Thuốc, giá thuốc, địa chỉ bán thuốc, nơi bán thuốc

Thuốc, giá thuốc, địa chỉ bán thuốc, nơi bán thuốc (103317 sản phẩm)

Sắp xếp theo:

Acetylcystein Boston..

SĐK: VD-14257-11

Hadozyl

SĐK: VD-11583-10

Benoramintab

SĐK: VD-14258-11

Handex-B

SĐK: VD-11047-10

Timihepatic

SĐK: VD-14259-11

Hatamintox 250 mg

SĐK: VD-11585-10

Cadicefdin

SĐK: VD-14260-11

Nystatin 100.000 IU

SĐK: VD-10219-10

Cadifaxin 750

SĐK: VD-14261-11

Ofloxacin

SĐK: VD-11591-10

Cadigesic 650mg

SĐK: VD-14262-11

Oralphaces

SĐK: VD-11050-10

Cadilinco

SĐK: VD-14263-11

Savixin 500

SĐK: VD-10225-10

Hotan

SĐK: VD-14264-11

Trimeseptol

SĐK: VD-11596-10

Libefid

SĐK: VD-14265-11

Vitamin K 5 mg

SĐK: VD-10231-10

Tarnir (Công ty ĐK:..

SĐK: VD-14266-11

Barihadopha

SĐK: VD-11039-10

Cefaclor 500

SĐK: VD-14267-11

Barihd

SĐK: VD-11040-10

Cefixvpc 200

SĐK: VD-14268-11

Gastrodic

SĐK: VD-11045-10

Gastrosoda

SĐK: VD-14269-11

Tarvilankit

SĐK: VD-11052-10

Gastrosoda

SĐK: VD-14270-11

Harine

SĐK: VD-11584-10

Methionin 250 mg

SĐK: VD-14271-11

Cloramphenicol

SĐK: VD-10209-10

Nystatin

SĐK: VD-14272-11

Polydoxancol

SĐK: VD-10222-10

Vicef 300

SĐK: VD-14273-11

Cindya

SĐK: VD-10208-10

Zerclor 500

SĐK: VD-14274-11

Ho Bách bộ

SĐK: V997-H12-10

Aspifar 81

SĐK: VD-14275-11

Pasocort

SĐK: VD-10220-10

Farzincol

SĐK: VD-14276-11

Xazincort

SĐK: VD-10232-10

Xylofar

SĐK: VD-14277-11

Bilamex

SĐK: VD-11578-10

Zincelen

SĐK: VD-14278-11

Calcibaby

SĐK: VD-10205-10

Acemetacin 60 mg

SĐK: VD-14279-11

Cốm bổ trẻ em

SĐK: VD-10207-10

Cetylpyridin-Lysozym

SĐK: VD-14280-11

Hatamulti

SĐK: VD-10216-10

Cloramphenicol 250..

SĐK: VD-14281-11

Hatasupervitamine

SĐK: VD-11586-10

Euvifast 180

SĐK: VD-14282-11

Ibacap

SĐK: VD-11587-10

Euvifast 60

SĐK: VD-14283-11

Ibacap Ginseng

SĐK: VD-11588-10

Euvimed fort 960 mg

SĐK: VD-14284-11

Lanseva

SĐK: VD-11048-10

Levofloxacin 500 mg

SĐK: VD-14285-11

Neublood

SĐK: VD-10218-10

Neomycin-Dex

SĐK: VD-14286-11

Pharhavinton

SĐK: VD-11051-10

Paracetamol 500 mg

SĐK: VD-14287-11

Pharmgamatong

SĐK: VD-10221-10

Clarithromycin 125..

