Zyfitax Injection

SĐK: VN-10171-10

Nam Dược Bài Thạch

SĐK: 8388/2008/YT-CNTC

Zyroxime 750..

SĐK: VN-5284-10

Protopan-40

SĐK: VN-6439-08

Zytaz-1000

SĐK: VN-10172-10

Tiểu đường Nam..

SĐK: 6714/2008/YT-CNTC

Histotoc

SĐK: VN-9607-10

Obefix-10

SĐK: VN-6438-08

I-Gesic

SĐK: VN-10174-10

Ridhay

SĐK: VN-10175-10

Lansopril-30

SĐK: VN-6437-08

Superstat 2

SĐK: VN-10176-10

PULMASOL

SĐK: 8847/2007 YT-CNTC

Hepaloc

SĐK: VN-6436-08

Metabosol

SĐK: 11480/2009 YT-CNTC

Apo-ISDN 30mg

SĐK: VN-6425-08

Nữ Vương

SĐK: 5986/2010/YT - CNTC

Dinax Inj

SĐK: VN-6434-08

Apo-Methyldopa 250mg

SĐK: VN-6426-08

3D Double D Capsule

SĐK: 2333/2009/YT-CNTC

Lefxacin tablet

SĐK: VN-6432-08

Eurepa-0,5

SĐK: VN-11371-10

Apo-Trihex 2mg

SĐK: VN-6431-08

Troytor 20

SĐK: VN-10963-10

Apo-Propranolol 40mg

SĐK: VN-6430-08

Troysar 50

SĐK: VN-10961-10

Apo-Prednisone 5mg

SĐK: VN-6429-08

Losartas- 25

SĐK: VN-11113-10

Apo-Nitrofurantoin..

SĐK: VN-6428-08

Losartas- 50

SĐK: VN-11114-10

Tizoxim-100

SĐK: VN-6410-08

Intas Rabium 20

SĐK: VN-11110-10

Axomox 500mg

SĐK: VN-6435-08

Itaspor

SĐK: VN-11112-10

Cerecet-5

SĐK: VN-6396-08

Intas Cytax 100

SĐK: VN-11108-10

Maxac

SĐK: VN-6381-08

Troytor 10

SĐK: VN-10962-10

Clobap

VD-14146-11

Zosert 25

VN-9393-09

Drolenic 10

VD-14147-11

Zosert 50

VN-9394-09

Drolenic 70

VD-14148-11

Zoxtil-250

VN-9399-09

Nuradre 300

VD-14149-11

Zoxtil-500

VN-9400-09

Nuradre 400

VD-14150-11

Forgast

CBTC:788/2010/YT-CNTC

Urselon

VD-14152-11

Somatoplex

4021/2006/YT-CNTC

Vixcar

VD-14153-11

Zinciamin

9985/2009/YT-CNTC

Ar-vital

VD-14154-11

DONGKOO Calcium

2508/2007/YT- CNTC/23/3/2007

Attapulgite

VD-14155-11

Berdorin

VD-14156-11

Biotin 5mg

VD-14157-11

Duraton- Ginseng

VD-14159-11

Ferrinapha

VD-14160-11

Hemtonic

VD-14161-11

Naphasukan

VD-14162-11

Acetylcystein

VD-14163-11

Aralgicxan

VD-14164-11

Bcomplex-C

VD-14165-11

Glucosamin

VD-14166-11

Grial 500

VD-14167-11

Spiramycin 1,5 MIU

VD-14169-11

Utrupin 800

VD-14170-11

Vitamin B1 250mg

VD-14171-11

Vitamin PP

VD-14172-11

Celecoxib 200 mg

VD-14174-11

Lincomycin 500mg

VD-14175-11

Metrospiral

VD-14176-11

Danapha-Trihex 2

VD-14177-11

Amoxicilin 500

VD-14181-11

Bipp sủi

VD-14182-11

Cefpodoxime 200

VD-14183-11

Ciprofloxacin 250

VD-14184-11

Clorpheniramin 4

VD-14185-11

Hapacol CS Day

VD-14186-11

Hapacol XL

VD-14187-11

Hapacol XN

VD-14188-11

Hapenxin HT

VD-14189-11

Indoflu

VD-14190-11

Multivitamin B

VD-14191-11

Ofcin

VD-14192-11

Perindopril 4

VD-14193-11

Piracetam 400

VD-14194-11

SpiraDHG 3 M

VD-14195-11

Stoccel P

VD-14196-11

Dexamethason 0,5mg

VD-14199-11

Dexamethason 0,5mg

VD-14198-11

Dexamethason 0,5mg

VD-14197-11

Menthana

VD-14202-11

NadyOflox

VD-14203-11

Atimecox

VD-14204-11

Atimetrol 500

VD-14205-11

Cinnarizine

VD-14206-11

Deconal

VD-14207-11

Diserti

VD-14208-11

Eftirosu 20

VD-14209-11

Eutelsan 20

VD-14210-11

Euvaltan plus

VD-14211-11

Gliclazid

VD-14212-11

Mephenesin

VD-14213-11

Qualif

VD-14214-11

Rizytex

VD-14215-11

Agi-Bromhexine

VD-14216-11

Agicedol

VD-14217-11

Agicloram

VD-14219-11

Agicloram

VD-14218-11

AgiDopa

VD-14220-11

Agidorin

VD-14221-11

Agidoxin

VD-14222-11

Agifamcin 300

VD-14223-11

Agifuros

VD-14224-11

Agi-linco

VD-14225-11
RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC

Chi tiết từng ngõ, phố, quận, huyện

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

Giá Thuốc www.giathuoc.net Hà Nội, Việt Nam 123 ABC VN-HN 10000 VN ‎0912121212