SĐK: VD-14288-11

Pharnamulti

SĐK: VD-11593-10

Cimetidin 200 mg

SĐK: VD-14292-11

Polyvitamin

SĐK: VD-11594-10

Clovaszol

SĐK: VD-14293-11

Saviwel 250

SĐK: VD-10223-10

Cymodo

SĐK: VD-14294-11

Saviwel 500

SĐK: VD-10224-10

Loperamide

SĐK: VD-14295-11

Sironobel

SĐK: VD-10226-10

Prednisonlon 5mg

SĐK: VD-14296-11

Trivitamin B Complex

SĐK: VD-11597-10

Rotundin 30 mg

SĐK: VD-14297-11

Vitamin B1 250 mg

SĐK: VD-10229-10

Sulfaguanidin 500 mg

SĐK: VD-14298-11

Vitamin B1 5 mg

SĐK: VD-11053-10

Thylnisone

SĐK: VD-14299-11

Vitamin B2 2 mg

SĐK: VD-10230-10

Trivitamin B complex

SĐK: VD-14300-11

Vitamin E 400IU

SĐK: VD-11598-10

Albenca 400

SĐK: VD-14301-11

Vitamin PP 50 mg

SĐK: VD-11054-10

Ampicillin 500mg

SĐK: VD-14302-11

Bổ gan - BKP

SĐK: VD-10203-10

Cobimol

SĐK: VD-14303-11

Bổ trung ích khí

SĐK: V756-H12-10

Somatoplex

4021/2006/YT-CNTC

Cao ích mẫu

V407-H12-10

Amiodarone

VN-12626-11

Zinciamin

9985/2009/YT-CNTC

Flamoset 10

VN-12633-11

DONGKOO Calcium

2508/2007/YT- CNTC/23/3/2007

Poanvag

VN-12798-11

Stag-40

VN-12498-11

Stag-30

VN-12497-11

Stag-15

VN-12495-11

Seracop

VN-12743-11

Stag-20

VN-12496-11

Espoan 20

VN-12824-11

Claritra

VD-11894-10

Prazogood

VN-12827-11

Avircrem

VD-11892-10

Peaceliva

VN-12525-11

Trajordan

VD-11900-10

Geworin

VN-12524-11

Avirtab

VD-10679-10

Pramebig

VN-12826-11

Cebral

VD-11893-10

Esapbe 40

VN-12823-11

Dibetalic

VD-11895-10

Espoan 40

VN-12825-11

Ergocalciferol

VD-11272-10

Soluvit N

VN-12452-11

Fenxicam- M

VD-10680-10

Goldtomax Forte

VN-12283-11

Laxatab

VD-11896-10

Esapbe 20

VN-12822-11

Meloxicam

VD-10681-10

Cetzin 100

VN-12362-11

Atrin 20

VN-12361-11

Cefadroxil 500mg

VD-10692-10

Atrin 10

VN-12360-11

Q-Tyta

VD-11897-10

Quinovid

VN-12619-11

Tasora

VD-11898-10

Cepodox

VN-12661-11

Trabiotin

VD-11899-10

Cepodox

VN-12660-11

Tradin

VD-10683-10

Tragentab

VD-10684-10

Tragentab

VD-10685-10

Cititops Inj

VN-12269-11

Trastu

VD-10686-10

Prodage Injection

VN-12197-11

Tratrison

VD-10687-10

Cefetil - 200

VN-12664-11

Bactroban ointment

VN-12464-11

Woorilosa

VN-12335-11

Ampelop

V180-H12-10

Cefcare 125 sachet

VN-12840-11

Cadef

V474-H12-10

Dalmal-500

VN-12665-11

Didicera

V106-H12-10

Mepodex 50

VN-12227-11

Bisaten 5

VN-12225-11

Slasla

V408-H12-10

Bisaten 2.5

VN-12224-11

Trà Casoran

V475-H12-10

Pencimox 625

VN-12371-11

Trà sinh mạch

V476-H12-10

Novicef 125

VN-12370-11

Trasleepy

V301-H12-10

Droxindus 250

VN-12155-11
RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC

Chi tiết từng ngõ, phố, quận, huyện

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

Giá Thuốc www.giathuoc.net Hà Nội, Việt Nam 123 ABC VN-HN 10000 VN ‎0912121212